

Trần Công Thịnh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Đoạn trích "Dấu chân người lính" của Nguyễn Minh Châu khắc họa một cách chân thực và xúc động vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn khốc liệt. Nổi bật nhất là hình ảnh cô thanh niên xung phong Nết, người mang trong mình nỗi nhớ nhà da diết nhưng vẫn kiên cường bám trụ nơi chiến trường. Dù phải xa gia đình, chứng kiến những mất mát đau thương, Nết vẫn giữ trọn vẹn tình cảm sâu nặng với mẹ và em trai, thể hiện qua những hồi ức sống động và đầy ắp yêu thương. Bên cạnh đó, sự nhẫn nại, chịu đựng và tinh thần trách nhiệm cao cả của Nết cũng là những phẩm chất đáng quý. Cô gác lại nỗi đau cá nhân, dồn hết tâm sức vào công việc cứu chữa thương binh, cho thấy một trái tim nhân hậu và ý chí sắt đá. Câu nói "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc" không chỉ thể hiện sự kiên cường mà còn cho thấy sự ưu tiên nhiệm vụ lên trên cảm xúc cá nhân, một phẩm chất cao đẹp của những người con đất Việt trong cuộc chiến tranh gian khổ. Vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn còn là sự hòa quyện giữa tình cảm gia đình, tình đồng đội và lòng yêu nước sâu sắc, tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn giúp họ vượt qua mọi thử thách.
Câu 2.
Bộ phim hoạt hình "Inside Out" bằng một hình thức độc đáo và sinh động đã khơi gợi một vấn đề sâu sắc và thiết yếu trong cuộc sống hiện đại: sự quan trọng của việc lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình. Thông điệp mà bộ phim gửi gắm không chỉ dành cho trẻ em mà còn là lời nhắc nhở ý nghĩa cho tất cả chúng ta về cách đối diện và hòa hợp với thế giới nội tâm phong phú của bản thân.
Trước hết, "lắng nghe" ở đây không đơn thuần chỉ là việc cảm nhận sự xuất hiện của một trạng thái tâm lý nào đó, mà là một quá trình chủ động quan sát, gọi tên và chấp nhận những cảm xúc đang diễn ra. Giống như hành trình của Riley khi các nhân vật cảm xúc Joy (Vui Vẻ) dần nhận ra vai trò quan trọng của Sadness (Buồn Bã), chúng ta cần học cách không né tránh hay phủ nhận bất kỳ cung bậc cảm xúc nào. Niềm vui mang đến sự tích cực và động lực, nhưng nỗi buồn lại giúp ta thấu hiểu sự mất mát và trân trọng những gì đang có. Sự sợ hãi cảnh báo nguy hiểm, giận dữ bảo vệ ranh giới cá nhân, chán ghét giúp ta tránh xa những điều độc hại, và lo âu chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra. Mỗi cảm xúc đều có một vai trò và thông điệp riêng, và việc bỏ qua hay kìm nén chúng có thể dẫn đến những rối loạn tâm lý và ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi.
Thấu hiểu cảm xúc của chính mình là bước quan trọng để chúng ta có thể sống một cách chân thật và cân bằng. Khi ta thực sự hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của những cảm xúc, ta sẽ không còn bị chúng điều khiển một cách mù quáng. Thay vào đó, ta có thể đưa ra những phản ứng phù hợp và xây dựng những mối quan hệ lành mạnh hơn với bản thân và những người xung quanh. Việc lắng nghe nội tâm giúp chúng ta nhận ra những nhu cầu sâu thẳm, những giá trị thực sự và từ đó đưa ra những quyết định phù hợp với con người mình.
Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại với nhịp sống hối hả và những áp lực từ bên ngoài, việc lắng nghe cảm xúc của bản thân đôi khi bị xem nhẹ. Chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, mạng xã hội và những kỳ vọng của người khác, mà quên đi việc dành thời gian để kết nối với chính mình. Việc phớt lờ những tín hiệu từ nội tâm có thể dẫn đến căng thẳng, mệt mỏi, thậm chí là những vấn đề sức khỏe tinh thần nghiêm trọng.
