

Vi Quỳnh Như
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Hình tượng Hoàng Cầm trong phần Đọc hiểu được khắc họa là một con người tài hoa, đa cảm, và giàu lòng yêu nước. Ông hiện lên qua những vần thơ thấm đẫm nỗi nhớ quê hương da diết, thể hiện qua giọng điệu tha thiết, đầy xúc cảm. Sự tài hoa của ông được thể hiện qua khả năng sử dụng ngôn từ tinh tế, hình ảnh thơ giàu sức gợi, tạo nên những tác phẩm văn chương sâu lắng, lay động lòng người. Tuy nhiên, bên cạnh đó, hình ảnh Hoàng Cầm còn toát lên vẻ cô đơn, trầm mặc của một thi sĩ tài năng nhưng phải chịu đựng những mất mát, gian khổ của chiến tranh. Sự kết hợp giữa tài năng, nỗi đau và lòng yêu nước đã tạo nên một hình tượng Hoàng Cầm vừa gần gũi, vừa cao cả, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Ông không chỉ là một nhà thơ mà còn là một chứng nhân lịch sử, một tấm gương sáng về lòng yêu nước và tinh thần nghệ sĩ kiên trung. Câu 2. Sự sáng tạo là động lực thúc đẩy sự phát triển của nhân loại, đặc biệt quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Nó không chỉ là nguồn gốc của những phát minh khoa học kỹ thuật, những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là chìa khóa để giải quyết những vấn đề nan giải của xã hội. Một xã hội thiếu sự sáng tạo sẽ trì trệ, lạc hậu và khó có thể thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thời đại. Sự sáng tạo là nền tảng của mọi tiến bộ khoa học kỹ thuật. Từ những phát minh nhỏ nhất đến những đột phá vĩ đại, đều bắt nguồn từ trí tưởng tượng phong phú và khả năng tư duy sáng tạo của con người. Nhờ sự sáng tạo, chúng ta mới có được những công nghệ tiên tiến, những phương tiện giao thông hiện đại, những thiết bị y tế tân tiến, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Sự thiếu hụt sáng tạo trong lĩnh vực này sẽ dẫn đến sự tụt hậu về công nghệ, làm giảm khả năng cạnh tranh của quốc gia trên trường quốc tế. Trong cuộc sống hiện đại, con người phải đối mặt với rất nhiều thách thức và vấn đề xã hội phức tạp. Sự sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc tìm ra giải pháp cho những vấn đề này. Từ việc bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu đến việc giải quyết nghèo đói, bất bình đẳng, sự sáng tạo giúp con người đưa ra những giải pháp hiệu quả, bền vững. Những ý tưởng sáng tạo, những mô hình kinh tế mới, những chính sách xã hội đột phá đều là minh chứng cho sức mạnh của sự sáng tạo trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Tóm lại, sự sáng tạo là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nó là động lực thúc đẩy sự phát triển, là chìa khóa để giải quyết những vấn đề nan giải và là nguồn gốc của mọi tiến bộ. Việc khuyến khích và phát triển tinh thần sáng tạo trong mỗi cá nhân và trong toàn xã hội là điều cần thiết để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính trong văn bản là tự sự, kết hợp với biểu cảm và miêu tả. Tự sự kể lại sự kiện kháng chiến, biểu cảm thể hiện tình cảm của tác giả đối với sự kiện và con người, miêu tả khắc họa hình ảnh, không gian, thời gian. Câu 2. Văn bản kể về sự kiện kháng chiến vệ quốc của dân tộc, cụ thể là những khó khăn, gian khổ, hy sinh nhưng cũng là sự anh dũng, kiên cường, bất khuất của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến. Văn bản tập trung vào việc miêu tả không khí hào hùng, quyết tâm chiến đấu vì độc lập tự do của dân tộc. Câu 3. Cảm hứng chủ đạo của tác giả là lòng tự hào, ngợi ca về tinh thần quật cường, ý chí kiên trung của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến vệ quốc. Tác giả bày tỏ sự kính trọng, biết ơn đối với thế hệ cha anh đã hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Câu 4. Nội dung văn bản là ca ngợi tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến vệ quốc. Văn bản nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử to lớn của cuộc kháng chiến, đồng thời thể hiện niềm tự hào dân tộc và lòng biết ơn sâu sắc đối với các thế hệ đi trước. Câu 5. Tôi ấn tượng với chi tiết "kháng chiến vệ quốc của dân tộc có thể sẽ trở thành cái bếp huyền thoại truyền mãi đến muôn đời". Chi tiết này hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. "Cái bếp" tượng trưng cho sự gian khổ, thiếu thốn của cuộc sống kháng chiến, nhưng lại được nâng lên thành "huyền thoại", thể hiện sự vĩ đại, thiêng liêng của cuộc kháng chiến và tinh thần bất khuất của dân tộc. Nó gợi lên hình ảnh ấm áp, đoàn kết, và sức mạnh tinh thần to lớn của những người chiến sĩ trong thời chiến.
