Câu 3:
a. Em hãy chứng minh sự bạc nhược của triều đình nhà Nguyễn từ khi thực dân Pháp xâm lược (1858) đến năm 1884?
b. Việc triều Nguyễn kí với Pháp những hiệp định đã dẫn đến hậu quả gì?
Giúp mình vs!
Mình hứa tick choo
Mik đang cần gấp, Plss.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trong gần 80 năm thực dân Pháp đô hộ, ở Việt Nam đã diễn ra hàng loạt các cuộc khởi nghĩa nông dân oanh liệt chống giặc ngoại xâm. Khởi nghĩa Yên Thế là một trong số đó. Cuộc khởi nghĩa này kéo dài tới gần 30 năm, dưới sự lãnh đạo tài tình và quả cảm của Hoàng Hoa Thám (tức Đề Thám)- vị tướng quân, linh hồn của cuộc khởi nghĩa.
Hoàng Hoa Thám là một nhà lãnh đạo dân tộc xuất sắc và có công đóng góp lớn trong cuộc khởi nghĩa Yên Thế (1884-1913) ở miền Bắc Việt Nam. Ông đã tổ chức và lãnh đạo quân đội Yên Thế trong cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp, nhằm bảo vệ độc lập và chủ quyền của dân tộc Việt Nam. Với lòng dũng cảm và kiên trì, ông đã giữ vững tinh thần của đội quân và thu hút nhiều người dân ủng hộ và tham gia vào cuộc chiến. Ông cũng đóng góp vào việc xây dựng nền tảng chính trị và quân sự cho cuộc khởi nghĩa, giúp nó trở thành một phong trào mạnh mẽ và có ảnh hưởng rộng lớn ở miền Bắc Việt Nam. Mặc dù cuối cùng cuộc khởi nghĩa không thành công trong việc đánh bại thực dân Pháp, nhưng công lao của Hoàng Hoa Thám và những người lính Yên Thế đã tạo ra một di sản vĩ đại trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
Nội dung cải cách của Khúc Thừa Hạo:
+ Chia, đặt lại các lộ, phủ, châu và xã ở các xứ.
+ Thực hiện: bình quân thuế ruộng cho công bằng, tha bỏ lực dịch cho dân bớt khổ
+ Lập sổ khai hộ khẩu, kê rõ họ tên quê quán để quản lí cho thống nhất.
- Ý nghĩa:
+ Củng cố chính quyền tự chủ của người Việt.
+ Xây dựng được một chính quyền dân tộc thống nhất, vững mạnh từ trung ương đến các làng xã, khắc phục được tính phân tán quyền lực.
+ Bồi dưỡng sức dân; thúc đẩy sức sản xuất đồng thời tập hợp được mọi lực lượng yêu nước để bảo vệ nền tự chủ.
+ Đặt nền móng, tạo điều kiện để cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam đi đến thắng lợi hoàn toàn (năm 938).
nêu những nét độc đáo trong cách đánh giặt của ngô quyền trong trận đánh trên sông bạch đằng năm 938
Nét độc đáo trong kế sách đánh giặc của Ngô Quyền trong trận đánh trên Sông Bạch Đằng năm 938:
+) Chủ động chọn địa điểm quyết chiến là Sông Bạch Đằng rồi cho quân xây dựng trận địa cọc ngầm.
+) Chiến thuật lợi dụng sự lên xuống của thủy triều.
Nét độc đáo trong kế sách đánh giặc của Ngô Quyền trong trận đánh trên Sông Bạch Đằng năm 938:
- Lợi dụng thủy triều , Ngô Quyền sai binh lính đóng cọc lớn vạt nhọn đầu bít sắt , xây dựng thành một trận địa cọc ngầm .
- Giả thua để dụ địch đuổi theo, nước biển rút , cọc nhô lên khiến cho thuyền địch bị hỏng , quân ta xông lên với những chiếc thuyền nhỏ dễ dàng luồn lách khỏi bãi cọc đánh tan nát quân địch
1. **Sử dụng ưu điểm địa lý**: Ngô Quyền đã tận dụng sông Bạch Đằng để tạo ra một chiến thuật đánh giặc hiệu quả. Ông đã cho xây dựng các cọc tre và chuỗi rừng cây để gây trở ngại cho hải quân Nam Hán khi chúng tiến vào sông. Khi đợt lớn của đối phương đổ bộ, ông đã phát động cuộc tấn công bất ngờ từ hai phía, khiến quân Nam Hán rơi vào bẫy.
