Phan Thiên Phúc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phan Thiên Phúc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài làm:


Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” là một biểu tượng nghệ thuật đặc sắc, xuyên suốt toàn tác phẩm, vừa mang tính tả thực vừa đậm chất tượng trưng. Mưa không đơn thuần là hiện tượng thiên nhiên, mà còn là chất xúc tác khơi gợi ký ức, cảm xúc và chiều sâu văn hóa – lịch sử của vùng đất Thuận Thành. Mưa hiện lên qua nhiều hình thái, lúc mềm mại, lãng mạn như “lụa mưa lùa”, lúc da diết như “mưa nằm lẳng lặng”, lúc tha thiết như “mưa gái thương chồng”, và có khi lại mang nét huyền ảo như “vai trần Ỷ Lan”. Những cơn mưa ấy đọng lại trên từng địa danh gắn với lịch sử dân tộc: phủ Chúa, cung Vua, Luy Lâu, chùa Dâu…, như đưa người đọc trở về quá khứ, cảm nhận vẻ đẹp trầm tích của thời gian. Bằng cách nhân hóa và gợi tả tinh tế, tác giả đã biến mưa thành linh hồn của mảnh đất, mang theo những nỗi niềm, hoài niệm và cả khát vọng tình yêu lặng thầm của con người nơi đây.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)



Đề bài: Làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay.


Bài làm:


Người phụ nữ, từ ngàn xưa cho đến nay, luôn là hình ảnh gắn liền với sự dịu dàng, tảo tần và bao dung. Trong tiến trình phát triển của xã hội, họ không ngừng khẳng định vai trò, vị thế của mình. Tuy nhiên, dù thời gian và hoàn cảnh có đổi thay, người phụ nữ vẫn luôn đối diện với những số phận riêng, vừa có sự tương đồng, vừa có những khác biệt sâu sắc giữa xưa và nay.


Trước hết, điểm tương đồng nổi bật nhất là người phụ nữ ở cả hai thời kỳ đều có một trái tim nhạy cảm, giàu đức hy sinh và sống vì người khác. Dù là nàng Kiều trong văn học trung đại, Thúy Vân – Thúy Kiều, hay những bà mẹ, người vợ trong đời thực hiện đại, họ vẫn mang trong mình tình yêu thương sâu sắc dành cho gia đình, chồng con. Sự đảm đang, chịu thương chịu khó và âm thầm chịu đựng là nét đẹp truyền thống không phai nhòa trong hình ảnh người phụ nữ Việt. Họ chính là trụ cột tinh thần vững chắc, là nơi gìn giữ những giá trị văn hóa, đạo lý gia đình.


Tuy nhiên, giữa phụ nữ xưa và nay vẫn có nhiều khác biệt đáng kể, đặc biệt là trong hoàn cảnh sống và quyền lựa chọn số phận. Phụ nữ xưa thường bị gò bó trong tư tưởng phong kiến “tam tòng tứ đức”, phải sống phụ thuộc vào cha, chồng, con, không có quyền quyết định cuộc đời mình. Họ thường là nạn nhân của xã hội trọng nam khinh nữ, phải cam chịu sự bất công, thiệt thòi và không có tiếng nói trong gia đình lẫn xã hội. Trong khi đó, người phụ nữ ngày nay đã có điều kiện học tập, làm việc, tự chủ về kinh tế và tinh thần. Họ có thể lựa chọn con đường sống, có quyền bày tỏ ý kiến, theo đuổi ước mơ, hoài bão và khẳng định mình trong nhiều lĩnh vực như chính trị, khoa học, văn hóa, kinh tế…


Tuy nhiên, sự bất bình đẳng giới vẫn chưa hoàn toàn biến mất. Nhiều phụ nữ hiện đại vẫn đang phải đối mặt với áp lực “giỏi việc nước, đảm việc nhà”, gánh nặng thiên chức, định kiến xã hội và những vụ việc bạo hành tinh thần, thể chất đáng báo động. Điều đó cho thấy, dù thời đại có thay đổi, hành trình mưu cầu hạnh phúc, sự công bằng và bình đẳng của người phụ nữ vẫn còn nhiều thử thách.


