Lục Quốc Việt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lục Quốc Việt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc trong câu văn trên (lặp cụm từ "cũng...") tạo nên nhiều tác dụng nghệ thuật nổi bật:

 

1. Nhấn mạnh tính chất của nhân vật:

Việc lặp cấu trúc “cũng đê tiện, cũng lầy là, cũng tham ăn” liên tục tô đậm những đặc điểm tiêu cực của nhân vật “thằng mõ”. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung và khắc sâu trong trí nhớ về hình ảnh của một người vừa “đê tiện”, vừa “lầy là” lại “tham ăn” – những đặc điểm được xem là đáng khinh trong xã hội.

 

 

2. Tạo nhịp điệu và sự dồn dập:

Nhịp điệu lặp đi lặp lại với từ “cũng” khiến câu văn trở nên sinh động, như một lời châm biếm mạnh mẽ. Sự dồn dập trong cách liệt kê tạo cảm giác bức bối và ám chỉ một xã hội đầy rẫy những kẻ hèn kém như nhân vật "mõ".

 

 

3. Tăng cường tính châm biếm:

Cách sử dụng biện pháp lặp trong câu không chỉ mô tả mà còn thể hiện giọng điệu mỉa mai, hài hước của tác giả. Khi nói “một thằng mõ đủ tư cách mõ, chẳng chịu kém những anh mõ chính tông một tí gì”, tác giả ngầm chê bai cả một tầng lớp “mõ chính tông”, không chỉ riêng nhân vật này.

 

 

4. Thể hiện quan điểm phê phán xã hội:

Qua việc mô tả nhân vật mõ – một hình tượng thấp hèn trong xã hội phong kiến, tác giả Nguyễn Công Hoan phê phán những thói xấu của con người thời bấy giờ: thói đê tiện, ích kỷ, tham lam. Điều này không chỉ nhằm vạch trần sự thật trần trụi mà còn phản ánh hiện thực xã hội với những bất công, tha hóa.

 

 

 

Như vậy, biện pháp nghệ thuật lặp cấu trúc trong câu đã góp phần làm nổi bật đặc điểm nhân vật, nhịp điệu châm biếm, và tư tưởng phê phán của tác giả đối với hiện thực

xã hội phong kiến.

 

Đoạn trích và tác phẩm “Tư cách mõ” của Nam Cao là một ví dụ điển hình về nghệ thuật viết truyện ngắn với phong cách trào phúng sắc sảo và sâu sắc trong việc khắc họa số phận người nghèo, đặc biệt là tầng lớp dưới đáy xã hội trong xã hội phong kiến. Dưới đây là phân tích ý nghĩa và nghệ thuật của đoạn trích:

 

1. Phân tích nghệ thuật và tác dụng của đoạn trích:

 

a. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ châm biếm:

 

Câu văn "Bây giờ thì hắn mõ hơn cả những thằng mõ chính tông" vừa mang tính so sánh mỉa mai, vừa khái quát lên sự tha hóa của nhân vật. Từ “mõ hơn cả mõ” ám chỉ không chỉ công việc thấp kém mà còn lối sống, nhân cách của nhân vật đã vượt qua cả những gì xã hội vốn khinh rẻ nhất.

 

Lời lẽ của nhân vật khi chửi "Mẹ! Xử bẩn cả với thằng mõ..." là ngôn ngữ dân dã nhưng sắc nét, thể hiện tính cách chua ngoa, không biết liêm sỉ. Tác giả dùng ngôn ngữ mộc mạc để làm bật lên sự trơ trẽn và đê tiện của hắn, đồng thời phản ánh sâu sắc bi kịch nhân cách của một con người bị tha hóa vì đói nghèo và hoàn cảnh.

 

 

b. Khắc họa tính cách nhân vật qua hành động:

 

Hành động “hắn nghĩ ra đủ cách xoay người ta” và "vào một nhà nào, nếu không vừa lòng, là ra đến ngõ, hắn chửi ngay" cho thấy sự biến chất của nhân vật. Từ một người vốn chịu cảnh thấp hèn, giờ đây hắn lại lấn lướt người khác bằng những thủ đoạn ti tiện, bất chấp liêm sỉ.

