Lê Xuân Hùng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Xuân Hùng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ.



Bài thơ được viết theo thể thơ tự do


Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.



Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt sau:


  • Biểu cảm: Là phương thức chủ đạo, thể hiện tình yêu sâu sắc, nỗi nhớ da diết đối với quê hương.
  • Miêu tả: Dùng để khắc họa khung cảnh, âm thanh, hình ảnh, mùi hương rất cụ thể, sinh động về quê hương.
  • Tự sự: Kể lại những hồi ức gắn liền với tuổi thơ, gia đình, ký ức quê hương.
  • Tượng trưng – ẩn dụ: Dùng các hình ảnh giàu tính biểu tượng như “con giun đất”, “ngọn đèn”, “con chó nhỏ” để biểu đạt tình cảm và triết lý sống.






Câu 3. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong bài thơ.



Hình ảnh “ngọn đèn dầu” là một hình ảnh tượng trưng rất ấn tượng:


  • Ngọn đèn là vật truyền đời, được ông bà để lại, tượng trưng cho truyền thống, cội nguồn và ánh sáng của gia đình, quê hương.
  • Khi “mẹ đặt ngọn đèn trước mặt tôi”, nó trở thành biểu tượng của sự khai sinh cảm xúc: biết buồn, biết yêu và biết khóc – những xúc cảm đầu tiên gắn liền với quê hương.
  • Ngọn đèn không chỉ chiếu sáng mà còn soi rọi tâm hồn, làm bật lên chiều sâu của ký ức, gắn bó máu thịt với nơi chôn nhau cắt rốn.






Câu 4. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau:



“Đâu đây có tiếng nói mê đàn ông bên mái tóc đàn bà

Đâu đây thơm mùi sữa bà mẹ khe khẽ tràn vào đêm

Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất

Và đâu đây tiếng ho người già khúc khắc”


Biện pháp tu từ được sử dụng: điệp ngữ “Đâu đây” và so sánh.


Tác dụng:


  • Điệp ngữ “Đâu đây” tạo nên âm điệu ngân nga, ám ảnh, gợi cảm giác mơ hồ, huyền ảo, như thể ký ức và hình ảnh quê hương vẫn lẩn khuất, quanh quẩn trong tâm trí tác giả.
  • Gợi ra không gian đêm quê với những thanh âm, mùi hương, hình ảnh thân thương quen thuộc — từ người già, người trẻ, đến mẹ và con gái — thể hiện sự đa tầng, đa chiều của ký ức quê hương.
  • So sánh “như những mầm cây…” gợi cảm nhận về sự sống, tuổi trẻ đang vươn lên, trỗi dậy mạnh mẽ giữa đất quê — đất mẹ nuôi dưỡng sự sống và ký ức.






Câu 5. Nội dung của bài thơ này là gì?



Bài thơ là tiếng hát da diết, sâu thẳm về quê hương, thể hiện nỗi nhớ, tình yêu tha thiết của người con xa xứ dành cho mảnh đất nơi mình sinh ra. Tác giả không chỉ gợi lại những ký ức đẹp mà còn chạm đến nỗi đau, mất mát, và cả ước nguyện hóa thân trở về quê hương, dù là trong kiếp khác. Bài thơ chứa đựng một triết lý sống sâu sắc: quê hương là nơi con người thuộc về, là phần máu thịt không bao giờ rời bỏ, dù trong hình hài nào.



Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ.



Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ, niêm luật, vần điệu. Đây là một đặc điểm thường thấy trong thơ hiện đại, cho phép tác giả thể hiện cảm xúc một cách linh hoạt, phóng khoáng.





Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.



Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ gồm:


  • Biểu cảm: Là phương thức chính, thể hiện tình cảm sâu nặng, da diết của tác giả với quê hương.
  • Miêu tả: Miêu tả hình ảnh, âm thanh, mùi vị gợi nhớ về cố hương.
  • Tự sự: Có những yếu tố kể lại kỷ niệm, ký ức (như việc mẹ đặt đèn trước mặt khi sinh).
  • Tượng trưng và ẩn dụ: Dùng các hình ảnh mang tính biểu tượng để diễn tả tâm trạng, ký ức và nỗi buồn quê hương.