Tóm lại, người phụ nữ xưa và nay đều mang trong mình những phẩm chất đáng quý, nhưng khác nhau về hoàn cảnh và khả năng làm chủ số phận. Sự tiến bộ của xã hội hiện đại đã tạo điều kiện để phụ nữ phát triển, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cần tiếp tục bảo vệ, tôn vinh và tạo điều kiện để họ được sống đúng với giá trị và khát vọng của mình. Hơn bao giờ hết, phụ nữ cần được lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành để phát triển toàn diện cả về trí tuệ lẫn tâm hồn.




Nếu bạn cần phiên bản rút gọn để dễ ghi vào giấy thi, mình có thể giúp!


Bài làm:


Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” là một biểu tượng nghệ thuật đặc sắc, xuyên suốt toàn tác phẩm, vừa mang tính tả thực vừa đậm chất tượng trưng. Mưa không đơn thuần là hiện tượng thiên nhiên, mà còn là chất xúc tác khơi gợi ký ức, cảm xúc và chiều sâu văn hóa – lịch sử của vùng đất Thuận Thành. Mưa hiện lên qua nhiều hình thái, lúc mềm mại, lãng mạn như “lụa mưa lùa”, lúc da diết như “mưa nằm lẳng lặng”, lúc tha thiết như “mưa gái thương chồng”, và có khi lại mang nét huyền ảo như “vai trần Ỷ Lan”. Những cơn mưa ấy đọng lại trên từng địa danh gắn với lịch sử dân tộc: phủ Chúa, cung Vua, Luy Lâu, chùa Dâu…, như đưa người đọc trở về quá khứ, cảm nhận vẻ đẹp trầm tích của thời gian. Bằng cách nhân hóa và gợi tả tinh tế, tác giả đã biến mưa thành linh hồn của mảnh đất, mang theo những nỗi niềm, hoài niệm và cả khát vọng tình yêu lặng thầm của con người nơi đây.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)



Đề bài: Làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay.


Bài làm:


Người phụ nữ, từ ngàn xưa cho đến nay, luôn là hình ảnh gắn liền với sự dịu dàng, tảo tần và bao dung. Trong tiến trình phát triển của xã hội, họ không ngừng khẳng định vai trò, vị thế của mình. Tuy nhiên, dù thời gian và hoàn cảnh có đổi thay, người phụ nữ vẫn luôn đối diện với những số phận riêng, vừa có sự tương đồng, vừa có những khác biệt sâu sắc giữa xưa và nay.


Trước hết, điểm tương đồng nổi bật nhất là người phụ nữ ở cả hai thời kỳ đều có một trái tim nhạy cảm, giàu đức hy sinh và sống vì người khác. Dù là nàng Kiều trong văn học trung đại, Thúy Vân – Thúy Kiều, hay những bà mẹ, người vợ trong đời thực hiện đại, họ vẫn mang trong mình tình yêu thương sâu sắc dành cho gia đình, chồng con. Sự đảm đang, chịu thương chịu khó và âm thầm chịu đựng là nét đẹp truyền thống không phai nhòa trong hình ảnh người phụ nữ Việt. Họ chính là trụ cột tinh thần vững chắc, là nơi gìn giữ những giá trị văn hóa, đạo lý gia đình.