 

Hành vi của nhân vật không chỉ phản ánh tính cách cá nhân mà còn là sản phẩm của hoàn cảnh xã hội bất công, nơi con người bị đẩy đến mức bần cùng và phải sử dụng những phương cách tệ hại để sinh tồn.

 

 

c. Tính biểu tượng của nhân vật mõ:

 

Nhân vật mõ trong câu chuyện không chỉ đại diện cho tầng lớp người cùng khổ bị coi thường, mà còn là biểu tượng của sự tha hóa con người trong xã hội bất công. Tác giả không đơn thuần miêu tả một cá nhân, mà qua đó phê phán xã hội phong kiến, nơi cái nghèo đẩy con người xuống tận đáy của sự tha hóa nhân phẩm.

 

 

2. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:

 

a. Giá trị nội dung:

 

Qua hình tượng nhân vật mõ, Nam Cao đã tố cáo sự bất công và phi lý của xã hội phong kiến, nơi những người nghèo khổ bị bóc lột, miệt thị, và không có lối thoát. Sự bần cùng khiến họ trở nên tha hóa, tự đánh mất nhân phẩm và lòng tự trọng.

 

Tác phẩm còn phản ánh sâu sắc bi kịch của những con người ở tầng lớp thấp nhất, bị xã hội vùi dập, nhưng lại tự biến mình thành công cụ đàn áp lẫn nhau.

 

 

b. Giá trị nghệ thuật:

 

Ngòi bút trào phúng của Nam Cao vừa sắc sảo, vừa thấm đượm tính nhân văn. Ông không chỉ cười nhạo nhân vật mõ mà còn thương xót cho số phận con người trong xã hội bất công.

 

Nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật tài tình: Từng hành động, lời nói của nhân vật mõ đều thể hiện rõ sự biến chất của hắn trong hoàn cảnh nghèo khổ.

 

Lối kể chuyện linh hoạt, sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu tượng, tạo nên tính chân thực và chiều sâu cho tác phẩm.

 

 

3. Ý nghĩa tư tưởng:

 

Tác phẩm không chỉ phê phán xã hội phong kiến tàn bạo mà còn thể hiện cái nhìn cảm thông của Nam Cao đối với những người nghèo khổ, bị tha hóa vì hoàn cảnh. Đây chính là tư tưởng nhân đạo sâu sắc, thường xuyên xuất hiện trong các sáng tác của ông trước Cách mạng.

 

Kết luận:

 

Đoạn trích trong “Tư cách mõ” không chỉ là một bức tranh châm biếm đầy sắc thái về sự tha hóa của con người trong xã hội phong kiến, mà còn là tiếng nói đồng cảm, xót xa của Nam Cao dành cho những kiếp người cùng khổ. Qua đó, ông kêu gọi một sự thay đổi xã hội để con ngư

ời không phải đánh mất nhân phẩm vì nghèo đói.

 

Bài làm:

 

Nhà văn Nam Cao đã từng viết trong truyện ngắn Tư cách mõ:

 

> "Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện."

 

 

 

Câu nói này mang tính triết lý sâu sắc, không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn chạm đến vấn đề đạo đức và nhân cách của con người. Tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến này bởi nó khái quát một thực tế rằng cách con người đối xử với nhau có thể tác động trực tiếp đến nhân phẩm, lòng tự trọng và hành vi của đối phương.

 

1. Tác động của lòng khinh, trọng đến nhân cách của con người

 

Sự tôn trọng là nền tảng của nhân cách con người:

Con người sống trong cộng đồng luôn cần được tôn trọng và công nhận giá trị bản thân. Khi một người được trân trọng, họ có động lực để sống tốt hơn, hành xử đúng đắn và thể hiện nhân cách cao đẹp. Ngược lại, nếu một người liên tục bị coi thường, khinh rẻ, họ sẽ cảm thấy mất giá trị, mất niềm tin vào bản thân, từ đó dễ sa ngã vào những hành động tiêu cực.