Câu 1. Bài thơ "Than Ðạo Học" trong phần Ðọc hiểu thể hiện nỗi niềm của tác giả trước cảnh đời éo le, bất công. Nội dung chính xoay quanh sự chán nản, thất vọng của người sĩ tử tài năng nhưng không gặp thời, đành phải từ bỏ con đường khoa cử. Nghệ thuật của bài thơ rất đặc sắc, nổi bật là việc sử dụng thể thơ Đường luật, ngôn từ cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như: ẩn dụ ("gươm đeo đá, mũ đội mây"), liệt kê ("đêm thanh, gió mát, trăng trong...") để khắc họa tâm trạng buồn chán, cô đơn của nhân vật trữ tình. Sự kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình, giữa tả thực và biểu cảm tạo nên sức lay động mạnh mẽ trong lòng người đọc. Tâm trạng u uất, ngậm ngùi của tác giả được thể hiện một cách tinh tế, sâu lắng qua từng câu thơ, để lại ấn tượng khó phai.
Câu 2.Hiện nay, ý thức học tập của một bộ phận học sinh còn nhiều hạn chế. Nhiều em chỉ học tập theo kiểu đối phó, thiếu sự chủ động, tích cực. Việc học tập không gắn liền với thực tiễn cuộc sống, dẫn đến việc học thụ động, thiếu hiệu quả. Một số em còn sa vào các tệ nạn xã hội như game online, mạng xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả học tập.
Hiện nay, ý thức học tập của một bộ phận học sinh còn nhiều hạn chế. Nhiều em chỉ học tập theo kiểu đối phó, thiếu sự chủ động, tích cực. Việc học tập không gắn liền với thực tiễn cuộc sống, dẫn đến việc học thụ động, thiếu hiệu quả. Một số em còn sa vào các tệ nạn xã hội như game online, mạng xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả học tập.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thực trạng này. Thứ nhất, một số gia đình chưa quan tâm đúng mức đến việc giáo dục con cái, thiếu sự hướng dẫn, động viên kịp thời. Thứ hai, một số em thiếu định hướng nghề nghiệp, chưa xác định được mục tiêu học tập rõ ràng. Thứ ba, môi trường học tập chưa thực sự lý tưởng, chưa tạo được sự hứng thú cho học sinh. Cuối cùng, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin cũng là một thách thức đối với việc học tập của học sinh.
Để nâng cao ý thức học tập của học sinh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần quan tâm, tạo điều kiện tốt nhất cho con em học tập. Nhà trường cần đổi mới phương pháp dạy học, tạo môi trường học tập tích cực, hấp dẫn. Xã hội cần có những chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh học tập và phát triển toàn diện. Quan trọng hơn cả là mỗi học sinh cần tự nhận thức được tầm quan trọng của việc học tập, rèn luyện ý thức tự giác, chủ động trong học tập.
Tóm lại, ý thức học tập của học sinh hiện nay là một vấn đề đáng quan tâm. Việc nâng cao ý thức học tập đòi hỏi sự nỗ lực của toàn xã hội. Chỉ khi mỗi cá nhân có ý thức học tập tốt thì mới có thể xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh.