Tuy nhiên, giữa phụ nữ xưa và nay vẫn có nhiều khác biệt đáng kể, đặc biệt là trong hoàn cảnh sống và quyền lựa chọn số phận. Phụ nữ xưa thường bị gò bó trong tư tưởng phong kiến “tam tòng tứ đức”, phải sống phụ thuộc vào cha, chồng, con, không có quyền quyết định cuộc đời mình. Họ thường là nạn nhân của xã hội trọng nam khinh nữ, phải cam chịu sự bất công, thiệt thòi và không có tiếng nói trong gia đình lẫn xã hội. Trong khi đó, người phụ nữ ngày nay đã có điều kiện học tập, làm việc, tự chủ về kinh tế và tinh thần. Họ có thể lựa chọn con đường sống, có quyền bày tỏ ý kiến, theo đuổi ước mơ, hoài bão và khẳng định mình trong nhiều lĩnh vực như chính trị, khoa học, văn hóa, kinh tế…


Tuy nhiên, sự bất bình đẳng giới vẫn chưa hoàn toàn biến mất. Nhiều phụ nữ hiện đại vẫn đang phải đối mặt với áp lực “giỏi việc nước, đảm việc nhà”, gánh nặng thiên chức, định kiến xã hội và những vụ việc bạo hành tinh thần, thể chất đáng báo động. Điều đó cho thấy, dù thời đại có thay đổi, hành trình mưu cầu hạnh phúc, sự công bằng và bình đẳng của người phụ nữ vẫn còn nhiều thử thách.


Tóm lại, người phụ nữ xưa và nay đều mang trong mình những phẩm chất đáng quý, nhưng khác nhau về hoàn cảnh và khả năng làm chủ số phận. Sự tiến bộ của xã hội hiện đại đã tạo điều kiện để phụ nữ phát triển, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cần tiếp tục bảo vệ, tôn vinh và tạo điều kiện để họ được sống đúng với giá trị và khát vọng của mình. Hơn bao giờ hết, phụ nữ cần được lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành để phát triển toàn diện cả về trí tuệ lẫn tâm hồn.




Nếu bạn cần phiên bản rút gọn để dễ ghi vào giấy thi, mình có thể giúp!


Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.

Trả lời:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị gò bó bởi số câu, số chữ hay cách gieo vần, nhịp điệu nhất định. Thể thơ này phù hợp với dòng cảm xúc tuôn chảy và những hình ảnh gợi tả mang tính chất tượng trưng, giàu liên tưởng.




Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là gì?

Trả lời:

Hình ảnh “mưa” là biểu tượng xuyên suốt toàn bài. Mưa không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn được tác giả sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật, gợi nhớ về lịch sử, văn hóa, con người và vẻ đẹp trầm tích của vùng đất Thuận Thành.




Câu 3. Chọn một hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng và nêu cảm nghĩ của em về hình ảnh đó.

Trả lời:

Hình ảnh “Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang” gây ấn tượng mạnh mẽ. Đây là liên tưởng vừa độc đáo vừa giàu tính biểu cảm. Mưa ở đây như gắn với gốm Bát Tràng – biểu tượng của sự tinh xảo, truyền thống lâu đời. Khi hạt mưa “vỡ”, gợi cảm giác mong manh, chia ly, lại gợi thêm nỗi niềm của những phận người “đa mang” – chất chứa những lo toan, trăn trở trong cuộc đời. Hình ảnh vừa mang chất liệu hiện thực, vừa lãng mạn và đầy chiều sâu.




Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như thế nào?

Trả lời:

Bài thơ có cấu tứ tự do, phóng khoáng, đan xen giữa hiện tại và quá khứ, giữa hiện thực và huyền ảo. Mở đầu là nỗi nhớ mưa Thuận Thành, rồi mưa được gắn với những hình ảnh dân gian, lịch sử (Ỷ Lan, Luy Lâu, Bát Tràng, chùa Dâu…) và sau cùng quay lại với cảm xúc đợi chờ, day dứt. Cấu tứ này giúp bài thơ mở rộng không gian và thời gian, tạo nên chiều sâu văn hóa và cảm xúc.




Câu 5. Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ.

