Nguyễn Gia Bảo
Giới thiệu về bản thân
Đoạn văn cảm nhận về nhân vật "tôi":
Nhân vật "tôi" trong đoạn trích thể hiện một tâm hồn nhạy cảm và đầy suy tư về cuộc sống xung quanh. Mặc dù có thể chưa đủ trưởng thành để hiểu hết mọi điều trong xã hội, "tôi" vẫn luôn đặt ra những câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời về bản thân và thế giới. Cách nhân vật "tôi" nhìn nhận sự vật, hiện tượng, không phải theo cách đơn giản mà là một góc nhìn sâu sắc, đầy sự trăn trở. Qua những cảm nhận và suy nghĩ của "tôi", người đọc có thể thấy được một nhân vật đang trong quá trình tự nhận thức, tìm kiếm sự thật và những giá trị sống cho riêng mình. Hành trình tìm hiểu này không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chính sự chân thành và khao khát hiểu biết của "tôi" đã tạo nên một hình ảnh đáng trân trọng và đầy tính nhân văn.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ ý kiến của anh/chị về vấn đề áp lực đồng trang lứa đối với giới trẻ hiện nay.Bài văn nghị luận:
Áp lực đồng trang lứa đối với giới trẻ hiện nay
Áp lực đồng trang lứa là một vấn đề ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là đối với giới trẻ. Đây là sự tác động mạnh mẽ từ bạn bè, từ nhóm người cùng lứa tuổi, khiến các bạn trẻ phải thay đổi bản thân, làm những điều mà họ không thật sự mong muốn, chỉ vì muốn được chấp nhận và hòa nhập. Vấn đề này đang trở thành một thách thức lớn đối với sự phát triển tâm lý và nhân cách của giới trẻ.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến áp lực đồng trang lứa là sự xuất hiện mạnh mẽ của các mạng xã hội. Trên các nền tảng này, mọi người dễ dàng so sánh bản thân với những người khác, từ ngoại hình, thành tích học tập đến phong cách sống. Những hình ảnh hoàn hảo, những cuộc sống đầy màu sắc của người khác dễ dàng khiến giới trẻ cảm thấy thiếu tự tin và muốn thay đổi để phù hợp với tiêu chuẩn mà xã hội đang đặt ra. Chính sự kỳ vọng không thực tế này tạo ra một áp lực vô hình, làm mất đi bản sắc cá nhân và sự tự tin vốn có của mỗi người.
Thêm vào đó, việc nhóm bạn bè, bạn cùng lớp hay các cộng đồng đồng trang lứa có những quan điểm, sở thích chung cũng là một yếu tố làm gia tăng áp lực này. Để không bị cô lập, nhiều bạn trẻ đã lựa chọn làm theo, bất chấp đó có phải là điều mình thực sự muốn hay không. Họ có thể đánh mất chính mình chỉ vì sợ bị tẩy chay hoặc cảm thấy không đủ khả năng để theo kịp nhịp sống của những người xung quanh.
Tuy nhiên, không phải lúc nào áp lực đồng trang lứa cũng chỉ có tác động tiêu cực. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Khi phải đối diện với những kỳ vọng từ bạn bè, giới trẻ có thể rèn luyện tính kiên trì, kỷ luật và khả năng tự vượt qua giới hạn bản thân. Chẳng hạn, khi một nhóm bạn học giỏi, chăm chỉ, họ sẽ tạo động lực cho nhau cùng tiến bộ. Tuy nhiên, điều này chỉ có thể xảy ra khi áp lực được xử lý một cách tích cực và không làm mất đi sự tự tin hay giá trị cá nhân.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của áp lực đồng trang lứa, giới trẻ cần phải có sự nhận thức và suy nghĩ độc lập. Họ cần biết cách chấp nhận và yêu thương bản thân, hiểu rằng không có ai là hoàn hảo và mỗi người đều có những giá trị riêng. Gia đình, thầy cô và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường lành mạnh, nơi mà các bạn trẻ có thể tự do phát triển mà không phải lo lắng về việc phải thay đổi để được chấp nhận. Hơn nữa, các bậc phụ huynh cần giáo dục con cái về việc đối diện với áp lực, biết cách từ chối những yêu cầu không cần thiết từ bạn bè, và quan trọng hơn là làm chủ cuộc sống của chính mình.
Tóm lại, áp lực đồng trang lứa đối với giới trẻ hiện nay là một vấn đề cần được quan tâm và giải quyết. Để vượt qua những áp lực này, giới trẻ cần trang bị cho mình một tâm lý vững vàng, biết yêu thương và chấp nhận bản thân, đồng thời xây dựng những mối quan hệ lành mạnh, tích cực, nơi họ có thể phát triển mà không sợ bị áp lực từ người khác.
Bội của 30 là những số có thể chia hết cho 30. Chúng được tạo ra bằng cách nhân 30 với một số nguyên.
Các bội của 30 là:
±30,±60,±90,±120,±150,±180,±210,…\pm 30, \pm 60, \pm 90, \pm 120, \pm 150, \pm 180, \pm 210, \dotsCông thức chung để tính các bội của 30 là:
Bn=30×n,B_n = 30 \times n,với nn là một số nguyên bất kỳ.
Ví dụ:
- Các bội của 30 trong phạm vi từ 1 đến 10 là: 30, 60, 90, 120, 150, 180, 210, 240, 270, 300.
- Các bội âm của 30 là: -30, -60, -90, -120, -150, -180, -210, -240, -270, -300.
Năng lượng trong cơ thể được chuyển hóa qua các quá trình sinh học phức tạp, giúp duy trì các chức năng sống và hỗ trợ các hoạt động của cơ thể. Quá trình chuyển hóa năng lượng là một phần không thể thiếu trong sự sống, và nó có ý nghĩa quan trọng đối với sinh vật.
1. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thểChuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật chủ yếu diễn ra thông qua hai quá trình chính: hô hấp tế bào và quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
a. Hô hấp tế bào (Cellular Respiration)-
Đây là quá trình mà cơ thể chuyển hóa dinh dưỡng (chủ yếu là carbohydrate, chất béo, và đôi khi là protein) thành năng lượng có thể sử dụng được dưới dạng ATP (Adenosine Triphosphate).
-
ATP là "đồng tiền năng lượng" của tế bào, được sử dụng để thực hiện các quá trình sinh học như co cơ, truyền tín hiệu thần kinh, tổng hợp các phân tử cần thiết cho sự sống...
Các giai đoạn của hô hấp tế bào gồm:
- Glycolysis (Phân giải glucose): Glucose được phân giải thành axit pyruvic trong tế bào chất, tạo ra một lượng nhỏ ATP.
- Chu trình Krebs (Citric Acid Cycle): Axit pyruvic tiếp tục được chuyển hóa trong ti thể, tạo ra CO₂, NADH, FADH₂ và một số ATP.
- Chuỗi truyền điện tử (Electron Transport Chain): Các electron từ NADH và FADH₂ được truyền qua một chuỗi các protein trong màng ti thể, tạo ra ATP và nước.
- Khi ăn thức ăn, cơ thể sẽ tiêu hóa các hợp chất dinh dưỡng (đặc biệt là carbohydrate, protein và lipid) thành các phân tử nhỏ hơn như glucose, amino acids, và axit béo.
- Những phân tử này sẽ được hấp thụ qua ruột và đưa vào máu, sau đó vận chuyển đến các tế bào để tham gia vào quá trình hô hấp tế bào và cung cấp năng lượng.
- Khi cơ thể dư thừa năng lượng, năng lượng thừa sẽ được lưu trữ dưới dạng glycogen trong gan và cơ, hoặc dưới dạng chất béo trong các mô mỡ. Khi cần thiết, cơ thể sẽ giải phóng các dự trữ này để cung cấp năng lượng khi không có đủ thức ăn.
Chuyển hóa năng lượng có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với sự sống và sự tồn tại của sinh vật:
a. Duy trì sự sống- Chuyển hóa năng lượng giúp duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể như hô hấp, tuần hoàn máu, hoạt động của hệ thần kinh, và các phản ứng sinh hóa cần thiết để các tế bào hoạt động bình thường.
- Năng lượng được chuyển hóa từ thức ăn hoặc các dự trữ năng lượng của cơ thể cho phép các sinh vật thực hiện các hoạt động sống như di chuyển, sinh sản, và phát triển.