Câu 1. Thể thơ thất ngôn bát cú
Câu 2. Đề tài của bài thơ là hiện trạng giáo dục thời bấy giờ. Bài thơ phản ánh thực trạng đáng buồn của nền giáo dục Nho học đang bị suy thoái, thiếu sức sống, người học thì chán nản, thầy giáo thì thờ ơ, vô trách nhiệm. Tú Xương đã sử dụng lối nói châm biếm, hài hước để thể hiện sự phê phán gay gắt đối với hiện tượng này.
Câu 3. Tác giả cho rằng "Đạo học ngày nay đã chán rồi" vì nhiều nguyên nhân được thể hiện trong bài thơ: sự suy thoái của nền giáo dục Nho học, thể hiện qua cảnh cô hàng sách ngủ gật, thầy khóa tư lương nhấp nhổm ngồi, học trò thì thiếu tinh thần, sĩ khí rụt rè. Chương trình học tập bị thay đổi, giảm chữ Hán, tăng chữ Quốc ngữ, khiến cho việc học trở nên khô cứng, thiếu sức sống. Hơn nữa, việc học hành chỉ để hướng đến mục đích thi cử, đỗ đạt, chứ không phải vì đam mê tri thức, dẫn đến tình trạng "Văn trường liều lĩnh đấm ăn xôi", học hành chỉ để cầu danh lợi. Tác giả tự nhận mình tài năng hạn chế, không đủ sức để vực dậy nền Nho học đang suy tàn. Tất cả những điều này đã khiến cho tác giả cảm thấy chán nản với đạo học đương thời.
Câu 4. Tác giả sử dụng nhiều từ láy như "lim dim", "nhấp nhổm", "rụt rè", "liều lĩnh". Việc sử dụng các từ láy này góp phần làm tăng tính gợi hình, gợi cảm, khắc họa sinh động hình ảnh và tâm trạng của nhân vật, làm cho bài thơ trở nên sống động và chân thực hơn. Đặc biệt, các từ láy mang tính tương phản, thể hiện sự chênh lệch giữa hiện thực và lý tưởng, giữa quá khứ và hiện tại của Nho học. Câu 5. Bài thơ phản ánh hiện trạng suy thoái của đạo học (Nho học) dưới chế độ thực dân Pháp. Qua đó, tác giả thể hiện sự chán chường, thất vọng trước thực tế giáo dục đương thời, đồng thời ngầm phê phán những người chỉ biết chạy theo danh lợi, thiếu tinh thần học hành chân chính. Bài thơ cũng thể hiện nỗi niềm hoài cổ, tiếc nuối một thời vàng son của Nho học.
Lí tưởng sống là một phần quan trọng của cuộc sống con người, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Lí tưởng sống giúp chúng ta định hướng, mục tiêu và động lực để phấn đấu và phát triển. Trong cuộc sống hôm nay, thế hệ trẻ đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới, và việc xác định lí tưởng sống đúng đắn là vô cùng quan trọng. Trước hết, lí tưởng sống của thế hệ trẻ cần phải dựa trên nền tảng của sự tự lập và tự chủ. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, thế hệ trẻ cần phải có khả năng tự lập và tự chủ để đối mặt với những thách thức và cơ hội mới. Điều này có nghĩa là họ cần phải có khả năng tự học hỏi, tự phát triển và tự quyết định. Thứ hai, lí tưởng sống của thế hệ trẻ cần phải gắn liền với việc phát triển toàn diện. Thế hệ trẻ không chỉ cần phải phát triển về mặt trí tuệ, mà còn cần phải phát triển về mặt thể chất, tinh thần và xã hội. Điều này có nghĩa là họ cần phải có một lối sống lành mạnh, cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi, và tham gia vào các hoạt động xã hội để phát triển kỹ năng và kinh nghiệm. Thứ ba, lí tưởng sống của thế hệ trẻ cần phải dựa trên giá trị của sự cống hiến và đóng góp. Thế hệ trẻ cần phải nhận thức được rằng cuộc sống không chỉ là về bản thân, mà còn là về việc đóng góp cho xã hội và cộng đồng. Điều này có nghĩa là họ cần phải có tinh thần trách