Trả lời:


  • Đề tài: Vẻ đẹp của quê hương, lịch sử và văn hóa vùng đất Thuận Thành.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện niềm tự hào, tình yêu sâu sắc và sự hoài niệm da diết về vùng đất giàu truyền thống văn
  • hóa, gắn với lịch sử dân tộc, cùng những vẻ đẹp mộc mạc, thiêng liêng của con người và thiên nhiên nơi đây.



Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.

Trả lời:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị gò bó bởi số câu, số chữ hay cách gieo vần, nhịp điệu nhất định. Thể thơ này phù hợp với dòng cảm xúc tuôn chảy và những hình ảnh gợi tả mang tính chất tượng trưng, giàu liên tưởng.




Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là gì?

Trả lời:

Hình ảnh “mưa” là biểu tượng xuyên suốt toàn bài. Mưa không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn được tác giả sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật, gợi nhớ về lịch sử, văn hóa, con người và vẻ đẹp trầm tích của vùng đất Thuận Thành.




Câu 3. Chọn một hình ảnh thơ mà em thấy ấn tượng và nêu cảm nghĩ của em về hình ảnh đó.

Trả lời:

Hình ảnh “Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang” gây ấn tượng mạnh mẽ. Đây là liên tưởng vừa độc đáo vừa giàu tính biểu cảm. Mưa ở đây như gắn với gốm Bát Tràng – biểu tượng của sự tinh xảo, truyền thống lâu đời. Khi hạt mưa “vỡ”, gợi cảm giác mong manh, chia ly, lại gợi thêm nỗi niềm của những phận người “đa mang” – chất chứa những lo toan, trăn trở trong cuộc đời. Hình ảnh vừa mang chất liệu hiện thực, vừa lãng mạn và đầy chiều sâu.




Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được thể hiện như thế nào?

Trả lời:

Bài thơ có cấu tứ tự do, phóng khoáng, đan xen giữa hiện tại và quá khứ, giữa hiện thực và huyền ảo. Mở đầu là nỗi nhớ mưa Thuận Thành, rồi mưa được gắn với những hình ảnh dân gian, lịch sử (Ỷ Lan, Luy Lâu, Bát Tràng, chùa Dâu…) và sau cùng quay lại với cảm xúc đợi chờ, day dứt. Cấu tứ này giúp bài thơ mở rộng không gian và thời gian, tạo nên chiều sâu văn hóa và cảm xúc.




Câu 5. Phát biểu về đề tài, chủ đề của bài thơ.

Trả lời:


  • Đề tài: Vẻ đẹp của quê hương, lịch sử và văn hóa vùng đất Thuận Thành.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện niềm tự hào, tình yêu sâu sắc và sự hoài niệm da diết về vùng đất giàu truyền thống văn
  • hóa, gắn với lịch sử dân tộc, cùng những vẻ đẹp mộc mạc, thiêng liêng của con người và thiên nhiên nơi đây.



Bai 1

Trong hành trình dài rộng và đầy biến động của cuộc đời, mỗi người đều cần có cho mình một “điểm neo” – nơi ta có thể tìm về, bấu víu khi mỏi mệt, mất phương hướng. Điểm neo ấy có thể là gia đình, nơi chất chứa tình yêu thương vô điều kiện; là một lý tưởng sống, khát vọng không bao giờ lụi tắt; hay là một người thân yêu, bạn bè, người thầy – những người sẵn sàng đồng hành và nâng đỡ ta qua giông bão. Không có điểm tựa, con người dễ rơi vào trạng thái chơi vơi, bơ vơ giữa dòng đời. Có điểm neo, ta sẽ thêm vững vàng, kiên định vượt qua khó khăn và không bị cuốn trôi bởi những cám dỗ tầm thường. Điểm neo không làm ta dừng lại, mà giúp ta giữ được hướng đi đúng đắn giữa biển đời mênh mông. Vì vậy, ai trong chúng ta cũng cần tự tìm và giữ gìn điểm neo ấy để làm điểm tựa tinh thần, làm nơi bắt đầu cho mọi hành trình.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ



Đề bài: Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản “Việt Nam ơi” – Huy Tùng.


