Trần Chúc Băng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Chúc Băng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Hiện tượng trong câu hỏi thuộc các hình thức cảm ứng thực vật như sau:

 

A. Đóng mở khí khổng

 

Đây là hình thức cảm ứng sinh lý, liên quan đến sự thay đổi áp suất thẩm thấu của tế bào bảo vệ ở khí khổng.

 

Khí khổng đóng mở để điều chỉnh quá trình trao đổi khí và thoát hơi nước, phụ thuộc vào ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ CO₂.

 

 

B. Nở hoa của cây 10h

 

Đây là hình thức cảm ứng sinh trưởng (cụ thể là cảm ứng quang chu kỳ).

 

Hiện tượng này liên quan đến phản ứng của cây trước chu kỳ ánh sáng và bóng tối (quang chu kỳ), làm cho cây nở hoa vào thời điểm nhất định trong ngày.

Lý  do:

 

Đóng mở khí khổng là phản ứng tức thời và không phụ thuộc vào sự thay đổi hình thái, nên thuộc cảm ứng sinh lý.

 

Nở hoa của cây 10h liên quan đến sự thay đổi lâu dài trong hình thái (nở hoa), phụ thuộc vào tín hiệu ánh sáng, nên thuộc cảm ứng sinh trưởng.

Nguyên nhân tiêu chảy dẫn đến suy dinh dưỡng và tử vong ở trẻ:

 

1. Mất nước và chất điện giải:

 

Khi bị tiêu chảy, trẻ mất một lượng lớn nước và các chất điện giải (như natri, kali), gây mất cân bằng trong cơ thể, dẫn đến mệt mỏi, suy kiệt.

 

 

 

2. Hấp thu dinh dưỡng kém:

 

Tiêu chảy làm tổn thương niêm mạc ruột, giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này khiến cơ thể không nhận đủ năng lượng và chất cần thiết để phát triển.

 

 

 

3. Suy giảm hệ miễn dịch:

 

Trẻ bị tiêu chảy kéo dài dễ rơi vào vòng xoắn bệnh lý: suy dinh dưỡng làm giảm sức đề kháng, dễ bị nhiễm trùng, dẫn đến tiêu chảy nặng hơn.

 

 

 

4. Mất cân bằng vi khuẩn đường ruột:

 

Tiêu chảy làm mất đi các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, dẫn tới suy dinh dưỡng nghiêm trọng.

 

 

 

5. Biến chứng nguy hiểm:

 

Tiêu chảy nặng không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như sốc giảm thể tích tuần hoàn, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

 

 

 

 

 

---

 

Biện pháp phòng tránh tiêu chảy:

 

1. Đảm bảo vệ sinh ăn uống:

 

Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

 

Sử dụng nguồn nước sạch trong sinh hoạt và chế biến thực phẩm.

 

 

 

2. Nuôi con bằng sữa mẹ:

 

Sữa mẹ cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và giúp tăng cường miễn dịch, bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn đường ruột.

 

 

 

3. Tiêm phòng đầy đủ:

 

Tiêm vaccine phòng các bệnh gây tiêu chảy như rotavirus.

 

 

 

4. Cải thiện vệ sinh môi trường:

 

Xử lý chất thải đúng cách, tránh ô nhiễm nguồn nước.

 

Duy trì vệ sinh cá nhân và vệ sinh nhà ở.

 

 

 

5. Bổ sung dinh dưỡng hợp lý:

 

Cung cấp chế độ ăn đầy đủ chất, giàu vitamin và khoáng chất để tăng sức đề kháng.

 

Khi trẻ bị tiêu chảy, tiếp tục cho ăn uống bình thường và bổ sung nước điện giải (ORS).

 

 

 

6. Điều trị kịp thời:

 

Khi trẻ bị tiêu chảy, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm nếu có dấu hiệu mất nước hoặc bệnh kéo dài.

 

 

 

 

 

---

 

Kết luận:

 

Tiêu chảy có thể gây suy dinh dưỡng và tử vong ở trẻ nếu không được phòng ngừa và xử lý đúng cách. Việc chú trọng vệ sinh, dinh dưỡng và tiêm phòng là những biện pháp thiết yếu để bảo vệ sức khỏe trẻ em.

Phân biệt hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín

 

Hệ tuần hoàn ở động vật được chia thành hai loại chính là hệ tuần hoàn hở và hệ tuần hoàn kín. Sự khác biệt giữa hai loại hệ tuần hoàn này được phân tích dựa trên các tiêu chí sau:

 

1. Đại diện:

 

Hệ tuần hoàn hở: Thường gặp ở các loài động vật nhỏ, có cấu tạo cơ thể đơn giản, như:

 

Thân mềm (ốc, trai).

 

Chân khớp (tôm, cua, côn trùng).

 

 

Hệ tuần hoàn kín: Thường gặp ở các loài động vật lớn, có cấu tạo cơ thể phức tạp, như:

 

Một số thân mềm phát triển cao (mực, bạch tuộc).

 

Động vật có xương sống (cá, ếch, chim, thú).

 

 

 

 

2. Cấu tạo:

 

Hệ tuần hoàn hở: Tim có cấu tạo đơn giản, máu được bơm từ tim vào các khoang cơ thể, nơi máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào và mô. Hệ mạch máu không hoàn toàn khép kín.

 

Hệ tuần hoàn kín: Tim và hệ mạch máu phát triển hoàn chỉnh, gồm động mạch, mao mạch và tĩnh mạch. Hệ mạch máu khép kín hoàn toàn, máu chỉ lưu thông trong mạch.

 

 

 

3. Đường đi của máu:

 

Hệ tuần hoàn hở: Máu từ tim chảy vào khoang cơ thể, tiếp xúc trực tiếp với các tế bào, sau đó quay trở lại tim. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa máu và dịch mô.

 

Hệ tuần hoàn kín: Máu lưu thông hoàn toàn trong mạch máu. Quá trình trao đổi chất xảy ra qua thành mao mạch, máu không tiếp xúc trực tiếp với tế bào.

 

 

 

4. Tốc độ máu trong hệ mạch:

 

Hệ tuần hoàn hở: Máu chảy chậm, không ổn định, do áp lực thấp và lưu thông tự do trong khoang cơ thể.

 

Hệ tuần hoàn kín: Máu chảy nhanh và ổn định hơn, nhờ áp lực cao và lưu thông trong hệ mạch khép kín.

 

 

 

 

Kết luận:

 

Hệ tuần hoàn hở thích hợp với động vật nhỏ, hoạt động chậm, không đòi hỏi hiệu quả trao đổi chất cao. Trong khi đó, hệ tuần hoàn kín thích hợp với động vật lớn, phức tạp, đáp ứng nhu cầu trao đổi chất nhanh và hiệu quả.