nhiệm, sẵn sàng giúp đỡ người khác và tham gia vào các hoạt động tình nguyện. Cuối cùng, lí tưởng sống của thế hệ trẻ cần phải gắn liền với việc phát triển bền vững. Thế hệ trẻ cần phải nhận thức được rằng cuộc sống không chỉ là về hiện tại, mà còn là về tương lai. Điều này có nghĩa là họ cần phải có ý thức về bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay cần phải dựa trên nền tảng của sự tự lập và tự chủ, gắn liền với việc phát triển toàn diện, dựa trên giá trị của sự cống hiến và đóng góp, và gắn liền với việc phát triển bền vững. Với lí tưởng sống đúng đắn, thế hệ trẻ sẽ có thể phát triển toàn diện, đóng góp cho xã hội và cộng đồng, và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Để đạt được điều này, thế hệ trẻ cần phải có sự hỗ trợ và định hướng từ gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần phải tạo điều kiện cho con em mình phát triển toàn diện, nhà trường cần phải cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết, và xã hội cần phải tạo cơ hội cho thế hệ trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội và phát triển. Với sự hỗ trợ và định hướng đúng đắn, thế hệ trẻ sẽ có thể xác định lí tưởng sống đúng đắn và phát triển toàn diện, trở thành những công dân có trách nhiệm và đóng góp cho xã hội và cộng đồng.
Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, Từ Hải là một nhân vật quan trọng, đại diện cho hình ảnh của một người anh hùng lý tưởng. Ông là một người có chí lớn, có hoài bão và ước mơ cao cả. Với tài năng và sức mạnh của mình, Từ Hải đã trở thành một người lãnh đạo, chỉ huy quân đội và đánh bại nhiều kẻ thù. Tuy nhiên, bên cạnh hình ảnh của một người anh hùng, Từ Hải cũng là một người có tình cảm sâu sắc. Ông yêu Kiều và sẵn sàng làm tất cả để bảo vệ và chăm sóc cho nàng. Tình yêu của ông dành cho Kiều là một tình yêu chân thành và sâu sắc. Nhưng Từ Hải cũng có một điểm yếu là sự kiêu ngạo và tự phụ. Ông quá tự tin vào sức mạnh và tài năng của mình, dẫn đến việc ông không nghe lời khuyên của người khác và đưa ra quyết định sai lầm. Điều này đã khiến cho Từ Hải phải trả giá đắt. Từ Hải là một nhân vật đa chiều, với cả điểm mạnh và điểm yếu. Ông là một người anh hùng lý tưởng, nhưng cũng có những khuyết điểm cần được khắc phục. Qua hình ảnh của Từ Hải, Nguyễn Du đã gửi gắm những suy nghĩ và quan điểm của mình về con người và cuộc sống
Khi so sánh bút pháp miêu tả nhân vật Từ Hải giữa Nguyễn Du và Thanh Tâm tài nhân, ta có thể thấy rằng cả hai đều sử dụng những phương pháp khác nhau để khắc họa tính cách và đặc điểm của nhân vật. Dưới đây là sự sáng tạo của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân khi xây dựng nhân vật Từ Hải: Sự sáng tạo của Nguyễn Du Miêu tả chi tiết và sắc bén: Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp miêu tả chi tiết và sắc bén để khắc họa Từ Hải. Ví dụ: “Từ Hải có dáng vóc thanh lịch, mắt long lanh, miệng mỉm cười luôn.” Những chi tiết này giúp tạo nên sự sống động và thực sự cho nhân vật. Quan điểm và thái độ: Nguyễn Du không chỉ miêu tả ngoại hình và tính cách mà còn đi sâu vào quan điểm và thái độ của Từ Hải: “Từ Hải luôn đặt lợi ích của dân xóm lên trên hết, không ngại khó khăn và gian khổ.” Điều này giúp làm nổi bật lòng nhân ái và trách nhiệm của nhân vật. Tạo sự kỳ vọng và động viên: Qua việc miêu tả chi tiết và sắc bén, Nguyễn Du đã tạo ra sự kỳ vọng và động viên trong lòng người đọc. Những hành động và quyết tâm của Từ Hải khiến người đọc cảm thấy hy vọng và mong chờ một tương lai tốt đẹp hơn. Sự khác biệt với Thanh Tâm tài nhân Phong cách miêu tả: Thanh Tâm tài nhân miêu tả Từ Hải một cách tổng quan và ít chi tiết hơn. Ví dụ: “có tính khoáng đạt, rộng rãi, giàu sang coi nhẹ” hoặc “có lòng hạ cố.” Những miêu tả này thiếu sự sắc bén và chi tiết như trong tác phẩm của Nguyễn Du. Thanh Tâm tài nhân tập trung hơn vào những đặc điểm bề ngoài và tính cách chung, trong khi Nguyễn Du đi sâu vào tâm lý và quan điểm của nhân vật. Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp chi tiết và sắc bén để khắc họa nhân vật Từ Hải một cách sống động và thực sự. Sự sáng tạo của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân nằm ở việc đi sâu vào tính cách, tâm lý và quan điểm của Từ Hải, tạo nên một hình ảnh nhân vật phong phú và đa chiều hơn. Qua đó, Nguyễn Du đã thành công trong việc truyền tải thông điệp về lòng nhân ái và trách nhiệm của con người, nâng cao giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Nhân vật Từ Hải trong tác phẩm “Truyện Kiều” của Nguyễn Du được khắc họa bằng bút pháp miêu tả chi tiết và sắc bén. Dưới đây là phân tích về bút pháp này và tác dụng của nó: Bút pháp miêu tả chi tiết và sắc bén Miêu tả ngoại hình: Nguyễn Du đã sử dụng những từ ngữ mô tả ngoại hình cụ thể và sinh động để khắc họa Từ Hải. Ví dụ: “Từ Hải có dáng vóc thanh lịch, mắt long lanh, miệng mỉm cười luôn.” Những chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ ràng về vẻ ngoại hình của nhân vật, tạo nên sự sống động và thực sự cho câu chuyện. Tính cách và tâm lý: Tác giả dừng lại ở việc miêu tả ngoại hình mà còn đi sâu vào tính cách và tâm lý của Từ Hải. Những từ ngữ như “thông minh”, “kiên trì”, “có lòng dũng cảm” giúp làm rõ hơn về đặc điểm tính cách của nhân vật. Qua đó, người đọc có thể hiểu rõ hơn về những phẩm chất tốt đẹp của Từ Hải và những khó khăn mà anh ta phải đối mặt. Quan điểm và thái độ: Nguyễn Du còn miêu tả quan điểm và thái độ của Từ Hải đối với những vấn đề xung quanh. Ví dụ: “Từ Hải luôn đặt lợi ích của dân xóm lên trên hết, không ngại khó khăn và gian khổ.” Những miêu tả này giúp người đọc thấy được lòng nhân ái, sự công bằng và trách nhiệm của Từ Hải, làm cho nhân vật trở nên đáng ngưỡng mộ hơn. Tác dụng của bút pháp Tạo sự sống động và thực sự: Bằng cách sử dụng bút pháp miêu tả chi tiết và sắc bén, Nguyễn Du đã tạo nên sự sống động và thực sự cho nhân vật Từ Hải. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được vẻ đẹp của nhân vật. Làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp: Những miêu tả chi tiết về tính cách và tâm lý của Từ Hải giúp làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp của anh ta. Điều này không chỉ giúp người đọc ngưỡng mộ nhân vật mà còn truyền tải thông điệp về lòng nhân ái và trách nhiệm của con người. Tạo sự kỳ vọng và động viên: Qua việc miêu tả chi tiết và sắc bén, Nguyễn Du đã tạo ra sự kỳ vọng và động viên trong lòng người đọc. Những hành động và quyết tâm của Từ Hải khiến người đọc cảm thấy hy vọng và mong chờ một