Bài làm:


Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một khúc ca trữ tình tha thiết và sâu lắng về tình yêu quê hương, đất nước. Với những hình ảnh gần gũi, ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, bài thơ không chỉ lay động lòng người đọc mà còn thể hiện được những nét đặc sắc nghệ thuật nổi bật, góp phần làm nên sức hấp dẫn riêng cho tác phẩm.


Trước hết, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ rất tiêu biểu cho phong cách trữ tình – chính luận. Tác giả không dùng từ ngữ cầu kỳ, bóng bẩy mà thiên về cách diễn đạt mộc mạc, trong sáng và dễ hiểu. Những từ ngữ như: “đất mẹ dấu yêu”, “đầu trần chân đất”, “thăng trầm”, “bão tố phong ba”,… đều mang tính biểu cảm cao, gợi lên hình ảnh con người Việt Nam kiên cường, bất khuất nhưng cũng rất đỗi thân thương. Nhờ vậy, bài thơ dễ dàng chạm đến trái tim người đọc, gợi nhắc tình cảm gắn bó thiêng liêng với Tổ quốc.


Một nét đặc sắc khác là nghệ thuật lặp cấu trúc câu điệp ngữ “Việt Nam ơi!” – tiếng gọi tha thiết, như vang lên từ trái tim của chính nhà thơ và lan tỏa vào lòng người đọc. Điệp ngữ này không chỉ tạo nên nhịp điệu cho bài thơ mà còn thể hiện cảm xúc dâng trào, niềm tự hào mãnh liệt về quê hương đất nước. Câu thơ mở đầu mỗi khổ như một lời khẳng định và đồng thời là điểm tựa cảm xúc cho các hình ảnh tiếp theo.


Bài thơ cũng gây ấn tượng nhờ vào hình ảnh thơ giàu sức gợi, mang tính biểu tượng và dân gian đậm đà: “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”, “đầu trần chân đất”, “biển xanh tỏa nắng lung linh”… Những hình ảnh ấy không chỉ tái hiện vẻ đẹp đất nước từ quá khứ đến hiện tại mà còn khơi gợi chiều sâu văn hóa, truyền thống dân tộc. Nhà thơ đã thành công khi đưa vào bài thơ những biểu tượng đặc trưng của đất nước Việt Nam để khắc họa một Việt Nam đậm đà bản sắc, vừa bình dị vừa hào hùng.


Ngoài ra, nhịp thơ trong bài tương đối linh hoạt, nhiều câu thơ tự do với cách ngắt nhịp theo cảm xúc, tạo sự phóng khoáng và bay bổng cho lời thơ. Nhờ đó, bài thơ không bị gò bó về hình thức mà vẫn đảm bảo được nhạc tính – điều đặc biệt quan trọng khi bài thơ này còn được phổ nhạc thành bài hát truyền cảm.


Tóm lại, với ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, hình ảnh gần gũi và nghệ thuật điệp ngữ hiệu quả, “Việt Nam ơi” không chỉ là lời ngợi ca đất nước mà còn là tiếng lòng của mỗi con người Việt Nam. Chính những nét nghệ thuật đặc sắc đó đã góp phần truyền tải thành công thông điệp về tình yêu quê hương, truyền thống dân tộc và niềm tin vào tương lai đất nước.




Bạn có cần mình gợi ý cách trình bày đẹp trên giấy thi không?


