Trần Ánh Dương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Ánh Dương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:
Trong đoạn trích, nhân vật Đạm Tiên hiện lên với hình tượng một người con gái tài sắc nhưng bạc mệnh, đại diện cho số phận "hồng nhan bạc phận" trong xã hội phong kiến. Đạm Tiên từng nổi danh với tài sắc vẹn toàn, "nổi danh tài sắc một thì," được nhiều người ngưỡng mộ và tìm đến. Thế nhưng, cuộc đời nàng kết thúc ngắn ngủi, "nửa chừng xuân, thoắt gãy cành thiên hương," để lại nấm mộ lạnh lẽo bên đường và không ai thăm viếng.

Hình ảnh ngôi mộ của Đạm Tiên "sè sè nấm đất," "dàu dàu ngọn cỏ" tượng trưng cho sự quạnh hiu, vô danh, không còn ai nhớ đến. Số phận của nàng không chỉ nói lên sự phù du, ngắn ngủi của tài sắc mà còn phản ánh sự lạnh nhạt, vô tình của con người đối với những gì đã qua.

Đạm Tiên không chỉ là nhân vật gợi cảm hứng mà còn là điềm báo cho cuộc đời bi kịch của Thúy Kiều. Số phận nàng làm nổi bật định kiến xã hội về người phụ nữ, đồng thời khơi gợi lòng trắc ẩn, xót thương nơi Thúy Kiều. Qua đó, Nguyễn Du đã thành công trong việc phác họa một biểu tượng bi thương, mang đậm tư tưởng nhân đạo và giá trị hiện thực.

Câu 2:

Bàn về lối sống thực dụng của giới trẻ hiện nay

Lối sống thực dụng, với việc đề cao giá trị vật chất và lợi ích cá nhân, đang trở thành một hiện tượng phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Lối sống này xuất phát từ sự ảnh hưởng mạnh mẽ của xã hội hiện đại, nơi mà vật chất và thành công được coi là thước đo quan trọng của cuộc sống.

Thực tế, lối sống thực dụng có cả mặt tích cực và tiêu cực. Ở khía cạnh tích cực, nó thúc đẩy giới trẻ trở nên năng động, thực tế hơn trong công việc và cuộc sống, biết tận dụng cơ hội để đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, mặt tiêu cực của lối sống này thường chiếm ưu thế. Sự thực dụng khiến con người dễ đánh mất giá trị tinh thần, xem nhẹ tình cảm và các mối quan hệ chân thành. Giới trẻ có xu hướng chạy theo đồng tiền, địa vị, bỏ qua trách nhiệm xã hội và đạo đức.

Nguyên nhân của tình trạng này có thể bắt nguồn từ áp lực cạnh tranh trong xã hội, ảnh hưởng của mạng xã hội và văn hóa tiêu dùng, cũng như sự thiếu hụt trong giáo dục giá trị nhân văn. Để hạn chế, cần giáo dục thế hệ trẻ về lối sống cân bằng giữa vật chất và tinh thần, nhấn mạnh giá trị nhân ái, trách nhiệm xã hội.

Lối sống thực dụng là hệ quả của thời đại nhưng không nên để nó trở thành lối sống chi phối hoàn toàn. Giới trẻ cần học cách trân trọng những giá trị phi vật chất, bởi chính những điều ấy mới làm nên ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là lục bát.

Câu 2:
Một điển tích, điển cố được sử dụng trong văn bản là:

  • Trâm gãy, bình rơi, ý chỉ sự chết chóc và sự tan vỡ trong tình yêu, lấy từ câu thơ Đường: Nhất phiến tình chu phương đáo ngạn / Bình trâm hoa chiết dĩ đa thì.

Câu 3:
Biện pháp tu từ trong hai dòng thơ:
Sè sè nấm đất bên đàng,
Dàu dàu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh.

  • Biện pháp tu từ: Tả cảnh ngụ tình (miêu tả hình ảnh để gợi lên tâm trạng).
  • Tác dụng:
    • Miêu tả không gian buồn bã, hiu quạnh xung quanh ngôi mộ của Đạm Tiên: "sè sè" gợi hình ảnh thấp nhỏ, mờ nhạt; "dàu dàu" diễn tả sắc thái ảm đạm, héo úa.
    • Tạo không khí u buồn, báo hiệu trước số phận bi thương của nhân vật Đạm Tiên và dự cảm cho tương lai của Thúy Kiều.