- Để thực hiện các hoạt động như co cơ, tiêu hóa thức ăn, truyền tín hiệu thần kinh, và các quá trình sinh lý khác, cơ thể cần năng lượng. Ví dụ, khi bạn chạy hoặc làm việc tay, cơ bắp cần ATP để co rút và tạo ra lực.
- Năng lượng cần thiết để hỗ trợ sự tăng trưởng, phát triển và tái tạo tế bào mới. Các quá trình như phân bào và tổng hợp protein đòi hỏi một lượng lớn năng lượng để tái cấu trúc các mô và cơ quan.
- Chuyển hóa năng lượng cũng giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, điều này rất quan trọng đối với các sinh vật hằng nhiệt như con người. Khi cơ thể sử dụng năng lượng, một phần trong số đó bị biến đổi thành nhiệt, giúp duy trì thân nhiệt ở mức thích hợp.
- Chuyển hóa năng lượng giúp sinh vật thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau. Ví dụ, một số sinh vật có thể chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn trong môi trường thiếu thức ăn, hoặc chuyển hóa mỡ thành năng lượng khi nguồn carbohydrate khan hiếm.
- Quá trình chuyển hóa năng lượng là yếu tố cơ bản giúp sinh vật duy trì sự sống, đồng thời là một yếu tố quan trọng trong quá trình tiến hóa. Những sinh vật có khả năng chuyển hóa năng lượng hiệu quả sẽ có lợi thế hơn trong việc sinh tồn và phát triển trong môi trường khắc nghiệt.
Chuyển hóa năng lượng là quá trình thiết yếu trong cơ thể sinh vật, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng để duy trì các chức năng sống cơ bản như hoạt động tế bào, di chuyển, sinh sản, và phát triển. Đây cũng là một yếu tố quan trọng giúp sinh vật tồn tại và thích nghi với các thay đổi trong môi trường sống của chúng.
- Giờ địa phương là thời gian chính xác tại một địa phương hoặc thành phố cụ thể, có thể thay đổi do múi giờ và các yếu tố như giờ mùa hè (Daylight Saving Time, DST).
- Giờ khu vực là giờ chuẩn được áp dụng cho một khu vực rộng lớn hơn, dựa trên múi giờ của khu vực đó, thường tính theo chênh lệch so với UTC.
Ví dụ:
- Giờ địa phương của Hà Nội là GMT+7, trong khi giờ khu vực có thể là UTC+7 (vì Việt Nam thuộc múi giờ này).
- Giờ địa phương của New York có thể là GMT-5 vào mùa đông, nhưng khi có giờ mùa hè, nó sẽ chuyển thành GMT-4. Giờ khu vực cho New York sẽ là Eastern Standard Time (EST, GMT-5) hoặc Eastern Daylight Time (EDT, GMT-4).
Ý nghĩa của câu chuyện:
-
Tình yêu thủy chung: Nàng Hàn và chàng Lý thể hiện tình yêu chân thành, kiên định, không thay đổi dù có khó khăn, thử thách.
-
Sự hy sinh: Nàng Hàn thể hiện phẩm chất cao đẹp của người con gái khi sẵn sàng hy sinh, chờ đợi tình yêu trọn vẹn, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
-
Sự đau khổ và mất mát: Câu chuyện phản ánh sự đau buồn của việc mất đi người mình yêu, nhấn mạnh giá trị của tình cảm và sự tiếc nuối khi không thể đạt được hạnh phúc trọn vẹn.
Câu chuyện "Nàng Hàn" không chỉ là một truyền thuyết về tình yêu mà còn là bài học về sự kiên trì, sự chờ đợi và những khát vọng trong cuộc sống.
1. Vị trí địa lí
- Châu Á là châu lục rộng lớn nhất và đông dân nhất trên Trái Đất, nằm chủ yếu ở bán cầu Bắc và phần lớn nằm trong bán cầu Đông.
- Về hướng tiếp giáp, châu Á có:
- Phía Bắc giáp Băng Dương.
- Phía Nam giáp Ấn Độ Dương.
- Phía Đông giáp Thái Bình Dương.
