PHẠM HÀ LINH
Giới thiệu về bản thân
Bài thơ *"Chốn quê"* của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ nét tâm trạng của tác giả về cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân quê trong xã hội phong kiến. Thông qua những câu thơ giản dị nhưng sâu sắc, tác giả đã phản ánh một cách chân thực và sắc nét nỗi khổ của người nông dân khi phải đối mặt với nghèo đói và những áp lực của cuộc sống.
Mở đầu bài thơ, tác giả Nguyễn Khuyến viết:
_"Mấy năm làm ruộng vẫn chân thua,
Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa."_
Câu thơ này đã khắc họa rõ rệt cảnh ngộ của người nông dân. Việc "làm ruộng" vốn là một công việc cần cù và gian khổ, nhưng kết quả nhận được lại chẳng xứng đáng với công sức bỏ ra. “Chân thua” ở đây không chỉ là việc mất mùa mà còn là sự thất bại về mặt tinh thần, là sự thất vọng trước những nỗ lực không được đền đáp. Bức tranh về cảnh mùa màng thất bát được tái hiện qua hai cụm từ "chiêm mất đằng chiêm" và "mùa mất mùa". Cả hai hình ảnh này đều thể hiện sự thiếu thốn, khổ cực và gần như là sự vô vọng trong việc mong chờ một vụ mùa bội thu.
Bước sang những câu tiếp theo, tác giả miêu tả những gánh nặng mà người nông dân phải gánh chịu trong cuộc sống hàng ngày:
_"Phần thuế quan Tây, phần trả nợ,
Nửa công đứa ở, nửa thuê bò."_
Câu thơ này phản ánh một thực tế khó khăn của xã hội phong kiến dưới sự thống trị của thực dân Pháp. Người dân phải gánh vác một khoản thuế nặng nề cho chính quyền thực dân, đồng thời còn phải trả nợ cho các chủ nợ trong khi không có đủ tiền bạc. Điều này càng làm tăng thêm sự bế tắc, đẩy người nông dân vào vòng luẩn quẩn không lối thoát. “Nửa công đứa ở, nửa thuê bò” cho thấy sự phân chia công việc và nghĩa vụ của người nông dân, đồng thời cũng chỉ ra mức sống nghèo khổ, thiếu thốn trong đời sống của họ.
Tiếp theo, tác giả tiếp tục miêu tả cảnh sống thiếu thốn của người dân quê:
_"Sớm trưa dưa muối cho qua bữa,
Chợ búa trầu chè chẳng dám mua."_
Qua hai câu thơ này, hình ảnh bữa ăn đạm bạc với món "dưa muối" được đưa ra như một minh chứng cho sự thiếu thốn về vật chất. Bữa ăn đơn giản, khô khan này không chỉ thể hiện sự nghèo khó mà còn là sự nhẫn nhịn, cam chịu của người nông dân trước cuộc sống tăm tối. Câu thơ “Chợ búa trầu chè chẳng dám mua” thể hiện sự kiệm lời, sự tằn tiện đến mức không dám tiêu xài những thứ nhỏ nhặt như trầu, chè, mặc dù đó là những vật dụng bình thường trong đời sống hàng ngày. Điều này càng làm rõ hơn sự nghèo khó và chật vật của người dân quê trong xã hội đương thời.
Cuối cùng, Nguyễn Khuyến kết thúc bài thơ bằng một câu hỏi đầy trăn trở và đầy tâm trạng:
_"Cần kiệm thế mà không khá nhỉ,
Bao giờ cho biết khỏi đường lo?"_
Câu hỏi này không chỉ là sự bức xúc của tác giả mà còn là tiếng nói chung của bao người dân nghèo, những người dù có cần kiệm, siêng năng làm việc, nhưng vẫn không thể thoát khỏi nghèo đói và khổ cực. Nguyễn Khuyến đặt ra câu hỏi này để nhấn mạnh sự bất công trong xã hội phong kiến và sự vô vọng của những người dân nghèo trước một xã hội không có lối thoát. Mặc dù họ sống cần kiệm, làm lụng vất vả, nhưng vẫn phải gánh chịu những nỗi lo toan không bao giờ dứt.
Bài thơ *"Chốn quê"* không chỉ là một bài thơ mô tả cuộc sống khó khăn của người dân quê mà còn là lời phản ánh sâu sắc những bất công xã hội, sự khắc nghiệt của một thời đại mà người dân phải sống trong cảnh cơ cực. Với lối viết giản dị nhưng thấm đẫm tình cảm, Nguyễn Khuyến đã khắc họa rõ nét sự vất vả, thiếu thốn của người dân quê và bày tỏ nỗi niềm xót xa, bất bình với xã hội phong kiến. Bài thơ cũng là một tiếng nói phản kháng, một lời kêu gọi sự đổi thay, sự cải cách trong xã hội, để cho người dân có thể thoát khỏi cảnh nghèo khó, không còn phải "lo" mãi về một tương lai vô định.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của truyện là miêu tả và tự sự. Truyện kể lại những kỷ niệm và cảm xúc của nhân vật "tôi" trong mùa hè quê ngoại, đồng thời miêu tả sự khổ sở trong học hành và tình cảm gia đình.
Câu 2:
Ngôi kể trong truyện là ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi" kể lại câu chuyện từ góc nhìn của chính mình.
Câu 3:
Chủ đề của văn bản là tình cảm gia đình và sự nỗ lực trong học tập. Câu chuyện phản ánh những khó khăn, tình yêu thương và sự hy sinh của mẹ dành cho con trong những ngày ôn thi.
Câu 4:
Từ ngữ địa phương trong câu văn là "bí đỏ" và "đậu phộng". Một từ ngữ toàn dân tương ứng có thể là "bí ngô" và "lạc".
Câu 5:
Chi tiết này thể hiện tình yêu thương vô điều kiện của nhân vật "tôi" đối với mẹ. Mặc dù "tôi" cảm thấy mệt mỏi, đôi khi có chút ngán ngẩm với món canh bí đỏ, nhưng vì mẹ buồn, "tôi" vẫn cố gắng ăn để làm mẹ vui. Điều này thể hiện sự cảm thông và mong muốn làm mẹ hạnh phúc, dù "tôi" không biết cách an ủi mẹ bằng lời.
Câu 6:
Tình cảm gia đình luôn là nguồn động viên mạnh mẽ trong cuộc sống. Đoạn văn này khiến tôi nhận ra rằng, trong gia đình, dù có những lúc khó khăn, thử thách, nhưng tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái và sự hy sinh của con cái dành cho cha mẹ luôn là điều quý giá. Khi cảm nhận được sự quan tâm, lo lắng của mẹ, dù là những điều giản dị như món canh bí đỏ, tôi thấy mình càng thêm yêu quý gia đình. Mỗi sự nỗ lực, hy sinh trong tình cảm gia đình đều giúp ta trưởng thành và cảm thấy ấm áp hơn trong cuộc sống.