Vì vậy, thông điệp "lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình" mang một ý nghĩa vô cùng sâu sắc và cấp thiết. Chúng ta cần học cách chậm lại, dành thời gian cho bản thân để quan sát và chấp nhận mọi cảm xúc. Có thể bắt đầu bằng những hành động nhỏ như thiền định, viết nhật ký, trò chuyện với những người tin tưởng hoặc đơn giản là dành một khoảng lặng trong ngày để lắng nghe những gì trái tim đang muốn nói. Việc thấu hiểu bản thân là một hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên nhẫn và lòng trắc ẩn. Nhưng khi chúng ta học được cách lắng nghe và chấp nhận mọi "mảnh ghép cảm xúc" bên trong, chúng ta sẽ mở ra cánh cửa để sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn và hạnh phúc hơn
Câu 1: Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Chúng ta thấy tác giả kể về nhân vật "Nết", "cô" và gọi các nhân vật khác bằng tên riêng như "Khuê", "Dự" mà không trực tiếp xưng "tôi", "chúng tôi".
Câu 2: Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích là:
- "Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại."
- "Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng."
Câu 3: Tác giả đã sử dụng cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại (công việc của Nết ở trạm phẫu thuật) và dòng hồi ức về quá khứ (những kỷ niệm về gia đình, mẹ và em trai). Cách kể chuyện này có tác dụng:
- Làm nổi bật sự đối lập giữa hoàn cảnh chiến đấu ác liệt và những ký ức bình dị, ấm áp về quê hương. Sự đối lập này khắc sâu nỗi nhớ nhà, nhớ người thân trong lòng nhân vật Nết, cho thấy sự hy sinh thầm lặng và tình cảm sâu nặng của cô.
- Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội tâm phức tạp của nhân vật. Những hồi ức không chỉ là nỗi nhớ mà còn là nguồn sức mạnh tinh thần, giúp Nết vượt qua khó khăn và hoàn thành nhiệm vụ.
- Tạo sự mạch lạc và hấp dẫn cho câu chuyện. Việc đan xen giữa hiện tại và quá khứ giúp người đọc không cảm thấy nhàm chán và có cái nhìn đa chiều hơn về nhân vật và bối cảnh.
Câu 4: Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các câu văn: "Hiên ra đây chị gội đầu nào?", "Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!" mang lại hiệu quả:
- Tái hiện chân thực không khí gia đình đầm ấm, thân thương ở vùng quê. Cách xưng hô "chị", "em", "u" cùng những hành động trêu đùa, mắng yêu rất gần gũi và quen thuộc.
- Thể hiện tình cảm ruột thịt sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình. Dù có những lời trách mắng, người đọc vẫn cảm nhận được sự yêu thương, quan tâm lẫn nhau.
- Làm tăng tính biểu cảm và gợi hình cho đoạn văn. Những câu nói đậm chất khẩu ngữ giúp người đọc hình dung rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của các nhân vật.
Câu 5: Câu nói của Nết: "Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc" gợi cho tôi những suy nghĩ sâu sắc về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh:
- Sức mạnh của ý chí và tinh thần trách nhiệm: Nết nén chặt nỗi đau mất mát cá nhân để hoàn thành nhiệm vụ chung. Điều này cho thấy ý chí mạnh mẽ và tinh thần trách nhiệm cao cả của cô đối với đồng đội và công việc.
- Sự ưu tiên nhiệm vụ lên trên cảm xúc cá nhân: Trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, Nết đặt công việc cứu chữa thương binh lên hàng đầu, gác lại nỗi đau riêng. Đây là một biểu hiện cao đẹp của sự hy sinh.
