

Hoàng Đức Nguyên
Giới thiệu về bản thân



































a) 5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4 ->5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
b)0,25
-82,15
a)Fe+4HNO3 -> Fe(NO3)3+NO+2H2O
chất oxh:HNO3
chất khử:Fe
quá trình oxh: Fe+3 ->Fe +3e
quá trình khử:N+5 +3e ->N+2
b)2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4->5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O
chất oxh:KMnO4
chất khử:FeSO4
quá trình oxh:Fe+2 -> Fe+3 +1e
quá trình khử:Mn+7 +5e -> Mn+2
Câu 1
Nghệ thuật lập luận trong văn bản Chiếu cầu hiền tài của Nguyễn Trãi thể hiện sự chặt chẽ, thuyết phục và đầy sức mạnh. Trước hết, tác giả sử dụng lập luận lý tính, khi khẳng định rằng sự thịnh trị của đất nước phụ thuộc vào việc cử hiền tài. Nguyễn Trãi dẫn chứng từ lịch sử các triều đại Hán, Đường, với những hình mẫu như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt để chứng minh rằng việc tiến cử nhân tài là yếu tố quyết định sự thịnh vượng của một quốc gia. Những dẫn chứng này không chỉ có sức thuyết phục về mặt lý luận mà còn có tính thực tiễn cao, từ đó làm nổi bật tính đúng đắn của yêu cầu mà tác giả đưa ra.
Ngoài ra, ông còn sử dụng lập luận cảm xúc, thể hiện mong muốn, khát khao của người lãnh đạo trong việc tìm kiếm những người tài năng giúp nước. Câu "trẫm vâng chịu trách nhiệm nặng nề, sớm khuya lo sợ, như gần vực sâu" cho thấy sự lo lắng, trăn trở của nhà vua trước tình hình thiếu hụt nhân tài. Cuối cùng, Nguyễn Trãi còn áp dụng lập luận khích lệ, khuyến khích người tài tự tiến cử, làm nổi bật tính tự nguyện và trách nhiệm của mỗi công dân đối với đất nước. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một bài chiếu đầy sức thuyết phục và mạnh mẽ.
Câu 2
Suy nghĩ về hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển mạnh mẽ của công nghệ, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế toàn cầu hóa. Tuy nhiên, giữa những cơ hội và thách thức đó, một vấn đề đáng lo ngại là hiện tượng “chảy máu chất xám” – khi người tài, đặc biệt là những người có học thức, kỹ năng chuyên môn cao, không tìm được cơ hội phát triển tại quê hương mà lựa chọn ra đi để làm việc cho các quốc gia phát triển hơn. Hiện tượng này không chỉ phản ánh sự thiếu thốn cơ hội nghề nghiệp ở trong nước, mà còn tiềm ẩn những hệ lụy nghiêm trọng đối với sự phát triển lâu dài của đất nước.
“Chảy máu chất xám” không phải là một hiện tượng mới, nhưng trong những năm gần đây, khi đất nước đang trên đà phát triển mạnh mẽ về kinh tế và hội nhập sâu rộng với thế giới, vấn đề này lại càng trở nên rõ ràng và đáng lo ngại. Theo một số thống kê, mỗi năm, hàng nghìn người Việt Nam, đặc biệt là những người có trình độ cao, lựa chọn sang các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc, Nhật Bản,... để học tập, làm việc và định cư. Các ngành nghề có tỉ lệ “chảy máu chất xám” cao nhất bao gồm khoa học công nghệ, y tế, kỹ thuật và tài chính. Những người tài này không chỉ đóng góp vào sự phát triển của các quốc gia tiếp nhận, mà còn bỏ lại một khoảng trống lớn tại quê hương, nơi mà những cơ hội cho họ đóng góp vẫn còn rất hạn chế.
