

Mai Duy Thuần
Giới thiệu về bản thân



































m=32
m=32
a, 0,24
b, 0,94
Câu 1.
Cuộc đời mỗi người là một hành trình dài, như con tàu lênh đênh trên đại dương mênh mông, và ý kiến “Ai cũng cần có một ‘điểm neo’ trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời” chính là kim chỉ nam dẫn lối. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình ấm êm, quê hương thân thuộc, hay một ước mơ cháy bỏng, giúp ta giữ vững tâm hồn giữa dòng đời đầy sóng gió. Như cánh chim không thể bay xa nếu thiếu tổ ấm, con người cũng cần một nơi để trở về, để nương tựa khi mỏi mệt. Với tôi, “điểm neo” là tình yêu gia đình, nơi mẹ cha luôn dang tay chở che, là ngọn lửa sưởi ấm lòng tôi qua những ngày lạc lối. Nó không chỉ là bến bờ bình yên mà còn là nguồn động lực để tôi vươn xa, chinh phục những chân trời mới. Thiếu “điểm neo”, ta dễ bị cuốn trôi trong vòng xoáy cuộc sống, mất phương hướng. Vì thế, mỗi người cần tìm cho mình một “điểm neo” vững chắc, để dù đi đâu, lòng vẫn có chỗ dựa, để hành trình cuộc đời luôn trọn vẹn ý nghĩa.
Câu 2.
Bài thơ Việt Nam ơi của Huy Tùng là một khúc ca yêu nước nồng nàn, vang vọng tình yêu quê hương qua những vần thơ giàu cảm xúc và hình ảnh. Không chỉ là lời tự hào về đất nước bốn ngàn năm lịch sử, bài thơ còn nổi bật bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật, từ ngôn ngữ, hình ảnh đến nhịp điệu, tạo nên sức cuốn hút mạnh mẽ, lay động trái tim người đọc.
Huy Tùng sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng tràn đầy cảm xúc, như tiếng gọi từ trái tim: “Việt Nam ơi!”. Cụm từ này lặp lại xuyên suốt bài thơ, không chỉ là lời kêu gọi mà còn như nhịp đập của tình yêu quê hương, đánh thức niềm tự hào dân tộc. Ngôn ngữ thơ mang tính khơi gợi, gợi nhớ những hình ảnh thân thuộc như “lời ru của mẹ”, “cánh cò”, hay “truyền thuyết mẹ Âu Cơ”. Những hình ảnh này gắn liền với tuổi thơ, với cội nguồn văn hóa, khiến người đọc như trở về miền ký ức êm đềm, từ đó thêm yêu đất nước. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ đời thường và chất thơ trữ tình tạo nên giọng điệu vừa sâu lắng, vừa hùng tráng, phù hợp với tinh thần bài thơ.
Huy Tùng đã vẽ nên bức tranh Việt Nam qua những hình ảnh giàu sức gợi. Hình ảnh “đầu trần chân đất” tượng trưng cho sự lam lũ, kiên cường của con người Việt Nam, những người đã làm nên “kỳ tích bốn ngàn năm”. “Biển xanh”, “nắng lung linh” gợi lên vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ, trong khi “thác ghềnh”, “bão tố phong ba” lại biểu tượng cho những thử thách mà dân tộc phải vượt qua. Đặc biệt, hình ảnh “lời tổ tiên vang vọng” mang tính biểu tượng sâu sắc, như sợi dây kết nối giữa quá khứ hào hùng và khát vọng tương lai. Những hình ảnh này không chỉ tái hiện lịch sử mà còn khơi dậy niềm tự hào và trách nhiệm với đất nước.
Bài thơ có nhịp điệu linh hoạt, khi thì dồn dập như sóng trào, khi thì chậm rãi, sâu lắng, phù hợp với cảm xúc của từng khổ thơ. Các khổ thơ ngắn, kết hợp với điệp ngữ “Việt Nam ơi!” tạo nên nhịp điệu như một khúc ca, dễ dàng đi vào lòng người. Nhạc tính của bài thơ được tăng cường khi được nhạc sĩ Hoàng Mạnh Toàn phổ thành ca khúc, khiến lời thơ như những nốt nhạc, vang vọng, lay động. Sự chuyển đổi nhịp điệu từ ký ức tuổi thơ sang hào khí lịch sử, rồi đến khát vọng tương lai, tạo nên một dòng chảy cảm xúc liền mạch, cuốn hút.
