Trần Thị Hồng Nhung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Hồng Nhung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản:

Dân số đông: Nhật Bản có khoảng hơn 120 triệu người (số liệu gần đây).

Phân bố dân cư không đồng đều:

Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là vùng đô thị như Tokyo, Osaka, Yokohama.

Miền núi và các đảo nhỏ ít dân cư sinh sống.

Tỉ lệ dân thành thị cao: Trên 90% dân số sống ở thành thị.

Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là một trong những nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.

Tăng trưởng dân số thấp, già hóa dân số: Dân số Nhật Bản đang giảm dần, tỉ lệ người già trên 65 tuổi chiếm hơn 28% (cao nhất thế giới).



2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội:


Tích cực:

Lực lượng lao động trong quá khứ từng rất dồi dào, góp phần vào thời kỳ phát triển kinh tế nhanh chóng (giai đoạn 1950–1990).

Dân trí cao, chất lượng nguồn nhân lực tốt, thuận lợi cho phát triển công nghệ cao, dịch vụ chất lượng.


Tiêu cực (hiện tại và tương lai):

Già hóa dân số:

Gánh nặng an sinh xã hội tăng cao (lương hưu, y tế).

Thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Suy giảm tiêu dùng trong nước do dân số giảm.

Áp lực về chăm sóc người già:

Gia tăng nhu cầu dịch vụ y tế, điều dưỡng.

Gây áp lực cho người lao động trẻ và ngân sách quốc gia.

Tình trạng đô thị hóa quá mức: Dẫn đến chi phí sinh hoạt cao, thiếu không gian sống, ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn.


1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản:

Dân số đông: Nhật Bản có khoảng hơn 120 triệu người (số liệu gần đây).

Phân bố dân cư không đồng đều:

Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là vùng đô thị như Tokyo, Osaka, Yokohama.

Miền núi và các đảo nhỏ ít dân cư sinh sống.

Tỉ lệ dân thành thị cao: Trên 90% dân số sống ở thành thị.

Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là một trong những nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.

Tăng trưởng dân số thấp, già hóa dân số: Dân số Nhật Bản đang giảm dần, tỉ lệ người già trên 65 tuổi chiếm hơn 28% (cao nhất thế giới).



2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội:


Tích cực:

Lực lượng lao động trong quá khứ từng rất dồi dào, góp phần vào thời kỳ phát triển kinh tế nhanh chóng (giai đoạn 1950–1990).

Dân trí cao, chất lượng nguồn nhân lực tốt, thuận lợi cho phát triển công nghệ cao, dịch vụ chất lượng.


Tiêu cực (hiện tại và tương lai):

Già hóa dân số:

Gánh nặng an sinh xã hội tăng cao (lương hưu, y tế).

Thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Suy giảm tiêu dùng trong nước do dân số giảm.

Áp lực về chăm sóc người già:

Gia tăng nhu cầu dịch vụ y tế, điều dưỡng.

Gây áp lực cho người lao động trẻ và ngân sách quốc gia.

Tình trạng đô thị hóa quá mức: Dẫn đến chi phí sinh hoạt cao, thiếu không gian sống, ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn.