Bùi Lê Bảo An
Giới thiệu về bản thân
336
Kết luận:
Số còn lại là 1599
### Bài giải:
Gọi **chiều rộng** của hình chữ nhật là \( w \) (cm), và **chiều dài** của hình chữ nhật là \( l = 16 \) cm (theo đề bài).
#### Dữ liệu bài toán:
- Chu vi của hình chữ nhật gấp 6 lần chiều rộng, tức là:
\[
\text{Chu vi} = 6 \times w
\]
- Công thức tính chu vi hình chữ nhật là:
\[
\text{Chu vi} = 2 \times (l + w)
\]
Với \( l = 16 \) cm, ta có:
\[
\text{Chu vi} = 2 \times (16 + w) = 2 \times (16 + w)
\]
Nhưng theo đề bài, chu vi này cũng bằng \( 6 \times w \), nên ta có phương trình:
\[
2 \times (16 + w) = 6 \times w
\]
#### Bước 1: Giải phương trình
- Mở rộng phương trình:
\[
32 + 2w = 6w
\]
- Giải phương trình:
\[
32 = 6w - 2w
\]
\[
32 = 4w
\]
\[
w = \frac{32}{4} = 8 \, \text{cm}
\]
Vậy **chiều rộng** của hình chữ nhật là \( w = 8 \) cm.
#### Bước 2: Tính diện tích
Diện tích hình chữ nhật được tính theo công thức:
\[
\text{Diện tích} = l \times w
\]
Thay \( l = 16 \) cm và \( w = 8 \) cm vào công thức:
\[
\text{Diện tích} = 16 \times 8 = 128 \, \text{cm}^2
\]
### Kết luận:
**Diện tích của hình chữ nhật là 128 cm².**
Để tính chu vi của hình vuông, ta sử dụng công thức sau:
\[
\text{Chu vi} = 4 \times \text{Cạnh của hình vuông}
\]
### Bước 1: Tính cạnh của hình vuông
Biết diện tích của hình vuông là 36 cm². Diện tích hình vuông được tính theo công thức:
\[
\text{Diện tích} = \text{Cạnh}^2
\]
Do đó, nếu diện tích = 36 cm², ta có:
\[
\text{Cạnh}^2 = 36
\]
Lấy căn bậc 2 của 36:
\[
\text{Cạnh} = \sqrt{36} = 6 \, \text{cm}
\]
### Bước 2: Tính chu vi
Khi đã biết cạnh của hình vuông là 6 cm, ta có thể tính chu vi theo công thức:
\[
\text{Chu vi} = 4 \times 6 = 24 \, \text{cm}
\]
### Kết luận:
**Chu vi của hình vuông là 24 cm.**
### Bài giải:
**Dữ liệu bài toán:**
- Lớp 4A có 35 học sinh.
- Lớp 4B nhiều hơn lớp 4C 5 học sinh.
- Tổng số học sinh của 3 lớp là 90 học sinh.
**Gọi số học sinh của lớp 4B và lớp 4C là:**
- Số học sinh của lớp 4B là \( x \).
- Số học sinh của lớp 4C là \( y \).
Theo đề bài, ta có các thông tin sau:
1. **Tổng số học sinh của 3 lớp là 90 học sinh:**
\[
35 + x + y = 90
\]
\[
x + y = 90 - 35 = 55
\]
(Phương trình 1)
2. **Lớp 4B nhiều hơn lớp 4C 5 học sinh:**
\[
x = y + 5
\]
(Phương trình 2)
### Bước 1: Giải hệ phương trình
- Thay \( x = y + 5 \) từ phương trình (2) vào phương trình (1):
\[
(y + 5) + y = 55
\]
\[
2y + 5 = 55
\]
\[
2y = 55 - 5 = 50
\]
\[
y = \frac{50}{2} = 25
\]
- Vậy số học sinh của lớp 4C là \( y = 25 \).