 

Ví dụ trong thực tế:

Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường bị xem thường, chê bai thường dễ trở nên tự ti, bất cần hoặc nổi loạn. Tương tự, người lớn khi bị xã hội coi khinh, bị xem là vô dụng, cũng dễ đánh mất lòng tự trọng và rơi vào vòng xoáy của sự tha hóa.

 

 

2. Làm nhục người khác dẫn đến sự đê tiện

 

Hành vi xúc phạm làm tổn thương lòng tự trọng:

Lòng tự trọng là phần cốt lõi của nhân cách. Khi bị sỉ nhục, con người thường cảm thấy đau đớn, mất giá trị và dễ sinh ra tâm lý phản kháng tiêu cực. Những lời nói hoặc hành động miệt thị không chỉ làm tổn thương mà còn gián tiếp đẩy con người vào con đường sống buông thả, bất cần.

 

Biểu hiện trong xã hội phong kiến và hiện đại:

Trong xã hội phong kiến mà Nam Cao phản ánh, tầng lớp mõ bị xem thường và coi là tầng lớp thấp hèn. Họ bị miệt thị đến mức mất đi cả lòng tự trọng, trở nên đê tiện như một cách để sinh tồn. Điều này không chỉ phản ánh sự tha hóa của cá nhân mà còn là hệ quả từ sự bất công và kỳ thị của xã hội.

Ở thời hiện đại, việc bắt nạt, làm nhục người khác, nhất là trên mạng xã hội, cũng khiến không ít người rơi vào trạng thái tiêu cực, thậm chí là trầm cảm hoặc có hành vi tiêu cực với chính bản thân và xã hội.

 

 

3. Bài học rút ra từ quan điểm của Nam Cao

 

Hãy tôn trọng người khác:

Sự tôn trọng không chỉ là một đức tính tốt mà còn là cách để duy trì mối quan hệ lành mạnh trong cộng đồng. Khi chúng ta đối xử tử tế, tôn trọng giá trị của người khác, chúng ta giúp họ có động lực sống tốt hơn và xây dựng nhân cách cao đẹp.

 

Phê phán hành vi làm nhục, coi thường người khác:

Xúc phạm, miệt thị không bao giờ là cách để cải thiện con người. Ngược lại, nó chỉ đẩy họ vào con đường lầm lạc. Vì vậy, mỗi người cần nhận thức rõ hậu quả từ hành động của mình để không vô tình gây tổn thương đến lòng tự trọng của người khác.

 

Giá trị của sự yêu thương và cảm thông:

Những con người khốn khổ như nhân vật mõ trong truyện của Nam Cao thực chất là nạn nhân của một xã hội bất công. Họ cần được yêu thương và cảm thông để tìm lại giá trị bản thân, chứ kh

ông phải là sự chà đạp.

 

 

Kết luận

 

C

 

Câu 1: thuộc thể loại văn bản truyện ngắn                                         Câu 2: 

Nhan đề Sao sáng lấp lánh gợi lên hình ảnh đẹp, lung linh và lấp lánh như những ngôi sao trên bầu trời. Nó tượng trưng cho tình bạn, tình đồng đội trong sáng, chân thành giữa những người lính, đồng thời phản chiếu ánh sáng từ vẻ đẹp tâm hồn và sự hy sinh cao cả của họ. Nhan đề cũng gợi nhớ đến ánh mắt của nhân vật Minh khi kể về tình yêu tưởng tượng của mình, một hình ảnh đầy xúc động và ý nghĩa.                                 Câu 3: 

Tình huống truyện trong văn bản vừa lãng mạn vừa bi thương: Minh, một người lính trẻ, tưởng tượng ra câu chuyện tình yêu để xoa dịu sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm trong cuộc đời. Đỉnh điểm là khi Minh hy sinh nơi chiến trường, để lại một lá thư ngắn ngủi nhưng đầy khát khao được yêu thương. Tình huống này tạo nên sự đối lập giữa vẻ đẹp mộng mơ và hiện thực chiến tranh tàn khốc, làm nổi bật giá trị nhân văn của câu chuyện.                                Câu 4:Thể hiện khoảng lặng đầy cảm xúc của những người lính.

