Lương Anh Tú

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lương Anh Tú
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Viết phương trình phản ứng:

_

Tính số mol của Fe:


Khối lượng mol của Fe (MFe) = 56 g/mol

Số mol của Fe (nFe) = Khối lượng Fe / MFe = 8,96 g / 56 g/mol = 0,16 mol

Tính số mol của H2:


Theo phương trình phản ứng, số mol H2 tạo ra bằng số mol Fe phản ứng.

Số mol của H2 (nH2) = 0,16 mol

Tính thể tích của H2 ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc):


Ở đktc, 1 mol khí chiếm thể tích 22,4 lít.

Thể tích của H2 (VH2) = nH2 * 22,4 lít/mol = 0,16 mol * 22,4 lít/mol = 3,584 lít


Vậy giá trị của V là 3,584 lít.

Nồng độ: Nồng độ chất phản ứng càng cao, tốc độ phản ứng càng tăng. Điều này là do khi nồng độ tăng, số lượng phân tử chất phản ứng trong một đơn vị thể tích tăng lên, làm tăng tần số va chạm giữa các phân tử, từ đó tăng khả năng xảy ra phản ứng.

Nhiệt độ: Thông thường, khi nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng cũng tăng. Nhiệt độ cao hơn cung cấp năng lượng hoạt hóa cần thiết cho các phân tử để vượt qua rào cản năng lượng và phản ứng. Theo quy tắc Van't Hoff, khi nhiệt độ tăng lên 10°C, tốc độ phản ứng có thể tăng lên 2-4 lần.

Diện tích bề mặt tiếp xúc: Đối với các phản ứng có chất rắn tham gia, diện tích bề mặt tiếp xúc giữa các chất phản ứng càng lớn, tốc độ phản ứng càng tăng. Vì phản ứng xảy ra trên bề mặt chất rắn, việc tăng diện tích bề mặt giúp các phân tử chất phản ứng tiếp xúc dễ dàng hơn.

Chất xúc tác: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. Chất xúc tác hoạt động bằng cách cung cấp một cơ chế phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn, giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn.

Áp suất (đối với phản ứng có chất khí): Đối với các phản ứng có chất khí tham gia, áp suất tăng thường làm tăng tốc độ phản ứng. Khi áp suất tăng, nồng độ của các chất khí tăng lên, dẫn đến tăng tần số va chạm giữa các phân tử và làm tăng tốc độ phản ứng.

Nồng độ chất phản ứng: Khi nồng độ chất phản ứng tăng lên, số lượng phân tử trong một đơn vị thể tích tăng, làm tăng tần suất va chạm giữa các phân tử. Điều này dẫn đến việc có nhiều va chạm hiệu quả hơn, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.

Nhiệt độ: Nhiệt độ cao hơn cung cấp nhiều năng lượng động học hơn cho các phân tử. Các phân tử di chuyển nhanh hơn và va chạm mạnh hơn, làm tăng khả năng va chạm hiệu quả dẫn đến phản ứng. Hầu hết các phản ứng đều tăng tốc khi nhiệt độ tăng.

Diện tích bề mặt (đối với chất rắn): Nếu phản ứng liên quan đến chất rắn, diện tích bề mặt tiếp xúc giữa chất rắn và các chất phản ứng khác là yếu tố quan trọng. Khi diện tích bề mặt lớn hơn, số lượng phân tử tiếp xúc và phản ứng tăng lên, làm tăng tốc độ phản ứng.

Chất xúc tác: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. Chất xúc tác hoạt động bằng cách cung cấp một cơ chế phản ứng khác, có năng lượng hoạt hóa thấp hơn, giúp các phân tử dễ dàng vượt qua rào cản năng lượng để phản ứng.

Áp suất (đối với chất khí): Trong các phản ứng có chất khí, tăng áp suất có nghĩa là tăng nồng độ các chất khí, tương tự như việc tăng nồng độ chất lỏng. Điều này làm tăng tần suất va chạm giữa các phân tử khí, từ đó tăng tốc độ phản ứng.