2. **Tiến hành phản công táo bạo**: Thay vì chờ đợi quân Nam Hán tiến vào nội địa và ngăn chặn tại đó, Ngô Quyền đã chủ động tiến công và đánh tan hải quân Nam Hán khi chúng đang trên đường tiến vào sông Bạch Đằng. Điều này ngăn chặn kẻ thù từ việc thiết lập lực lượng vững chắc trên lãnh thổ Việt Nam.
3. **Xây dựng lòng yêu nước và sự đoàn kết dân tộc**: Ngô Quyền đã liên minh với các tộc người bản địa và tạo ra lòng yêu nước và đoàn kết mạnh mẽ giữa các tầng lớp dân chúng. Điều này giúp tạo sự đồng lòng trong cuộc kháng chiến và đẩy lùi quân xâm lược.
Những chiến thuật và cách tổ chức đánh giặc của Ngô Quyền đã chứng minh được hiệu quả và dẫn đến chiến thắng quan trọng trong lịch sử Việt Nam, khép lại một thời kỳ chống lại sự xâm lược của Ngô xâm lăng.
Cách tổ chức đánh giặc của Ngô Quyền trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nam Hán vào năm 938 được tổ chức một cách thông minh và hiệu quả. Ông đã tận dụng địa lợi của sông Bạch Đằng, một địa điểm chiến lược có địa hình uốn lượn, có những cửa ngõ nước hẹp và nông. Ngô Quyền đã sử dụng thuyền thấp nước để di chuyển linh hoạt qua những khu vực nước cạn và bãi cát thấp, tạo điều kiện cho quân của mình tiến hành đánh phá quân xâm lược từ những hướng không ngờ.
Ngô Quyền cũng đã khai thác triệt để yếu điểm của quân Nam Hán trong việc chỉ có thể chiếm được vùng đất trên sông mà không thể chiếm được các khu vực ven biển. Nhờ vào sự tổ chức linh hoạt và chiến thuật, Ngô Quyền đã đánh bại quân xâm lược và giành lại độc lập cho dân tộc. Đây thực sự là một chiến thắng đậm đà và quyết định trong lịch sử của Việt Nam.
### Chính sách kinh tế:
- **Thu thuế áp đặc biệt**: Thực dân Pháp thiết lập các loại thuế mới như thuế đất, thuế hàng hóa để tăng thu nhập cho quốc gia Pháp mà không quan tâm đến cải thiện cuộc sống cho dân Việt.
- **Quản lý nông nghiệp và công nghiệp**: Thực dân tập trung vào việc khai thác nông sản, tài nguyên thiên nhiên và phát triển công nghiệp để phục vụ cho lợi ích của họ.
### Chính sách văn hóa:
- **Hệ thống giáo dục**: Thực dân thiết lập hệ thống giáo dục theo mô hình Pháp, với mục tiêu huấn luyện và đào tạo người dân Việt theo đúng quan điểm và lợi ích của Pháp.
- **Sự kiểm soát thông tin và văn hóa**: Thực dân cấm hoặc kiểm duyệt các tác phẩm văn học, ngôn ngữ và thông tin lan truyền để kiểm soát ý thức và nhận thức của dân chúng.
### Chính sách giáo dục:
- **Phổ cập giáo dục tại các trường học Pháp**: Thực dân tập trung đầu tư vào các trường học theo mô hình Pháp, để đào tạo nhân lực cho công việc hành chính và quản lý của họ.
- **Giáo viên và chương trình giảng dạy được chỉ định**: Giáo viên phải tuân thủ chương trình giảng dạy do thực dân ban bố, không được tự do trong việc giảng dạy các nội dung khác ngoài khung khái niệm của Pháp.
Mục đích của các chính sách này có thể kể đến như:
- Kiểm soát, cai trị đồng bằng về mặt chính trị, quân sự, và kinh tế.
- Lợi ích và khai thác tài nguyên nhân lực và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam.
- Chuyển hóa xã hội và văn hóa theo mô hình Pháp để hỗ trợ cho việc cai trị và quản lý hiệu quả hơn từ phía thực dân.
Đây là những chi phí có thể góp phần làm rõ hơn về quá trình cai trị của thực dân Pháp tại Việt Nam trong lịch sử.
Thái độ của triều đình nhà Nguyễn đối với việc chống Pháp đã trải qua các giai đoạn phức tạp và biến đổi trong suốt quá trình xâm lược của Pháp.