- Phía Tây giáp Châu Âu (qua dãy Ural), Biển Đen, Địa Trung Hải và Vịnh Ba Tư.
- Châu Á cũng tiếp giáp với Châu Phi qua kênh đào Suez và với Châu Mỹ qua Eo biển Bering (nơi có khoảng cách gần nhất giữa hai châu lục).
2. Hình dạng
- Châu Á có hình lục giác không đều, kéo dài từ Bắc xuống Nam, từ Đông sang Tây, với các đặc điểm hình học không đối xứng.
- Các khu vực ở châu Á có sự phân bố không đều, với những vùng đất rộng lớn như Siberia (Nga) ở phía Bắc, còn phía Nam là những đảo và bán đảo như Bán đảo Ả Rập và Bán đảo Ấn Độ.
- Hình dáng không đều và tính đa dạng về địa hình đã tạo ra sự khác biệt lớn về khí hậu và môi trường sống trong toàn châu lục.
3. Kích thước
- Châu Á là châu lục lớn nhất về diện tích và dân số:
- Diện tích: Khoảng 44,58 triệu km², chiếm khoảng 30% diện tích đất liền của toàn cầu.
- Dân số: Châu Á có khoảng 4,7 tỷ người (chiếm hơn 60% dân số thế giới), với các quốc gia đông dân như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia.
- Chiều dài:
- Từ điểm cực Bắc (Bán đảo Taymyr, Nga) đến điểm cực Nam (Quần đảo Maluku, Indonesia) khoảng 12.000 km.
- Từ điểm cực Tây (biên giới của châu Á với châu Âu, gần Biển Đen) đến điểm cực Đông (Quần đảo Aleutian ở Thái Bình Dương) khoảng 10.000 km. Tổng kết
- Vị trí địa lí của châu Á rất quan trọng, tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng về văn hóa, kinh tế và môi trường.
- Hình dạng của châu Á khá đặc biệt, với những vùng đất rộng lớn và hẻo lánh cùng với các khu vực tập trung dân cư dày đặc.
- Kích thước của châu Á làm cho nó trở thành châu lục vô cùng phong phú về điều kiện tự nhiên và là trung tâm phát triển của nhiều nền văn minh, quốc gia mạnh trên thế giới.
Biểu thức (b+1)(b+2)(b+1)(b+2) là một biểu thức nhân hai hạng tử liên tiếp. Chúng ta sẽ nhân chúng lại với nhau:
(b+1)(b+2)=b2+3b+2(b+1)(b+2) = b^2 + 3b + 2
Vậy phương trình ban đầu trở thành:
b2+3b+2−2a=929b^2 + 3b + 2 - 2^a = 929
Bước 2: Đưa phương trình về dạng đơn giản hơnChúng ta chuyển 2a2^a sang vế phải:
b2+3b+2=929+2ab^2 + 3b + 2 = 929 + 2^a
Hoặc:
b2+3b+2=931+2ab^2 + 3b + 2 = 931 + 2^a
Bước 3: Thử một số giá trị của bb để tìm ra các nghiệm hợp lý cho aaChúng ta thử các giá trị của bb và tính giá trị của 2a2^a.
-
Khi b=30b = 30:
(b+1)(b+2)=(30+1)(30+2)=31×32=992(b+1)(b+2) = (30+1)(30+2) = 31 \times 32 = 992Ta có phương trình:
992−2a=929⇒2a=992−929=63992 - 2^a = 929 \quad \Rightarrow \quad 2^a = 992 - 929 = 63Tuy nhiên, 6363 không phải là một lũy thừa của 22, vì 63=2a63 = 2^a không có nghiệm với aa là số nguyên.
-
Khi b=29b = 29:
(b+1)(b+2)=(29+1)(29+2)=30×31=930(b+1)(b+2) = (29+1)(29+2) = 30 \times 31 = 930Ta có phương trình:
930−2a=929⇒2a=930−929=1930 - 2^a = 929 \quad \Rightarrow \quad 2^a = 930 - 929 = 1Vì 20=12^0 = 1, ta tìm được a=0a = 0.
