K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 7

Sự khác biệt văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách chào hỏi, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cách con người thể hiện sự tôn trọng, thân thiện và lịch sự khi gặp gỡ.

- Hình thức chào hỏi đa dạng: Mỗi nền văn hóa có những hình thức chào hỏi riêng biệt, phản ánh giá trị và quan niệm của họ. Ví dụ, người Nhật Bản cúi đầu thể hiện sự tôn kính, trong khi người phương Tây bắt tay thể hiện sự bình đẳng. Người Eskimo cọ mũi để thể hiện sự thân mật, trong khi người Maori ở New Zealand cọ mũi để chào hỏi.

- Ngôn ngữ chào hỏi phong phú: Ngôn ngữ chào hỏi cũng đa dạng không kém. Người Việt Nam có câu "Xin chào" lịch sự, trong khi người Pháp có "Bonjour" trang trọng. Người Hàn Quốc có nhiều cách xưng hô và chào hỏi khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tuổi tác, trong khi người Mỹ thường sử dụng "Hi" hoặc "Hello" thân thiện.

- Khoảng cách giao tiếp và tiếp xúc cơ thể khác biệt: Khoảng cách giao tiếp cũng chịu ảnh hưởng của văn hóa. Người châu Á thường giữ khoảng cách xa hơn để thể hiện sự tôn trọng, trong khi người Mỹ Latinh lại thích đứng gần và chạm vào người đối diện để thể hiện sự thân thiện. Việc tiếp xúc cơ thể cũng khác nhau, từ cái bắt tay ở phương Tây đến cái ôm ở Mỹ Latinh và việc cọ mũi ở một số bộ tộc châu Phi.

TT
tran trong
Giáo viên
22 tháng 7

Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đáng kể đến phong cách chào hỏi, phản ánh các giá trị, chuẩn mực, và cách giao tiếp của từng nền văn hóa. Dưới đây là một số khía cạnh chính để phân tích:

1. Hình thức chào hỏi
  • Chào hỏi bằng cách bắt tay: Ở nhiều quốc gia phương Tây, như Mỹ và châu Âu, bắt tay là cách chào hỏi phổ biến. Nó thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng giữa hai người.
  • Chào hỏi bằng cách cúi đầu: Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, cúi đầu là cách chào hỏi thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn. Độ sâu của cúi đầu còn phụ thuộc vào mối quan hệ và bối cảnh.
  • Chào hỏi bằng cách ôm hoặc hôn má: Ở nhiều quốc gia Latinh và châu Âu, như Pháp và Tây Ban Nha, ôm hoặc hôn má là cách chào hỏi phổ biến, thể hiện sự thân thiện và gần gũi.
2. Mức độ gần gũi và thân mật
  • Văn hóa cá nhân: Các nền văn hóa như Mỹ và Đức thường coi trọng không gian cá nhân, do đó, các hình thức chào hỏi thường ít thân mật hơn, chẳng hạn như bắt tay.
  • Văn hóa cộng đồng: Ở các quốc gia như Brazil và Ý, mọi người thường có xu hướng chào hỏi một cách thân mật hơn, như ôm hoặc hôn má, do họ coi trọng mối quan hệ cộng đồng và sự gần gũi.
3. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ
  • Ngôn ngữ cơ thể: Trong một số văn hóa, ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ khi chào hỏi rất quan trọng. Chẳng hạn, người Ấn Độ thường chắp tay trước ngực và cúi đầu khi chào hỏi, gọi là "Namaste".
  • Ánh mắt: Ở nhiều nơi, duy trì ánh mắt trong khi chào hỏi thể hiện sự trung thực và tôn trọng, nhưng ở một số nơi khác, như Nhật Bản, việc tránh ánh mắt có thể là dấu hiệu của sự kính trọng. 4. Lời chào hỏi
  • Cụm từ chào hỏi: Mỗi nền văn hóa có các cụm từ chào hỏi khác nhau, chẳng hạn như "Hello" ở Anh, "Hola" ở Tây Ban Nha, và "Nǐ hǎo" ở Trung Quốc.
  • Tần suất chào hỏi: Ở một số nơi, việc chào hỏi là một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày và có thể diễn ra nhiều lần trong ngày, trong khi ở những nơi khác, nó chỉ xảy ra trong những dịp đặc biệt.
  • 5. Tác động của hiện đại hóa và toàn cầu hóa
  • Sự thay đổi: Hiện đại hóa và toàn cầu hóa đã làm thay đổi phong cách chào hỏi ở nhiều nơi. Ví dụ, việc bắt tay dần trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia châu Á, nơi trước đây chủ yếu sử dụng cúi đầu hoặc chắp tay.
  • Ảnh hưởng của phương tiện truyền thông: Phương tiện truyền thông đại chúng và du lịch quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cách mọi người chào hỏi và giao tiếp.
  • 6. Ý nghĩa xã hội và tâm lý
  • Xây dựng mối quan hệ: Chào hỏi là cách thức đầu tiên để xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân, tổ chức, và quốc gia. Nó phản ánh sự tôn trọng và thiện chí, tạo nền tảng cho sự hiểu biết và hợp tác.
  • Nhận diện văn hóa: Cách chào hỏi là một phần của bản sắc văn hóa, giúp mọi người nhận diện và tự hào về nguồn gốc văn hóa của mình.
  • Sự khác biệt văn hóa trong phong cách chào hỏi không chỉ phản ánh các giá trị văn hóa mà còn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của giao tiếp và sự hiểu biết giữa các cá nhân từ các nền văn hóa khác nhau. Việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt này giúp cải thiện mối quan hệ và tạo sự hòa hợp trong xã hội đa văn hóa.

20 tháng 5

Học tập trực tuyến là một xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ thông tin phát triển và các yếu tố như đại dịch COVID-19 thúc đẩy sự chuyển đổi từ học tập truyền thống sang trực tuyến. Tuy nhiên, việc học tập trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn học tập trực tiếp tại trường hay không là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Dưới đây là một số luận điểm phản biện ý kiến cho rằng học tập trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn học tập trực tiếp tại trường.

  1. Thiếu tương tác xã hội:

  • Học tập trực tuyến thiếu sự tương tác mặt đối mặt giữa học sinh và giáo viên cũng như giữa các học sinh với nhau. Các mối quan hệ xã hội, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm thường phát triển mạnh mẽ hơn qua các tương tác trực tiếp. Những kỹ năng này là rất quan trọng trong cuộc sống và công việc sau này.