Nguyên nhân chính của hiện tượng này có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố. Đầu tiên, vấn đề về môi trường làm việc và cơ hội phát triển tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Mặc dù nền kinh tế Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong thời gian qua, nhưng môi trường làm việc, đặc biệt trong các ngành khoa học công nghệ và nghiên cứu, vẫn chưa đủ hấp dẫn đối với những người có trình độ cao. Chế độ đãi ngộ không thỏa đáng, thiếu cơ hội thăng tiến và sáng tạo là những yếu tố khiến không ít người tài quyết định ra đi tìm kiếm cơ hội tại các quốc gia phát triển.
Ngoài ra, mức độ cạnh tranh gay gắt trong xã hội cũng là một nguyên nhân quan trọng. Trong khi các quốc gia phát triển luôn tạo điều kiện cho các tài năng có cơ hội thể hiện và cống hiến, thì tại Việt Nam, sự bất bình đẳng trong việc thăng tiến nghề nghiệp, các rào cản về quyền lợi và cơ chế vẫn khiến cho nhiều người tài cảm thấy không được trọng dụng. Điều này khiến họ mất niềm tin vào hệ thống, và chọn lựa ra đi để tìm kiếm một môi trường cởi mở hơn.
Thực tế, hiện tượng “chảy máu chất xám” không chỉ gây thiệt hại về mặt nhân lực mà còn kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng đối với sự phát triển của đất nước. Đầu tiên, thiếu hụt nhân lực chất lượng cao sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sáng tạo và đổi mới trong các lĩnh vực quan trọng như khoa học công nghệ, giáo dục, y tế và kinh tế. Điều này sẽ khiến Việt Nam khó có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững trong thời gian dài. Thứ hai, nguồn lực tài chính và trí tuệ bị chuyển hướng ra nước ngoài sẽ làm giảm khả năng tự chủ và sáng tạo trong phát triển khoa học công nghệ của Việt Nam. Ngoài ra, các mối quan hệ quốc tế và dòng tiền đầu tư từ người Việt ở nước ngoài có thể sẽ không đủ mạnh để bù đắp lại sự thiếu hụt nhân tài trong nước.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần cải thiện môi trường làm việc và chế độ đãi ngộ đối với những người tài. Chính phủ và các doanh nghiệp cần có chính sách tuyển dụng và đãi ngộ hợp lý, khuyến khích sáng tạo và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp trong các lĩnh vực có tiềm năng như công nghệ thông tin, công nghiệp chế tạo, năng lượng tái tạo… cũng là một trong những giải pháp quan trọng. Bên cạnh đó, việc khuyến khích các tài năng trở về cống hiến cho quê hương qua các chương trình như “trở về phục vụ đất nước” cũng cần được chú trọng và phát triển mạnh mẽ.
Tóm lại, hiện tượng “chảy máu chất xám” là một vấn đề cấp bách cần sự quan tâm và giải quyết triệt để từ chính phủ, các doanh nghiệp và toàn xã hội. Việc giữ chân và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ giúp đất nước phát triển bền vững mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho các tài năng trẻ phát huy hết khả năng, đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là thuyết minh kết hợp với biểu cảm. Bài viết chủ yếu nhằm mục đích trình bày về việc tiến cử hiền tài và các đường lối để chọn lựa nhân tài, đồng thời thể hiện cảm xúc, mong muốn của người viết đối với việc xây dựng một đất nước thịnh trị.
Câu 2:
Chủ thể bài viết là vị vua Lê Lợi, trong vai trò người đứng đầu đất nước, người chủ trì việc cầu hiền tài nhằm xây dựng và củng cố đất nước.
Câu 3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi và chỉ đạo các quan chức tiến cử những người hiền tài giúp đỡ đất nước phát triển. Những đường lối tiến cử hiền tài được đề cập trong văn bản gồm:
Tiến cử theo phẩm chất và tài năng: Các quan văn võ từ tam phẩm trở lên phải tiến cử người có tài năng văn võ, dù là người ở triều đình hay ngoài thôn dã, miễn là có khả năng trị dân và coi quân.