Vậy, hai số tự nhiên aa và bb thỏa mãn phương trình là:
a=0vaˋb=29a = 0 \quad \text{và} \quad b = 29
Đáp án: a=0a = 0 và b=29b = 29.- Châu Á là châu lục rộng lớn nhất và đông dân nhất trên Trái Đất, nằm chủ yếu ở bán cầu Bắc và phần lớn nằm trong bán cầu Đông.
- Về hướng tiếp giáp, châu Á có:
- Phía Bắc giáp Băng Dương.
- Phía Nam giáp Ấn Độ Dương.
- Phía Đông giáp Thái Bình Dương.
- Phía Tây giáp Châu Âu (qua dãy Ural), Biển Đen, Địa Trung Hải và Vịnh Ba Tư.
- Châu Á cũng tiếp giáp với Châu Phi qua kênh đào Suez và với Châu Mỹ qua Eo biển Bering (nơi có khoảng cách gần nhất giữa hai châu lục).
- Châu Á có hình lục giác không đều, kéo dài từ Bắc xuống Nam, từ Đông sang Tây, với các đặc điểm hình học không đối xứng.
- Các khu vực ở châu Á có sự phân bố không đều, với những vùng đất rộng lớn như Siberia (Nga) ở phía Bắc, còn phía Nam là những đảo và bán đảo như Bán đảo Ả Rập và Bán đảo Ấn Độ.
- Hình dáng không đều và tính đa dạng về địa hình đã tạo ra sự khác biệt lớn về khí hậu và môi trường sống trong toàn châu lục.
- Châu Á là châu lục lớn nhất về diện tích và dân số:
- Diện tích: Khoảng 44,58 triệu km², chiếm khoảng 30% diện tích đất liền của toàn cầu.
- Dân số: Châu Á có khoảng 4,7 tỷ người (chiếm hơn 60% dân số thế giới), với các quốc gia đông dân như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia.
- Chiều dài:
- Từ điểm cực Bắc (Bán đảo Taymyr, Nga) đến điểm cực Nam (Quần đảo Maluku, Indonesia) khoảng 12.000 km.
- Từ điểm cực Tây (biên giới của châu Á với châu Âu, gần Biển Đen) đến điểm cực Đông (Quần đảo Aleutian ở Thái Bình Dương) khoảng 10.000 km.
Tổng kết
- Vị trí địa lí của châu Á rất quan trọng, tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng về văn hóa, kinh tế và môi trường.
- Hình dạng của châu Á khá đặc biệt, với những vùng đất rộng lớn và hẻo lánh cùng với các khu vực tập trung dân cư dày đặc.
- Kích thước của châu Á làm cho nó trở thành châu lục vô cùng phong phú về điều kiện tự nhiên và là trung tâm phát triển của nhiều nền văn minh, quốc gia mạnh trên thế giới.
- Mẹ có 125 hộp kẹo, mẹ cho Lan 72 viên, nhưng câu hỏi hỏi về số viên kẹo ban đầu, do đó ta cần hiểu rằng số viên kẹo trong các hộp này có thể không đồng đều.
Ta có thể giả sử mỗi hộp kẹo ban đầu có cùng số viên kẹo, và ta cần tính tổng số viên kẹo ban đầu.
Bước 2: Tính số hộp còn lại- Mẹ còn lại 116 hộp kẹo nguyên vẹn, nên số hộp kẹo mẹ đã cho Lan là:
125−116=9 hộp kẹo đa˜ cho125 - 116 = 9 \text{ hộp kẹo đã cho}
Bước 3: Tính số viên kẹo trong mỗi hộp- Mẹ cho Lan 72 viên kẹo, và số viên này được lấy từ 9 hộp. Do đó, số viên kẹo trong mỗi hộp là:
729=8 vieˆn moˆ˜i hộp\frac{72}{9} = 8 \text{ viên mỗi hộp}
Bước 4: Tính tổng số viên kẹo ban đầu- Mẹ có 125 hộp kẹo, và mỗi hộp có 8 viên kẹo. Tổng số viên kẹo ban đầu là:
125×8=1000 vieˆn125 \times 8 = 1000 \text{ viên}
Kết luận:Lúc đầu, mẹ có 1000 viên kẹo.
1 jack=5 triệu
:)