 

Gợi lên nỗi nhớ, sự trăn trở và sự xúc động trước câu chuyện của Minh.

 

Làm tăng tính mơ hồ, gợi mở, khơi dậy những suy tư của người đọc về chiến tranh, tình người và sự hy sinh cao cả.                              Câu 5: Tình đồng đội sâu sắc: Họ sống gắn bó, sẻ chia như anh em ruột thịt, luôn quan tâm và sẵn sàng hy sinh vì nhau.

 

Tâm hồn mơ mộng, lãng mạn: Dù sống trong chiến tranh khốc liệt, Minh vẫn tưởng tượng về một câu chuyện tình yêu đẹp để làm điểm tựa tinh thần.

 

Sự hy sinh cao cả: Minh ngã xuống trong tư thế bình thản, để lại lòng ngưỡng mộ và xót thương cho đồng đội.

 

Nỗi cô đơn: Bên trong vẻ ngoài mạnh mẽ, những người lính vẫn mang nỗi cô đơn, khao khát được yêu thương và thấu hiểu 

 

Câu 1.

Thể loại của văn bản: Truyện ngắn.

 

Câu 2.

Nhan đề Sao sáng lấp lánh gợi lên hình ảnh đẹp, lung linh và lấp lánh như những ngôi sao trên bầu trời. Nó tượng trưng cho tình bạn, tình đồng đội trong sáng, chân thành giữa những người lính, đồng thời phản chiếu ánh sáng từ vẻ đẹp tâm hồn và sự hy sinh cao cả của họ. Nhan đề cũn

 

Câu 3.

Tình huống truyện trong văn bản vừa lãng mạn vừa bi thương: Minh, một người lính trẻ, tưởng tượng ra câu chuyện tình yêu để xoa dịu sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm trong cuộc đời. Đỉnh điểm là khi Minh hy sinh nơi chiến trường, để lại một lá thư ngắn ngủi nhưng đầy khát khao được yêu thương. Tình huống này tạo nên sự đối lập giữa vẻ đẹp mộng mơ và hiện thực chiến tranh tàn khốc, làm nổi bật giá trị nhân văn của câu chuyện.

 

Câu 4.

Dấu ba chấm trong câu: "Đêm đó, khi cơn mưa rừng tạnh, những người lính chúng tôi cứ nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời... mà không sao ngủ được" có tác dụng:

 

Thể hiện khoảng lặng đầy cảm xúc của những người lính.

 

Gợi lên nỗi nhớ, sự trăn trở và sự xúc động trước câu chuyện của Minh.

 

Làm tăng tính mơ hồ, gợi mở, khơi dậy những suy tư của người đọc về chiến tranh, tình người và sự hy sinh cao cả.

 

 

Câu 5.

Qua văn bản, hình tượng người lính hiện lên với những phẩm chất cao đẹp:

 

Tình đồng đội sâu sắc: Họ sống gắn bó, sẻ chia như anh em ruột thịt, luôn quan tâm và sẵn sàng hy sinh vì nhau.

 

Tâm hồn mơ mộng, lãng mạn: Dù sống trong chiến tranh khốc liệt, Minh vẫn tưởng tượng về một câu chuyện tình yêu đẹp để làm điểm tựa tinh thần.

 

Sự hy sinh cao cả: Minh ngã xuống trong tư thế bình thản, để lại lòng ngưỡng mộ và xót thương cho đồng đội.

 

Nỗi cô đơn: Bên trong vẻ ngoài mạnh mẽ, những người lính vẫn mang nỗi cô đơn, khao khát đượ

c yêu thương và thấu hiểu.