  1. Động lực học tập, sự tập trung và kĩ năng tự học:

  • Học tập trực tuyến yêu cầu học sinh phải có động lực tự giác cao và kỹ năng quản lý thời gian tốt. Tuy nhiên, nhiều học sinh, đặc biệt là những học sinh nhỏ tuổi, thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung và động lực khi học từ xa. Môi trường học tập trực tiếp tại trường giúp thúc đẩy động lực học tập thông qua các hoạt động nhóm, sự giám sát của giáo viên và các kỳ thi, kiểm tra thường xuyên.

  1. Chất lượng giảng dạy và hỗ trợ cá nhân hóa:

  • Giáo viên thường có thể nhận thấy và phản hồi ngay lập tức các khó khăn của học sinh trong lớp học trực tiếp, điều này khó có thể thực hiện hiệu quả qua học tập trực tuyến. Sự tương tác trực tiếp cho phép giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ cá nhân hóa dựa trên phản hồi ngay lập tức từ học sinh.

  1. Kỹ năng thực hành:

  • Nhiều môn học yêu cầu kỹ năng thực hành, thí nghiệm hoặc các hoạt động thực tế mà học tập trực tuyến khó có thể cung cấp một cách đầy đủ. Các môn học như khoa học, nghệ thuật, thể dục thể thao, và các kỹ năng kỹ thuật thường đòi hỏi trang thiết bị và sự hướng dẫn trực tiếp mà học tập trực tuyến khó đáp ứng.

  1. Khả năng tiếp cận và công bằng:

  • Không phải tất cả học sinh đều có điều kiện và môi trường phù hợp để học tập trực tuyến. Sự chênh lệch về điều kiện kinh tế, hạ tầng công nghệ và kỹ năng sử dụng công nghệ có thể tạo ra khoảng cách lớn trong tiếp cận giáo dục. Học tập trực tiếp tại trường cung cấp một môi trường học tập bình đẳng hơn, nơi mọi học sinh đều có cơ hội học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên và sử dụng cơ sở vật chất chung.

  1. Vấn đề sức khỏe:

  • Học tập trực tuyến kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của học sinh, đặc biệt là về mắt, tư thế ngồi và sức khỏe tâm lý. Việc ngồi trước màn hình máy tính trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề về mắt, cổ, lưng, và căng thẳng tinh thần.

  1. Kinh nghiệm học tập toàn diện:

  • Trường học không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là nơi phát triển toàn diện cho học sinh về mặt tư duy, xã hội và thể chất. Các hoạt động ngoại khóa, các cuộc thi, sự kiện và các chương trình phát triển kỹ năng sống là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục mà học tập trực tuyến khó có thể thay thế hoàn toàn.

  1. Rủi ro về gian lận: 

  • Việc gian lận trong các kỳ thi trực tuyến có thể dễ dàng hơn so với các kỳ thi trực tiếp. Việc này phần nào ảnh hưởng đến mục đích của nền giáo dục là truyền đạt kiến thức hiệu quả.

Tóm lại, trong khi học tập trực tuyến có nhiều lợi ích và tiềm năng, đặc biệt trong việc mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục và linh hoạt trong học tập, nó vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn học tập trực tiếp tại trường do những hạn chế về tương tác xã hội, động lực học tập, chất lượng giảng dạy, khả năng tiếp cận công bằng và trải nghiệm học tập toàn diện.

 

16 tháng 5

Quốc hội và Hội đồng nhân dân được gọi là cơ quan đại biểu cho nhân dân vì họ được nhân dân bầu ra, phụ trách trước nhân dân, hành động thay mặt cho nhân dân và gắn bó chặt chẽ với nhân dân.

16 tháng 5

Quốc hội và Hội đồng nhân dân được gọi là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân vì các lý do:
- Đại diện cho quyền lực của nhân dân: Quốc hội và Hội đồng nhân dân được bầu ra bởi nhân dân, thể hiện quyền lực của nhân dân. Quốc hội thực hiện quyền lập hiến, quyền lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao đối với hoạt động của nhà nước.
- Thực hiện chức năng, nhiệm vụ của nhà nước: Hiến pháp quy định chức năng, nhiệm vụ của Quốc hội và Hội đồng nhân dân. Quốc hội có nhiệm vụ, quyền hạn thực hiện quyền giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội.
- Phản ánh ý chí, nguyện vọng của nhân dân: Quốc hội và Hội đồng nhân dân là nơi phản ánh một cách trực tiếp nhất ý chí, nguyện vọng của nhân dân.

BÀI 11: KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬTCâu 1: Bất kì ai trong điều kiện hoàn cảnh nhất định cũng phải xử xự theo khuôn mẫu được pháp luật quy định phản ánh đặc điểm cơ bản nào của pháp luật?A. Tính cưỡng chế. B. Tính quyền lực bắt buộc chung.C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. D. Tính quy phạm phổ biến.Câu 2: Luật hôn nhân gia đình quy định điều...
Đọc tiếp

BÀI 11: KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT

Câu 1: Bất kì ai trong điều kiện hoàn cảnh nhất định cũng phải xử xự theo khuôn mẫu được pháp luật quy định phản ánh đặc điểm cơ bản nào của pháp luật?

A. Tính cưỡng chế. B. Tính quyền lực bắt buộc chung.

C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. D. Tính quy phạm phổ biến.

Câu 2: Luật hôn nhân gia đình quy định điều kiện kết hôn giữa nam và nữ áp dụng cho tất cả mọi người, không có ngoại lệ phản ánh đặc điểm cơ bản nào của pháp luật?

A. Tính xác định chặt chẽ về nội dung. B. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.

C. Tính quyền lực, bắt buộc chung . D. Tính quy phạm phổ biến.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về vai trò quản lý xã hội của pháp luật?

A. Vì pháp luật đảm bảo tính công bằng dân chủ.

B. Vì pháp luật có tính phổ biến bắt buộc chung.

C. Vì pháp luật bảo đảm phù hợp với lợi ích chung.

D. Vì pháp luật không bao giờ thay đổi.

Câu 4: Phát biểu nào sai khi nói về pháp luật?

A. Pháp luật do Quốc hội thông qua.

B. Pháp luật bảo đảm bằng sức mạnh quyền lực của Nhà nước.

C. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội thống nhất.

D. Pháp luật là phương tiện duy nhất để Nhà nước quản lý xã hội.

Câu 5: Đặc điểm nào của pháp luật là ranh giới để phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác?

A. Tính quyền lực, bắt buộc chung. B. Tính quy phạm phổ biến.

C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. D. Tính xác định chặt chẽ về nội dung.

Câu 6: Nhà nước Việt Nam quản lí xã hội bằng phương tiện nào sau đây?

A. Pháp luật. B. Kinh tế. C. Chính trị. D. Đạo đức.

Câu 7: Phát biểu nào sai khi nói về pháp luật?

A. Pháp luật không phù hợp với quyền lợi, nghĩa vụ chung.

B. Pháp luật có tính quy phạm phổ biến trong xã hội.

C. Pháp luật bảo đảm tính công bằng, dân chủ.

D. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội thống nhất.

BÀI 13: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT

Câu 1: Là người kinh doanh, ông A luôn áp dụng đầy đủ các biện pháp bảo vệ môi trường. Vậy, ông A đã thực hiện pháp luật theo hình thức nào dưới đây?

A. Thi hành pháp luật. B. Áp dụng pháp luật.

C. Sử dụng pháp luật. D. Tôn trọng pháp luật.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật, công dân không tuân thủ pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau đây?

A. Từ chối kê khai thông tin dịch tễ. B. Ủy quyền nghĩa vụ bầu cử.

C. Hỗ trợ việc cấp đổi căn cước. D. Hỗ trợ người nhập cảnh trái phép.

Câu 3: Hành vi nào dưới đây thể hiện công dân sử dụng pháp luật?

A. Người kinh doanh trốn thuế phải nộp phạt.

B. Công ty X thực hiện nghĩa vụ đóng thuế theo quy định pháp luật.

C. Các bên tranh chấp phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình .

D. Anh A và chị B đến tòa án để li hôn.

Câu 4: Hình thức thực hiện pháp luật nào dưới đây có sự tham gia của cơ quan, công chức nhà nước có thẩm quyền?

A. Sử dụng pháp luật. B. Tuân thủ pháp luật.

C. Áp dụng pháp luật. D. Thi hành pháp luật.

Câu 5: Theo quy định của pháp luật, công dân không thi hành pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau đây?

A. Giao nộp người nhập cảnh trái phép. B. Công khai danh tính người mắc bệnh.

C. Xả thải trực tiếp ra môi trường D. Gửi đơn tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 6: Học sinh đến trường học tập là biểu hiện của hình thức

A. Sử dụng pháp luật. B. Áp dụng pháp luật.

C. Thi hành pháp luật. D. Tuân thủ pháp luật.

Câu 7: Cơ quan công chức nhà nước có thẩm quyền ra quyết định xử lí người vi phạm pháp luật là hình thức

A. áp dụng pháp luật. B. sử dụng pháp luật. C. tuân thủ pháp luật. D. thi hành pháp luật.

Câu 8: Cá nhân, tổ chức sử dụng pháp luật tức là làm những gì mà pháp luật

A. cho phép làm. B. quy định phải làm.

C. quy định cho làm. D. không cho phép làm.

BÀI 17. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA HIÊN PHÁP VỀ KINH TẾ, VĂN HOÁ, XÃ HỘI, GIÁO DỤC, KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ, MÔI TRƯỜNG

Câu 1: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định phát triển giáo dục là

A. quốc sách hàng đầu. B. nhiệm vụ quan trọng.

C. chính sách ưu tiên. D. nhiệm vụ thứ yếu.

Câu 2: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định một trong những mục tiêu của phát triển giáo dục là nhằm

A. mở rộng quan hệ đối ngoại. B. tăng thu nhập cho người dân.

C. bổ sung tiềm lực tài chính. D. nâng cao dân trí.

Câu 3: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định một trong những mục tiêu của phát triển giáo dục là nhằm

A. phát triển mạng xã hội. B. phát triển nguồn nhân lực.

C. phát triển quan hệ xã hội. D. phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 4: Trên lĩnh vực giáo dục, nhằm phát triển giáo dục đào tạo, Hiến pháp 2013 khẳng định bậc học nào dưới đây Nhà nước không thu học phí?

A. Tiểu học. B. Mầm non. C. Đại học. D. Trung học.

Câu 5: Việc làm nào sau đây không thể hiện trách nhiệm của công dân đối với chính sách giáo dục và đào tạo?

A. Phê phán mọi hình thức học tập. B. Nâng cao trình độ học vấn.

C. Đổi mới phương pháp học tập. D. Mở rộng quy mô các cấp học.

Câu 6: Giáo dục và đào tạo không trực tiếp thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

A. Đào tạo nhân lực. B. Phân hóa giàu nghèo.

C. Nâng cao dân trí. D. Bồi dưỡng nhân tài.

Câu 7: Hành vi nào dưới đây không phải là hành vi bảo vệ môi trường?

A. Trồng cây gây rừng B. Quản lí chất thải

C. Khai thác gỗ bừa bãi D. Phân loại rác

Câu 8: Việc làm nào dưới đây thực hiện đúng mục tiêu của chính sách tài nguyên và bảo vệ môi trường ?

A. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên

B. Dùng điện để đánh bắt thủy sản

C. Kinh doanh động vật hoang dã quý hiếm

D. Sử dụng thuốc trừ sâu trong trồng trọt

Câu 9: Địa phương A huy động các cá nhân, tổ chức cùng tham gia thu gom rác thải hằng ngày. Việc làm này nhằm thực hiện mục tiêu gì?

A. Phát huy sức mạnh tập thể trong bảo vệ môi trường

B. Đẩy mạnh phong trào quần chúng tham gia bảo vệ môi trường

C. Xây dựng nếp sống văn minh, dân chủ

D. Xây dựng tinh thần đoàn kết

BÀI 18. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA HIẾN PHÁP VỀ BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Câu 1: Cơ quan nào thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp

A. Quốc Hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Chủ tịch nước.

Câu 2: Cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất của Nhà nước Việt Nam là

A. Đảng Cộng sản. B. Quốc hội.

C. Chính phủ. D. Mặt trận tổ quốc Việt Nam

Câu 3: Người đứng đầu nhà nước, thay mặt nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại, thống lĩnh lực lượng vũ trang nhân dân là

A. Chủ tịch nước. B. Chủ tịch Quốc hội.

C. Thủ tướng chính phủ. D. Tổng bí thư

Câu 4: Việc các cơ quan tư pháp thay mặt nhà nước tiến hành việc buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội là thực hiện chức năng nào dưới đây?