Khuyến khích sự tự tiến cử của người tài: Những người tài dù ở vị trí thấp hoặc xa xôi cũng có thể tự mình tiến cử, không nên xấu hổ khi thể hiện tài năng.
Thưởng cho những người tiến cử người tài giỏi: Những người cử được người tài sẽ được thăng chức, nếu tiến cử người tài đức vẹn toàn sẽ được trọng thưởng.
Câu 4:
Khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước. Để minh chứng cho luận điểm này, người viết đã đưa ra dẫn chứng về những quan nhà Hán, Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung, họ đều có công tiến cử những người tài giỏi và làm việc này vì mục tiêu chung là sự thịnh trị của đất nước. Cách nêu dẫn chứng của người viết rất thuyết phục và có sức mạnh lịch sử, bởi những nhân vật được nêu ra đều là những hình mẫu về việc tiến cử người tài trong lịch sử Trung Quốc, từ đó tạo uy tín và sức ảnh hưởng cho lời kêu gọi của nhà vua.
Câu 5:
Thông qua văn bản, có thể nhận thấy phẩm chất của chủ thể bài viết (vua Lê Lợi) là sáng suốt, nhân ái và có tầm nhìn xa. Vua Lê Lợi thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến việc phát triển đất nước qua việc tìm kiếm và sử dụng nhân tài. Vua không chỉ biết trọng dụng những người tài mà còn khuyến khích, tạo điều kiện để mọi người, từ quan chức cao cấp đến những người dân thường, có cơ hội thể hiện tài năng của mình. Điều này cho thấy một tấm lòng rộng mở, không e ngại cống hiến từ bất cứ nguồn nào, và mong muốn mang lại sự thịnh vượng, an lành cho đất nước.
Câu 1
Lối sống chủ động ngày nay đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt trong một thế giới đầy biến động và thử thách. Khi chúng ta sống chủ động, chúng ta không chỉ đơn thuần là phản ứng với những gì xảy ra xung quanh, mà còn chủ động tạo ra cơ hội, tìm kiếm giải pháp và kiểm soát được hành động của chính mình. Điều này giúp mỗi cá nhân tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định, tránh bị động hay đổ lỗi cho hoàn cảnh. Lối sống chủ động giúp phát huy khả năng sáng tạo, mở rộng mối quan hệ và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự cạnh tranh khốc liệt, lối sống chủ động còn là yếu tố quyết định giúp chúng ta thành công. Nó giúp mỗi người có thể tìm ra hướng đi phù hợp, tận dụng tối đa tiềm năng của bản thân, đồng thời giảm thiểu sự lo lắng, căng thẳng do bị cuốn theo nhịp độ cuộc sống. Tóm lại, lối sống chủ động không chỉ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công mà còn là yếu tố quan trọng để có một cuộc sống bình an và ý nghĩa.
Câu 2
Văn bản Bảo kính cảnh giới của Nguyễn Trãi chứa đựng những hình ảnh đẹp đẽ, vừa gần gũi, vừa mang tính triết lý sâu sắc. Tác giả miêu tả một cảnh sắc thiên nhiên mùa thu vô cùng tươi đẹp, thanh thoát, từ "hoè lục đùn đùn tán rợp trương" đến "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ" hay "hồng liên trì đã tịn mùi hương". Những chi tiết này không chỉ khắc họa rõ nét vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn gợi lên một không khí yên bình, ấm áp, như một nơi trú ẩn tâm hồn trong cuộc sống bộn bề.