Câu 3. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong bài thơ.



Hình ảnh “con giun đất” là một hình ảnh tượng trưng giàu ý nghĩa:


  • Nó tượng trưng cho sự gắn bó sâu sắc, bền chặt với mảnh đất quê hương, dù ở kiếp người hay ở một dạng tồn tại khác.
  • Hình ảnh này thể hiện một tình yêu quê hương âm thầm nhưng dai dẳng, bền bỉ, len lỏi qua từng tấc đất, khu mồ, bãi tha ma.
  • Cũng mang ý nghĩa về sự hóa thân: khúc ruột chôn quê hóa thành giun – một phần của đất mẹ – như khẳng định người ra đi vẫn không bao giờ rời khỏi quê hương.






Câu 4. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau:



“Đâu đây có tiếng nói mê đàn ông bên mái tóc đàn bà

Đâu đây thơm mùi sữa bà mẹ khe khẽ tràn vào đêm

Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất

Và đâu đây tiếng ho người già khúc khắc”


Biện pháp tu từ chính: điệp ngữ “Đâu đây” được lặp lại đầu mỗi dòng thơ.


Tác dụng:


  • Gợi nên không gian mơ hồ, huyền ảo, như thể những âm thanh, hình ảnh của quê hương đang vang vọng, thoảng qua trong đêm khuya.
  • Tạo nên sự nhấn mạnh cảm giác nhớ thương, ám ảnh và gắn bó với những kỷ niệm quê hương.
  • Góp phần làm nổi bật dòng chảy liên tục của ký ức, từ những thanh âm, mùi hương đến hình ảnh con người qua các thế hệ.






Câu 5. Nội dung của bài thơ này là gì?



Bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc, ám ảnh về quê hương của người con xa xứ. Đó là tiếng hát bật lên trong đêm – tiếng hát của ký ức, của tình yêu, nỗi buồn và khát vọng trở về. Tác giả đã thể hiện một tình cảm thiêng liêng với quê hương qua những hình ảnh gần gũi, thân thương và đầy xúc cảm. Bài thơ còn bày tỏ ước nguyện được gắn bó trọn đời, trọn kiếp với mảnh đất quê cha đất tổ, dù là kiếp người hay hóa thân thành một sinh vật nhỏ bé.


Câu 1 Đoạn trích trên thể hiện đặc sắc nghệ thuật tiêu biểu của Nguyễn Du trong Truyện Kiều, kết tinh ở cả hình thức và nội dung. Trước hết, nghệ thuật xây dựng nhân vật được thể hiện sinh động qua chân dung Từ Hải một anh hùng mang vẻ đẹp phi thường, tự do, mạnh mẽ “đội trời đạp đất”, “gươm đàn nửa gánh non sông một chèo”. Cùng với đó là nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế qua cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Từ sự e dè, dè chừng ban đầu đến khi tâm đầu ý hợp, Nguyễn Du khắc họa quá trình hai tâm hồn đồng điệu tìm thấy nhau bằng lời thoại đậm chất trữ tình và sâu sắc. Đặc biệt, ngôn ngữ thơ linh hoạt, giàu tính biểu cảm, sử dụng điển cố điển tích như “Bình Nguyên Quân”, “mây rồng”, “vàng thau” vừa thể hiện vốn văn hóa uyên bác của tác giả, vừa làm tăng tính trang trọng và chiều sâu cho mạch cảm xúc. Tất cả đã góp phần tôn vinh vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng và tình yêu xứng đôi vừa lứa giữa Từ Hải và Thúy Kiều, tạo nên một trong những đoạn thơ giàu giá trị nghệ thuật nhất trong tác phẩm.

Câu 2 Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.Câu nói vừa là lời khẳng định giá trị của lòng tốt, vừa là lời cảnh tỉnh sâu sắc cho mỗi người khi thực hành lòng tốt trong cuộc sống. Bởi lẽ, một trái tim nhân hậu là điều cần thiết, nhưng một cái đầu tỉnh táo còn quan trọng không kém.


