viết đoạn văn với câu chủ đề: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là 1 tác phẩm giàu giá trị
cả về nội dung và nghệ thuật.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài học từ câu chuyện trên là về "sự thay đổi tư duy." Con lừa ban đầu đã tạo ra một tình huống khó khăn cho bản thân mình bằng cách sụp đổ vào giếng. Tuy nhiên, khi con lừa nhận ra rằng nó phải tự cứu mình và không còn sự cứu giúp từ ai khác, nó đã thay đổi tư duy và tập trung vào việc tận dụng mọi tài năng và nỗ lực của mình để tự thoát khỏi tình huống khó khăn đó. Điều này đã dẫn đến sự thành công cuối cùng.
Bài học ở đây là chúng ta cần học cách thay đổi tư duy và tập trung vào giải quyết vấn đề thay vì than trách hoặc chờ đợi người khác giúp đỡ.
Đoạn văn cho ta thấy chúng ta phải từ từ dần dần thì mới dẫn đến thành công
Cụm danh từ là:Bác nông dân và mọi người
Trạng từ là:Một ngày kia(caau1)
tham khảo
Nhân vật Thánh Gióng trong truyền thuyết dân gian Việt Nam khiến tôi cảm nhận sự "vĩ đại" và "siêu phàm". Thánh Gióng được miêu tả là một đứa trẻ mới sinh đã có thể nói và đi, và sau đó trở thành một anh hùng với khả năng cưỡi ngựa bạch mã và đánh bại quân xâm lược. Sự vĩ đại của Thánh Gióng không chỉ nằm ở sức mạnh vượt trội mà còn ở ý chí kiên cường và lòng yêu nước sâu sắc. Thánh Gióng là biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh, một hình mẫu tuyệt vời cho thế hệ trẻ Việt Nam.
Trong câu cô giáo đang viết toán lên bảng có các danh từ là:
Cô giáo, toán, bảng
Trong câu các bạn đang nói chuyện với nhau có các danh từ là:
Các bạn, chuyện
Câu 1:
Qua đoạn trích trên, tính cách của nhân vật Xi-mông được thể hiện rõ ràng qua những hành động lời nói cử chỉ của cậu bé.
Yếu tố thể hiện tính cách đó:
- tự sự: kể lại việc Xi - mông bị bạn bè trêu chọc không có bố và sự tha thiết bác Phi-líp làm bố cậu.
- miêu tả: gợi tâm trạng nghĩ ngợi, buồn, khóc của cậu bé Xi - mông; em muốn đọc kinh cầu nguyện nhưng em không đọc hết được, vì những cơn nức nở lại kéo đến, dồn dập, xốn xang, choán ngợp lấy em.
Câu 2:
Thành phần chủ ngữ của câu được mở rộng bằng cụm từ.
Việc mở rộng câu như vậy có tác dụng miêu tả rõ hơn hình dáng, ngoại hình của nhân vật đang đề cập đến trong đoạn văn từ đó tăng giá trị diễn đạt hình ảnh, thông tin đến người đọc làm câu văn hay hơn hấp dẫn hơn.
Nhân vật Lai Ca trong bài văn"Những người bạn" trích từ tác phẩm"Tôi là Bê Tô" để lại cho em một ấn tượng sâu sắc. Lai Ca được miêu tả là một cậu bé thông minh, tinh nghịch và có một trái tim ấm áp. Em cảm nhận rằng Lai Ca là một người bạn đáng tin cậy, luôn sẵn lòng giúp đỡ và chia sẽ quan tâm với những người xung quanh cậu. Tuy tuổi tác còn nỏ nhưng Lai Ca đã có khả năng hiểu biết và suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống. Nhân vật này đã truyền cảm hứng cho em về tình bạn và ý nghĩa của việc chia sẻ yêu thương với mọi người quanh ta.
Sau đây là gợi ý:
1. Mở đoạn: Khẳng định tâm niệm của Trịnh Công Sơn là hoàn toàn đúng đắn để chúng ta noi theo.
2. Thân đoạn:
- Giải thích:
- "Tấm lòng" là tình cảm thương yêu, quý mến, là sự chia sẻ, đồng cảm, là những điều tốt đẹp mà chúng ta dành cho nhau.