Bài thơ được xây dựng theo kết cấu mạch lạc, từ ký ức cá nhân (tuổi thơ, lời ru) đến lịch sử dân tộc (kỳ tích, hào khí), rồi mở ra khát vọng tương lai (đường thênh thang). Kết cấu này không chỉ thể hiện tình yêu quê hương ở nhiều tầng ý nghĩa mà còn khái quát được hành trình của dân tộc Việt Nam, từ quá khứ gian khó đến hiện tại và tương lai rực rỡ. Cách sắp xếp này giúp bài thơ vừa có chiều sâu lịch sử, vừa mang tính thời đại.
Bằng ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh phong phú, nhịp điệu linh hoạt và kết cấu chặt chẽ, bài thơ Việt Nam ơi của Huy Tùng đã trở thành một khúc ca yêu nước đầy sức sống. Những nét đặc sắc về nghệ thuật ấy không chỉ làm nổi bật tình yêu quê hương mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc, thôi thúc mỗi người góp phần xây dựng đất nước ngày càng tươi đẹp.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh. Câu 2.Đối tượng thông tin: Hệ sao T Coronae Borealis (T CrB) và hiện tượng nova.
Như một câu chuyện về vũ trụ, văn bản kể về “Ngôi sao Rực cháy” với chu kỳ bùng nổ kỳ diệu, khơi gợi sự tò mò về ánh sáng rực rỡ sắp xuất hiện trên bầu trời.
Câu 3.
Đoạn văn như một dòng sông thời gian, lặng lẽ chảy từ năm 1866, khi John Birmingham lần đầu phát hiện T CrB, qua năm 1946, nơi các nhà thiên văn nhận ra chu kỳ 80 năm của “Ngôi sao Rực cháy”. Cách trình bày này hiệu quả bởi sự mạch lạc, dẫn dắt người đọc qua các mốc lịch sử, tạo nên bức tranh khoa học rõ nét. Tên nhà thiên văn và những con số năm tháng như dấu son, khắc sâu tính xác thực, khiến thông tin thêm thuyết phục. Đặc biệt, câu kết “bất cứ lúc nào” như tiếng chuông ngân vang, khơi dậy sự mong chờ, thôi thúc người đọc ngẩng đầu ngắm bầu trời, sẵn sàng đón ánh sáng kỳ diệu của nova.
Câu 4.
Văn bản như ngọn lửa tri thức, thắp sáng hiện tượng T Coronae Borealis, nhằm khơi dậy niềm đam mê thiên văn và mời gọi người đọc chuẩn bị chiêm ngưỡng ánh sáng hiếm có của nova trong năm 2025. Nội dung là một cuốn sách mở, kể câu chuyện về hệ sao T CrB, nơi sao lùn trắng và sao khổng lồ đỏ hòa quyện, tạo nên vụ nổ nhiệt hạch rực rỡ. Văn bản điểm lại lịch sử quan sát từ năm 1866, xác định chu kỳ 80 năm vào 1946, dự đoán thời điểm bùng nổ sắp tới, và chỉ dẫn vị trí ngôi sao giữa chòm Hercules và Bootes, bên cạnh Corona Borealis, như một lời mời gọi người yêu thiên văn hướng mắt lên trời.
Câu 5.
Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh “Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com”.
Tác dụng:
- Trực quan như bản đồ sao: Hình ảnh là ngọn đuốc soi đường, giúp người đọc hình dung vị trí T CrB giữa bầu trời đêm, biến lời văn trừu tượng thành hình ảnh sống động.
- Tăng sức thuyết phục: Nguồn từ Space.com như một dấu ấn uy tín, khiến thông tin thêm đáng tin, như một lời khẳng định từ vũ trụ.
- Khơi gợi đam mê: Hình ảnh về chòm sao và ngôi sao sáng là lời mời gọi đầy cảm hứng, thôi thúc người đọc cầm kính viễn vọng, ngắm nhìn kỳ quan thiên nhiên.