K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 7 2018

How are you có nghia la :

Bạn có khỏe ko?

học tốt

19 tháng 7 2018

How are you ? : Bạn có khỏe không ?

19 tháng 7 2018

Thiên thần bóng tối

kb nha

19 tháng 7 2018

thiên thần bóng tối

19 tháng 7 2018

Five little kitten are on the gate

19 tháng 7 2018

Five little kitten are on the gate.

táo, khỉ, 1, tạo, thích 

the apple: quả táo

monkey: con khỉ

one : 1

make: làm

: thích

Chúc hok tốt!!

17 tháng 7 2018

Đó là từ Tiếng Anh : Hi đọc là hai và có nghĩa là xin chào.

17 tháng 7 2018

ko phải đâu , chảo thật ra viết là hi nhưng đọc là hai và trùng với tên số 2 của nước ta nên mọi người mới nói 2 cho rễ viết .

từ nào có số 2 cũng ko phải là chào mà là các nghĩa khác nữa

18 tháng 7 2018

Bạn khỏe không?

Đó là ai?

Bạn tên là gì?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?

23 tháng 12 2018

bạn khỏe không?

ai thế?

tên bạn là gi?

bạn bao nhiêu tuổi?

tên bạn đánh vần như thế nào?

16 tháng 7 2018

Dog

Spider

Cat

Goldfish

Duck 

Monkey

Chicken

16 tháng 7 2018

1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

16 tháng 7 2018

Japan

Vietnam

England

China

French

Brazil

16 tháng 7 2018

VietNam; England; ThaiLand;France;China; America

16 tháng 7 2018

What is your car?

Dịch: Xe của bn là gì?

hok tốt!

16 tháng 7 2018

Xe của bạn là gì?

16 tháng 7 2018
  1. Bed: cái giường ngủ

  2. Fan: cái quạt

  3. Clock: đồng hồ

  4. Chair: cái ghế

  5. Bookshelf: giá sách

  6. Picture: bức tranh

  7. Wardrobe: tủ quần áo

  8. Pillow: chiếc gối

  9. Blanket: chăn, mền

  10. Computer: máy tính

  11. Bin: thùng rác

  12. Television: ti vi

  13. Telephone: điện thoại bàn

  14. Air conditioner: điều hoà

  15. Toilet: bồn cầu

  16. Washing machine: máy giặt

  17. Dryer: máy sấy

  18. Sink: bồn rửa tay

  19. Shower: vòi hoa sen

  20. Tub: bồn tắm

16 tháng 7 2018
  1. Ghế : Chair
  2. Bàn : Table
  3. Ghế bành: Armchair
  4. Ghế sa-lon dài : Couch
  5. Ghế đẩu : Stool
  6. TV : Television
  7. Kệ sách: Bookshelf
  8. Giường : Bed
  9. Đĩa : Plate
  10. Quạt : Fan
  11. Tủ lạnh: Frige
  12. Máy giặt: Washing machine
  13. Bồn rửa: Sink
  14. Vòi tắm hoa sen: Shower
  15. ly (thủy tinh): Glass
  16. Máy rửa chén: Dishwasher
  17. Bench : Băng ghế
  18. lọ hoa: Flower vase
  19. lịch: Calendar
  20. Bút: Pen