

Lê Thị Trà My
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Trên tấm bản đồ khổng lồ của kiếp người, mỗi chúng ta chẳng khác nào những kẻ lữ hành mải miết đi qua núi đồi, sông biển, nắng mưa. Giữa hành trình ấy, “điểm neo” không chỉ là nơi dừng chân, mà còn là chốn để tâm hồn tìm lại phương hướng giữa mê cung của khát vọng và hoài nghi. Đó có thể là một giấc mơ âm ỉ cháy, một ký ức không phai, hay một người luôn hiện diện như ánh đèn nhỏ trong đêm tối. Khi con tim mỏi mệt giữa những ngã rẽ phù hoa, chính điểm neo ấy giữ cho ta không rơi vào lạc lõng. Nó không níu chân, mà nâng bước; không giữ ta ở lại, mà nhắc ta nhớ mình đang đi vì điều gì. Một kẻ không có điểm neo cũng như thuyền không buồm – trôi dạt, mất phương hướng giữa đại dương vô tận. Bởi vậy, giữa hành trình mênh mông của kiếp người, ai cũng cần một nơi để neo giữ hồn mình – một điều gì đó đủ sâu, đủ thật, để khi ngoái đầu nhìn lại, ta biết mình đã sống chứ không chỉ tồn tại.
Câu 2
Huy Tùng là một nhà thơ – người lính mang trong mình tình yêu sâu đậm với quê hương, đất nước. Ông từng tham gia chiến trường, sống và sáng tác bằng trải nghiệm thực tiễn cũng như trái tim thiết tha với Tổ quốc. Bài thơ "Việt Nam ơi" là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ tình cảm ấy. Không chỉ dừng lại ở cảm xúc yêu nước nồng nàn, bài thơ còn gây ấn tượng bởi những nét đặc sắc nghệ thuật: giọng điệu truyền cảm, hình ảnh giàu sức gợi và cấu trúc chặt chẽ, góp phần làm nên chiều sâu tư tưởng và vẻ đẹp của tác phẩm.
Một trong những yếu tố nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ là cấu trúc điệp khúc với cụm từ “Việt Nam ơi!” được lặp lại ở đầu mỗi khổ. Câu thơ ngắn gọn nhưng vang lên như tiếng gọi từ sâu thẳm trái tim, tạo nên âm hưởng thiết tha, trang trọng. Việc lặp đi lặp lại lời gọi ấy không chỉ giúp gợi nhịp điệu gần gũi với ca từ, mà còn nhấn mạnh tình cảm bền chặt, thiêng liêng của tác giả dành cho đất nước. Tiếng gọi ấy vừa là nỗi nhớ, vừa là niềm tự hào, vừa thể hiện sự kết nối sâu xa giữa cá nhân với cộng đồng dân tộc.
Bên cạnh đó, bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, gần gũi với tâm hồn người Việt như: lời ru của mẹ, cánh cò, mẹ Âu Cơ, đầu trần chân đất… Những chi tiết ấy giúp người đọc nhận ra bóng dáng truyền thống dân tộc qua từng câu thơ. Không chỉ gợi nhắc đến tuổi thơ, đến cội nguồn, mà còn làm nổi bật vẻ đẹp bình dị và kiên cường của con người Việt Nam qua lịch sử dựng nước và giữ nước. Hình ảnh thơ không cầu kỳ nhưng sâu sắc, vừa có chất dân gian, vừa mang hơi thở hiện đại.
Giọng thơ trong bài tha thiết, giàu cảm xúc. Tác giả không dùng những lời lẽ hoa mỹ mà chân thành, mộc mạc, khiến cảm xúc trở nên tự nhiên, dễ lan tỏa. Nhịp thơ linh hoạt, khi dồn dập, hùng tráng ở những đoạn nói về hào khí dân tộc, khi lại lắng sâu, trầm tĩnh ở những đoạn thể hiện nỗi niềm và ước vọng. Chính sự uyển chuyển trong nhịp điệu ấy đã góp phần tăng sức truyền cảm cho bài thơ, khiến người đọc dễ rung động và đồng cảm.
Đặc biệt, bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Từ hình ảnh lịch sử đến những khát vọng hôm nay, từ quá khứ hào hùng đến hành trình hướng tới tương lai, tất cả hòa quyện thành một mạch cảm xúc xuyên suốt. Tác giả không chỉ ca ngợi đất nước trong dòng chảy thời gian, mà còn thể hiện niềm tin vào sức sống bền bỉ, mãnh liệt của dân tộc qua bao biến cố.
Bằng giọng điệu tha thiết, hình ảnh gợi cảm và nghệ thuật lặp lại đầy chủ ý, bài thơ "Việt Nam ơi" đã vẽ nên một bức tranh quê hương vừa gần gũi, vừa thiêng liêng, vừa bình dị mà cũng đầy tự hào. Những nét nghệ thuật đặc sắc ấy không chỉ làm nổi bật tình yêu nước sâu nặng của tác giả, mà còn lan tỏa một thông điệp cảm động về lòng biết ơn, sự gắn bó và khát vọng dựng xây đất nước. Bài thơ không chỉ là tiếng hát riêng của một người lính, mà còn là âm vang từ trái tim của biết bao người con đất Việt luôn hướng về Tổ quốc với niềm tin và tình yêu mãnh liệt.
Câu 1
-Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là
Câu 2
-Đối tượng thông tin của văn bản là hệ sao T Coronae Borealis ( T CrB )
Câu 3
-Nắm bắt được lịch sử phát hiện và chu kỳ xuất hiện của hiện tượng.
-Thấy rõ mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, từ đó dẫn đến kết luận: thời điểm bùng nổ tiếp theo đang đến gần.
Câu 4
-Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học về hiện tượng thiên văn liên quan đến sao T CrB nhằm giúp người đọc hiểu và quan tâm hơn đến sự kiện có thể quan sát được từ Trái Đất.
-Nội dung: Văn bản giới thiệu về sao T CrB – một nova tái phát, quá trình dẫn đến sự bùng nổ của nó, dấu hiệu cho thấy vụ nổ sắp xảy ra, và hướng dẫn cách quan sát ngôi sao từ Trái Đất.
Câu 5
Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản là:
*Hình ảnh minh họa: “Hình: Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com.”
*Tác dụng:
-Hỗ trợ trực quan cho phần mô tả về vị trí của T CrB, giúp người đọc dễ hình dung và xác định ngôi sao trên bầu trời đêm.
-Tạo điều kiện quan sát thực tế