### Bước 2: Tính số học sinh của lớp 4B
- Thay \( y = 25 \) vào phương trình (2):
\[
x = y + 5 = 25 + 5 = 30
\]
- Vậy số học sinh của lớp 4B là \( x = 30 \).
### Kết luận:
- **Lớp 4B có 30 học sinh.**
- **Lớp 4C có 25 học sinh.**
### Kiểm tra lại:
- Tổng số học sinh của 3 lớp là: \( 35 + 30 + 25 = 90 \), đúng như đề bài.
### Bài giải:
Gọi tuổi của **Thanh** hiện nay là \( x \) (tuổi của Thanh).
Gọi tuổi của **mẹ Thanh** hiện nay là \( y \) (tuổi của mẹ Thanh).
**Dữ liệu bài toán:**
1. **Tổng số tuổi của 2 mẹ con Thanh cách đây 4 năm là 34 tuổi.**
- Cách đây 4 năm, tuổi của Thanh là \( x - 4 \) và tuổi của mẹ Thanh là \( y - 4 \).
- Tổng số tuổi của 2 mẹ con cách đây 4 năm là:
\[
(x - 4) + (y - 4) = 34
\]
Ta có phương trình:
\[
x + y - 8 = 34
\]
\[
x + y = 42 \quad \text{(Phương trình 1)}
\]
2. **Thanh kém mẹ 24 tuổi.**
- Điều này có nghĩa là:
\[
y = x + 24 \quad \text{(Phương trình 2)}
\]
### Bước 1: Giải hệ phương trình
- Từ phương trình (2) thay giá trị \( y = x + 24 \) vào phương trình (1):
\[
x + (x + 24) = 42
\]
\[
2x + 24 = 42
\]
\[
2x = 42 - 24 = 18
\]
\[
x = \frac{18}{2} = 9
\]
- Vậy tuổi của **Thanh hiện nay** là \( x = 9 \) tuổi.
### Bước 2: Tính tuổi của mẹ Thanh
- Thay \( x = 9 \) vào phương trình (2) để tính tuổi của mẹ Thanh:
\[
y = x + 24 = 9 + 24 = 33
\]
### Kết luận:
- **Tuổi của Thanh hiện nay là 9 tuổi.**
- **Tuổi của mẹ Thanh hiện nay là 33 tuổi.**
### Kiểm tra lại:
- **Cách đây 4 năm, tuổi của Thanh là** \( 9 - 4 = 5 \) tuổi và tuổi của mẹ Thanh là \( 33 - 4 = 29 \) tuổi.
- Tổng số tuổi của 2 mẹ con cách đây 4 năm là: \( 5 + 29 = 34 \), đúng với đề bài.
### 1. **Tính chất của nước:**
Nước là một chất rất đặc biệt và có nhiều tính chất quan trọng trong tự nhiên. Dưới đây là một số tính chất nổi bật của nước:
- **Tính chất vật lý:**
- **Chất lỏng không màu, không mùi, không vị:** Nước ở trạng thái thường (ở nhiệt độ và áp suất bình thường) là chất lỏng trong suốt, không có màu sắc, không có mùi và không có vị đặc trưng.
- **Điểm nóng chảy và điểm sôi:** Nước có điểm nóng chảy là 0°C và điểm sôi là 100°C dưới điều kiện áp suất khí quyển bình thường (1 atm).
- **Khối lượng riêng:** Nước có khối lượng riêng là 1 g/cm³ ở nhiệt độ 4°C, là giá trị chuẩn cho các phép đo khối lượng riêng của các chất khác.
- **Tính chất bề mặt:** Nước có sức căng bề mặt lớn, giúp các vật thể nhỏ có thể nổi trên mặt nước nếu không làm vỡ bề mặt (ví dụ, một chiếc kim hoặc lá cây nổi trên mặt nước).
- **Tính nhớt:** Nước có độ nhớt thấp, nghĩa là nó chảy dễ dàng và không bị dính vào bề mặt.
