

Trần Công Thịnh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè"
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng mà vẫn đầy ắp sự sống. Khung cảnh đêm hè hiện ra với những âm thanh khe khẽ ("tiếng võng kẽo kẹt đưa"), những dáng vẻ thư thái ("con chó ngủ lơ mơ", "người im"), và những chuyển động nhẹ nhàng ("bóng cây lơi lả"). Tất cả hòa quyện trong không gian "đêm vắng", tạo nên một cảm giác yên ả, êm đềm đến lạ.
Sang đến khổ thơ thứ hai, ánh trăng trở thành điểm nhấn, "lấp loáng ánh trăng ngân" trên tàu cau, gợi một vẻ đẹp huyền ảo, nên thơ. Hình ảnh "ông lão nằm chơi ở giữa sân" thể hiện sự ung dung, tự tại, hòa mình vào thiên nhiên. Đặc biệt, chi tiết "thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" là một nét chấm phá đáng yêu, thể hiện sự hồn nhiên, trong trẻo của trẻ thơ và sự gắn bó mật thiết với thế giới xung quanh. Bức tranh quê hiện lên vừa tĩnh lặng, vừa sinh động, vừa gần gũi, vừa nên thơ, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bình dị, ấm áp về một miền quê yêu dấu.
Câu 2. Nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Tuổi trẻ luôn là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và sức mạnh tiềm tàng để chinh phục những đỉnh cao. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với vô vàn cơ hội và thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ càng trở nên quan trọng và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Trước hết, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện ở tinh thần học hỏi không ngừng. Họ chủ động tiếp thu kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng, không ngại khó khăn để nâng cao trình độ bản thân. Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chỉ có sự nỗ lực học tập, trau dồi mới giúp họ có đủ năng lực để thích ứng và phát triển. Nhiều bạn trẻ đã không ngừng cố gắng trong học tập, nghiên cứu khoa học, đạt được những thành tích đáng tự hào, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Thứ hai, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn được thể hiện trong ý chí dám nghĩ, dám làm, không ngại thử thách. Họ không bằng lòng với những gì đã có, luôn khao khát khám phá những lĩnh vực mới, hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo. Chúng ta thấy ngày càng nhiều bạn trẻ khởi nghiệp, dấn thân vào các hoạt động xã hội, tình nguyện, mang lại những giá trị tích cực cho cộng đồng. Sự năng động, dám đương đầu với khó khăn của họ là nguồn động lực lớn cho sự phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương nỗ lực đáng khích lệ, vẫn còn một bộ phận giới trẻ có biểu hiện sống buông thả, thiếu mục tiêu, ngại khó, ngại khổ. Họ dễ dàng bỏ cuộc khi gặp phải những trở ngại nhỏ, sống dựa dẫm vào người khác và thiếu ý thức tự vươn lên. Đây là một thực trạng đáng lo ngại, đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ mang lại thành công cho bản thân họ mà còn đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của quốc gia. Một thế hệ trẻ năng động, sáng tạo, không ngừng nỗ lực sẽ là nền tảng vững chắc cho một tương lai tươi sáng. Vì vậy, mỗi người trẻ cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình, không ngừng rèn luyện, học tập, dám dấn thân để hiện thực hóa những ước mơ và đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước ngày càng phồn vinh, hạnh phúc. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi, khơi dậy và phát huy tinh thần nỗ lực của tuổi trẻ, để họ có thể phát triển toàn diện và cống hiến hết mình cho tương lai.
Câu 1. Cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè"
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng mà vẫn đầy ắp sự sống. Khung cảnh đêm hè hiện ra với những âm thanh khe khẽ ("tiếng võng kẽo kẹt đưa"), những dáng vẻ thư thái ("con chó ngủ lơ mơ", "người im"), và những chuyển động nhẹ nhàng ("bóng cây lơi lả"). Tất cả hòa quyện trong không gian "đêm vắng", tạo nên một cảm giác yên ả, êm đềm đến lạ.
Sang đến khổ thơ thứ hai, ánh trăng trở thành điểm nhấn, "lấp loáng ánh trăng ngân" trên tàu cau, gợi một vẻ đẹp huyền ảo, nên thơ. Hình ảnh "ông lão nằm chơi ở giữa sân" thể hiện sự ung dung, tự tại, hòa mình vào thiên nhiên. Đặc biệt, chi tiết "thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" là một nét chấm phá đáng yêu, thể hiện sự hồn nhiên, trong trẻo của trẻ thơ và sự gắn bó mật thiết với thế giới xung quanh. Bức tranh quê hiện lên vừa tĩnh lặng, vừa sinh động, vừa gần gũi, vừa nên thơ, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bình dị, ấm áp về một miền quê yêu dấu.
Câu 2. Nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Tuổi trẻ luôn là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và sức mạnh tiềm tàng để chinh phục những đỉnh cao. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với vô vàn cơ hội và thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ càng trở nên quan trọng và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Trước hết, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện ở tinh thần học hỏi không ngừng. Họ chủ động tiếp thu kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng, không ngại khó khăn để nâng cao trình độ bản thân. Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chỉ có sự nỗ lực học tập, trau dồi mới giúp họ có đủ năng lực để thích ứng và phát triển. Nhiều bạn trẻ đã không ngừng cố gắng trong học tập, nghiên cứu khoa học, đạt được những thành tích đáng tự hào, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Thứ hai, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn được thể hiện trong ý chí dám nghĩ, dám làm, không ngại thử thách. Họ không bằng lòng với những gì đã có, luôn khao khát khám phá những lĩnh vực mới, hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo. Chúng ta thấy ngày càng nhiều bạn trẻ khởi nghiệp, dấn thân vào các hoạt động xã hội, tình nguyện, mang lại những giá trị tích cực cho cộng đồng. Sự năng động, dám đương đầu với khó khăn của họ là nguồn động lực lớn cho sự phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương nỗ lực đáng khích lệ, vẫn còn một bộ phận giới trẻ có biểu hiện sống buông thả, thiếu mục tiêu, ngại khó, ngại khổ. Họ dễ dàng bỏ cuộc khi gặp phải những trở ngại nhỏ, sống dựa dẫm vào người khác và thiếu ý thức tự vươn lên. Đây là một thực trạng đáng lo ngại, đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ mang lại thành công cho bản thân họ mà còn đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của quốc gia. Một thế hệ trẻ năng động, sáng tạo, không ngừng nỗ lực sẽ là nền tảng vững chắc cho một tương lai tươi sáng. Vì vậy, mỗi người trẻ cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình, không ngừng rèn luyện, học tập, dám dấn thân để hiện thực hóa những ước mơ và đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước ngày càng phồn vinh, hạnh phúc. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi, khơi dậy và phát huy tinh thần nỗ lực của tuổi trẻ, để họ có thể phát triển toàn diện và cống hiến hết mình cho tương lai.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:
"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.
"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.
Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:
Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.
Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.
Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:
Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.
Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:
Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,
Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,
Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.
Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").
Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.
Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.
Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:
"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.
"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.
Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:
Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.
Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.
Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:
Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.
Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:
Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,
Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,
Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.
Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").
Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.
Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.
Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:
"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.
"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.
Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:
Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.
Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.
Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:
Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.
Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:
Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,
Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,
Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.
Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").
Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.
Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.
Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân