

Tô Anh Khoa
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. (2,0 điểm)
Đoạn văn phân tích vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn trong đoạn trích:
Đoạn trích Dấu chân người lính đã khắc họa sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn qua hình tượng nữ thanh niên xung phong Nết. Trước hết, đó là vẻ đẹp của tình yêu gia đình sâu nặng. Dù đã đi qua bao nẻo đường gian khổ, Nết vẫn không nguôi nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ em, nhớ từng kỷ niệm nhỏ nhoi nơi quê nghèo. Tình cảm ấy không chỉ thể hiện sự gắn bó máu thịt với cội nguồn, mà còn là nguồn động lực lớn lao giúp cô vượt qua thử thách. Thứ hai, Nết mang trong mình vẻ đẹp của lòng kiên cường, bản lĩnh. Dù đau đớn tột cùng khi hay tin mẹ và em mất vì bom Mỹ, cô vẫn kìm nén nước mắt, dồn nén cảm xúc để tiếp tục công việc cứu chữa thương binh. Đây chính là biểu hiện của tinh thần “xé mình ra làm hai ba” để phục vụ chiến đấu – nét đặc trưng của lớp người trên tuyến lửa Trường Sơn. Cuối cùng, đó là vẻ đẹp của tình đồng đội và lý tưởng sống cao đẹp. Nết không chỉ sống cho riêng mình, mà sống vì đồng đội, vì Tổ quốc. Qua đó, Nguyễn Minh Châu đã làm nổi bật hình ảnh những con người bình dị mà cao cả – những bông hoa bất khuất nở rộ giữa núi rừng Trường Sơn khốc liệt.
Câu 2. (4,0 điểm)
Bài văn nghị luận: “Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình”
Trong cuộc sống hiện đại với nhịp sống hối hả và đầy áp lực, con người dễ bị cuốn theo guồng quay công việc, học tập mà quên mất một điều quan trọng: lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của chính mình. Bộ phim hoạt hình “Inside Out” đã gửi gắm thông điệp đầy ý nghĩa về hành trình nhận diện, chấp nhận và điều hòa những cảm xúc bên trong mỗi con người. Từ đó, chúng ta nhận ra rằng: Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình chính là cách sống tỉnh thức, là nền tảng để sống hạnh phúc và trưởng thành.
Cảm xúc là những phản ứng tinh thần tự nhiên và cần thiết trong đời sống. Niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, lo âu hay sợ hãi… đều là những biểu hiện giúp chúng ta phản ứng với thế giới và kết nối với chính bản thân mình. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít người có xu hướng chối bỏ những cảm xúc tiêu cực, cố tỏ ra mạnh mẽ, hoặc tự ép mình phải “ổn”, phải “vui vẻ”. Điều đó không chỉ khiến con người rơi vào trạng thái bất ổn tâm lý, mà còn làm chai sạn khả năng cảm nhận và đồng cảm. Việc lắng nghe cảm xúc không có nghĩa là buông xuôi hay chìm đắm trong nó, mà là hiểu được nguyên nhân, chấp nhận sự hiện diện của cảm xúc để từ đó điều chỉnh, chữa lành và trưởng thành hơn.
Lắng nghe cảm xúc bản thân là biểu hiện của trí tuệ cảm xúc – một yếu tố ngày càng được đề cao trong giáo dục và phát triển con người toàn diện. Một người biết lắng nghe chính mình sẽ hiểu rõ đâu là giới hạn, đâu là động lực, đâu là điều khiến họ hạnh phúc thật sự. Điều đó giúp họ sống chủ động, biết yêu thương bản thân đúng cách và giữ gìn được sự cân bằng nội tâm. Ngược lại, khi không hiểu mình, con người dễ bị tổn thương bởi những kỳ vọng không thực tế, dễ mất phương hướng, hoặc sống cuộc đời do người khác vẽ ra. Lắng nghe cảm xúc còn là bước đầu để học cách thấu cảm người khác, bởi chỉ khi ta hiểu chính mình, ta mới có thể hiểu và bao dung với cảm xúc của người khác.
Trong bối cảnh xã hội nhiều biến động, đặc biệt là với người trẻ, việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần là điều rất cần thiết. Những cuộc trò chuyện chân thành với chính mình, những phút giây tĩnh lặng để lắng nghe trái tim, những dòng nhật ký trải lòng… chính là những cách hiệu quả để kết nối với nội tâm. Đó không phải là biểu hiện của yếu đuối, mà là dấu hiệu của sự trưởng thành và biết yêu thương bản thân.
Tóm lại, lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn, dũng cảm và trung thực với chính mình. Đó không chỉ là cách để ta sống thật, sống sâu sắc mà còn là nền tảng để xây dựng một đời sống tinh thần vững vàng, hạnh phúc và đầy ý nghĩa. Mỗi người hãy học cách dừng lại, lắng nghe những tiếng nói bên trong – bởi cảm xúc chính là tấm gương phản chiếu con người thật của ta.
Câu 1. (2,0 điểm)
Đoạn văn phân tích vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn trong đoạn trích:
Đoạn trích Dấu chân người lính đã khắc họa sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của những con người trên tuyến đường Trường Sơn qua hình tượng nữ thanh niên xung phong Nết. Trước hết, đó là vẻ đẹp của tình yêu gia đình sâu nặng. Dù đã đi qua bao nẻo đường gian khổ, Nết vẫn không nguôi nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ em, nhớ từng kỷ niệm nhỏ nhoi nơi quê nghèo. Tình cảm ấy không chỉ thể hiện sự gắn bó máu thịt với cội nguồn, mà còn là nguồn động lực lớn lao giúp cô vượt qua thử thách. Thứ hai, Nết mang trong mình vẻ đẹp của lòng kiên cường, bản lĩnh. Dù đau đớn tột cùng khi hay tin mẹ và em mất vì bom Mỹ, cô vẫn kìm nén nước mắt, dồn nén cảm xúc để tiếp tục công việc cứu chữa thương binh. Đây chính là biểu hiện của tinh thần “xé mình ra làm hai ba” để phục vụ chiến đấu – nét đặc trưng của lớp người trên tuyến lửa Trường Sơn. Cuối cùng, đó là vẻ đẹp của tình đồng đội và lý tưởng sống cao đẹp. Nết không chỉ sống cho riêng mình, mà sống vì đồng đội, vì Tổ quốc. Qua đó, Nguyễn Minh Châu đã làm nổi bật hình ảnh những con người bình dị mà cao cả – những bông hoa bất khuất nở rộ giữa núi rừng Trường Sơn khốc liệt.
Câu 2. (4,0 điểm)
Bài văn nghị luận: “Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình”
Trong cuộc sống hiện đại với nhịp sống hối hả và đầy áp lực, con người dễ bị cuốn theo guồng quay công việc, học tập mà quên mất một điều quan trọng: lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của chính mình. Bộ phim hoạt hình “Inside Out” đã gửi gắm thông điệp đầy ý nghĩa về hành trình nhận diện, chấp nhận và điều hòa những cảm xúc bên trong mỗi con người. Từ đó, chúng ta nhận ra rằng: Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình chính là cách sống tỉnh thức, là nền tảng để sống hạnh phúc và trưởng thành.
Cảm xúc là những phản ứng tinh thần tự nhiên và cần thiết trong đời sống. Niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, lo âu hay sợ hãi… đều là những biểu hiện giúp chúng ta phản ứng với thế giới và kết nối với chính bản thân mình. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít người có xu hướng chối bỏ những cảm xúc tiêu cực, cố tỏ ra mạnh mẽ, hoặc tự ép mình phải “ổn”, phải “vui vẻ”. Điều đó không chỉ khiến con người rơi vào trạng thái bất ổn tâm lý, mà còn làm chai sạn khả năng cảm nhận và đồng cảm. Việc lắng nghe cảm xúc không có nghĩa là buông xuôi hay chìm đắm trong nó, mà là hiểu được nguyên nhân, chấp nhận sự hiện diện của cảm xúc để từ đó điều chỉnh, chữa lành và trưởng thành hơn.
Lắng nghe cảm xúc bản thân là biểu hiện của trí tuệ cảm xúc – một yếu tố ngày càng được đề cao trong giáo dục và phát triển con người toàn diện. Một người biết lắng nghe chính mình sẽ hiểu rõ đâu là giới hạn, đâu là động lực, đâu là điều khiến họ hạnh phúc thật sự. Điều đó giúp họ sống chủ động, biết yêu thương bản thân đúng cách và giữ gìn được sự cân bằng nội tâm. Ngược lại, khi không hiểu mình, con người dễ bị tổn thương bởi những kỳ vọng không thực tế, dễ mất phương hướng, hoặc sống cuộc đời do người khác vẽ ra. Lắng nghe cảm xúc còn là bước đầu để học cách thấu cảm người khác, bởi chỉ khi ta hiểu chính mình, ta mới có thể hiểu và bao dung với cảm xúc của người khác.