Nhưng, vẻ đẹp thiên nhiên này không chỉ là sự thưởng thức thụ động. Trong những hình ảnh ấy, còn tiềm ẩn một thông điệp sâu xa về cuộc sống và con người. Câu thơ "Lao xao chợ cá làng ngư phủ" hay "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" gợi lên âm thanh của một cuộc sống sôi động, với sự gắn kết giữa thiên nhiên và con người. Tác giả cũng khéo léo lồng ghép hình ảnh của "Ngu cầm đàn một tiếng" – một biểu tượng của sự vĩnh hằng và trí tuệ, đồng thời thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và đời sống con người.
Bài thơ này của Nguyễn Trãi không chỉ là một bức tranh thiên nhiên đẹp mà còn là lời răn dạy về cách sống hòa hợp, biết thưởng thức cuộc sống và luôn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn. Những câu thơ tuy đơn giản, nhưng lại chứa đựng những giá trị sâu sắc về nhân sinh quan và đạo lý sống.
Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do
Câu 2:
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả là:
"Một mai, một cuốc, một cần câu": Cảnh sống thanh bạch, chỉ với những dụng cụ đơn giản để làm việc và thư giãn.
- "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá": Tác giả lựa chọn những món ăn dân dã, giản dị nhưng lại rất gần gũi với thiên nhiên.
- "Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao": Là những hoạt động hòa mình vào thiên nhiên, không cần cầu kỳ, chỉ là những thú vui giản dị.
- "Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống": Rượu không cần tìm nơi sang trọng mà chỉ cần dưới gốc cây, thể hiện sự an nhàn, thư thái.
Câu 3:
Biện pháp tu từ liệt kê có trong hai câu thơ:
"Một mai, một cuốc, một cần câu": Biện pháp liệt kê các đồ vật, dụng cụ của một cuộc sống an nhàn, đạm bạc, qua đó thể hiện sự giản dị và thanh cao trong sinh hoạt của tác giả.
"Thơ thẩn dầu ai vui thú nào": Tác giả liệt kê các thú vui của đời người (có thể là những thú vui đời thường của người khác) để nhấn mạnh rằng tác giả không quan tâm đến những thứ đó mà chỉ theo đuổi cuộc sống bình dị, tự do.
Tác dụng của biện pháp liệt kê là tạo ra sự nhấn mạnh, làm nổi bật sự khác biệt giữa cuộc sống của tác giả với sự ồn ào, tấp nập của thế gian. Nó cũng thể hiện được sự an nhàn, tự do trong tâm hồn tác giả.
Câu 4:
Quan niệm dại – khôn của tác giả trong hai câu thơ:
"Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ": Tác giả cho rằng việc tìm đến nơi vắng vẻ, không ồn ào, không bon chen là hành động của người dại, vì nó không đem lại danh vọng, tiền tài hay sự tấp nập của đời sống.
"Người khôn, người đến chốn lao xao": Trong khi đó, người khôn lại tìm đến những nơi đông đúc, náo nhiệt, nơi có cơ hội kiếm sống, thể hiện sự khôn ngoan trong mắt xã hội.
Điều đặc biệt trong quan niệm này là tác giả dùng từ "dại" để ám chỉ cuộc sống thanh đạm, không tham vọng, không chạy theo ồn ào. Đây là quan niệm đi ngược lại với quan niệm thông thường của xã hội, coi sự an nhàn, tự do là "dại" và chỉ sự tham lam, bon chen mới là "khôn".
Câu 5:
Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện qua việc ông lựa chọn sống cuộc đời thanh bạch, giản dị, không màng đến danh lợi. Qua những hình ảnh như "một mai, một cuốc, một cần câu" hay "rượu, đến cội cây, ta sẽ uống", ông thể hiện lối sống hòa hợp với thiên nhiên, tìm niềm vui trong những điều giản đơn. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chạy theo sự bon chen, lao xao của cuộc đời mà chỉ tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn. Điều này thể hiện nhân cách cao quý của ông: khinh bỉ danh vọng, lựa chọn cuộc sống tự do, thanh cao, không gò bó trong khuôn mẫu của xã hội.
