Tô Thị Xuân Diệu

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tô Thị Xuân Diệu
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Phân tích các điều kiện thuận lợi về kinh tế - xã hội để phát triển cây cà phê ở Tây Nguyên:

Tây Nguyên là vùng chuyên canh cây cà phê lớn nhất cả nước. Các điều kiện kinh tế - xã hội thuận lợi giúp phát triển cây cà phê tại đây gồm:

  1. Lao động và kinh nghiệm sản xuất:
    • Dân cư ở Tây Nguyên phần lớn là người Kinh và các dân tộc thiểu số, nhiều người có kinh nghiệm trong canh tác cây cà phê.
    • Lực lượng lao động nông nghiệp khá dồi dào, đặc biệt là từ các đợt di dân từ các tỉnh khác.
  2. Chính sách và đầu tư:
    • Nhà nước có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển cây công nghiệp lâu năm, đặc biệt là cà phê.
    • Có sự đầu tư từ nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước về giống, chế biến, xuất khẩu cà phê.
  3. Cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất:
    • Giao thông, thủy lợi, điện, hệ thống chế biến và bảo quản nông sản đang được cải thiện.
    • Mạng lưới cơ sở chế biến cà phê phát triển rộng khắp, giúp nâng cao giá trị sản phẩm.
  4. Thị trường tiêu thụ lớn:
    • Cà phê Tây Nguyên có thương hiệu trên thị trường thế giới, đặc biệt là cà phê Buôn Ma Thuột.
    • Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chủ yếu từ Tây Nguyên.

b. So sánh thế mạnh về tự nhiên để phát triển công nghiệp giữa Trung du và miền núi Bắc Bộ với Tây Nguyên:

Tiêu chí

Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tây Nguyên

Tài nguyên khoáng sản

Giàu tài nguyên khoáng sản như: than, sắt, đồng, chì, kẽm, thiếc, đá quý… rất thuận lợi cho công nghiệp khai khoáng và luyện kim.

Khoáng sản ít hơn, chủ yếu là bô-xit (trữ lượng lớn), thuận lợi cho công nghiệp luyện nhôm.

Tài nguyên rừng

Rừng phong phú, nhiều loại gỗ quý, nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ, dược liệu.

Cũng có rừng nhưng đang bị suy giảm, tiềm năng thấp hơn Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Thủy năng

Hệ thống sông ngòi lớn (sông Hồng, sông Chảy, sông Lô...) dốc, nhiều tiềm năng thủy điện.

Có nhiều sông lớn (sông Sê San, sông Srêpôk) và địa hình cao nguyên → rất thuận lợi cho thủy điện (như Thủy điện Yaly, Sê San 3...).

Đất đai

Chủ yếu đất feralit trên đồi núi, khó phát triển công nghiệp nông sản.

Đất ba dan màu mỡ, thích hợp trồng cây công nghiệp → nguyên liệu cho công nghiệp chế biến nông sản.

Khí hậu

Khí hậu cận nhiệt, có mùa đông lạnh → hạn chế một số ngành chế biến nông sản.

Khí hậu nhiệt đới, ít lạnh → thuận lợi phát triển công nghiệp chế biến nông sản quanh năm

Đồng bằng sông Cửu Long giữ vững vị thế là vựa lúa, vùng sản xuất lương thực, thực phẩm và thủy sản lớn nhất của Việt Nam nhờ những yếu tố sau:

  • Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và màu mỡ: Với hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt bồi đắp phù sa, ĐBSCL sở hữu diện tích đất nông nghiệp lớn, trong đó đất trồng lúa chiếm phần lớn và có độ phì nhiêu cao, rất thuận lợi cho canh tác nhiều vụ trong năm.
  • Khí hậu nhiệt đới ẩm: Khí hậu ở ĐBSCL có nền nhiệt cao quanh năm, lượng mưa dồi dào và phân bố tương đối đều, rất thích hợp cho sự sinh trưởng và phát triển của nhiều loại cây trồng và vật nuôi, đặc biệt là lúa.
  • Hệ thống thủy lợi phát triển: Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch tự nhiên kết hợp với hệ thống công trình thủy lợi được đầu tư xây dựng đã giúp chủ động nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp, giảm thiểu tác động của hạn hán và xâm nhập mặn.
  • Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm: Người dân ĐBSCL có truyền thống và kinh nghiệm canh tác nông nghiệp từ lâu đời, cần cù, chịu khó và có nhiều kỹ năng trong sản xuất nông nghiệp.
  • Cơ sở hạ tầng ngày càng được đầu tư: Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, nhưng cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi, chế biến và bảo quản nông sản ở ĐBSCL ngày càng được quan tâm đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sản xuất và tiêu thụ.
  • Chính sách hỗ trợ của nhà nước: Nhà nước có nhiều chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp ở ĐBSCL, đặc biệt là các chính sách về giống, vốn, khoa học kỹ thuật và tiêu thụ sản phẩm.
  • Đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp: Bên cạnh lúa, ĐBSCL còn là vùng sản xuất lớn các loại cây ăn trái, rau màu, thủy sản (tôm, cá,...), góp phần quan trọng vào nguồn cung thực phẩm đa dạng cho cả nước và xuất khẩu.