Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Intonation in questions
Quy tắc ngữ điệu trong câu hỏi:
1. Câu hỏi Wh- có ngữ điệu xuống giọng ↘ ở cuối câu.
Ví dụ: What do you think about it? ↘
2. Câu hỏi Yes/No có ngữ điệu lên giọng ↗ ở cuối câu.
Ví dụ: Is she coming to the party? ↗
3. Câu hỏi lựa chọn có ngữ điệu lên giọng ↗ ở các lựa chọn phía trước, xuống giọng ↘ ở lựa chọn cuối cùng.
Ví dụ: Would you like tea ↗ or coffee? ↘
4. Câu hỏi đuôi có ngữ điệu:
- lên giọng ↗ khi người nói không chắc chắn về câu trả lời và cần xác minh tính chính xác của thông tin.
Ví dụ: We have to leave by 5 p.m., don’t we? ↗ I’m not sure about the time.
- xuống giọng ↘ khi người nói chắc chắn về câu trả lời và mong chờ người nghe đồng ý với thông tin đưa ra.
Ví dụ: The sky is clear and blue. It’s a beautiful day, isn’t it? ↘
II. VOCABULARY
Words and phrases related to lifelong learning
Words | Pronunciation | Meaning | |
![]() |
acquire (v)
|
/əˈkwaɪər/ | có được, đạt được |
![]() |
adult education (n)
|
/ˌæd.ʌlt ed.juˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục cho người lớn |
![]() |
boost (v)
|
/buːst/ | tăng cường, cải thiện |
![]() |
broaden (v)
|
/ˈbrɔː.dən/ | mở rộng |
![]() |
brush up on (phr.v)
|
/brʌʃ ʌp ɒn/ | ôn lại, học lại |
![]() |
determination (n)
|
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ | quyết tâm |
![]() |
distance learning (n)
|
/ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ/ | học từ xa |
![]() |
distraction (n)
|
/dɪˈstræk.ʃən/ | sự phân tâm, sao lãng |
![]() |
hardship (n)
|
/ˈhɑːd.ʃɪp/ | sự khó khăn, vất vả |
![]() |
informed (adj)
|
/ɪnˈfɔːmd/ | có kiến thức, hiểu biết |
![]() |
learning community (n)
|
/ˈlɜː.nɪŋ kəˈmjuː.nə.ti/ | cộng đồng học tập |
![]() |
maintain (v)
|
/meɪnˈteɪn/ | duy trì |
![]() |
night school (n)
|
/ˈnaɪt ˌskuːl/ | lớp học buổi tối |
![]() |
relevant (adj)
|
/ˈrel.ə.vənt/ | phù hợp, có liên quan |
![]() |
well-rounded (adj)
|
/ˌwel ˈraʊn.dɪd/ | toàn diện |
![]() |
widen (v)
|
/ˈwaɪ.dən/ | mở rộng, tăng thêm |
![]() |
wonder (v)
|
/ˈwʌn.dər/ | thắc mắc, băn khoăn |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây