How are you có nghĩ là gì ai nhanh mk tick nhớ kb nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
the apple: quả táo
monkey: con khỉ
one : 1
make: làm
: thích
Chúc hok tốt!!
Bạn khỏe không?
Đó là ai?
Bạn tên là gì?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
bạn khỏe không?
ai thế?
tên bạn là gi?
bạn bao nhiêu tuổi?
tên bạn đánh vần như thế nào?
1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển
2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc
5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
Bed: cái giường ngủ
Fan: cái quạt
Clock: đồng hồ
Chair: cái ghế
Bookshelf: giá sách
Picture: bức tranh
Wardrobe: tủ quần áo
Pillow: chiếc gối
Blanket: chăn, mền
Computer: máy tính
Bin: thùng rác
Television: ti vi
Telephone: điện thoại bàn
Air conditioner: điều hoà
Toilet: bồn cầu
Washing machine: máy giặt
Dryer: máy sấy
Sink: bồn rửa tay
Shower: vòi hoa sen
Tub: bồn tắm
- Ghế : Chair
- Bàn : Table
- Ghế bành: Armchair
- Ghế sa-lon dài : Couch
- Ghế đẩu : Stool
- TV : Television
- Kệ sách: Bookshelf
- Giường : Bed
- Đĩa : Plate
- Quạt : Fan
- Tủ lạnh: Frige
- Máy giặt: Washing machine
- Bồn rửa: Sink
- Vòi tắm hoa sen: Shower
- ly (thủy tinh): Glass
- Máy rửa chén: Dishwasher
- Bench : Băng ghế
- lọ hoa: Flower vase
- lịch: Calendar
- Bút: Pen
How are you có nghia la :
Bạn có khỏe ko?
học tốt
How are you ? : Bạn có khỏe không ?