Câu 1
Sê Khốp, người vĩ đại của văn học Nga, không chỉ là một nhà văn nổi tiếng mà còn là một tri thức tài năng, đã dành cuộc đời mình để phê phán và lên án những hiện thực đau lòng của xã hội Nga. Dưới bút vị của ông, nhân vật Bê-li-cốp trở thành biểu tượng cho những con người tri thức Nga cổ hủ và sợ hãi, sống trong cái bóng tối của quá khứ và không chịu thích ứng với thế giới hiện đại.
Chính sự đặc biệt trong việc chọn tên cho nhân vật, "Bê-li-cốp," đã phản ánh rõ những đặc điểm tiêu biểu của anh ta. Trang phục lỗi thời, từ chiếc áo bành tô cho đến việc cầm ô và đi giày cao su, tất cả đều là biểu hiện của sự gò bó trong quá khứ. Bê-li-cốp không chỉ sống trong cái bóng của quá khứ mà còn giữ gìn tất cả mọi thứ của mình trong "bao," biểu hiện cho sự tách biệt và lo ngại với thế giới bên ngoài. Sự sợ hãi và lo lắng của anh ta đã biến cuộc sống của mình thành một cuộc sống đen tối và hẹp hòi, đóng kín mình trong cái vỏ bọc của quá khứ.Nhân vật Bê-li-cốp không chỉ là một hình ảnh kinh dị của sự cô đơn và kỳ quái mà còn là biểu hiện của sự đau lòng và thất vọng trong xã hội Nga thời đó. Sự sợ hãi và tránh né đối diện với thế giới hiện đại đã khiến cho Bê-li-cốp trở thành một người sống trong nỗi lo sợ và ảnh hưởng đến cả những người xung quanh anh ta.
Sê Khốp thông qua tác phẩm của mình đã chỉ trích một cách sâu sắc những con người tri thức Nga đắm chìm trong quá khứ, không dám đối diện với thực tại và không sẵn lòng thích ứng với thế giới đang thay đổi. Bằng việc lên án những người như Bê-li-cốp, ông đã góp phần mở mang tầm nhìn và khám phá những hạn chế của xã hội, hướng dẫn cho độc giả về hành trình tìm kiếm sự tự do và thách thức những giới hạn xã hội.
Câu 2
Suy nghĩ về ý nghĩa của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân
Mỗi người chúng ta đều có một vùng an toàn, nơi mà chúng ta cảm thấy thoải mái, yên bình và không phải đối diện với quá nhiều thử thách. Vùng an toàn là nơi chúng ta cảm thấy được bảo vệ và an tâm, bởi mọi thứ đều quen thuộc, không có gì khiến ta phải lo lắng hay sợ hãi. Tuy nhiên, sự phát triển và trưởng thành của mỗi cá nhân không thể chỉ dừng lại trong giới hạn của vùng an toàn. Chính vì vậy, việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một bước ngoặt quan trọng, giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, khám phá những khả năng tiềm ẩn và đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống.