Lòng tốt là phẩm chất cao đẹp, thể hiện sự yêu thương, đồng cảm và sẻ chia giữa người với người. Trong cuộc sống, lòng tốt như ánh sáng xua tan bóng tối, như liều thuốc chữa lành những tổn thương tâm hồn. Một lời hỏi han đúng lúc, một cái ôm động viên hay một sự giúp đỡ vô điều kiện cũng có thể vực dậy một con người đang tuyệt vọng. Không ít người nhờ nhận được lòng tốt của người khác mà lấy lại niềm tin, động lực sống và thay đổi số phận. Do đó, không thể phủ nhận sức mạnh của lòng tốt trong việc gắn kết cộng đồng và làm cho cuộc đời này thêm đáng sống.


Tuy nhiên, lòng tốt nếu chỉ xuất phát từ cảm xúc mù quáng, thiếu suy xét, dễ bị lợi dụng, phản tác dụng. Lòng tốt “không sắc sảo” có thể trở thành sự nhu nhược, cả tin, thậm chí tiếp tay cho điều xấu. Có những người sẵn sàng giúp đỡ vô điều kiện, nhưng lại không phân biệt được đúng sai, phải trái. Họ bị lợi dụng, bị phản bội mà không nhận ra, cuối cùng để lại hậu quả không chỉ cho bản thân mà còn cho cả người được giúp đỡ. Vì vậy, lòng tốt cần đi kèm với sự sắc sảo – tức là biết đặt nó đúng chỗ, đúng người, đúng lúc. Lòng tốt thông minh là lòng tốt có giới hạn, có nguyên tắc, xuất phát từ sự hiểu biết và lý trí, chứ không chỉ là cảm tính đơn thuần.


Trong xã hội hiện đại với nhiều mối quan hệ phức tạp, lòng tốt không thể chỉ là “trái tim”, mà còn cần đến “cái đầu”. Một người thật sự tử tế là người biết giúp đúng cách, biết nói “không” khi cần thiết, và biết chịu trách nhiệm với hành động của mình. Đó là lòng tốt của những người thầy không dung túng học trò, của những bậc cha mẹ nghiêm khắc nhưng đầy yêu thương, hay của những người dũng cảm lên tiếng trước cái sai, cái ác.


Từ đó, mỗi người cần rèn luyện cho mình một trái tim nhân hậu và một cái đầu tỉnh táo. Hãy cứ làm điều tốt, nhưng đừng để lòng tốt trở thành công cụ cho người khác thao túng hay che đậy cái sai. Hãy sống tử tế, nhưng cũng cần bản lĩnh, lý trí và sự thông minh để lòng tốt thật sự phát huy giá trị và lan tỏa một cách bền vững.


Tóm lại, lòng tốt là điều đẹp đẽ, nhưng nếu không có sự sắc sảo đi kèm thì nó sẽ trở nên vô nghĩa, thậm chí gây hại. Lòng tốt chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được đặt đúng chỗ, và được thực hiện bằng cả trái tim lẫn lý trí. Đó mới là lòng tốt mang lại sự chữa lành đích thực và bền vững trong cuộc đời này.


Câu 1 Đoạn trích trên thể hiện đặc sắc nghệ thuật tiêu biểu của Nguyễn Du trong Truyện Kiều, kết tinh ở cả hình thức và nội dung. Trước hết, nghệ thuật xây dựng nhân vật được thể hiện sinh động qua chân dung Từ Hải một anh hùng mang vẻ đẹp phi thường, tự do, mạnh mẽ “đội trời đạp đất”, “gươm đàn nửa gánh non sông một chèo”. Cùng với đó là nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế qua cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Từ sự e dè, dè chừng ban đầu đến khi tâm đầu ý hợp, Nguyễn Du khắc họa quá trình hai tâm hồn đồng điệu tìm thấy nhau bằng lời thoại đậm chất trữ tình và sâu sắc. Đặc biệt, ngôn ngữ thơ linh hoạt, giàu tính biểu cảm, sử dụng điển cố điển tích như “Bình Nguyên Quân”, “mây rồng”, “vàng thau” vừa thể hiện vốn văn hóa uyên bác của tác giả, vừa làm tăng tính trang trọng và chiều sâu cho mạch cảm xúc. Tất cả đã góp phần tôn vinh vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng và tình yêu xứng đôi vừa lứa giữa Từ Hải và Thúy Kiều, tạo nên một trong những đoạn thơ giàu giá trị nghệ thuật nhất trong tác phẩm.