- **Tính chất hóa học:**
- **Dung môi phổ biến:** Nước là dung môi tuyệt vời cho nhiều chất, nhất là các hợp chất ion (như muối, axit, kiềm), nên được gọi là "dung môi phổ biến".
- **Tính axit-bazơ:** Nước có thể phân ly thành ion H⁺ và OH⁻ (H₂O ⇌ H⁺ + OH⁻) và có thể hoạt động như axit hoặc bazơ trong một số phản ứng hóa học.
- **Khả năng hòa tan:** Nước có khả năng hòa tan nhiều chất, đặc biệt là các hợp chất ion như muối, đường, các axit và kiềm.
---
### 2. **Tính chất của không khí:**
Không khí cũng có một số tính chất quan trọng đối với sự sống trên Trái đất. Dưới đây là một số tính chất của không khí:
- **Tính chất vật lý:**
- **Không màu, không mùi, không vị:** Không khí là một hỗn hợp của nhiều khí, chủ yếu là nitơ, oxy, và một lượng nhỏ các khí khác. Nó không có màu sắc, mùi hoặc vị đặc trưng khi ở trong trạng thái tự nhiên.
- **Khối lượng và tỷ trọng:** Không khí có khối lượng và tỷ trọng rất thấp, khoảng 1,225 kg/m³ ở điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ 20°C và áp suất 1 atm). Tỷ trọng này thay đổi tùy theo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí.
- **Khả năng nén và giãn nở:** Không khí là một chất khí, vì vậy nó có thể bị nén và giãn nở tùy thuộc vào thay đổi áp suất và nhiệt độ. Khi nhiệt độ tăng hoặc áp suất giảm, không khí giãn nở; khi nhiệt độ giảm hoặc áp suất tăng, không khí nén lại.
- **Chuyển động:** Không khí luôn luôn chuyển động, tạo thành các luồng khí, gió. Sự chuyển động của không khí phụ thuộc vào các yếu tố như sự chênh lệch nhiệt độ, áp suất và độ ẩm.
- **Tính chất hóa học:**
- **Cấu tạo chủ yếu:** Không khí chủ yếu bao gồm **nitơ (N₂)** khoảng 78%, **oxy (O₂)** khoảng 21%, và một lượng nhỏ các khí khác như **argon (Ar)**, **carbon dioxide (CO₂)**, **helium (He)**, và hơi nước (H₂O).
- **Khả năng duy trì sự sống:** Oxy trong không khí rất quan trọng đối với sự sống của động thực vật. Ngoài ra, khí carbon dioxide (CO₂) cũng cần thiết cho quá trình quang hợp của thực vật.
- **Khả năng hòa trộn:** Không khí là một hỗn hợp khí đồng nhất, tức là các khí trong không khí hòa trộn đều với nhau mà không có sự phân tầng rõ ràng (ngoại trừ các tạp chất như bụi hoặc các khí ô nhiễm).
---
### 3. **Tóm tắt lại:**
- **Tính chất của nước:**
- Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, không vị.
- Có điểm nóng chảy 0°C và điểm sôi 100°C.
- Dung môi tuyệt vời cho nhiều chất.
- Có tính bề mặt lớn (sức căng bề mặt) và nhớt thấp.
- **Tính chất của không khí:**
- Không màu, không mùi, không vị.
- Hỗn hợp khí chủ yếu là nitơ (78%) và oxy (21%).
- Có khả năng nén và giãn nở tùy theo nhiệt độ và áp suất.
- Không khí luôn chuyển động, tạo ra gió và luồng khí.
---
Hy vọng giải đáp trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các tính chất của nước và không khí!
### 1. **Vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên**
Vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên là quá trình nước di chuyển liên tục giữa các phần của Trái đất, từ mặt đất, qua khí quyển, đến các đại dương và hồ nước, rồi trở lại mặt đất. Quá trình này diễn ra như sau:
- **Bốc hơi (Evaporation):** Nước từ các đại dương, sông hồ, và các bề mặt nước khác bốc hơi vào không khí dưới dạng hơi nước.