A. Thực hành quyền công tố. B. Thực hành quyền công khai.

C. Thực hành ý chí người đứng đầu. D. Kiểm sát hoạt động tư pháp.

Câu 5: Hội đồng nhân dân là

A. cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương.

B. cơ quan lãnh đạo ở địa phương.

C. cơ quan hành chính ở địa phương.

D. cơ quan giám sát ở địa phương.

Câu 6: Hội đồng nhân dân được thành lập thông qua

A. bầu cử, ứng cử. B. mệnh lệnh cấp trên.

C. phân bổ quyền lực. D. đặc trưng vùng miền.

BÀI 19: ĐẶC ĐIỂM, CẤU TRÚC VÀ NGUYÊN TẮC HOẠT ĐỘNG CỦA HỆ THỐNG CHÍNH TRỊ VIỆT NAM

Câu 1: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là một bộ phận của hệ thống chính trị, đồng thời là tổ chức giữ vai trò

A. lãnh đạo của cả hệ thống chính trị. B. quản lý nhà nước và xã hội.

C. thực hiện chức năng tư pháp. D. thực hiện chức năng hành pháp.

Câu 2: Một trong những đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam đó là

A. Nhà nước lãnh đạo. B. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.

C. Mặt trận tổ quốc lãnh đạo. D. các tổ chức chính trị - xã hội lãnh đạo

Câu 3: Nội dung nào dưới đây không phản ánh đặc điểm của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Do Đảng cộng sản Việt Nam lãnh đạo.

B. Tổ chức theo nguyên tắc tập trung dân chủ.

C. Mang bản chất của giai cấp công nhân.

D. Mang bản chất tư bản chủ nghĩa.

Câu 4: Nội dung nào dưới đây không phản ánh đặc điểm của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ

B. Dựa trên nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa Mác – Lênin.

C. Mang tính nhân dân và tính dân tộc.

D. Mang tính quốc tế rộng rãi.

Câu 5: Nội dung nào dưới đây không phải là nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. B. Đảm bảo tính pháp quyền.

C. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách. D. Phân chia và tam quyền phân lập.

Câu 6: Nội dung nào dưới đây không phải là nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Lãnh đạo tập thể. B. Cá nhân phụ trách.

C. Mang tính pháp quyền. D. Mang tính tập thể.

Câu 7: Trong tổ chức, hệ thống chính trị nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tổ chức và hoạt động dựa trên nguyên tắc

A. đảm bảo tính pháp quyền. B. phổ thông, đầu phiếu.

C. tự do, tự nguyện. D. bình đẳng và tập trung.

Câu 8: Việc làm nào dưới đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị ở Việt Nam?

A. Tích cực tham gia bầu cử. B. Gian lận trong bầu cử.

C. Chia sẻ thông tin sai lệch. D. Bao che người vi phạm

Câu 9: Người nào dưới đây đang công tác trong tổ chức chính trị - xã hội của hệ thống chính trị Việt Nam?

A. Chị M là Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ của huyện X.

B. Anh K là Chủ nhiệm câu lạc bộ nghệ thuật phường Y.

C. Bà N là thành viên của đội văn nghệ Hoạ Mi thuộc xã Z.

D. Ông T là chủ trang trại nuôi tôm thẻ trắng ở thôn V.

Câu 10: Việc làm nào dưới đây dưới đây là biểu hiện của việc thực hiện nghĩa vụ công dân trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị?

A. Chị M tố cáo hành vi chống phá Đảng và Nhà nước.

B. Ông D khiếu nại về quyết định xử phạt của cảnh sát giao thông.

C. Anh P đầu tư vốn và công nghệ để cải tiến quy trình sản xuất.

D. Cô N biên soạn tài liệu chuyển đổi kĩ thuật số cho học sinh.

Câu 11: Công dân vận dụng nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị thông qua việc làm nào dưới đây?

A. Tham khảo dịch vụ trực tuyến. B. Đóng góp ý kiến vào dự thảo Luật.

C. Đăng ký hiến máu nhân đạo. D. khám tuyển nghĩa vụ quân sự.

Câu 12: Việc làm nào dưới đây thể hiện trách nhiệm của học sinh trong việc tham gia xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị ở Việt Nam?

A. Tuyên truyền nói xấu nhà nước. B. Vi phạm pháp luật.

C. Phản bác quan điểm sai trái về Đảng. D. Chia sẻ thông tin sai sự thật về nhà nước.

BÀI 20: ĐẶC ĐIỂM, NGUYÊN TẮC TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Câu 1: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây?

A. Quốc hội. B. Chủ tịch nước.

C. Chính phủ. D. Bí thư đoàn thanh niên.

Câu 2: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây?

A. Quốc hội. B. Chủ tịch nước.

C. Tòa án nhân dân. D. Hội thẩm nhân dân.

Câu 3: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây?

A. Kiểm toán nhà nước. B. Hội đồng bầu cử quốc gia.

C. Chính quyền địa phương. D. Hội nông dân Việt Nam.

Câu 4: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây?

A. Tòa án nhân dân. B. Viện kiểm sát nhân dân.

C. Hội thẩm nhân dân. D. Hội đồng bầu cử quốc gia

Câu 5: Đâu không phải là nguyên tắc chức và hoạt động của bộ máy nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Tập trung dân chủ. B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.

C. Đảng lãnh đạo nhà nước. D. Đảng quản lý toàn xã hội.

Câu 6: Đâu không phải là nguyên tắc chức và hoạt động của bộ máy nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Thống nhất và kiểm soát quyền lực. B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.

C. Đảng lãnh đạo nhà nước và xã hội. D. Quản lý xã hội bằng vận động tuyên truyền.

Bài 21: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Câu 1: Chủ tịch Quốc hội là người được bầu ra từ các

A. Đại biểu quốc hội. B. Đại hội Đảng.

C. Địa phương giới thiệu. D. Ủy ban của Quốc hội.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật, Quốc hội giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội đối với chủ thể nào dưới đây?

A. Ban chấp hành Đoàn. B. Ủy ban thường vụ quốc hội.

C. Ủy ban chứng khoán nhà nước. D. Ban tổ chức Trung ương.

Câu 3: Việc các cơ quan chuyên môn của chính phủ tổ chức thực hiện pháp luật; chỉ đạo, hướng dẫn, giám sát việc thực hiện kế hoạch, chính sách bởi các cơ quan hành chính nhà nước nhằm thống nhất quản lí các lĩnh vực của đời sống xã hội là thể hiện chức năng nào dưới đây của chính phủ

A. Hành pháp. B. Tư pháp. C. Lập pháp. D. Kiểm sát.

Câu 4. Nội dung nào sau đây không đúng khi nói về hình thức hoạt động của Quốc hội?

A. tổ chức các kì họp công khai.

B. tổ chức các kì họp bí mật trong nội bộ.

C. làm việc theo chế độ hội nghị và quyết định theo đa số.

D. Quốc hội họp thường lệ mỗi năm hai kì.

Câu 5: Cơ quan nào thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp

A. Quốc Hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Chủ tịch nước.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật, Quốc hội giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội đối với chủ thể nào dưới đây?

A. Bí thư Đoàn Thanh Niên. B. Tổng bí thư.

C. Chủ tịch Đảng. D. Chủ tịch Nước

Câu 7: Theo luật tổ chức Quốc hội thì cơ cấu tổ chức của Quốc hội không bao gồm chủ thể nào dưới đây?

A. Ủy ban thường vụ Quốc hội. B. Hội đồng Dân tộc.

C. Ủy ban của quốc hội. D. Đại biểu Quốc hội.

 

 

 

 

5
13 tháng 5

BÀI 17. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA HIÊN PHÁP VỀ KINH TẾ, VĂN HOÁ, XÃ HỘI, GIÁO DỤC, KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ, MÔI TRƯỜNG

Câu 1: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định phát triển giáo dục là

A. quốc sách hàng đầu. B. nhiệm vụ quan trọng.

C. chính sách ưu tiên. D. nhiệm vụ thứ yếu.

Câu 2: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định một trong những mục tiêu của phát triển giáo dục là nhằm

A. mở rộng quan hệ đối ngoại. B. tăng thu nhập cho người dân.

C. bổ sung tiềm lực tài chính. D. nâng cao dân trí.

Câu 3: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định một trong những mục tiêu của phát triển giáo dục là nhằm

A. phát triển mạng xã hội. B. phát triển nguồn nhân lực.

C. phát triển quan hệ xã hội. D. phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 4: Trên lĩnh vực giáo dục, nhằm phát triển giáo dục đào tạo, Hiến pháp 2013 khẳng định bậc học nào dưới đây Nhà nước không thu học phí?

A. Tiểu học. B. Mầm non. C. Đại học. D. Trung học.

Câu 5: Việc làm nào sau đây không thể hiện trách nhiệm của công dân đối với chính sách giáo dục và đào tạo?

A. Phê phán mọi hình thức học tập. B. Nâng cao trình độ học vấn.

C. Đổi mới phương pháp học tập. D. Mở rộng quy mô các cấp học.

Câu 6: Giáo dục và đào tạo không trực tiếp thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

A. Đào tạo nhân lực. B. Phân hóa giàu nghèo.

C. Nâng cao dân trí. D. Bồi dưỡng nhân tài.

Câu 7: Hành vi nào dưới đây không phải là hành vi bảo vệ môi trường?

A. Trồng cây gây rừng B. Quản lí chất thải

C. Khai thác gỗ bừa bãi D. Phân loại rác

Câu 8: Việc làm nào dưới đây thực hiện đúng mục tiêu của chính sách tài nguyên và bảo vệ môi trường ?

A. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên

B. Dùng điện để đánh bắt thủy sản

C. Kinh doanh động vật hoang dã quý hiếm

D. Sử dụng thuốc trừ sâu trong trồng trọt

Câu 9: Địa phương A huy động các cá nhân, tổ chức cùng tham gia thu gom rác thải hằng ngày. Việc làm này nhằm thực hiện mục tiêu gì?

A. Phát huy sức mạnh tập thể trong bảo vệ môi trường

B. Đẩy mạnh phong trào quần chúng tham gia bảo vệ môi trường

C. Xây dựng nếp sống văn minh, dân chủ

D. Xây dựng tinh thần đoàn kết

13 tháng 5

BÀI 18. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA HIẾN PHÁP VỀ BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Câu 1: Cơ quan nào thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp

A. Quốc Hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Chủ tịch nước.

Câu 2: Cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất của Nhà nước Việt Nam là

A. Đảng Cộng sản. B. Quốc hội.

C. Chính phủ. D. Mặt trận tổ quốc Việt Nam

Câu 3: Người đứng đầu nhà nước, thay mặt nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại, thống lĩnh lực lượng vũ trang nhân dân là

A. Chủ tịch nước. B. Chủ tịch Quốc hội.

C. Thủ tướng chính phủ. D. Tổng bí thư

Câu 4: Việc các cơ quan tư pháp thay mặt nhà nước tiến hành việc buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội là thực hiện chức năng nào dưới đây?

A. Thực hành quyền công tố. B. Thực hành quyền công khai.

C. Thực hành ý chí người đứng đầu. D. Kiểm sát hoạt động tư pháp.

Câu 5: Hội đồng nhân dân là

A. cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương.

B. cơ quan lãnh đạo ở địa phương.

C. cơ quan hành chính ở địa phương.

D. cơ quan giám sát ở địa phương.

Câu 6: Hội đồng nhân dân được thành lập thông qua

A. bầu cử, ứng cử. B. mệnh lệnh cấp trên.

C. phân bổ quyền lực. D. đặc trưng vùng miền.

Giúp mình với BÀI 11: KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT Câu 1: Bất kì ai trong điều kiện hoàn cảnh nhất định cũng phải xử xự theo khuôn mẫu được pháp luật quy định phản ánh đặc điểm cơ bản nào của pháp luật? A. Tính cưỡng chế. B. Tính quyền lực bắt buộc chung. C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. D. Tính quy phạm phổ biến. Câu 2: Luật...
Đọc tiếp