Ban đầu, khi Pháp xâm lược vào thế kỷ 19, triều đình nhà Nguyễn thường có những phản ứng không quyết liệt. Họ thường mong rằng việc đàm phán có thể giải quyết mọi vấn đề một cách hòa bình, và do đó thường nhượng bộ trước sức mạnh quân sự của Pháp.
Trong giai đoạn sau, triều đình nhà Nguyễn đã thử nghiệm nhiều chiến lược khác nhau, từ việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước khác, cho đến việc cố gắng đối phó với Pháp bằng các biện pháp ngoại giao và nội bộ.
Cuối cùng, sau khi sự kiện Sơn Tây nổ ra, triều đình nhà Nguyễn đã chấp nhận thỏa hiệp với Pháp và thực hiện một loạt các biện pháp nhượng bộ, từ việc ký kết các hiệp định đến nhượng đất cho Pháp và thậm chí làm người lãnh đạo thân Pháp ở nhiều vùng lãnh thổ.
Tổng thể, thái độ của triều đình nhà Nguyễn trong việc chống Pháp phản ánh sự thiếu vững tâm lý và quân sự để đối mặt với sức mạnh của đối thủ. Điều này dẫn đến việc họ thường nhượng bộ và chấp nhận thỏa hiệp với Pháp để tránh những hậu quả tồi tệ hơn cho đất nước và dân tộc.
1. Vị trí chiến lược:
- Nam Kỳ:
+ Cửa ngõ ra biển thuận lợi cho hoạt động giao thương.
+ Giàu tài nguyên thiên nhiên như lúa gạo, cao su, than đá,...
+ Có nhiều cảng biển lớn như Sài Gòn, Cần Thơ,...
- Bắc Kỳ:
+ Nằm xa biển, giao thông đường thủy khó khăn.
+ Ít tài nguyên thiên nhiên hơn Nam Kỳ.
+ Vùng đất có nhiều đồi núi, địa hình phức tạp.
-> Dễ dàng kiểm soát do vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên phong phú.
-> Tạo bàn đạp cho việc tấn công ra Bắc Kỳ sau này.
2. Khả năng phòng thủ của triều đình nhà Nguyễn:
- Yếu kém:
+ Quân đội trang bị vũ khí thô sơ, lạc hậu.
+ Chính sách kinh tế sai lầm, dẫn đến quốc khố rỗng rích.
+ Mâu thuẫn nội bộ triều đình gay gắt.
- Nam Kỳ: Lực lượng quân sự mỏng manh, dễ dàng bị Pháp đánh bại.
- Bắc Kỳ: Có lực lượng quân sự mạnh hơn, có thể chống trả Pháp quyết liệt hơn.
a. Sự bạc nhược của triều đình nhà Nguyễn từ khi thực dân Pháp xâm lược (1858) đến năm 1884 có thể được chứng minh qua các điểm sau:
- Mất độc lập chính trị: Việc kí kết các hiệp ước với Pháp làm mất đi độc lập chính trị của triều đình Nhà Nguyễn, khiến cho quyền lực của triều đình bị giảm sút và trở thành một thực thể phụ thuộc vào Pháp.
- Mất lãnh thổ: Các hiệp ước kí kết với Pháp như Hiệp ước Pháp-Nguyễn 1862 đã dẫn đến việc mất lãnh thổ của Việt Nam. Pháp đã chiếm đóng và kiểm soát nhiều vùng đất quan trọng ở miền Nam Việt Nam, bao gồm cả Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh) và các khu vực khác.
- Sự yếu đuối trước áp lực Pháp: Triều đình Nhà Nguyễn không có đủ năng lực để chống lại áp lực của Pháp. Trong nhiều trường hợp, triều đình đã phải nhượng bộ và chấp nhận những điều kiện mà Pháp đặt ra.
b. Việc triều Nguyễn kí với Pháp những hiệp định đã dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
- Mất độc lập và chủ quyền: Việc kí kết các hiệp ước với Pháp đã làm mất đi độc lập và chủ quyền của Việt Nam, biến nước này thành một thuộc địa của Pháp.
- Mất lãnh thổ: Việc nhượng bộ các vùng đất quan trọng cho Pháp đã làm mất đi một phần lãnh thổ của Việt Nam, làm ảnh hưởng đến sự phát triển và tương lai của quốc gia.
- Mất tự do và tự chủ: Dưới áp lực của Pháp, triều đình nhà Nguyễn đã mất đi sự tự do và tự chủ trong việc quản lý và điều hành đất nước, khiến cho quyền lực tập trung vào tay các quan viên Pháp.