Câu 2 Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.Câu nói vừa là lời khẳng định giá trị của lòng tốt, vừa là lời cảnh tỉnh sâu sắc cho mỗi người khi thực hành lòng tốt trong cuộc sống. Bởi lẽ, một trái tim nhân hậu là điều cần thiết, nhưng một cái đầu tỉnh táo còn quan trọng không kém.


Lòng tốt là phẩm chất cao đẹp, thể hiện sự yêu thương, đồng cảm và sẻ chia giữa người với người. Trong cuộc sống, lòng tốt như ánh sáng xua tan bóng tối, như liều thuốc chữa lành những tổn thương tâm hồn. Một lời hỏi han đúng lúc, một cái ôm động viên hay một sự giúp đỡ vô điều kiện cũng có thể vực dậy một con người đang tuyệt vọng. Không ít người nhờ nhận được lòng tốt của người khác mà lấy lại niềm tin, động lực sống và thay đổi số phận. Do đó, không thể phủ nhận sức mạnh của lòng tốt trong việc gắn kết cộng đồng và làm cho cuộc đời này thêm đáng sống.


Tuy nhiên, lòng tốt nếu chỉ xuất phát từ cảm xúc mù quáng, thiếu suy xét, dễ bị lợi dụng, phản tác dụng. Lòng tốt “không sắc sảo” có thể trở thành sự nhu nhược, cả tin, thậm chí tiếp tay cho điều xấu. Có những người sẵn sàng giúp đỡ vô điều kiện, nhưng lại không phân biệt được đúng sai, phải trái. Họ bị lợi dụng, bị phản bội mà không nhận ra, cuối cùng để lại hậu quả không chỉ cho bản thân mà còn cho cả người được giúp đỡ. Vì vậy, lòng tốt cần đi kèm với sự sắc sảo – tức là biết đặt nó đúng chỗ, đúng người, đúng lúc. Lòng tốt thông minh là lòng tốt có giới hạn, có nguyên tắc, xuất phát từ sự hiểu biết và lý trí, chứ không chỉ là cảm tính đơn thuần.


Trong xã hội hiện đại với nhiều mối quan hệ phức tạp, lòng tốt không thể chỉ là “trái tim”, mà còn cần đến “cái đầu”. Một người thật sự tử tế là người biết giúp đúng cách, biết nói “không” khi cần thiết, và biết chịu trách nhiệm với hành động của mình. Đó là lòng tốt của những người thầy không dung túng học trò, của những bậc cha mẹ nghiêm khắc nhưng đầy yêu thương, hay của những người dũng cảm lên tiếng trước cái sai, cái ác.


Từ đó, mỗi người cần rèn luyện cho mình một trái tim nhân hậu và một cái đầu tỉnh táo. Hãy cứ làm điều tốt, nhưng đừng để lòng tốt trở thành công cụ cho người khác thao túng hay che đậy cái sai. Hãy sống tử tế, nhưng cũng cần bản lĩnh, lý trí và sự thông minh để lòng tốt thật sự phát huy giá trị và lan tỏa một cách bền vững.


Tóm lại, lòng tốt là điều đẹp đẽ, nhưng nếu không có sự sắc sảo đi kèm thì nó sẽ trở nên vô nghĩa, thậm chí gây hại. Lòng tốt chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được đặt đúng chỗ, và được thực hiện bằng cả trái tim lẫn lý trí. Đó mới là lòng tốt mang lại sự chữa lành đích thực và bền vững trong cuộc đời này.