Choose the best answer to complete the sentence.
I’m an ______ person. I think it is important to tell the truth.
A. kind
B. shy
C. honest
D. honesty
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kite: /kaɪt/
Idea: /aɪˈdɪə/
Roadside: /ˈrəʊdsaɪd/
Dinner: /ˈdɪnə(r)/
Đáp án D phát âm là / ɪ / còn lại là / aɪ /
Đáp án: D
Đáp án cần chọn là: D
People (người) là danh từ đếm được số nhiều => đi cùng there are
Trong thang máy (in this elevator)
Đáp án: There are a lot of people in this elevator.
Tạm dịch: Có rất nhiều người trong thang máy này.
Giải thích: Dựa vào ngữ nghĩa của câu
Đáp án: We must be home by 9.00 o’clock. The film starts at 9.15.
Tạm dịch: Chúng tôi phải về nhà trước 9 giờ. Bộ phim bắt đầu lúc 9.15.
Giới thiệu những đứa trẻ có tóc đỏ và da trắng (red hair and very white skin.)
Child (đứa trẻ) là danh từ số ít của children (những đứa trẻ) => động từ has
=> The child has red hair and very white skin.
Tạm dịch:
Đứa trẻ có mái tóc đỏ và làn da rất trắng.
Đáp án: has
- Sau tính từ sở hữu (her) là một danh từ (hair).
- Sau từ chỉ mức độ very (rất) là tính từ,
- Liên từ and (và) nối 2 từ cùng loại từ với nhau
Đáp án: Her hair is very long and curly
Tạm dịch: Tóc cô ấy rất dài và xoăn.
island:/ˈaɪlənd/
biggest: /bɪɡgist/
august: /ɔːˈɡʌst/
cost: /kɒst/
=> -s trong từ island là âm câm còn lại là / s /
Đáp án cần chọn là: A
Câu miêu tả ngoại hình – màu sắc (green-xanh lá cây) => Dùng động từ tobe
Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (parrots – những con vẹt) => Dùng “are”
=> The parrots are green.
Tạm dịch: Những con vẹt có màu xanh.
Đáp án: are
Câu này diễn tả một hoạt động đã dược lên kế hoạch trước, chứ không phải lộ trình, thời khóa biếu => sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
=> I am visiting my grandparents next Sunday.
Tạm dịch: Tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi vào Chủ nhật tới.
People (n) những người
Person (n) người
Peoples (n) quốc gia, dân tộc
Personal (adj) thuộc cá nhân
Sau these là danh từ đếm được số nhiều => loại B và D
Cả đoạn văn đang nói về tình bạn, về con người => chọn A. people
=> We often become too busy and neglect these important (8) people. I am guilty of this as well!
Tạm dịch: Chúng ta thường trở nên quá bận rộn và bỏ bê những người quan trọng này. Tôi cũng cảm thấy có lỗi vì điều này
Đáp án: A
Kind: (adj) tốt bụng
Shy (adj): xấu hổ, ngại ngùng
Honest: (adj) thật thà
Honesty: (n) sự trung thực
Chỗ cần điền là một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
=> I’m an honest person. I think it is important to tell the truth.
Tạm dịch:
Tôi là một người trung thực. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải nói sự thật.
Đáp án: C