Trong bối cảnh xã hội nhiều biến động, đặc biệt là với người trẻ, việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần là điều rất cần thiết. Những cuộc trò chuyện chân thành với chính mình, những phút giây tĩnh lặng để lắng nghe trái tim, những dòng nhật ký trải lòng… chính là những cách hiệu quả để kết nối với nội tâm. Đó không phải là biểu hiện của yếu đuối, mà là dấu hiệu của sự trưởng thành và biết yêu thương bản thân.
Tóm lại, lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn, dũng cảm và trung thực với chính mình. Đó không chỉ là cách để ta sống thật, sống sâu sắc mà còn là nền tảng để xây dựng một đời sống tinh thần vững vàng, hạnh phúc và đầy ý nghĩa. Mỗi người hãy học cách dừng lại, lắng nghe những tiếng nói bên trong – bởi cảm xúc chính là tấm gương phản chiếu con người thật của ta.
Câu 1 (0,5 điểm):
Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là: ngôi thứ ba. Người kể không xưng “tôi” hay trực tiếp tham gia vào câu chuyện, mà kể về các nhân vật (như Nết, Dự, Khuê…) từ bên ngoài.
Câu 2 (0,5 điểm):
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích:
- “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần.”
- “Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng.”
Câu 3 (1,0 điểm):
Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức giúp:
- Tăng chiều sâu tâm lý nhân vật, làm nổi bật nỗi nhớ nhà da diết và tình cảm gia đình thiêng liêng của Nết.
- Gợi sự đối lập giữa chiến trường khốc liệt và kỷ niệm ấm áp nơi quê nhà, từ đó làm nổi bật tinh thần kiên cường, vượt lên đau thương để tiếp tục chiến đấu của người phụ nữ thời chiến.
- Tạo sự lôi cuốn và chân thực cho câu chuyện, làm cho người đọc đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
Câu 4 (1,0 điểm):
Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, đời thường (“Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”) có hiệu quả:
- Tái hiện sinh động không khí gia đình nghèo nhưng đầm ấm, gần gũi và đầy tình thương.
- Khắc họa rõ nét tính cách các nhân vật, đặc biệt là sự hồn nhiên, nghịch ngợm của Nết và sự yêu thương, bao dung của người mẹ.
- Gợi cảm xúc chân thực và gần gũi, tạo sự đồng cảm nơi người đọc về những mất mát, đau thương mà chiến tranh gây ra với những người dân bình thường.
Câu 5 (1,0 điểm):
Câu nói “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc.” cho thấy cách Nết đối diện với nghịch cảnh một cách kiên cường, lý trí và đầy trách nhiệm. Trong lúc đau thương tột cùng vì mất mẹ và em, cô vẫn dồn nén cảm xúc cá nhân để tiếp tục công việc, bởi biết rằng mình đang làm nhiệm vụ quan trọng giữa chiến trường. Điều đó khiến người đọc nhận ra rằng trong cuộc sống, mỗi người đều có thể lựa chọn cách vượt qua nghịch cảnh bằng nghị lực và tinh thần trách nhiệm, thay vì chìm đắm trong đau buồn. Đó cũng là bản lĩnh của những con người sống vì lý tưởng lớn lao, đặt lợi ích chung lên trên mất mát riêng tư.
Câu 1 (0,5 điểm):
Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là: ngôi thứ ba. Người kể không xưng “tôi” hay trực tiếp tham gia vào câu chuyện, mà kể về các nhân vật (như Nết, Dự, Khuê…) từ bên ngoài.
Câu 2 (0,5 điểm):
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa trong đoạn trích:
- “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần.”
- “Ngọn lửa được ấp ủ trong lòng người con gái đồng bằng.”
Câu 3 (1,0 điểm):
Cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức giúp:
- Tăng chiều sâu tâm lý nhân vật, làm nổi bật nỗi nhớ nhà da diết và tình cảm gia đình thiêng liêng của Nết.
- Gợi sự đối lập giữa chiến trường khốc liệt và kỷ niệm ấm áp nơi quê nhà, từ đó làm nổi bật tinh thần kiên cường, vượt lên đau thương để tiếp tục chiến đấu của người phụ nữ thời chiến.
