

Trần Thị Lan Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Truyện ngắn trong phần Đọc hiểu là một tác phẩm văn học sâu sắc và đầy ý nghĩa. Tác phẩm này kể về cuộc sống khó khăn và bất công của cậu bé Bào, người phải làm việc cho nhà chủ để trả nợ cho mẹ mình. Qua câu chuyện này, tác giả muốn thể hiện sự bất công và vô cảm của xã hội đối với những người nghèo và yếu đuối.
Tuy nhiên, tác phẩm này cũng thể hiện sự dũng cảm và kiên nhẫn của Bào trong cuộc sống khó khăn. Bào vẫn giữ được sự hy vọng và ước mơ của mình, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức.
Tác phẩm này cũng muốn thể hiện sự cần thiết của việc thay đổi và cải thiện cuộc sống cho những người nghèo và yếu đuối. Tác giả muốn kêu gọi sự quan tâm và giúp đỡ của xã hội đối với những người này.
Tóm lại, truyện ngắn trong phần Đọc hiểu là một tác phẩm văn học sâu sắc và đầy ý nghĩa. Nó thể hiện sự bất công và vô cảm của xã hội, nhưng cũng thể hiện sự dũng cảm và kiên nhẫn của con người trong cuộc sống khó khăn.
Câu 2:
Tình yêu thương là một trong những giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống. Nó là nguồn gốc của sự hạnh phúc, sự an toàn và sự phát triển của con người.
Tình yêu thương có thể thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ tình yêu gia đình đến tình yêu bạn bè, từ tình yêu thương đến tình yêu nhân loại. Dù dưới hình thức nào, tình yêu thương đều mang lại cho chúng ta sự ấm áp, sự an toàn và sự hạnh phúc.
Tình yêu thương cũng là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng. Khi chúng ta yêu thương và giúp đỡ nhau, chúng ta sẽ tạo ra một môi trường sống tích cực và hỗ trợ, nơi mà mọi người có thể phát triển và hạnh phúc.
Tuy nhiên, tình yêu thương cũng cần phải được thể hiện một cách chân thành và tự nguyện. Chúng ta không nên yêu thương người khác vì lợi ích hoặc vì nghĩa vụ, mà nên yêu thương họ vì chúng ta thực sự quan tâm và muốn giúp đỡ họ.
Tóm lại, tình yêu thương là một giá trị quan trọng trong cuộc sống. Nó mang lại cho chúng ta sự hạnh phúc, sự an toàn và sự phát triển, và cũng giúp chúng ta xây dựng và phát triển cộng đồng. Chúng ta nên thể hiện tình yêu thương một cách chân thành và tự nguyện, và luôn sẵn sàng giúp đỡ và hỗ trợ người khác.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức tự sự.
Câu 2:
Tình huống truyện của đoạn trích là cuộc sống khó khăn và bất công của cậu bé Bào, người phải làm việc cho nhà chủ để trả nợ cho mẹ mình.
Câu 3:
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện về câu chuyện và nhân vật, đồng thời cũng giúp tác giả thể hiện được quan điểm và cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn.
Câu 4:
Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" thể hiện sự bất công và vô cảm của mẹ thằng Quyên đối với Bào. Mẹ thằng Quyên chỉ quan tâm đến con chim vàng của con mình, mà không quan tâm đến sự an toàn và sức khỏe của Bào. Điều này thể hiện sự bất công và vô cảm của xã hội đối với những người nghèo và yếu đuối.
Câu 5:
Nhân vật cậu bé Bào trong đoạn trích là một hình ảnh điển hình của sự bất công và khó khăn trong cuộc sống. Bào phải làm việc cho nhà chủ để trả nợ cho mẹ mình, và phải chịu đựng sự bất công và vô cảm của mẹ thằng Quyên. Tuy nhiên, Bào vẫn giữ được sự dũng cảm và kiên nhẫn trong cuộc sống khó khăn.
Tác giả gửi gắm tình cảm và thái độ đồng cảm và bất mãn đối với sự bất công và vô cảm của xã hội. Tác giả muốn thể hiện sự cần thiết của việc thay đổi và cải thiện cuộc sống cho những người nghèo và yếu đuối.
Câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích là một hình ảnh điển hình của sự khép kín và sợ hãi. Hắn luôn cố gắng giấu mình trong một "bao" vô hình, tránh tiếp xúc với thế giới bên ngoài và chỉ sống trong một thế giới riêng của mình. Điều này thể hiện sự sợ hãi và không tự tin của Bê-li-cốp.
Tuy nhiên, sự khép kín và sợ hãi của Bê-li-cốp không chỉ ảnh hưởng đến bản thân hắn mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh. Hắn đã tạo ra một bầu không khí sợ hãi và khép kín trong trường học và thành phố, khiến cho mọi người không dám thể hiện bản thân và sống một cách tự do.
Nhìn chung, nhân vật Bê-li-cốp là một hình ảnh tiêu cực về sự khép kín và sợ hãi. Hắn thể hiện sự không tự tin và sợ hãi của mình thông qua việc giấu mình trong một "bao" vô hình, và điều này đã ảnh hưởng đến những người xung quanh.
Câu 2:
Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng và cần thiết để phát triển và trưởng thành. Vùng an toàn là một không gian mà chúng ta cảm thấy thoải mái và an toàn, nhưng nó cũng có thể là một rào cản để chúng ta phát triển và trưởng thành.
Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, chúng ta sẽ phải đối mặt với những thách thức và rủi ro mới. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi và không tự tin, nhưng nó cũng là cơ hội để chúng ta phát triển và trưởng thành.
Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân giúp chúng ta phát triển sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề. Khi chúng ta đối mặt với những thách thức và rủi ro mới, chúng ta sẽ phải tìm cách giải quyết và vượt qua chúng. Điều này giúp chúng ta phát triển sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề.
Ngoài ra, bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân cũng giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu biết. Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, chúng ta sẽ phải đối mặt với những quan điểm và ý tưởng mới. Điều này giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu biết.
Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân cũng có thể là một hành động khó khăn và rủi ro. Chúng ta có thể phải đối mặt với những thất bại và khó khăn, nhưng điều quan trọng là chúng ta phải học hỏi từ những trải nghiệm đó và tiếp tục phát triển.
Tóm lại, bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng và cần thiết để phát triển và trưởng thành. Nó giúp chúng ta phát triển sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề, mở rộng tầm nhìn và hiểu biết, và học hỏi từ những trải nghiệm mới.
Câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích là một hình ảnh điển hình của sự khép kín và sợ hãi. Hắn luôn cố gắng giấu mình trong một "bao" vô hình, tránh tiếp xúc với thế giới bên ngoài và chỉ sống trong một thế giới riêng của mình. Điều này thể hiện sự sợ hãi và không tự tin của Bê-li-cốp.
Tuy nhiên, sự khép kín và sợ hãi của Bê-li-cốp không chỉ ảnh hưởng đến bản thân hắn mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh. Hắn đã tạo ra một bầu không khí sợ hãi và khép kín trong trường học và thành phố, khiến cho mọi người không dám thể hiện bản thân và sống một cách tự do.
Nhìn chung, nhân vật Bê-li-cốp là một hình ảnh tiêu cực về sự khép kín và sợ hãi. Hắn thể hiện sự không tự tin và sợ hãi của mình thông qua việc giấu mình trong một "bao" vô hình, và điều này đã ảnh hưởng đến những người xung quanh.
Câu 2:
Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng và cần thiết để phát triển và trưởng thành. Vùng an toàn là một không gian mà chúng ta cảm thấy thoải mái và an toàn, nhưng nó cũng có thể là một rào cản để chúng ta phát triển và trưởng thành.
Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, chúng ta sẽ phải đối mặt với những thách thức và rủi ro mới. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi và không tự tin, nhưng nó cũng là cơ hội để chúng ta phát triển và trưởng thành.
Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân giúp chúng ta phát triển sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề. Khi chúng ta đối mặt với những thách thức và rủi ro mới, chúng ta sẽ phải tìm cách giải quyết và vượt qua chúng. Điều này giúp chúng ta phát triển sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề.
Ngoài ra, bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân cũng giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu biết. Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, chúng ta sẽ phải đối mặt với những quan điểm và ý tưởng mới. Điều này giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu biết.
Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân cũng có thể là một hành động khó khăn và rủi ro. Chúng ta có thể phải đối mặt với những thất bại và khó khăn, nhưng điều quan trọng là chúng ta phải học hỏi từ những trải nghiệm đó và tiếp tục phát triển.
Tóm lại, bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng và cần thiết để phát triển và trưởng thành. Nó giúp chúng ta phát triển sự tự tin và khả năng giải quyết vấn đề, mở rộng tầm nhìn và hiểu biết, và học hỏi từ những trải nghiệm mới.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức tự sự.
Câu 2:
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.
Câu 3:
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi và chân thực của câu chuyện, đồng thời cũng giúp người kể chuyện thể hiện được quan điểm và cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn.
Câu 4:
Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp bao gồm:
- Hắn luôn đi giày cao su, cầm ô và mặc áo bành tô ấm cốt bông.
- Hắn để ô, đồng hồ và dao trong bao.
- Hắn giấu mặt sau chiếc cổ áo bành tô bẻ đứng lên.
- Hắn đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông.
- Hắn có thói quen đi thăm các giáo viên khác mà không nói gì.
Nhan đề đoạn trích được đặt là "Người trong bao" vì Bê-li-cốp luôn cố gắng giấu mình trong một "bao" vô hình, tránh tiếp xúc với thế giới bên ngoài và chỉ sống trong một thế giới riêng của mình.
Câu 5:
Bài học rút ra được từ trong đoạn trích là:
- Không nên sống quá khép kín và tránh tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
- Cần phải có sự tự tin và dám thể hiện bản thân.
- Không nên để những người khác kiểm soát và ảnh hưởng đến cuộc sống của mình.
- Cần phải có sự dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm về những hành động của mình.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài thể hiện sự tinh tế và sâu sắc. Nguyễn Trãi đã sử dụng phương thức lập luận dựa trên các ví dụ lịch sử để minh chứng cho luận điểm của mình. Ông đã nêu lên các ví dụ về các quan lại dưới thời Hán và Đường đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức.
Sự lập luận của Nguyễn Trãi còn thể hiện sự logic và chặt chẽ. Ông đã bắt đầu bằng việc nêu lên tầm quan trọng của việc tìm kiếm và phát triển nhân tài, sau đó ông đã nêu lên các ví dụ lịch sử để minh chứng cho luận điểm của mình. Cuối cùng, ông đã kết luận rằng việc tiến cử người hiền tài là một việc quan trọng và cần thiết để xây dựng và phát triển đất nước.
Tổng thể, nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản Chiếu cầu hiền tài thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và logic. Ông đã sử dụng các ví dụ lịch sử để minh chứng cho luận điểm của mình và đã lập luận một cách chặt chẽ và thuyết phục.
Câu 2:
Hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quan tâm. "Chảy máu chất xám" là thuật ngữ dùng để chỉ sự di chuyển của các nhân tài và chuyên gia từ một quốc gia này sang một quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp.
Tại Việt Nam, hiện tượng "chảy máu chất xám" đang diễn ra một cách nghiêm trọng. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam đang di chuyển sang các quốc gia khác như Mỹ, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc... để tìm kiếm cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp.
Nguyên nhân của hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam là nhiều và phức tạp. Một trong những nguyên nhân chính là sự thiếu hụt cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp tại Việt Nam. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam cảm thấy rằng họ không có cơ hội để phát triển sự nghiệp và đóng góp cho đất nước tại Việt Nam.
Một nguyên nhân khác là sự chênh lệch về mức lương và điều kiện làm việc giữa Việt Nam và các quốc gia khác. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam cảm thấy rằng họ không được trả lương xứng đáng và không có điều kiện làm việc tốt tại Việt Nam.
Để giải quyết hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam, cần có sự quan tâm và đầu tư của chính phủ và các tổ chức xã hội. Cần tạo ra cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp cho các nhân tài và chuyên gia Việt Nam, đồng thời cần cải thiện mức lương và điều kiện làm việc để giữ chân họ tại Việt Nam.
Tổng thể, hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quan tâm. Cần có sự quan tâm và đầu tư của chính phủ và các tổ chức xã hội để giải quyết vấn đề này và giữ chân các nhân tài và chuyên gia Việt Nam tại Việt Nam.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.
Câu 4:
Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.
Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.
Câu 5:
Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.