Giúp mình với BÀI 11: KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT Câu 1: Bất kì ai trong điều kiện hoàn cảnh nhất định cũng phải xử xự theo khuôn mẫu được pháp luật quy định phản ánh đặc điểm cơ bản nào của pháp luật? A. Tính cưỡng chế. B. Tính quyền lực bắt buộc chung. C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. D. Tính quy phạm phổ biến. Câu 2: Luật hôn nhân gia đình quy định điều kiện kết hôn giữa nam và nữ áp dụng cho tất cả mọi người, không có ngoại lệ phản ánh đặc điểm cơ bản nào của pháp luật? A. Tính xác định chặt chẽ về nội dung. B. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. C. Tính quyền lực, bắt buộc chung . D. Tính quy phạm phổ biến. Câu 3: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về vai trò quản lý xã hội của pháp luật? A. Vì pháp luật đảm bảo tính công bằng dân chủ. B. Vì pháp luật có tính phổ biến bắt buộc chung. C. Vì pháp luật bảo đảm phù hợp với lợi ích chung. D. Vì pháp luật không bao giờ thay đổi. Câu 4: Phát biểu nào sai khi nói về pháp luật? A. Pháp luật do Quốc hội thông qua. B. Pháp luật bảo đảm bằng sức mạnh quyền lực của Nhà nước. C. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội thống nhất. D. Pháp luật là phương tiện duy nhất để Nhà nước quản lý xã hội. Câu 5: Đặc điểm nào của pháp luật là ranh giới để phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác? A. Tính quyền lực, bắt buộc chung. B. Tính quy phạm phổ biến. C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức. D. Tính xác định chặt chẽ về nội dung. Câu 6: Nhà nước Việt Nam quản lí xã hội bằng phương tiện nào sau đây? A. Pháp luật. B. Kinh tế. C. Chính trị. D. Đạo đức. Câu 7: Phát biểu nào sai khi nói về pháp luật? A. Pháp luật không phù hợp với quyền lợi, nghĩa vụ chung. B. Pháp luật có tính quy phạm phổ biến trong xã hội. C. Pháp luật bảo đảm tính công bằng, dân chủ. D. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội thống nhất. BÀI 13: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT Câu 1: Là người kinh doanh, ông A luôn áp dụng đầy đủ các biện pháp bảo vệ môi trường. Vậy, ông A đã thực hiện pháp luật theo hình thức nào dưới đây? A. Thi hành pháp luật. B. Áp dụng pháp luật. C. Sử dụng pháp luật. D. Tôn trọng pháp luật. Câu 2: Theo quy định của pháp luật, công dân không tuân thủ pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau đây? A. Từ chối kê khai thông tin dịch tễ. B. Ủy quyền nghĩa vụ bầu cử. C. Hỗ trợ việc cấp đổi căn cước. D. Hỗ trợ người nhập cảnh trái phép. Câu 3: Hành vi nào dưới đây thể hiện công dân sử dụng pháp luật? A. Người kinh doanh trốn thuế phải nộp phạt. B. Công ty X thực hiện nghĩa vụ đóng thuế theo quy định pháp luật. C. Các bên tranh chấp phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình . D. Anh A và chị B đến tòa án để li hôn. Câu 4: Hình thức thực hiện pháp luật nào dưới đây có sự tham gia của cơ quan, công chức nhà nước có thẩm quyền? A. Sử dụng pháp luật. B. Tuân thủ pháp luật. C. Áp dụng pháp luật. D. Thi hành pháp luật. Câu 5: Theo quy định của pháp luật, công dân không thi hành pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau đây? A. Giao nộp người nhập cảnh trái phép. B. Công khai danh tính người mắc bệnh. C. Xả thải trực tiếp ra môi trường D. Gửi đơn tố cáo hành vi vi phạm pháp luật. Câu 6: Học sinh đến trường học tập là biểu hiện của hình thức A. Sử dụng pháp luật. B. Áp dụng pháp luật. C. Thi hành pháp luật. D. Tuân thủ pháp luật. Câu 7: Cơ quan công chức nhà nước có thẩm quyền ra quyết định xử lí người vi phạm pháp luật là hình thức A. áp dụng pháp luật. B. sử dụng pháp luật. C. tuân thủ pháp luật. D. thi hành pháp luật. Câu 8: Cá nhân, tổ chức sử dụng pháp luật tức là làm những gì mà pháp luật A. cho phép làm. B. quy định phải làm. C. quy định cho làm. D. không cho phép làm. BÀI 17. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA HIÊN PHÁP VỀ KINH TẾ, VĂN HOÁ, XÃ HỘI, GIÁO DỤC, KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ, MÔI TRƯỜNG Câu 1: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định phát triển giáo dục là A. quốc sách hàng đầu. B. nhiệm vụ quan trọng. C. chính sách ưu tiên. D. nhiệm vụ thứ yếu. Câu 2: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định một trong những mục tiêu của phát triển giáo dục là nhằm A. mở rộng quan hệ đối ngoại. B. tăng thu nhập cho người dân. C. bổ sung tiềm lực tài chính. D. nâng cao dân trí. Câu 3: Trên lĩnh vực giáo dục, Hiến pháp 2013 khẳng định một trong những mục tiêu của phát triển giáo dục là nhằm A. phát triển mạng xã hội. B. phát triển nguồn nhân lực. C. phát triển quan hệ xã hội. D. phát triển cơ sở hạ tầng. Câu 4: Trên lĩnh vực giáo dục, nhằm phát triển giáo dục đào tạo, Hiến pháp 2013 khẳng định bậc học nào dưới đây Nhà nước không thu học phí? A. Tiểu học. B. Mầm non. C. Đại học. D. Trung học. Câu 5: Việc làm nào sau đây không thể hiện trách nhiệm của công dân đối với chính sách giáo dục và đào tạo? A. Phê phán mọi hình thức học tập. B. Nâng cao trình độ học vấn. C. Đổi mới phương pháp học tập. D. Mở rộng quy mô các cấp học. Câu 6: Giáo dục và đào tạo không trực tiếp thực hiện nhiệm vụ nào sau đây? A. Đào tạo nhân lực. B. Phân hóa giàu nghèo. C. Nâng cao dân trí. D. Bồi dưỡng nhân tài. Câu 7: Hành vi nào dưới đây không phải là hành vi bảo vệ môi trường? A. Trồng cây gây rừng B. Quản lí chất thải C. Khai thác gỗ bừa bãi D. Phân loại rác Câu 8: Việc làm nào dưới đây thực hiện đúng mục tiêu của chính sách tài nguyên và bảo vệ môi trường ? A. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên B. Dùng điện để đánh bắt thủy sản C. Kinh doanh động vật hoang dã quý hiếm D. Sử dụng thuốc trừ sâu trong trồng trọt Câu 9: Địa phương A huy động các cá nhân, tổ chức cùng tham gia thu gom rác thải hằng ngày. Việc làm này nhằm thực hiện mục tiêu gì? A. Phát huy sức mạnh tập thể trong bảo vệ môi trường B. Đẩy mạnh phong trào quần chúng tham gia bảo vệ môi trường C. Xây dựng nếp sống văn minh, dân chủ D. Xây dựng tinh thần đoàn kết BÀI 18. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA HIẾN PHÁP VỀ BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Câu 1: Cơ quan nào thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp A. Quốc Hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Chủ tịch nước. Câu 2: Cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất của Nhà nước Việt Nam là A. Đảng Cộng sản. B. Quốc hội. C. Chính phủ. D. Mặt trận tổ quốc Việt Nam Câu 3: Người đứng đầu nhà nước, thay mặt nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về đối nội và đối ngoại, thống lĩnh lực lượng vũ trang nhân dân là A. Chủ tịch nước. B. Chủ tịch Quốc hội. C. Thủ tướng chính phủ. D. Tổng bí thư Câu 4: Việc các cơ quan tư pháp thay mặt nhà nước tiến hành việc buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội là thực hiện chức năng nào dưới đây? A. Thực hành quyền công tố. B. Thực hành quyền công khai. C. Thực hành ý chí người đứng đầu. D. Kiểm sát hoạt động tư pháp. Câu 5: Hội đồng nhân dân là A. cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương. B. cơ quan lãnh đạo ở địa phương. C. cơ quan hành chính ở địa phương. D. cơ quan giám sát ở địa phương. Câu 6: Hội đồng nhân dân được thành lập thông qua A. bầu cử, ứng cử. B. mệnh lệnh cấp trên. C. phân bổ quyền lực. D. đặc trưng vùng miền. BÀI 19: ĐẶC ĐIỂM, CẤU TRÚC VÀ NGUYÊN TẮC HOẠT ĐỘNG CỦA HỆ THỐNG CHÍNH TRỊ VIỆT NAM Câu 1: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là một bộ phận của hệ thống chính trị, đồng thời là tổ chức giữ vai trò A. lãnh đạo của cả hệ thống chính trị. B. quản lý nhà nước và xã hội. C. thực hiện chức năng tư pháp. D. thực hiện chức năng hành pháp. Câu 2: Một trong những đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam đó là A. Nhà nước lãnh đạo. B. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo. C. Mặt trận tổ quốc lãnh đạo. D. các tổ chức chính trị - xã hội lãnh đạo Câu 3: Nội dung nào dưới đây không phản ánh đặc điểm của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? A. Do Đảng cộng sản Việt Nam lãnh đạo. B. Tổ chức theo nguyên tắc tập trung dân chủ. C. Mang bản chất của giai cấp công nhân. D. Mang bản chất tư bản chủ nghĩa. Câu 4: Nội dung nào dưới đây không phản ánh đặc điểm của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? A. Hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ B. Dựa trên nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa Mác – Lênin. C. Mang tính nhân dân và tính dân tộc. D. Mang tính quốc tế rộng rãi. Câu 5: Nội dung nào dưới đây không phải là nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. B. Đảm bảo tính pháp quyền. C. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách. D. Phân chia và tam quyền phân lập. Câu 6: Nội dung nào dưới đây không phải là nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? A. Lãnh đạo tập thể. B. Cá nhân phụ trách. C. Mang tính pháp quyền. D. Mang tính tập thể. Câu 7: Trong tổ chức, hệ thống chính trị nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tổ chức và hoạt động dựa trên nguyên tắc A. đảm bảo tính pháp quyền. B. phổ thông, đầu phiếu. C. tự do, tự nguyện. D. bình đẳng và tập trung. Câu 8: Việc làm nào dưới đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị ở Việt Nam? A. Tích cực tham gia bầu cử. B. Gian lận trong bầu cử. C. Chia sẻ thông tin sai lệch. D. Bao che người vi phạm Câu 9: Người nào dưới đây đang công tác trong tổ chức chính trị - xã hội của hệ thống chính trị Việt Nam? A. Chị M là Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ của huyện X. B. Anh K là Chủ nhiệm câu lạc bộ nghệ thuật phường Y. C. Bà N là thành viên của đội văn nghệ Hoạ Mi thuộc xã Z. D. Ông T là chủ trang trại nuôi tôm thẻ trắng ở thôn V. Câu 10: Việc làm nào dưới đây dưới đây là biểu hiện của việc thực hiện nghĩa vụ công dân trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị? A. Chị M tố cáo hành vi chống phá Đảng và Nhà nước. B. Ông D khiếu nại về quyết định xử phạt của cảnh sát giao thông. C. Anh P đầu tư vốn và công nghệ để cải tiến quy trình sản xuất. D. Cô N biên soạn tài liệu chuyển đổi kĩ thuật số cho học sinh. Câu 11: Công dân vận dụng nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị thông qua việc làm nào dưới đây? A. Tham khảo dịch vụ trực tuyến. B. Đóng góp ý kiến vào dự thảo Luật. C. Đăng ký hiến máu nhân đạo. D. khám tuyển nghĩa vụ quân sự. Câu 12: Việc làm nào dưới đây thể hiện trách nhiệm của học sinh trong việc tham gia xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị ở Việt Nam? A. Tuyên truyền nói xấu nhà nước. B. Vi phạm pháp luật. C. Phản bác quan điểm sai trái về Đảng. D. Chia sẻ thông tin sai sự thật về nhà nước. BÀI 20: ĐẶC ĐIỂM, NGUYÊN TẮC TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Câu 1: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây? A. Quốc hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Bí thư đoàn thanh niên. Câu 2: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây? A. Quốc hội. B. Chủ tịch nước. C. Tòa án nhân dân. D. Hội thẩm nhân dân. Câu 3: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây? A. Kiểm toán nhà nước. B. Hội đồng bầu cử quốc gia. C. Chính quyền địa phương. D. Hội nông dân Việt Nam. Câu 4: Xét về mặt cơ cấu tổ chức, bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không bao gồm cơ quan, tổ chức nào dưới đây? A. Tòa án nhân dân. B. Viện kiểm sát nhân dân. C. Hội thẩm nhân dân. D. Hội đồng bầu cử quốc gia Câu 5: Đâu không phải là nguyên tắc chức và hoạt động của bộ máy nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? A. Tập trung dân chủ. B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa. C. Đảng lãnh đạo nhà nước. D. Đảng quản lý toàn xã hội. Câu 6: Đâu không phải là nguyên tắc chức và hoạt động của bộ máy nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam? A. Thống nhất và kiểm soát quyền lực. B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. C. Đảng lãnh đạo nhà nước và xã hội. D. Quản lý xã hội bằng vận động tuyên truyền. Bài 21: Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Câu 1: Chủ tịch Quốc hội là người được bầu ra từ các A. Đại biểu quốc hội. B. Đại hội Đảng. C. Địa phương giới thiệu. D. Ủy ban của Quốc hội. Câu 2: Theo quy định của pháp luật, Quốc hội giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội đối với chủ thể nào dưới đây? A. Ban chấp hành Đoàn. B. Ủy ban thường vụ quốc hội. C. Ủy ban chứng khoán nhà nước. D. Ban tổ chức Trung ương. Câu 3: Việc các cơ quan chuyên môn của chính phủ tổ chức thực hiện pháp luật; chỉ đạo, hướng dẫn, giám sát việc thực hiện kế hoạch, chính sách bởi các cơ quan hành chính nhà nước nhằm thống nhất quản lí các lĩnh vực của đời sống xã hội là thể hiện chức năng nào dưới đây của chính phủ A. Hành pháp. B. Tư pháp. C. Lập pháp. D. Kiểm sát. Câu 4. Nội dung nào sau đây không đúng khi nói về hình thức hoạt động của Quốc hội? A. tổ chức các kì họp công khai. B. tổ chức các kì họp bí mật trong nội bộ. C. làm việc theo chế độ hội nghị và quyết định theo đa số. D. Quốc hội họp thường lệ mỗi năm hai kì. Câu 5: Cơ quan nào thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp A. Quốc Hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Chủ tịch nước. Câu 6: Theo quy định của pháp luật, Quốc hội giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội đối với chủ thể nào dưới đây? A. Bí thư Đoàn Thanh Niên. B. Tổng bí thư. C. Chủ tịch Đảng. D. Chủ tịch Nước Câu 7: Theo luật tổ chức Quốc hội thì cơ cấu tổ chức của Quốc hội không bao gồm chủ thể nào dưới đây? A. Ủy ban thường vụ Quốc hội. B. Hội đồng Dân tộc. C. Ủy ban của quốc hội. D. Đại biểu Quốc hội.