- Nỗi đau dồn nén và sự kiên cường: Việc Nết trì hoãn việc khóc không có nghĩa là cô không đau khổ, mà là cô đang cố gắng kìm nén để có thể mạnh mẽ đối diện với thực tại. Điều này cho thấy sự kiên cường và khả năng chịu đựng phi thường của con người trong gian khó.Cách mỗi người lựa chọn đối diện với nỗi đau khác nhau: Không phải ai cũng thể hiện nỗi buồn theo cách giống nhau. Có người khóc để giải tỏa, nhưng cũng có người chọn cách hành động để vượt qua. Quan trọng là tìm được cách đối diện phù hợp với bản thân và hoàn cảnh.
Câu 1. Cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè"
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng mà vẫn đầy ắp sự sống. Khung cảnh đêm hè hiện ra với những âm thanh khe khẽ ("tiếng võng kẽo kẹt đưa"), những dáng vẻ thư thái ("con chó ngủ lơ mơ", "người im"), và những chuyển động nhẹ nhàng ("bóng cây lơi lả"). Tất cả hòa quyện trong không gian "đêm vắng", tạo nên một cảm giác yên ả, êm đềm đến lạ.
Sang đến khổ thơ thứ hai, ánh trăng trở thành điểm nhấn, "lấp loáng ánh trăng ngân" trên tàu cau, gợi một vẻ đẹp huyền ảo, nên thơ. Hình ảnh "ông lão nằm chơi ở giữa sân" thể hiện sự ung dung, tự tại, hòa mình vào thiên nhiên. Đặc biệt, chi tiết "thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" là một nét chấm phá đáng yêu, thể hiện sự hồn nhiên, trong trẻo của trẻ thơ và sự gắn bó mật thiết với thế giới xung quanh. Bức tranh quê hiện lên vừa tĩnh lặng, vừa sinh động, vừa gần gũi, vừa nên thơ, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bình dị, ấm áp về một miền quê yêu dấu.
Câu 2. Nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Tuổi trẻ luôn là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và sức mạnh tiềm tàng để chinh phục những đỉnh cao. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với vô vàn cơ hội và thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ càng trở nên quan trọng và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Trước hết, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện ở tinh thần học hỏi không ngừng. Họ chủ động tiếp thu kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng, không ngại khó khăn để nâng cao trình độ bản thân. Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chỉ có sự nỗ lực học tập, trau dồi mới giúp họ có đủ năng lực để thích ứng và phát triển. Nhiều bạn trẻ đã không ngừng cố gắng trong học tập, nghiên cứu khoa học, đạt được những thành tích đáng tự hào, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Thứ hai, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn được thể hiện trong ý chí dám nghĩ, dám làm, không ngại thử thách. Họ không bằng lòng với những gì đã có, luôn khao khát khám phá những lĩnh vực mới, hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo. Chúng ta thấy ngày càng nhiều bạn trẻ khởi nghiệp, dấn thân vào các hoạt động xã hội, tình nguyện, mang lại những giá trị tích cực cho cộng đồng. Sự năng động, dám đương đầu với khó khăn của họ là nguồn động lực lớn cho sự phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương nỗ lực đáng khích lệ, vẫn còn một bộ phận giới trẻ có biểu hiện sống buông thả, thiếu mục tiêu, ngại khó, ngại khổ. Họ dễ dàng bỏ cuộc khi gặp phải những trở ngại nhỏ, sống dựa dẫm vào người khác và thiếu ý thức tự vươn lên. Đây là một thực trạng đáng lo ngại, đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ mang lại thành công cho bản thân họ mà còn đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của quốc gia. Một thế hệ trẻ năng động, sáng tạo, không ngừng nỗ lực sẽ là nền tảng vững chắc cho một tương lai tươi sáng. Vì vậy, mỗi người trẻ cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình, không ngừng rèn luyện, học tập, dám dấn thân để hiện thực hóa những ước mơ và đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước ngày càng phồn vinh, hạnh phúc. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi, khơi dậy và phát huy tinh thần nỗ lực của tuổi trẻ, để họ có thể phát triển toàn diện và cống hiến hết mình cho tương lai.