tương lai tốt đẹp hơn. Nâng cao giá trị nghệ thuật: Bút pháp miêu tả chi tiết và sắc bén cũng giúp nâng cao giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Những miêu tả tinh tế và sắc bén khiến tác phẩm trở nên phong phú và đa dạng hơn, tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn đối với người đọc. Kết luận Nhân vật Từ Hải trong “Truyện Kiều” được khắc họa bằng bút pháp miêu tả chi tiết và sắc bén, giúp tạo nên sự sống động và thực sự cho câu chuyện. Bút pháp này không chỉ làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp của Từ Hải mà còn tạo ra sự kỳ vọng và động viên trong lòng người đọc. Qua đó, Nguyễn Du đã thành công trong việc truyền tải thông điệp về lòng nhân ái và trách nhiệm của con người, nâng cao giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Từ ngữ và hình ảnh: Chi tiết về ngoại hình: “Từ Hải có dáng vóc thanh lịch, mắt long lanh, miệng mỉm cười luôn.” Tính cách và tâm lý: “Anh ta thông minh, kiên trì và có lòng dũng cảm.” Quan điểm và thái độ: “Từ Hải luôn đặt lợi ích của dân xóm lên trên hết, không ngại khó khăn và gian khổ.” Câu nói: “Anh hùng nói rằng: ‘Tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn để đến bên cô gái thuyền quyên.’” Hành động: “Từ Hải dẫn đầu đoàn thuyền, vượt qua mọi sóng gió để đến bến đò nhỏ nơi cô gái thuyền quyên đang chờ.” Miêu tả tình cảm: “Trong lòng Từ Hải trào dâng cảm giác mạnh mẽ, như sóng biển dập đập vào bờ.” “Cô gái thuyền quyên nhìn anh hùng và cảm thấy như đang lạc vào một thế giới khác.” Nhận xét về thái độ của tác giả dành cho nhân vật Từ Hải Nguyễn Du đã thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng sâu sắc đối với nhân vật Từ Hải thông qua các chi tiết miêu tả và hành động của anh ta. Những từ ngữ và hình ảnh mà Nguyễn Du sử dụng đều mang lại ấn tượng về một người anh hùng kiên cường, thông minh và có lòng dũng cảm. Tác giả không chỉ miêu tả vẻ ngoại hình mà còn tập trung vào tính cách, tâm lý và quan điểm của Từ Hải, thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng vào khả năng của anh ta. Qua đó, Nguyễn Du muốn thể hiện rằng những người anh hùng không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn phải thông. Thái độ của tác giả dành cho nhân vật Từ Hải không chỉ là sự ngưỡng mộ mà còn là sự kỳ vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn cho nhân dân Việt Nam.
Diễn tả hình ảnh: “Mắt nước thuyền quyên lấp lánh như những viên kim cương trên bờ biển.”“Cô gái thuyền quyên với mái tóc dài như dòng sông mây trắng.” so sánh phép ẩn dụ: “Tình yêu của cô gái thuyền quyên mềm mại như làn sóng biển dịu dàng.”“Anh hùng kiên cường như núi lửa bùng nổ bất khuất trước sóng gió.” Tả cảm xúc “Trong lòng anh hùng trào dâng cảm giác mạnh mẽ, như sóng biển dập đập vào bờ.”“Cô gái thuyền quyên nhìn anh hùng và cảm thấy như đang lạc vào một thế giới khác.” Tả môi trường: “Bến đò nhỏ yên tĩnh, chỉ nghe tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ.” “Đường mòn lên núi hẹp và khó đi, nhưng anh hùng không từ bỏ.” Câu nói nổi bật: “Anh hùng nói rằng: ‘Tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn để đến bên cô gái thuyền quyên.’” “Cô gái thuyền quyên thì nói: ‘Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua mọi sóng gió.’”