Nguyễn Gia Bảo

Giới thiệu về bản thân

I like playing football, and I am especially a Liverpool fan.
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Công thức hóa học và phân tử khối:

* **Al và O:**  Nhôm (Al) có hóa trị III và oxi (O) có hóa trị II.  Để cân bằng hóa trị, ta cần 2 nguyên tử Al và 3 nguyên tử O.  Do đó, công thức hóa học là **Al₂O₃**.

Phân tử khối của Al₂O₃ = (2 x 27) + (3 x 16) = 54 + 48 = **102 amu** (amu là đơn vị khối lượng nguyên tử).


* **Al và OH:** Nhôm (Al) có hóa trị III và nhóm hydroxyl (OH) có hóa trị I. Để cân bằng hóa trị, ta cần 1 nguyên tử Al và 3 nhóm OH.  Do đó, công thức hóa học là **Al(OH)₃**.

Phân tử khối của Al(OH)₃ = 27 + (3 x 16) + (3 x 1) = 27 + 48 + 3 = **78 amu**

Để truyền đạt biểu cảm vào bài viết, bạn cần kết hợp nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ dựa vào từ ngữ mà còn cả cách sắp xếp câu, sử dụng hình ảnh, và thậm chí cả cách trình bày. Dưới đây là một số gợi ý:

**1. Sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc:**

* **Từ ngữ miêu tả:** Thay vì viết "Cô ấy buồn", hãy viết "Cô ấy ngồi thu mình lại trong góc phòng, đôi mắt đỏ hoe, lặng lẽ nhìn những giọt nước mắt rơi trên tay".  Từ ngữ cụ thể, chi tiết giúp người đọc hình dung rõ hơn và cảm nhận được nỗi buồn.
* **Từ láy, từ tượng thanh, tượng hình:** Sử dụng các từ như "lóng lánh", "xào xạc", "rào rào", "thút thít", "ríu rít" ... giúp làm sống động bài viết và truyền tải cảm xúc mạnh mẽ hơn.
* **Từ ngữ biểu cảm:** Sử dụng những từ ngữ thể hiện trực tiếp cảm xúc như "thất vọng", "hạnh phúc", "tức giận", "sợ hãi"... nhưng cần cân nhắc để tránh lạm dụng.

**2. Sử dụng biện pháp tu từ:**

* **So sánh:** Ví dụ: "Tim anh đập mạnh như trống trận" để diễn tả sự hồi hộp, lo lắng.
* **Nhân hoá:** Ví dụ: "Gió thì thầm kể chuyện" để tạo nên sự sống động và gần gũi.
* **Ẩn dụ:** Ví dụ: "Đôi mắt anh là cả một bầu trời sao" để diễn tả sự sâu lắng, bí ẩn.
* **Hoán dụ:** Ví dụ: "Cơm áo gạo tiền" để chỉ cuộc sống mưu sinh vất vả.

**3. Điều chỉnh cấu trúc câu:**

* **Câu ngắn, câu dài đan xen:** Sử dụng câu ngắn để tạo sự dứt khoát, nhấn mạnh; sử dụng câu dài để miêu tả chi tiết, tạo không khí.
* **Câu hỏi tu từ:**  Khơi gợi suy nghĩ, cảm xúc của người đọc. Ví dụ: "Ai có thể ngờ được điều này lại xảy ra?"
* **Câu cảm thán:** Thể hiện sự ngạc nhiên, xúc động mạnh mẽ. Ví dụ: "Thật tuyệt vời!"

**4. Sử dụng hình ảnh:**

* **Miêu tả hình ảnh sống động:**  Tập trung vào các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để mô tả cảnh vật, con người, từ đó gợi lên cảm xúc. Ví dụ:  "Không khí mùa thu se lạnh, mùi hương hoa sữa thoang thoảng, những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng xuống đất."
* **Sử dụng phép liệt kê:** Liệt kê các chi tiết để nhấn mạnh cảm xúc, hoặc để tạo ra một bức tranh tổng thể.

**5. Chú trọng giọng văn:**

* **Giọng văn hài hước:** Sử dụng ngôn ngữ dí dỏm, châm biếm để tạo nên sự vui vẻ, thư giãn.
* **Giọng văn nghiêm túc:** Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chính xác để thể hiện sự trọng nề, nghiêm trang.
* **Giọng văn trữ tình:** Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để thể hiện sự lãng mạn, sâu lắng.


**Ví dụ:**

Thay vì: "Tôi rất tức giận."

Hãy thử: "Máu tôi sôi lên như nước sôi sùng sục. Cái nắm tay siết chặt đến nỗi xương khớp tôi như muốn gãy vụn.  Tôi muốn gào lên, muốn đập phá tất cả!"


Việc truyền đạt biểu cảm là một quá trình luyện tập. Hãy đọc nhiều sách báo, quan sát cuộc sống xung quanh và rèn luyện khả năng diễn đạt của mình.  Quan trọng nhất là hãy viết bằng chính cảm xúc chân thật của mình.