Trước hết, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta đối diện với những thử thách, từ đó khám phá được sức mạnh và khả năng tiềm ẩn trong chính bản thân mình. Khi ở trong vùng an toàn, chúng ta thường không cần phải làm gì quá khó khăn, mọi thứ diễn ra theo một trình tự quen thuộc. Nhưng khi ra ngoài vùng an toàn, chúng ta phải đối mặt với những điều chưa biết, những tình huống mới mẻ mà không thể dự đoán trước. Điều này không chỉ giúp ta học hỏi và trưởng thành mà còn giúp ta nhận ra rằng mình có thể làm được nhiều hơn những gì mình tưởng. Những thử thách, dù khó khăn, lại là cơ hội để chúng ta khám phá giới hạn của bản thân và phát huy những khả năng mà trước đây chúng ta chưa bao giờ nghĩ tới.Bên cạnh đó, việc bước ra khỏi vùng an toàn là cách để chúng ta trưởng thành và học hỏi. Trong một thế giới không ngừng thay đổi, nếu chỉ mãi sống trong sự an toàn, chúng ta sẽ dễ dàng bị lạc hậu và không theo kịp với sự phát triển của xã hội. Khi chấp nhận thay đổi, thử thách bản thân và tiếp nhận những trải nghiệm mới, chúng ta sẽ không ngừng học hỏi và phát triển. Sự thất bại hay khó khăn không phải là điều đáng sợ, mà chính là bài học quý giá giúp ta trưởng thành và trở nên mạnh mẽ hơn. Đôi khi, chính những lần vấp ngã sẽ là bước đệm để ta đứng lên vững vàng hơn, tự tin hơn trong những hành trình tiếp theo.Ngoài ra, việc bước ra khỏi vùng an toàn cũng giúp chúng ta mở rộng các mối quan hệ và cơ hội trong cuộc sống. Nếu chỉ sống trong vùng an toàn, chúng ta sẽ không thể gặp gỡ những con người mới, tiếp xúc với những ý tưởng mới và học hỏi từ những trải nghiệm đa dạng. Khi chúng ta bước ra khỏi sự quen thuộc, chúng ta sẽ mở rộng thế giới của mình, kết nối với những người có cùng chí hướng và mục tiêu, từ đó tạo ra những cơ hội mới trong công việc và cuộc sống. Những mối quan hệ này không chỉ giúp ta phát triển kỹ năng mà còn tạo ra những nguồn động lực mới, giúp chúng ta vượt qua những thử thách trong tương lai.Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không phải là điều dễ dàng. Đó là một quyết định đụng chạm đến nỗi sợ hãi, lo lắng về sự không chắc chắn và khả năng thất bại. Chúng ta sợ không thể làm tốt, sợ bị đánh giá, sợ phải đối diện với những khó khăn không thể lường trước. Nhưng chính những nỗi sợ này lại là dấu hiệu cho thấy chúng ta đang tiến bộ, đang làm điều gì đó mới mẻ và quan trọng. Mỗi bước ra khỏi vùng an toàn là một cơ hội để chúng ta học cách vượt qua nỗi sợ, đối diện với sự không chắc chắn và dám hành động để đạt được mục tiêu.Cuối cùng, việc bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là từ bỏ tất cả những gì đã quen thuộc mà là mở rộng tầm nhìn và tìm kiếm cơ hội mới. Đó là sự dũng cảm và kiên trì để đối mặt với thử thách, học hỏi từ thất bại và không ngừng phát triển. Khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ không chỉ khám phá được những điều mới mẻ mà còn học cách thích nghi và vượt qua những khó khăn, từ đó xây dựng được một cuộc sống phong phú và đầy ý nghĩa.
Tóm lại, bước ra khỏi vùng an toàn là một quá trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng cần thiết để chúng ta phát triển. Đó là cơ hội để khám phá khả năng tiềm ẩn trong bản thân, học hỏi từ những trải nghiệm mới, mở rộng mối quan hệ và tạo ra những cơ hội mới. Dù có thể đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng chỉ khi dám bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta mới có thể thực sự trưởng thành và đạt được những thành công mà mình mong muốn.
Câu 1 phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là miêu tả
Câu 2 nhân vật trung tâm trong đoạn trích là "bê-li-cốp"
Câu 3 đoạn trích trên được kể theo ngôi thứ 3 tác dụng của ngôi thứ 3 trong đoạn trích là tạo khoảng cách khách quan,taeng tính chân thực và tạo sự hấp dẫn
Câu 5 qua đoạn trích ta rút ra bài học hãy sống một cuộc đời năng động ,cởi mở dám thay đổi những lý tưởng hoài bão của bản thân.Đừng để bản thân bị "nhốt"trong cái "bao" của chính mình,hãy bước ra khỏi vùng an toàn và trải nghiệm những điều mới mẻ,thú vị trong cuộc sống