Bai 1

Trong hành trình dài rộng và đầy biến động của cuộc đời, mỗi người đều cần có cho mình một “điểm neo” – nơi ta có thể tìm về, bấu víu khi mỏi mệt, mất phương hướng. Điểm neo ấy có thể là gia đình, nơi chất chứa tình yêu thương vô điều kiện; là một lý tưởng sống, khát vọng không bao giờ lụi tắt; hay là một người thân yêu, bạn bè, người thầy – những người sẵn sàng đồng hành và nâng đỡ ta qua giông bão. Không có điểm tựa, con người dễ rơi vào trạng thái chơi vơi, bơ vơ giữa dòng đời. Có điểm neo, ta sẽ thêm vững vàng, kiên định vượt qua khó khăn và không bị cuốn trôi bởi những cám dỗ tầm thường. Điểm neo không làm ta dừng lại, mà giúp ta giữ được hướng đi đúng đắn giữa biển đời mênh mông. Vì vậy, ai trong chúng ta cũng cần tự tìm và giữ gìn điểm neo ấy để làm điểm tựa tinh thần, làm nơi bắt đầu cho mọi hành trình.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ



Đề bài: Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản “Việt Nam ơi” – Huy Tùng.


Bài làm:


Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một khúc ca trữ tình tha thiết và sâu lắng về tình yêu quê hương, đất nước. Với những hình ảnh gần gũi, ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, bài thơ không chỉ lay động lòng người đọc mà còn thể hiện được những nét đặc sắc nghệ thuật nổi bật, góp phần làm nên sức hấp dẫn riêng cho tác phẩm.


Trước hết, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ rất tiêu biểu cho phong cách trữ tình – chính luận. Tác giả không dùng từ ngữ cầu kỳ, bóng bẩy mà thiên về cách diễn đạt mộc mạc, trong sáng và dễ hiểu. Những từ ngữ như: “đất mẹ dấu yêu”, “đầu trần chân đất”, “thăng trầm”, “bão tố phong ba”,… đều mang tính biểu cảm cao, gợi lên hình ảnh con người Việt Nam kiên cường, bất khuất nhưng cũng rất đỗi thân thương. Nhờ vậy, bài thơ dễ dàng chạm đến trái tim người đọc, gợi nhắc tình cảm gắn bó thiêng liêng với Tổ quốc.


Một nét đặc sắc khác là nghệ thuật lặp cấu trúc câu điệp ngữ “Việt Nam ơi!” – tiếng gọi tha thiết, như vang lên từ trái tim của chính nhà thơ và lan tỏa vào lòng người đọc. Điệp ngữ này không chỉ tạo nên nhịp điệu cho bài thơ mà còn thể hiện cảm xúc dâng trào, niềm tự hào mãnh liệt về quê hương đất nước. Câu thơ mở đầu mỗi khổ như một lời khẳng định và đồng thời là điểm tựa cảm xúc cho các hình ảnh tiếp theo.


Bài thơ cũng gây ấn tượng nhờ vào hình ảnh thơ giàu sức gợi, mang tính biểu tượng và dân gian đậm đà: “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”, “đầu trần chân đất”, “biển xanh tỏa nắng lung linh”… Những hình ảnh ấy không chỉ tái hiện vẻ đẹp đất nước từ quá khứ đến hiện tại mà còn khơi gợi chiều sâu văn hóa, truyền thống dân tộc. Nhà thơ đã thành công khi đưa vào bài thơ những biểu tượng đặc trưng của đất nước Việt Nam để khắc họa một Việt Nam đậm đà bản sắc, vừa bình dị vừa hào hùng.


Ngoài ra, nhịp thơ trong bài tương đối linh hoạt, nhiều câu thơ tự do với cách ngắt nhịp theo cảm xúc, tạo sự phóng khoáng và bay bổng cho lời thơ. Nhờ đó, bài thơ không bị gò bó về hình thức mà vẫn đảm bảo được nhạc tính – điều đặc biệt quan trọng khi bài thơ này còn được phổ nhạc thành bài hát truyền cảm.


Tóm lại, với ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, hình ảnh gần gũi và nghệ thuật điệp ngữ hiệu quả, “Việt Nam ơi” không chỉ là lời ngợi ca đất nước mà còn là tiếng lòng của mỗi con người Việt Nam. Chính những nét nghệ thuật đặc sắc đó đã góp phần truyền tải thành công thông điệp về tình yêu quê hương, truyền thống dân tộc và niềm tin vào tương lai đất nước.




Bạn có cần mình gợi ý cách trình bày đẹp trên giấy thi không?


Bai 1

Trong hành trình dài rộng và đầy biến động của cuộc đời, mỗi người đều cần có cho mình một “điểm neo” – nơi ta có thể tìm về, bấu víu khi mỏi mệt, mất phương hướng. Điểm neo ấy có thể là gia đình, nơi chất chứa tình yêu thương vô điều kiện; là một lý tưởng sống, khát vọng không bao giờ lụi tắt; hay là một người thân yêu, bạn bè, người thầy – những người sẵn sàng đồng hành và nâng đỡ ta qua giông bão. Không có điểm tựa, con người dễ rơi vào trạng thái chơi vơi, bơ vơ giữa dòng đời. Có điểm neo, ta sẽ thêm vững vàng, kiên định vượt qua khó khăn và không bị cuốn trôi bởi những cám dỗ tầm thường. Điểm neo không làm ta dừng lại, mà giúp ta giữ được hướng đi đúng đắn giữa biển đời mênh mông. Vì vậy, ai trong chúng ta cũng cần tự tìm và giữ gìn điểm neo ấy để làm điểm tựa tinh thần, làm nơi bắt đầu cho mọi hành trình.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ



Đề bài: Phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản “Việt Nam ơi” – Huy Tùng.


Bài làm:


Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một khúc ca trữ tình tha thiết và sâu lắng về tình yêu quê hương, đất nước. Với những hình ảnh gần gũi, ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, bài thơ không chỉ lay động lòng người đọc mà còn thể hiện được những nét đặc sắc nghệ thuật nổi bật, góp phần làm nên sức hấp dẫn riêng cho tác phẩm.


Trước hết, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ rất tiêu biểu cho phong cách trữ tình – chính luận. Tác giả không dùng từ ngữ cầu kỳ, bóng bẩy mà thiên về cách diễn đạt mộc mạc, trong sáng và dễ hiểu. Những từ ngữ như: “đất mẹ dấu yêu”, “đầu trần chân đất”, “thăng trầm”, “bão tố phong ba”,… đều mang tính biểu cảm cao, gợi lên hình ảnh con người Việt Nam kiên cường, bất khuất nhưng cũng rất đỗi thân thương. Nhờ vậy, bài thơ dễ dàng chạm đến trái tim người đọc, gợi nhắc tình cảm gắn bó thiêng liêng với Tổ quốc.


Một nét đặc sắc khác là nghệ thuật lặp cấu trúc câu điệp ngữ “Việt Nam ơi!” – tiếng gọi tha thiết, như vang lên từ trái tim của chính nhà thơ và lan tỏa vào lòng người đọc. Điệp ngữ này không chỉ tạo nên nhịp điệu cho bài thơ mà còn thể hiện cảm xúc dâng trào, niềm tự hào mãnh liệt về quê hương đất nước. Câu thơ mở đầu mỗi khổ như một lời khẳng định và đồng thời là điểm tựa cảm xúc cho các hình ảnh tiếp theo.


Bài thơ cũng gây ấn tượng nhờ vào hình ảnh thơ giàu sức gợi, mang tính biểu tượng và dân gian đậm đà: “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”, “đầu trần chân đất”, “biển xanh tỏa nắng lung linh”… Những hình ảnh ấy không chỉ tái hiện vẻ đẹp đất nước từ quá khứ đến hiện tại mà còn khơi gợi chiều sâu văn hóa, truyền thống dân tộc. Nhà thơ đã thành công khi đưa vào bài thơ những biểu tượng đặc trưng của đất nước Việt Nam để khắc họa một Việt Nam đậm đà bản sắc, vừa bình dị vừa hào hùng.


Ngoài ra, nhịp thơ trong bài tương đối linh hoạt, nhiều câu thơ tự do với cách ngắt nhịp theo cảm xúc, tạo sự phóng khoáng và bay bổng cho lời thơ. Nhờ đó, bài thơ không bị gò bó về hình thức mà vẫn đảm bảo được nhạc tính – điều đặc biệt quan trọng khi bài thơ này còn được phổ nhạc thành bài hát truyền cảm.


Tóm lại, với ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, hình ảnh gần gũi và nghệ thuật điệp ngữ hiệu quả, “Việt Nam ơi” không chỉ là lời ngợi ca đất nước mà còn là tiếng lòng của mỗi con người Việt Nam. Chính những nét nghệ thuật đặc sắc đó đã góp phần truyền tải thành công thông điệp về tình yêu quê hương, truyền thống dân tộc và niềm tin vào tương lai đất nước.




Bạn có cần mình gợi ý cách trình bày đẹp trên giấy thi không?


Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.

Trả lời:

Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh. Văn bản sử dụng lối trình bày thông tin khách quan, khoa học để giới thiệu và giải thích hiện tượng thiên văn về sao T Coronae Borealis (T CrB).




Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là gì?

Trả lời:

Đối tượng thông tin là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), còn gọi là “Blaze Star” – một nova tái phát đang được dự đoán sẽ bùng nổ và trở nên sáng rực trên bầu trời Trái Đất trong thời gian sắp tới.




Câu 3. Phân tích hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn:


“T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.”


Trả lời:

Cách trình bày thông tin theo tiến trình thời gian (từ 1866 đến 1946 và hiện tại) giúp người đọc dễ dàng nắm được lịch sử phát hiện và quy luật chu kỳ của hiện tượng nova. Việc dẫn chứng bằng mốc thời gian cụ thể làm tăng tính thuyết phục và độ tin cậy. Đồng thời, đoạn văn cũng tạo được sự hồi hộp, chờ đợi ở người đọc khi gợi mở khả năng T CrB có thể bùng nổ bất cứ lúc nào.




Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?

Trả lời:


  • Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học về hiện tượng thiên văn đặc biệt – vụ nổ sao T Coronae Borealis, giúp người đọc hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của sự kiện sắp xảy ra.
  • Nội dung: Văn bản giới thiệu hệ sao T CrB (Blaze Star), cơ chế hoạt động và chu kỳ bùng nổ của nó, các dấu hiệu cho thấy nó sắp nổ, cùng hướng dẫn vị trí quan sát hiện tượng trên bầu trời Trái Đất.





Câu 5. Chỉ ra và phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản.

Trả lời:


  • Hình ảnh minh họa (vị trí của T CrB trên bầu trời đêm): Giúp người đọc hình dung trực quan, dễ dàng định vị ngôi sao khi quan sát thực tế, tăng
  • tính sinh động và hấp dẫn của văn bản.
  • Gạch đầu dòng, phân đoạn rõ ràng: Tổ chức thông tin mạch lạc, dễ theo dõi, giúp người đọc tiếp nhận kiến thức một cách hệ thống và thuận tiện.



def f(A, B, n):

    total = 0

    for i in range(n):

        At = max(0, A[0][i] - A[1][i])

        Bt = max(0, B[0][i] - B[1][i])

        total += At + Bt

    return total

n = 5

A = [[20, 20, 10, 21, 18],[20, 15, 11, 13, 13]]

B = [[23, 0, 17, 22, 12],[20, 14, 11, 13, 9]]

total = f(A, B, n)

print(total)

TH1. N là số lẻ → Hiển thị luôn kết quả là 0 → T(n) = 3 → O(1).

TH2. N là số chẵn → Thực hiện vòng lặp bên trong khối lệnh IF → Vòng lặp chạy từ 0 đến N+1: \(\sum_{i = 0}^{n} i\)→T(n) = n + 3 → O(n).