Công thức hóa học của chất K(1)CO3(2) là **K₂CO₃** (Kali cacbonat).

Để tính phân tử khối, ta cộng nguyên tử khối của các nguyên tố có trong phân tử:

* K (Kali): 39,10 g/mol (x2 vì có 2 nguyên tử K)
* C (Cacbon): 12,01 g/mol
* O (Oxi): 16,00 g/mol (x3 vì có 3 nguyên tử O)

Phân tử khối của K₂CO₃ = (2 * 39,10) + 12,01 + (3 * 16,00) = 78.20 + 12.01 + 48.00 = **138.21 g/mol**

Diện tích thửa ruộng hình thang là:

(35,2 + 24,8) x 9,5 : 2 = 285 (m²)

Số ki-lô-gam rau thu hoạch được trên thửa ruộng đó là:

285 : 100 x 500 = 1425 (kg)

Đáp số: 1425 kg rau

Lợi ích khi sử dụng mạng Internet rất đa dạng và phong phú, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là đối với việc học tập:

**Lợi ích chung:**

* **Truy cập thông tin khổng lồ:** Internet là kho tàng kiến thức khổng lồ, chứa đựng thông tin về mọi lĩnh vực từ khoa học, lịch sử, địa lý đến nghệ thuật, thể thao…  Chỉ cần vài cú click chuột, bạn có thể tìm thấy những thông tin cần thiết.
* **Học tập trực tuyến:**  Internet cho phép học tập ở mọi lúc mọi nơi thông qua các khóa học trực tuyến (MOOCs), video hướng dẫn, bài giảng điện tử…  Điều này đặc biệt hữu ích cho việc học tập linh hoạt và chủ động.
* **Kết nối và giao lưu:** Internet giúp kết nối bạn với mọi người trên toàn thế giới, cho phép bạn trao đổi thông tin, học hỏi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng học tập.
* **Nghiên cứu và làm việc nhóm:**  Internet hỗ trợ việc nghiên cứu nhóm, chia sẻ tài liệu, thảo luận ý tưởng và cùng nhau hoàn thành bài tập.
* **Tiếp cận nguồn tài nguyên đa dạng:**  Internet cung cấp nhiều nguồn tài nguyên phong phú như sách điện tử, bài báo, tạp chí, hình ảnh, video… giúp hỗ trợ việc học tập hiệu quả hơn.
* **Phát triển kỹ năng:** Sử dụng Internet giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng cần thiết trong thế kỷ 21 như kỹ năng tìm kiếm thông tin, kỹ năng phân tích, kỹ năng đánh giá thông tin, kỹ năng giao tiếp trực tuyến…


**Các trang mạng giúp ích cho việc học:**

Tùy thuộc vào môn học và cấp học, có rất nhiều trang mạng hữu ích. Dưới đây là một số ví dụ:

* **Google Scholar:**  Tìm kiếm bài báo khoa học, luận văn, sách học thuật.
* **Khan Academy:**  Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí về nhiều môn học khác nhau, từ toán, lý, hóa đến lịch sử, nghệ thuật.
* **Coursera, edX, FutureLearn:** Các nền tảng cung cấp các khóa học trực tuyến từ các trường đại học hàng đầu thế giới.
* **YouTube:**  Có rất nhiều video hướng dẫn, bài giảng, và tài liệu học tập trên YouTube.  Tuy nhiên, cần phải lựa chọn kỹ nguồn thông tin đáng tin cậy.
* **Wikipedia (sử dụng cẩn thận):**  Là bách khoa toàn thư trực tuyến, cung cấp thông tin về nhiều chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, cần kiểm tra tính chính xác thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
* **Google Books:**  Cho phép bạn tìm kiếm và xem trước nội dung của nhiều cuốn sách.
* **ResearchGate:**  Mạng xã hội cho các nhà nghiên cứu, cho phép chia sẻ và thảo luận về các công trình nghiên cứu.
* **Mạng học tập trực tuyến của trường học/đại học:**  Hầu hết các trường học hiện nay đều có trang web hoặc hệ thống học tập trực tuyến riêng, cung cấp tài liệu, bài tập và thông tin liên quan đến việc học.


**Lưu ý:** Khi sử dụng Internet để học tập, cần phải biết cách sàng lọc thông tin, đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của nguồn thông tin trước khi sử dụng.  Không nên chỉ dựa vào một nguồn duy nhất mà nên tham khảo nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện hơn.

Siêu văn bản (Hypertext) là một hệ thống liên kết các tài liệu điện tử với nhau thông qua các liên kết (hyperlink).  Những liên kết này cho phép người dùng truy cập nhanh chóng và dễ dàng đến các phần khác của cùng một tài liệu hoặc đến các tài liệu khác hoàn toàn.