Câu 4:
Hệ thống từ láy trong văn bản như: sè sè, dàu dàu, lạnh ngắt, lờ mờ, đầm đầm được tác giả sử dụng một cách tinh tế, mang các đặc điểm:

  • Gợi tả cụ thể và sinh động không gian, thời gian, trạng thái cảm xúc.
  • Tăng cường sắc thái biểu cảm, nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh và bi thương.
  • Tạo nhịp điệu trầm buồn, phù hợp với chủ đề bi kịch của nhân vật Đạm Tiên.

Câu 5:
Trước hoàn cảnh của Đạm Tiên, Thúy Kiều đã có tâm trạng và cảm xúc:

  • Xót thương cho số phận hẩm hiu, bất hạnh của Đạm Tiên, thể hiện qua câu: "Đau đớn thay, phận đàn bà! Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung."
  • Đồng cảm sâu sắc với kiếp hồng nhan bạc mệnh, nhận ra sự mong manh của thân phận phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Điều này cho thấy Thúy Kiều là một người con gái giàu lòng nhân ái, nhạy cảm và thấu hiểu nỗi đau của người khác. Tâm hồn nàng tinh tế, biết trân trọng tài sắc, nhưng cũng đầy trăn trở về kiếp người. Đây chính là tiền đề cho sự hi sinh và bi kịch trong cuộc đời nàng sau này.

Câu 1:

Trong đoạn trích Hai lần chết của Thạch Lam, nhân vật Dung được khắc họa như một hình tượng tiêu biểu của người phụ nữ chịu nhiều bất hạnh trong xã hội phong kiến.

Dung lớn lên trong sự hờ hững của gia đình, bị bán làm vợ cho một gia đình giàu có chỉ vì vài trăm đồng bạc. Cuộc sống hôn nhân không mang lại hạnh phúc mà đẩy nàng vào cảnh khổ cực. Ở nhà chồng, Dung phải làm lụng vất vả, chịu sự đay nghiến của mẹ chồng, sự ghẻ lạnh của chồng và sự áp bức từ em chồng. Tất cả biến nàng thành một con người lầm lũi, không dám phản kháng. Ngay cả khi bị đẩy đến đường cùng, nàng viết thư cầu cứu cha mẹ nhưng chỉ nhận lại sự im lặng.

Nỗi đau đớn về thể xác và tinh thần đã đẩy Dung đến ý nghĩ tự tử, coi cái chết như một sự giải thoát. Tuy nhiên, nàng không được chết trọn vẹn; sự cứu sống không mang đến hy vọng mà chỉ kéo dài thêm chuỗi ngày tăm tối. Lời trách móc cay nghiệt của mẹ chồng càng tô đậm bi kịch của Dung: nàng không có nơi nào để dựa vào, không thể sống cho chính mình, mà chỉ có thể cúi đầu cam chịu.

Qua nhân vật Dung, Thạch Lam đã phơi bày hiện thực đau đớn về số phận của người phụ nữ trong xã hội cũ, nơi mà định kiến và áp bức phong kiến đã dồn họ vào những bi kịch không lối thoát. Dung không chỉ là nạn nhân của xã hội mà còn là biểu tượng cho những tiếng khóc nghẹn ngào của những người phụ nữ bị vùi lấp trong bóng tối của bất công và áp bức.

Câu 2:

Bài văn nghị luận: Bình đẳng giới – một vấn đề cấp thiết của thời đại

Bình đẳng giới là một trong những vấn đề xã hội được quan tâm hàng đầu hiện nay. Đây không chỉ là quyền con người cơ bản mà còn là yếu tố quan trọng góp phần xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phát triển bền vững.

Bình đẳng giới nghĩa là nam và nữ có quyền và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ giáo dục, lao động đến chính trị, xã hội. Tuy nhiên, trên thực tế, bất bình đẳng giới vẫn tồn tại dai dẳng ở nhiều nơi. Phụ nữ thường phải đối mặt với rào cản trong học tập, công việc và bị hạn chế về quyền tự quyết. Trong gia đình, tư tưởng “trọng nam khinh nữ” vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ ở nhiều vùng, đẩy phụ nữ vào vị trí phụ thuộc.

Nguyên nhân chính của tình trạng này xuất phát từ tư tưởng lạc hậu, phong tục tập quán, cùng sự thiếu nhận thức của cộng đồng. Ngoài ra, các chính sách thực thi quyền bình đẳng giới ở một số nơi vẫn chưa hiệu quả.

Để đạt được bình đẳng giới, chúng ta cần hành động ngay từ những việc nhỏ nhất. Gia đình cần giáo dục con cái về giá trị bình đẳng, không phân biệt đối xử. Nhà trường nên tăng cường giảng dạy về quyền con người, trong đó có quyền bình đẳng giới. Chính quyền và các tổ chức xã hội cần thực hiện các chính sách hỗ trợ phụ nữ trong học tập, làm việc và bảo vệ quyền lợi của họ. Đồng thời, truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức cộng đồng.

Bình đẳng giới không chỉ đem lại lợi ích cho phụ nữ mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội. Khi cả nam và nữ được trao quyền như nhau, năng lực của họ sẽ được phát huy tối đa, góp phần xây dựng một thế giới tiến bộ và nhân văn hơn. Mỗi người trong chúng ta hãy chung tay xóa bỏ mọi rào cản, định kiến để tiến tới một xã hội công bằng và hạnh phúc.

Câu 1:
Luận đề của văn bản: Chi tiết cái bóng trong Chuyện người con gái Nam Xương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, được Nguyễn Dữ khéo léo sử dụng để tạo nên tình huống truyện độc đáo, từ đó làm nổi bật chủ đề phê phán thói ghen tuông mù quáng và thể hiện tấm lòng nhớ chồng, thương con của nhân vật Vũ Nương.

Câu 2:
Truyện hấp dẫn bởi tình huống truyện độc đáo:
Người chồng trở về sau nhiều năm chinh chiến, mong sum họp gia đình, nhưng lại nghe đứa con kể về “người cha khác” (cái bóng), khiến anh nghi ngờ vợ không chung thủy. Sự ghen tuông dẫn đến bi kịch khi người vợ phải tự vẫn để chứng minh sự trong sạch của mình.

Câu 3:
Mục đích của việc nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu:
Người viết sử dụng tình huống truyện ở phần mở đầu để giới thiệu sự độc đáo của Chuyện người con gái Nam Xương, từ đó hướng người đọc đến phân tích chi tiết cái bóng - yếu tố quan trọng trong việc tạo nên tính hấp dẫn và chiều sâu của truyện.

Câu 4:

  • Chi tiết được trình bày khách quan:
    “Người vợ, vì chồng vắng nhà dằng dặc như thế, tối tối cũng chỉ còn biết chơi đùa với con bằng trò chơi ấy.”
  • Chi tiết được trình bày chủ quan:
    “Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà... nên người vợ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói với con rằng đó là cha của Đản.”

Nhận xét:
Cách trình bày khách quan và chủ quan bổ trợ cho nhau. Chi tiết khách quan làm cơ sở thực tế, trong khi chi tiết chủ quan thể hiện cảm nhận và suy luận cá nhân của người viết. Sự kết hợp này giúp làm rõ vai trò của chi tiết cái bóng và tấm lòng của Vũ Nương, tạo nên chiều sâu cho bài phân tích.

Câu 5:
Chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì:

  • Được lấy từ trò chơi dân gian quen thuộc nhưng được Nguyễn Dữ sáng tạo và nâng tầm thành yếu tố xây dựng tình huống truyện độc đáo.
  • Góp phần tạo nên sự hiểu nhầm dẫn đến bi kịch, phản ánh sâu sắc thói ghen tuông mù quáng của con người.
  • Bộc lộ tấm lòng nhớ chồng, thương con của Vũ Nương, khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm từ người đọc.
  • Kết hợp hài hòa giữa tính đời thường và ý nghĩa nghệ thuật, làm nổi bật tài năng kể chuyện của tác giả.