3
12 tháng 5

Bài 11:
1. D
2. B
3. D
4. D
5. B
6. A
7. A

12 tháng 5

Bài 13:
1. A
2. D
3. D
4. C
5. D
6. A
7. A
8. A

TT
tran trong
Giáo viên
11 tháng 5

Câu 1.

 - Chức năng lập hiến, lập pháp.

+ Quốc hội là cơ quan thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp.

+ Quyền lập hiến là quyền làm Hiến pháp bao gồm có sửa đổi, bổ sung Hiến pháp hoặc làm Hiến pháp mới.

+ Quyền lập pháp là quyền làm luật, xây dựng luật và ban hành những văn bản luật được áp dụng trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.

TT
tran trong
Giáo viên
11 tháng 5

Câu 2.

- Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội.

- Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chức năng hành pháp thông qua:

+ Đề xuất, xây dựng chính sách vĩ mô, đề xuất định hướng phát triển kinh tế - xã hội trình Quốc hội, trình dự thảo luật trước Quốc hội.

+ Ban hành chính sách, kế hoạch cụ thể theo thẩm quyền của Chính phủ; ban hành các văn bản dưới luật để thực thi các chủ trương, chính sách, văn hoá do Quốc hội ban hành.

+ Tổ chức thực hiện pháp luật; chỉ đạo, hướng dẫn, giám sát việc thực hiện kế hoạch, chính sách bởi các cơ quan hành chính nhà nước nhằm thống nhất quản lí các lĩnh vực của đời sống xã hội.

+ Thiết lập trật tự hành chính, thống nhất quản lí nền hành chính quốc gia trên cơ sở các quy định của pháp luật.

TT
tran trong
Giáo viên
10 tháng 5

tôi rất thích lĩnh vực y học và có mơ ước trở thành một bác sĩ. Lý do chính là mong muốn được giúp đỡ và chăm sóc sức khỏe của mọi người, đồng thời đóng góp vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.

Là một bác sĩ, tôi có thể tận tâm chăm sóc bệnh nhân, giúp họ vượt qua bệnh tật và khôi phục sức khỏe. Sự tin tưởng và sự biết ơn từ phía bệnh nhân sẽ là nguồn động viên lớn để tôi tiếp tục nỗ lực và hoàn thiện bản thân.

Để biến ước mơ của mình trở thành hiện thực trong lĩnh vực y học, tôi sẽ thực hiện các bước sau:

Học tập và rèn luyện: Tôi sẽ tập trung vào học tập các môn khoa học tự nhiên và y học, cùng với việc tham gia các khoa học phụ trợ như sinh học, hóa học và văn hóa chăm sóc sức khỏe.

Tìm hiểu về ngành: Tôi sẽ dành thời gian để tìm hiểu về các lĩnh vực chuyên sâu trong y học, từ nội khoa đến phẫu thuật, để có cái nhìn toàn diện và chọn lựa con đường phù hợp với mình.

Thực tập và trải nghiệm: Tôi sẽ tham gia các chương trình thực tập và làm việc tại các bệnh viện, phòng khám để có trải nghiệm thực tế trong công việc của một bác sĩ.

Du học và đào tạo: Tôi sẽ xem xét các cơ hội du học và đào tạo tại các trường y hàng đầu trên thế giới để nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình.

Chăm chỉ và kiên nhẫn: Cuối cùng, tôi sẽ không ngừng chăm chỉ và kiên nhẫn, vượt qua mọi thách thức để đạt được ước mơ của mình trong lĩnh vực y học.

4 tháng 5

Cảm ơn bạn rất nhiều nha

TT
tran trong
Giáo viên
4 tháng 5

Chúc các em chuẩn bị kỹ kiến thức, sức khoẻ và tâm thế để đạt được thành tích tốt nhất!

TT
tran trong
Giáo viên
4 tháng 5

a. A được đảm bảo quyền phát triển.

b. Học tập vừa là quyền lợi vừa là nghĩa vụ của công dân. Bởi học tập là việc làm vô cùng quan trọng không chỉ phát triển bản thân mà còn đóng góp cho đất nước, xã hội, giúp ích cho gia đình.