Điều làm cho siêu văn bản khác biệt với văn bản thông thường là tính phi tuyến tính của nó.  Trong văn bản thông thường, bạn đọc theo trình tự tuyến tính từ đầu đến cuối.  Với siêu văn bản, bạn có thể nhảy cóc giữa các phần khác nhau của tài liệu, theo bất kỳ thứ tự nào bạn muốn.  Đây là sự tự do và linh hoạt trong việc truy cập thông tin.

Một ví dụ điển hình của siêu văn bản là World Wide Web (WWW) mà chúng ta sử dụng hàng ngày.  Các trang web được kết nối với nhau thông qua các liên kết siêu văn bản, cho phép người dùng "du ngoạn" giữa các trang web khác nhau.  Mỗi liên kết là một siêu liên kết (hyperlink) trỏ đến một tài liệu hoặc một phần khác của tài liệu.


Tóm lại, siêu văn bản là:

* **Phi tuyến tính:**  Cho phép truy cập thông tin không theo thứ tự cố định.
* **Liên kết:** Sử dụng các liên kết để kết nối các phần khác nhau của thông tin.
* **Tương tác:** Cho phép người dùng tương tác chủ động với thông tin.
* **Đa phương tiện:** Có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, vv.


Siêu văn bản là nền tảng cơ bản của Internet và cách chúng ta truy cập thông tin trên mạng hiện nay.

**Câu 1:**

* **Tổng số hạt:** p + n + e = 58  (với p = e)  => 2p + n = 58
* **Số hạt không mang điện nhiều hơn hạt mang điện dương là 1:** n = p + 1

Thay n = p + 1 vào phương trình trên: 2p + (p + 1) = 58 => 3p = 57 => p = 19

Vậy:

* Số proton (p) = 19
* Số electron (e) = 19
* Số neutron (n) = p + 1 = 20

**Vị trí của A trong bảng tuần hoàn:**

* Số proton (số hiệu nguyên tử) là 19,  vậy A là Kali (K).
* Kali thuộc chu kì 4 (vì có 4 lớp electron) và nhóm IA (kim loại kiềm).


**Câu 2:**

1. **Ý nghĩa của các công thức hóa học:**

    1. **Ca(HCO₃)₂:**  Calcium hydrogen carbonate (Canxi hiđrocacbonat). Cho biết:
        * Một phân tử gồm 1 nguyên tử Ca, 2 nguyên tử H, 2 nguyên tử C và 6 nguyên tử O.
        * Tỉ lệ số nguyên tử các nguyên tố: Ca:H:C:O = 1:2:2:6

    2. **(NH₄)₂SO₄:** Ammonium sulfate (Amoni sunfat). Cho biết:
        * Một phân tử gồm 2 nhóm NH₄ (amoni) và 1 nhóm SO₄ (sunfat).
        * Mỗi nhóm NH₄ gồm 1 nguyên tử N và 4 nguyên tử H.
        * Nhóm SO₄ gồm 1 nguyên tử S và 4 nguyên tử O.
        * Tổng cộng: 2 nguyên tử N, 8 nguyên tử H, 1 nguyên tử S, và 4 nguyên tử O.


2. **Tính % khối lượng các nguyên tố:**

    1. **CuSO₄:**
        * Khối lượng mol của CuSO₄ = 63.5 + 32 + 4*16 = 159.5 g/mol
        * %Cu = (63.5/159.5) * 100% ≈ 39.81%
        * %S = (32/159.5) * 100% ≈ 20.06%
        * %O = (4*16/159.5) * 100% ≈ 40.13%

    2. **NH₄NO₃:**
        * Khối lượng mol của NH₄NO₃ = 2*14 + 4*1 + 3*16 = 80 g/mol
        * %N = (2*14/80) * 100% = 35%
        * %H = (4*1/80) * 100% = 5%
        * %O = (3*16/80) * 100% = 60%


**Câu 3:**

* X nặng hơn khí hydrogen (H₂) 32 lần,  mà khối lượng mol của H₂ = 2 g/mol.
* Khối lượng mol của X = 32 * 2 = 64 g/mol
* Công thức của X là RO₂,  vậy R + 2*16 = 64 => R = 32
* Nguyên tố có khối lượng nguyên tử 32 là lưu huỳnh (S).
* Công thức phân tử của X là **SO₂** (Lưu huỳnh đioxit).


**Câu 4:**

* A₂O nặng hơn khí hydrogen 22 lần => Khối lượng mol của A₂O = 22 * 2 = 44 g/mol
* Gọi nguyên tử khối của A là x.  Vậy 2x + 16 = 44 => 2x = 28 => x = 14
* Nguyên tố có nguyên tử khối 14 là Nitơ (N).
* Công thức của A₂O là **N₂O** (Đinitơ oxit).

 

(79 - x) - 43 = (17 - 55)

(79 - x) - 43 = -38

79 - x = -38 + 43

79 - x = 5

x = 79 - 5

x = 74

Vậy x = 74