mấy bn tìm cho mik từ phái sinh của live, school, parent nhé, nhớ ghi cả nghĩa lẫn động từ hay danh từ :3
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
VG
1
22 tháng 9 2021
sheep | /∫i:p/ | con cừu | |
meal | /mi:l/ | bữa ăn | |
marine | /mə'ri:n/ | thuộc biển | |
see | /si:/ | nhìn, trông | |
bean | /bi:n/ | hạt đậu | |
heel | /hi:l/ | gót chân | |
peel | /pi:l/ | cái xẻng | |
cheap | /t∫i:p/ | rẻ | |
seat | /si:t/ | chỗ ngồi | |
eat | /i:t/ | ăn | |
leek | /li:k/ | tỏi tây | |
cheek | /t∫i:k/ | má | |
meat | /mi:t/ | thịt | |
cheese | /t∫i:z/ | phó mát | |
tea | /ti:/ | trà | |
pea | /pi:/ | đậu Hà Lan | |
three | /θri:/ | số 3 | |
key | /ki:/ | chìa khóa | |
fleece | /fli:s/ | lông cừu | |
machine | /mə'∫i:n/ | máy móc |
TN
0
GW
22 tháng 9 2021
Đáp án :
book : / s /
door : / z /
window : / z /
board : / z /
clock : / s /
bag : / z /
pencil : / z /
desk : / s /
school : / z /
classroom : / z /
ruler : / z /
eraser : / z /
house : / z /
pen : / z /
street : / s /
student : / s /
teacher : / z /
chair : / z /
bookshelf : / s /
wife : / z /
doctor : / z /
couch : / iz /
engineer : / z /
lamp : / s /
nurse : / iz /
table : / z /
stool : / z /
telephone : / z /
stereo : / z /
television : / z /
bech : / iz /
O
0