- **Ngưng tụ (Condensation):** Hơi nước trong khí quyển gặp lạnh và ngưng tụ thành mây.
- **Mưa (Precipitation):** Mây dày lên và gặp lạnh, nước trong mây sẽ rơi xuống dưới dạng mưa, tuyết, mưa đá, hoặc sương.
- **Chảy ra (Runoff):** Nước mưa rơi xuống mặt đất và chảy qua các con sông, suối, hồ, ao, và cuối cùng là đại dương.
- **Thẩm thấu (Infiltration):** Một phần nước mưa thẩm thấu vào lòng đất, nuôi dưỡng các tầng nước ngầm.
Vòng tuần hoàn này giúp duy trì sự sống trên Trái đất và tái tạo nguồn nước liên tục.
---
### 2. **Không khí gồm những thành phần gì?**
Không khí là hỗn hợp các khí bao quanh Trái đất và nó bao gồm các thành phần sau:
- **Nitơ (N₂):** Khoảng 78% không khí.
- **Oxy (O₂):** Khoảng 21% không khí.
- **Argen (Ar):** Khoảng 0,93% không khí.
- **Carbon dioxide (CO₂):** Khoảng 0,04%, nhưng có thể thay đổi theo các yếu tố tự nhiên và nhân tạo.
- **Hơi nước (H₂O):** Lượng hơi nước trong không khí thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm.
- **Các khí khác:** Methane (CH₄), Ozone (O₃), và một số khí trace khác.
Không khí còn chứa các hạt bụi, vi sinh vật và các chất ô nhiễm khác.
---
### 3. **Kể tên một số nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước và không khí**
**Nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước:**
- **Rác thải sinh hoạt:** Rác thải từ các khu dân cư, công nghiệp, nông nghiệp thải vào các dòng sông, hồ gây ô nhiễm.
- **Chất thải công nghiệp:** Các chất thải từ các nhà máy, xí nghiệp như hóa chất, dầu mỡ, kim loại nặng.
- **Thuốc trừ sâu và phân bón:** Các hóa chất này từ nông nghiệp có thể xâm nhập vào nguồn nước, gây hại cho hệ sinh thái.
- **Nước thải chưa qua xử lý:** Các khu công nghiệp, bệnh viện thải ra nước thải chưa qua xử lý có chứa nhiều chất độc hại.
**Nguyên nhân gây ô nhiễm không khí:**
- **Khí thải từ giao thông:** Xe cộ thải ra khí CO₂, NOx, bụi mịn, và các chất độc hại khác.
- **Khí thải từ công nghiệp:** Các nhà máy, xí nghiệp đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí tự nhiên) tạo ra khí CO₂, SO₂, NOx và các chất ô nhiễm khác.
- **Đốt rừng và đốt rác:** Việc đốt cháy rừng, cây cối và rác thải tạo ra khói, bụi và các khí độc.
- **Sử dụng năng lượng không sạch:** Việc sử dụng năng lượng từ than, dầu mỏ thay vì năng lượng tái tạo gây ô nhiễm không khí.
---
### 4. **Không khí chuyển động càng mạnh tạo ra gió như thế nào?**
Gió là sự chuyển động của không khí từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hình thành gió là:
- **Sự chênh lệch nhiệt độ:** Khi một khu vực bị nóng lên, không khí sẽ nóng và nhẹ đi, tạo ra áp suất thấp. Ngược lại, nơi nào lạnh hơn, không khí sẽ đặc và nặng hơn, tạo ra áp suất cao. Sự khác biệt này tạo ra sự chuyển động của không khí từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp, hình thành gió.
- **Sự quay của Trái đất:** Nhờ vào lực Coriolis (do Trái đất quay), gió bị lệch hướng và không di chuyển thẳng từ nơi áp suất cao đến nơi áp suất thấp. Điều này tạo ra các hướng gió khác nhau và hình thành các hệ thống gió (gió mùa, gió địa phương, v.v.).