- Tạo sự lôi cuốn và chân thực cho câu chuyện, làm cho người đọc đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
Câu 4 (1,0 điểm):
Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, đời thường (“Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!”) có hiệu quả:
- Tái hiện sinh động không khí gia đình nghèo nhưng đầm ấm, gần gũi và đầy tình thương.
- Khắc họa rõ nét tính cách các nhân vật, đặc biệt là sự hồn nhiên, nghịch ngợm của Nết và sự yêu thương, bao dung của người mẹ.
- Gợi cảm xúc chân thực và gần gũi, tạo sự đồng cảm nơi người đọc về những mất mát, đau thương mà chiến tranh gây ra với những người dân bình thường.
Câu 5 (1,0 điểm):
Câu nói “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc.” cho thấy cách Nết đối diện với nghịch cảnh một cách kiên cường, lý trí và đầy trách nhiệm. Trong lúc đau thương tột cùng vì mất mẹ và em, cô vẫn dồn nén cảm xúc cá nhân để tiếp tục công việc, bởi biết rằng mình đang làm nhiệm vụ quan trọng giữa chiến trường. Điều đó khiến người đọc nhận ra rằng trong cuộc sống, mỗi người đều có thể lựa chọn cách vượt qua nghịch cảnh bằng nghị lực và tinh thần trách nhiệm, thay vì chìm đắm trong đau buồn. Đó cũng là bản lĩnh của những con người sống vì lý tưởng lớn lao, đặt lợi ích chung lên trên mất mát riêng tư.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
Trả lời: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm cổ tích nổi tiếng của Andecxen như:
- “Nàng tiên cá”
- “Cô bé bán diêm”
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
Trả lời: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Gợi không khí cổ tích, lung linh và đầy mộng mơ cho bài thơ.
- Tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho hình tượng nhân vật nữ.
- Thể hiện tình yêu lý tưởng, trong sáng và cao đẹp, nhưng cũng đầy hy sinh và mất mát.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
Trả lời:
- Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” làm nổi bật nỗi đau, sự nhớ nhung và hy sinh âm thầm của người con gái.
- Hình ảnh biển gắn liền với cảm xúc của em tạo nên sự liên tưởng sâu sắc, góp phần làm tăng chất trữ tình và giá trị biểu cảm cho bài thơ.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình trong khổ cuối mang vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, đầy mộng tưởng và hy sinh. Dù tình yêu không trọn vẹn, nhân vật vẫn lưu giữ sự ngọt ngào, lãng mạn và sẵn sàng hóa thân như nàng tiên cá, như cô bé bán diêm – nguyện cháy hết mình vì tình yêu, vì lý tưởng đẹp đẽ.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
Trả lời: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm cổ tích nổi tiếng của Andecxen như:
- “Nàng tiên cá”
- “Cô bé bán diêm”
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
Trả lời: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Gợi không khí cổ tích, lung linh và đầy mộng mơ cho bài thơ.
- Tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho hình tượng nhân vật nữ.
- Thể hiện tình yêu lý tưởng, trong sáng và cao đẹp, nhưng cũng đầy hy sinh và mất mát.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
Trả lời:
- Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” làm nổi bật nỗi đau, sự nhớ nhung và hy sinh âm thầm của người con gái.
- Hình ảnh biển gắn liền với cảm xúc của em tạo nên sự liên tưởng sâu sắc, góp phần làm tăng chất trữ tình và giá trị biểu cảm cho bài thơ.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình trong khổ cuối mang vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, đầy mộng tưởng và hy sinh. Dù tình yêu không trọn vẹn, nhân vật vẫn lưu giữ sự ngọt ngào, lãng mạn và sẵn sàng hóa thân như nàng tiên cá, như cô bé bán diêm – nguyện cháy hết mình vì tình yêu, vì lý tưởng đẹp đẽ.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
Trả lời: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm cổ tích nổi tiếng của Andecxen như:
- “Nàng tiên cá”
- “Cô bé bán diêm”
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
Trả lời: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Gợi không khí cổ tích, lung linh và đầy mộng mơ cho bài thơ.
- Tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho hình tượng nhân vật nữ.
- Thể hiện tình yêu lý tưởng, trong sáng và cao đẹp, nhưng cũng đầy hy sinh và mất mát.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
Trả lời:
- Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” làm nổi bật nỗi đau, sự nhớ nhung và hy sinh âm thầm của người con gái.