Tâm niệm của nhà văn Trịnh Công Sơn thật chính xác: chúng ta cứ cho đi mà không cần nhận lại. Lòng tốt đáng quý nhất khi ta biết cho đi mà không hề toan tính hay vụ lợi bất cứ điều gì.
- Tại sao chúng ta cần sống trong cuộc sống cần có một tấm lòng:
+ Truyền thống"thương người như thể thương thân" là truyền thống quý báu của dân tộc ta. Chúng ta cần noi theo và gìn giữ lối sống này.
+ Khi chúng ta cho đi cũng chính là gây dựng hạnh phúc cho bản thân mình.
+ Lòng tốt không vụ lợi giúp chúng ta thoát khỏi sự cám dỗ của phường danh lợi hướng đến lối sống cao đẹp, thanh sạch trong tâm hồn.
+ Tấm lòng kết nối con người với nhau, nâng đỡ những hoàn cảnh khó khăn tìm ra lối thoát khỏi sự bất hạnh của số phận bao trùm lên cuộc đời của họ.
- Mở rộng:
+ Phê phán những lối sống vô cảm, không quan tâm đến những người xung quanh.
- Liên hệ bản thân: "Sống trong đời sống cần có một tấm lòng" là giá trị sống tốt đẹp mà chúng ta cần theo đuổi. Em làm gì để chia sẻ tấm lòng của mình đến mọi người
3. Kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của nhận định.
Tham khảo
"Bài Biển" là một bài thơ của nhà thơ Xuân Diệu, một trong những nhà thơ tiêu biểu của trường phái tình yêu trữ tình Việt Nam. Dưới đây là tóm tắt nội dung và phân tích của hai khổ cuối trong bài thơ "Biển" của Xuân Diệu:
Nội dung:
Trước đó, bài thơ "Biển" đã miêu tả hình ảnh biển và tình yêu trong cuộc hôn nhân. Trong hai khổ cuối, nhà thơ thể hiện tâm trạng của người đàn ông khi ôm nhớ và ao ước về tình yêu đã qua.
Phân tích:
Trong hai khổ cuối, người đàn ông trở thành chủ thể của những cảm xúc trữ tình và nhớ nhung. Ông ao ước rằng biển có thể gửi những gì đã qua về cho người phụ nữ yêu quý, nhưng biển không thể làm được điều đó. Người đàn ông cảm thấy cô đơn và nhớ về những kỷ niệm đã qua, nhưng trái tim anh không thể nói lên được những gì anh muốn truyền đạt.
Từ ngôn ngữ và hình ảnh sử dụng trong hai khổ cuối, ta nhận thấy sự biểu đạt sâu sắc của tình yêu và sự tương phản giữa cái đã qua và hiện tại. Nhà thơ sử dụng các từ ngữ như "ôm", "nhớ", "ao ước" và "trăn trở" để thể hiện tâm trạng trữ tình và tiếc nuối. Biển được sử dụng như một biểu tượng của thời gian, sự vô tận và cái không thể đạt được, tạo nên một cảm giác mê hoặc và sầu muộn.
Xét về mặt tổng thể, hai khổ cuối trong bài thơ "Biển" của Xuân Diệu cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tình yêu, nhớ nhung và sự không thể nói lên được của con người trước những cảm xúc và kỷ niệm đã qua.
"Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một tác phẩm văn học Việt Nam nổi tiếng và có giá trị về cả nội dung và nghệ thuật. Tác phẩm kể về cuộc đời bi thảm của Kiều, một cô gái trẻ xinh đẹp và tài năng, bị ép buộc vào những hoàn cảnh khó khăn và đau khổ. Từ đó, tác giả đã khắc họa một cách tinh tế những nỗi đau, sự hy sinh và lòng trung thành của nhân vật chính. "Truyện Kiều" cũng được coi là một tác phẩm nghệ thuật với những câu thơ uyển chuyển, sắc sảo và ý nghĩa sâu sắc. Tác phẩm đã góp phần làm nên văn học Việt Nam và được coi là một biểu tượng văn hóa của dân tộc.