- **Các chướng ngại vật:** Khi không khí gặp các chướng ngại vật như núi, tòa nhà, hoặc các vật thể lớn khác, nó sẽ bị phân tán và tạo ra gió mạnh hơn hoặc thay đổi hướng.
Gió có thể mạnh hoặc nhẹ tùy vào sự chênh lệch áp suất và các yếu tố khác tác động đến không khí.
7×8×6=336
Dưới đây là danh sách các nhạc cụ truyền thống nổi tiếng của Việt Nam:
### 1. **Đàn bầu**
- Là nhạc cụ dân tộc đặc trưng của Việt Nam, đàn bầu có một dây và được chơi bằng cách gảy hoặc kéo cung. Âm thanh của đàn bầu rất độc đáo và mang đậm tính biểu cảm.
### 2. **Đàn tranh**
- Đàn tranh có 16-17 dây, thường được chơi bằng cách gảy. Đây là một nhạc cụ cổ truyền của Việt Nam, phổ biến trong các buổi biểu diễn âm nhạc dân tộc.
### 3. **Đàn nguyệt**
- Đàn nguyệt là nhạc cụ có hình dáng như trăng lưỡi liềm, với 2 dây và chơi bằng cách gảy hoặc kéo. Đàn nguyệt thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và các buổi biểu diễn ca nhạc truyền thống.
### 4. **Đàn ghi-ta (đàn guitar)**
- Đây là loại đàn có hình dáng như đàn guitar phương Tây, nhưng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam, đàn ghi-ta cũng được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc hoặc để đệm hát.
### 5. **Sáo trúc**
- Sáo trúc là nhạc cụ thổi, thường được làm từ tre hoặc nứa. Đây là một nhạc cụ đơn giản nhưng mang lại âm thanh trong trẻo, du dương.
### 6. **Kìm (đàn kìm)**
- Đàn kìm có hình dáng tương tự như đàn tranh, nhưng với số dây ít hơn, thường có 5-7 dây. Đàn kìm được chơi bằng cách gảy và có âm thanh đặc trưng trong các dàn nhạc dân tộc.
### 7. **Tỳ bà**
- Tỳ bà là một loại đàn có thân tròn, với 4 dây. Được chơi bằng cách kéo dây hoặc gảy, đàn tỳ bà mang âm thanh trầm ấm và được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc truyền thống.
### 8. **Trống**
- Trống là nhạc cụ phổ biến trong các lễ hội, nghi lễ truyền thống. Có nhiều loại trống khác nhau, ví dụ như trống cái, trống nhỏ, trống đồng, trống chầu, v.v.
### 9. **Cồng chiêng**
- Cồng chiêng là nhạc cụ đặc trưng của các dân tộc Tây Nguyên, làm từ đồng và được đánh bằng dùi. Âm thanh của cồng chiêng thường vang vọng, tạo ra không khí thiêng liêng trong các nghi lễ.
### 10. **Chiêng**
- Chiêng là một loại nhạc cụ gõ, làm từ kim loại, thường được sử dụng trong các dàn nhạc của dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc vùng Tây Nguyên.
### 11. **Mộc cầm**
- Mộc cầm là một loại đàn dân tộc có hình dáng giống như cây đàn tranh nhưng nhỏ gọn hơn, được chơi bằng cách gảy các dây.
### 12. **Xáo**
- Xáo là loại nhạc cụ thổi, làm từ tre hoặc gỗ, rất phổ biến ở các dân tộc miền núi phía Bắc. Xáo có âm thanh du dương, thanh thoát.
### 13. **Nhị**
- Nhị là một nhạc cụ dây, có hai dây được chơi bằng cung. Âm thanh của nhị khá sắc và cao, thường được sử dụng trong các dàn nhạc cổ truyền Việt Nam.
---
Đây là một số nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, mỗi loại nhạc cụ đều mang một âm sắc đặc trưng và được sử dụng trong các thể loại âm nhạc dân tộc, nghi lễ, lễ hội hoặc trong các buổi biểu diễn văn hóa truyền thống.