- Hình ảnh biển gắn liền với cảm xúc của em tạo nên sự liên tưởng sâu sắc, góp phần làm tăng chất trữ tình và giá trị biểu cảm cho bài thơ.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình trong khổ cuối mang vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, đầy mộng tưởng và hy sinh. Dù tình yêu không trọn vẹn, nhân vật vẫn lưu giữ sự ngọt ngào, lãng mạn và sẵn sàng hóa thân như nàng tiên cá, như cô bé bán diêm – nguyện cháy hết mình vì tình yêu, vì lý tưởng đẹp đẽ.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
Trả lời: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm cổ tích nổi tiếng của Andecxen như:
- “Nàng tiên cá”
- “Cô bé bán diêm”
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
Trả lời: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Gợi không khí cổ tích, lung linh và đầy mộng mơ cho bài thơ.
- Tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho hình tượng nhân vật nữ.
- Thể hiện tình yêu lý tưởng, trong sáng và cao đẹp, nhưng cũng đầy hy sinh và mất mát.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
Trả lời:
- Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” làm nổi bật nỗi đau, sự nhớ nhung và hy sinh âm thầm của người con gái.
- Hình ảnh biển gắn liền với cảm xúc của em tạo nên sự liên tưởng sâu sắc, góp phần làm tăng chất trữ tình và giá trị biểu cảm cho bài thơ.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình trong khổ cuối mang vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, đầy mộng tưởng và hy sinh. Dù tình yêu không trọn vẹn, nhân vật vẫn lưu giữ sự ngọt ngào, lãng mạn và sẵn sàng hóa thân như nàng tiên cá, như cô bé bán diêm – nguyện cháy hết mình vì tình yêu, vì lý tưởng đẹp đẽ.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
Trả lời: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm cổ tích nổi tiếng của Andecxen như:
- “Nàng tiên cá”
- “Cô bé bán diêm”
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
Trả lời: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Gợi không khí cổ tích, lung linh và đầy mộng mơ cho bài thơ.
- Tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho hình tượng nhân vật nữ.
- Thể hiện tình yêu lý tưởng, trong sáng và cao đẹp, nhưng cũng đầy hy sinh và mất mát.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
Trả lời:
- Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” làm nổi bật nỗi đau, sự nhớ nhung và hy sinh âm thầm của người con gái.
- Hình ảnh biển gắn liền với cảm xúc của em tạo nên sự liên tưởng sâu sắc, góp phần làm tăng chất trữ tình và giá trị biểu cảm cho bài thơ.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình trong khổ cuối mang vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, đầy mộng tưởng và hy sinh. Dù tình yêu không trọn vẹn, nhân vật vẫn lưu giữ sự ngọt ngào, lãng mạn và sẵn sàng hóa thân như nàng tiên cá, như cô bé bán diêm – nguyện cháy hết mình vì tình yêu, vì lý tưởng đẹp đẽ.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nào của nhà văn Andecxen?
Trả lời: Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm cổ tích nổi tiếng của Andecxen như:
- “Nàng tiên cá”
- “Cô bé bán diêm”
Câu 3. Theo anh/chị, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng gì?
Trả lời: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Gợi không khí cổ tích, lung linh và đầy mộng mơ cho bài thơ.
- Tăng tính biểu cảm và chiều sâu cho hình tượng nhân vật nữ.
- Thể hiện tình yêu lý tưởng, trong sáng và cao đẹp, nhưng cũng đầy hy sinh và mất mát.
Câu 4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Biển mặn mòi như nước mắt của em.”
Trả lời:
- Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” làm nổi bật nỗi đau, sự nhớ nhung và hy sinh âm thầm của người con gái.
- Hình ảnh biển gắn liền với cảm xúc của em tạo nên sự liên tưởng sâu sắc, góp phần làm tăng chất trữ tình và giá trị biểu cảm cho bài thơ.
Câu 5. Nêu cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện trong khổ thơ cuối.
Trả lời:
Nhân vật trữ tình trong khổ cuối mang vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, đầy mộng tưởng và hy sinh. Dù tình yêu không trọn vẹn, nhân vật vẫn lưu giữ sự ngọt ngào, lãng mạn và sẵn sàng hóa thân như nàng tiên cá, như cô bé bán diêm – nguyện cháy hết mình vì tình yêu, vì lý tưởng đẹp đẽ.