Câu 1. Cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè"
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, tĩnh lặng mà vẫn đầy ắp sự sống. Khung cảnh đêm hè hiện ra với những âm thanh khe khẽ ("tiếng võng kẽo kẹt đưa"), những dáng vẻ thư thái ("con chó ngủ lơ mơ", "người im"), và những chuyển động nhẹ nhàng ("bóng cây lơi lả"). Tất cả hòa quyện trong không gian "đêm vắng", tạo nên một cảm giác yên ả, êm đềm đến lạ.
Sang đến khổ thơ thứ hai, ánh trăng trở thành điểm nhấn, "lấp loáng ánh trăng ngân" trên tàu cau, gợi một vẻ đẹp huyền ảo, nên thơ. Hình ảnh "ông lão nằm chơi ở giữa sân" thể hiện sự ung dung, tự tại, hòa mình vào thiên nhiên. Đặc biệt, chi tiết "thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" là một nét chấm phá đáng yêu, thể hiện sự hồn nhiên, trong trẻo của trẻ thơ và sự gắn bó mật thiết với thế giới xung quanh. Bức tranh quê hiện lên vừa tĩnh lặng, vừa sinh động, vừa gần gũi, vừa nên thơ, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bình dị, ấm áp về một miền quê yêu dấu.
Câu 2. Nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Tuổi trẻ luôn là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và sức mạnh tiềm tàng để chinh phục những đỉnh cao. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với vô vàn cơ hội và thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ càng trở nên quan trọng và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Trước hết, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện ở tinh thần học hỏi không ngừng. Họ chủ động tiếp thu kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng, không ngại khó khăn để nâng cao trình độ bản thân. Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, chỉ có sự nỗ lực học tập, trau dồi mới giúp họ có đủ năng lực để thích ứng và phát triển. Nhiều bạn trẻ đã không ngừng cố gắng trong học tập, nghiên cứu khoa học, đạt được những thành tích đáng tự hào, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Thứ hai, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn được thể hiện trong ý chí dám nghĩ, dám làm, không ngại thử thách. Họ không bằng lòng với những gì đã có, luôn khao khát khám phá những lĩnh vực mới, hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo. Chúng ta thấy ngày càng nhiều bạn trẻ khởi nghiệp, dấn thân vào các hoạt động xã hội, tình nguyện, mang lại những giá trị tích cực cho cộng đồng. Sự năng động, dám đương đầu với khó khăn của họ là nguồn động lực lớn cho sự phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương nỗ lực đáng khích lệ, vẫn còn một bộ phận giới trẻ có biểu hiện sống buông thả, thiếu mục tiêu, ngại khó, ngại khổ. Họ dễ dàng bỏ cuộc khi gặp phải những trở ngại nhỏ, sống dựa dẫm vào người khác và thiếu ý thức tự vươn lên. Đây là một thực trạng đáng lo ngại, đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ mang lại thành công cho bản thân họ mà còn đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của quốc gia. Một thế hệ trẻ năng động, sáng tạo, không ngừng nỗ lực sẽ là nền tảng vững chắc cho một tương lai tươi sáng. Vì vậy, mỗi người trẻ cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình, không ngừng rèn luyện, học tập, dám dấn thân để hiện thực hóa những ước mơ và đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước ngày càng phồn vinh, hạnh phúc. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi, khơi dậy và phát huy tinh thần nỗ lực của tuổi trẻ, để họ có thể phát triển toàn diện và cống hiến hết mình cho tương lai.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:
"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.
"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.
Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:
Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.
Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.
Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:
Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.
Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:
Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,
Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,
Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.
Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").
Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.
Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.
Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:
"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.
"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.
Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:
Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.
Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.
Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:
Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.
Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:
Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,
Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,
Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.
Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").
Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.
Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.
Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:
"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.
"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.
Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:
Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.
Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.
Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:
Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.
Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.
Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.
Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:
Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,
Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,
Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.
Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").
Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.
Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.
Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân