

Hoàng Hải Yến
Giới thiệu về bản thân



































a. Cấu tạo của hệ vận động:
Hệ vận động gồm xương và cơ:
- Xương: Tạo thành bộ khung vững chắc cho cơ thể, bảo vệ các cơ quan nội tạng, và là nơi bám của cơ.
- Cơ: Là các mô có khả năng co rút, giúp cơ thể di chuyển, nâng đỡ và duy trì tư thế.
b. Ý nghĩa của việc tập luyện thể dục, thể thao đối với sức khỏe và hệ vận động:
- Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của khớp và duy trì mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương.
- Nó cũng giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng thẳng cho hệ vận động, phòng ngừa các bệnh liên quan đến cơ xương khớp như đau lưng, viêm khớp.
- Tập thể thao đều đặn giúp duy trì sức khỏe tổng thể, cải thiện khả năng di chuyển, và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
You said:
ngắnChatGPT said:
a. Cấu tạo hệ vận động: Hệ vận động gồm xương (tạo bộ khung và bảo vệ cơ quan) và cơ (giúp di chuyển và duy trì tư thế).
b. Ý nghĩa của tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện khớp, phòng ngừa loãng xương và cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ các bệnh về cơ xương khớp.
a. Cấu tạo của hệ vận động:
Hệ vận động gồm xương và cơ:
- Xương: Tạo thành bộ khung vững chắc cho cơ thể, bảo vệ các cơ quan nội tạng, và là nơi bám của cơ.
- Cơ: Là các mô có khả năng co rút, giúp cơ thể di chuyển, nâng đỡ và duy trì tư thế.
b. Ý nghĩa của việc tập luyện thể dục, thể thao đối với sức khỏe và hệ vận động:
- Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của khớp và duy trì mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương.
- Nó cũng giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng thẳng cho hệ vận động, phòng ngừa các bệnh liên quan đến cơ xương khớp như đau lưng, viêm khớp.
- Tập thể thao đều đặn giúp duy trì sức khỏe tổng thể, cải thiện khả năng di chuyển, và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
You said:
ngắnChatGPT said:
a. Cấu tạo hệ vận động: Hệ vận động gồm xương (tạo bộ khung và bảo vệ cơ quan) và cơ (giúp di chuyển và duy trì tư thế).
b. Ý nghĩa của tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện khớp, phòng ngừa loãng xương và cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ các bệnh về cơ xương khớp.
Khi đun bếp than trong phòng kín, khí CO sinh ra làm giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu, gây ngạt thở. Phòng kín không có đủ oxy để thay thế, dẫn đến nguy hiểm.
Không đúng. Vaccine giúp phòng bệnh bằng cách kích thích hệ miễn dịch, còn thuốc kháng sinh giúp chữa bệnh bằng cách diệt vi khuẩn khi cơ thể bị nhiễm bệnh.
a. Khi sờ tay vào bàn nhôm, ta cảm thấy lạnh hơn vì nhôm dẫn nhiệt tốt hơn gỗ, nên nhiệt từ tay ta nhanh chóng bị truyền vào bàn.
b. Khi đun nước, người ta chỉ đổ nước đến vạch max để tránh nước tràn ra ngoài khi sôi do hơi nước tạo ra.
[Nhóm máu O]
↘ ↓ ↙
[A] [B] [AB]
↑
[Nhóm máu O]
b. Giải thích vì sao nhóm máu O được gọi là nhóm máu "chuyên cho", nhóm máu AB là nhóm máu "chuyên nhận":
- Nhóm máu O: Nhóm O không có kháng nguyên A hay B trên bề mặt hồng cầu, do đó có thể cho máu cho tất cả các nhóm máu khác mà không gây phản ứng miễn dịch. Vì vậy, nó được gọi là "chuyên cho".
- Nhóm máu AB: Nhóm AB có cả kháng nguyên A và B trên hồng cầu, nên không thể cho máu cho các nhóm khác. Tuy nhiên, huyết tương của AB không chứa kháng thể chống A và B, nên nhóm AB có thể nhận máu từ tất cả các nhóm máu mà không bị phản ứng miễn dịch. Vì vậy, nhóm AB được gọi là "chuyên nhận".
1. Bảng về cách truyền nhiệt:
Môi trường | Chất rắn | Chất lỏng | Chất khí | Chân không |
---|---|---|---|---|
Cách truyền nhiệt chính | Dẫn nhiệt | Đối lưu | Đối lưu | Bức xạ |
2. Giải thích hiện tượng nút phích bị đẩy bung:
Khi nước nóng vào phích, không khí nở ra tạo áp suất cao bên trong phích. Nút bị đẩy bung vì áp suất trong phích lớn hơn bên ngoài.
Cách tránh: Để phích nguội bớt hoặc tạo lỗ thoát khí để giảm áp suất.
1. Bảng về cách truyền nhiệt:
Môi trường | Chất rắn | Chất lỏng | Chất khí | Chân không |
---|---|---|---|---|
Cách truyền nhiệt chính | Dẫn nhiệt | Đối lưu | Đối lưu | Bức xạ |
2. Giải thích hiện tượng nút phích bị đẩy bung:
Khi nước nóng vào phích, không khí nở ra tạo áp suất cao bên trong phích. Nút bị đẩy bung vì áp suất trong phích lớn hơn bên ngoài.
Cách tránh: Để phích nguội bớt hoặc tạo lỗ thoát khí để giảm áp suất.
1. Bảng về cách truyền nhiệt:
Môi trường | Chất rắn | Chất lỏng | Chất khí | Chân không |
---|---|---|---|---|
Cách truyền nhiệt chính | Dẫn nhiệt | Đối lưu | Đối lưu | Bức xạ |
2. Giải thích hiện tượng nút phích bị đẩy bung:
Khi nước nóng vào phích, không khí nở ra tạo áp suất cao bên trong phích. Nút bị đẩy bung vì áp suất trong phích lớn hơn bên ngoài.
Cách tránh: Để phích nguội bớt hoặc tạo lỗ thoát khí để giảm áp suất.
1. Bảng về cách truyền nhiệt:
Môi trường | Chất rắn | Chất lỏng | Chất khí | Chân không |
---|---|---|---|---|
Cách truyền nhiệt chính | Dẫn nhiệt | Đối lưu | Đối lưu | Bức xạ |
2. Giải thích hiện tượng nút phích bị đẩy bung:
Khi nước nóng vào phích, không khí nở ra tạo áp suất cao bên trong phích. Nút bị đẩy bung vì áp suất trong phích lớn hơn bên ngoài.
Cách tránh: Để phích nguội bớt hoặc tạo lỗ thoát khí để giảm áp suất.