

Trần Thị Ánh Hằng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, sử dụng đại từ “cô” để chỉ nhân vật chính – Chi-hon. Tuy nhiên, cách kể chuyện mang tính nội tâm sâu sắc, kết hợp giữa lời kể của người trần thuật và dòng ý nghĩ của nhân vật, khiến người đọc cảm nhận như chính Chi-hon đang kể lại câu chuyện của mình.
Câu 2:
Đoạn trích được kể từ điểm nhìn của nhân vật Chi-hon – con gái thứ ba trong gia đình. Qua điểm nhìn này, người đọc được tiếp cận sâu sắc với cảm xúc, suy nghĩ, hồi tưởng và nỗi ân hận của Chi-hon khi nhớ lại những ký ức về mẹ. Việc lựa chọn điểm nhìn này giúp tăng chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm và khiến mạch truyện trở nên gần gũi, chân thực hơn.
Câu 3:
Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là biện pháp đối lập (tương phản).
Tác giả đã đặt hai hình ảnh trái ngược cạnh nhau: một bên là hình ảnh người mẹ bị lạc lõng, hoảng sợ nơi ga tàu đông đúc; bên kia là hình ảnh người con đang bận rộn với thành công, công việc cá nhân trong một không gian triển lãm sang trọng. Sự đối lập này có tác dụng làm nổi bật khoảng cách về không gian, thời gian và cả tâm lý giữa hai thế hệ, đồng thời gợi lên sự day dứt, hối hận của người con vì đã không ở bên mẹ khi bà cần mình nhất. Nó cũng khiến người đọc cảm nhận rõ hơn sự vô tâm vô hình mà ta dễ mắc phải với những người thân yêu.
Câu 4:
Qua lời kể của Chi-hon, người mẹ hiện lên là một người hiền hậu, tận tụy và yêu thương con cái sâu sắc. Dù tuổi đã cao, bà vẫn cùng chồng vượt đường xa đến thăm con cháu, vẫn nhớ từng sở thích nhỏ của con để chọn mua quần áo, vẫn nắm chặt tay con giữa biển người đông đúc. Bà không ngại gian khổ, luôn âm thầm hy sinh vì gia đình. Hình ảnh người mẹ đứng lại trước chiếc váy, ánh mắt ngập ngừng và luyến tiếc, dù không nói ra nhưng chứa đựng biết bao khao khát sống cho bản thân đã bị đè nén bởi trách nhiệm làm vợ, làm mẹ. Đó là một người phụ nữ cả đời lặng lẽ yêu thương, hy sinh mà không bao giờ đòi hỏi điều gì cho riêng mình.
Câu 5:
Chi-hon hối tiếc vì đã từng từ chối thử chiếc váy mà mẹ cô chọn một cách đầy hào hứng, hối tiếc vì đã không để ý đến cảm xúc và sở thích nhỏ bé của mẹ. Cô cũng hối hận vì khi mẹ bị lạc, cô đang mải mê với công việc ở nơi xa mà không thể có mặt kịp thời. Những hành động vô tâm, dù nhỏ bé, đôi khi lại để lại vết thương lớn trong lòng những người thân yêu nhất. Sự bận rộn, thờ ơ hay thiếu quan tâm trong đời sống thường ngày có thể khiến cha mẹ cảm thấy cô đơn, tổn thương mà không dám nói ra. Vì vậy, mỗi người cần học cách lắng nghe, quan tâm và yêu thương gia đình khi còn có thể, bởi có những điều nếu để vụt qua rồi, sẽ chẳng bao giờ lấy lại được
1,Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự, kết hợp với yếu tố miêu tả và biểu cảm.
2,Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn ba mỗi khi phạm lỗi, tránh bị ba đánh đòn.
3.Dấu ba chấm trong câu “Suốt ngày tôi chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi.” có tác dụng gợi sự ngập ngừng, luyến tiếc, đồng thời nhấn mạnh tình cảm thân thiết, sâu sắc của nhân vật với mẹ và bà.
4.Nhân vật người bà là một người hiền hậu, bao dung, luôn yêu thương và che chở cháu, sẵn sàng bảo vệ cháu khỏi sự nghiêm khắc của người cha, đồng thời mang đến cho cháu cảm giác an toàn, ấm áp qua từng câu chuyện kể và cử chỉ ân cần.
5.Từ văn bản, có thể thấy gia đình là chốn thiêng liêng và bình yên nhất trong cuộc đời mỗi người. Đó là nơi ta luôn nhận được tình yêu thương, sự chở che vô điều kiện, nơi nuôi dưỡng tâm hồn và hình thành nhân cách. Gia đình chính là điểm tựa vững chắc, là nơi trở về đầy yêu thương mà mỗi người cần trân trọng và gìn giữ suốt đời.
Câu 1:
Đoạn trích được viết theo thể thơ bốn chữ, ngắn gọn, giàu nhịp điệu, dễ truyền cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc đến người đọc.
Câu 2:
Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước trong hai khổ thơ cuối là: “Hoàng Sa”, “bám biển”, “Mẹ Tổ quốc”, “máu ấm”, “màu cờ nước Việt”, “máu ngư dân”, “giữ nước”, “biển Tổ quốc”. Những từ ngữ này vừa gợi hình ảnh cụ thể của vùng biển thiêng liêng, vừa thể hiện sự hy sinh thầm lặng của những người con đất Việt nơi đầu sóng ngọn gió.
Câu 3:
Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.
Tác dụng: Hình ảnh so sánh Tổ quốc như máu ấm trong lá cờ không chỉ thể hiện tình cảm gắn bó máu thịt giữa con người với đất nước mà còn khắc họa sự hiện diện thiêng liêng, bền bỉ và bao dung của Tổ quốc trong từng khoảnh khắc cuộc sống. Nó nhấn mạnh rằng tình yêu nước không phải điều xa vời mà luôn âm thầm chảy trong mỗi con tim người Việt.
Câu 4:
Đoạn trích thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào mãnh liệt và sự tri ân tha thiết của nhà thơ đối với biển đảo quê hương. Đó là tình cảm thiêng liêng dành cho những con người đang ngày đêm gìn giữ chủ quyền Tổ quốc, là sự xúc động trước những hy sinh cao cả của ngư dân – những người lính không quân phục, mang trong mình tinh thần “giữ biển” kiên cường và bất khuất.
Câu 5:
Từ đoạn thơ, em nhận thức rõ hơn trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc. Là một học sinh, em cần không ngừng trau dồi kiến thức, nâng cao hiểu biết về chủ quyền biển đảo, tích cực lan tỏa tinh thần yêu nước và sẵn sàng hành động vì lợi ích cộng đồng. Dù nhỏ bé, nhưng mỗi việc làm thiết thực – như tuyên truyền, học tập tốt, sống có trách nhiệm – cũng chính là góp phần giữ gìn biển trời quê hương trong hiện tại và tương lai.
Câu 1:
Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh sống xa quê hương, cụ thể là khi đang ở thành phố San Diego, Mỹ. Giữa khung cảnh thiên nhiên nơi đất khách, nhân vật mang nỗi nhớ quê da diết, luôn nhìn mọi thứ với tâm thế của người con xa xứ.
Câu 2:
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như đang ở quê hương là: nắng trên cao, mây trắng bay phía xa, và đồi núi được nhuộm vàng trên đỉnh ngọn. Đây là những hình ảnh thiên nhiên quen thuộc gợi nhớ đến quê nhà, khiến nhân vật cảm thấy như đang sống trong không gian quê hương dù đang ở nơi xa lạ.
Câu 3:
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương sâu sắc của người con đang sống nơi đất khách. Trong nỗi cô đơn và lạc lõng, nhân vật luôn hướng về quê nhà, tìm kiếm hình bóng quê hương trong từng hình ảnh thiên nhiên của xứ người.
Câu 4:
Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi cảm nhận nắng vàng, mây trắng ở khổ thơ đầu là sự ngỡ ngàng và xúc động vì thấy thấp thoáng bóng dáng quê nhà trong khung cảnh nơi xa. Tuy nhiên, đến khổ thơ thứ ba, dù vẫn là những hình ảnh đó, nhưng tâm trạng lại mang nỗi buồn thấm thía, bởi nhân vật nhận ra mình chỉ là kẻ lữ khách, và tất cả những gì nhìn thấy vẫn là của “người ta”, không thuộc về quê hương mình.
Câu 5:
Hình ảnh gây ấn tượng sâu sắc nhất là: “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta.” Bởi hai câu thơ này thể hiện rõ nhất nỗi cô đơn và cảm giác không thuộc về của người con xa xứ. Dù đất trời có thể gợi nhớ quê hương, nhưng cuối cùng, chính bản thân và từng hạt bụi nơi đây cũng là minh chứng cho sự xa lạ, khiến nỗi nhớ quê thêm phần day dứt.
Câu 1. Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất, người kể xưng “tôi” – là nhân vật trong truyện, giúp câu chuyện trở nên gần gũi, chân thực và giàu cảm xúc.
Câu 2. Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh và cảm xúc, góp phần khắc họa sinh động thế giới nội tâm nhân vật và vẻ đẹp nhân văn của câu chuyện.
Câu 3. Một đặc điểm tiêu biểu của truyện ngắn được thể hiện trong văn bản là: xoay quanh một tình huống nhỏ đời thường nhưng mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, qua đó thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức, tình cảm của nhân vật “tôi” đối với thiên nhiên và cuộc sống
Câu 4. Những lời “thầm kêu” của Hoài vang lên như một khúc hát dịu dàng, chất chứa ân hận và yêu thương. Qua đó, ta thấy được trái tim cậu bé đã thực sự thức tỉnh, từ nông nổi, hiếu kỳ đến biết thấu cảm với những sinh linh bé nhỏ. Hoài không chỉ xót xa cho đôi chim bồng chanh phải tha tổ đi nơi khác, mà còn mong chúng quay về, được sống yên bình trên cánh đồng quen thuộc. Tác giả Đỗ Chu đã nhẹ nhàng gửi gắm vào đó một thông điệp đầy nhân văn: hãy biết yêu thương, trân trọng thiên nhiên như một phần máu thịt của cuộc sống, bởi chỉ khi biết sẻ chia với muôn loài, con người mới thật sự trưởng thành.
câu 5:Từ câu chuyện cảm động về đôi chim bồng chanh, ta hiểu rằng: mỗi sinh linh đều khao khát được sống yên lành trong thế giới của riêng mình. Bởi vậy, bảo vệ động vật hoang dã không chỉ là trách nhiệm, mà còn là biểu hiện của một tâm hồn đẹp, biết yêu thương và sẻ chia. Để làm được điều đó, chúng ta cần nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ, về giá trị của sự sống tự nhiên; tuyệt đối không săn bắt, nuôi nhốt hay mua bán động vật hoang dã vì mục đích cá nhân. Hãy giữ gìn rừng xanh, đầm nước, mái nhà thiên nhiên – nơi nuôi dưỡng sự sống muôn loài. Mỗi hành động nhỏ hôm nay chính là cách ta viết tiếp những khúc hát dịu êm giữa con người và thiên nhiên, để không còn ai phải “tha tổ đi nơi khác” vì lỗi lầm của chúng ta.
Câu 1. Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất, người kể xưng “tôi” – là nhân vật trong truyện, giúp câu chuyện trở nên gần gũi, chân thực và giàu cảm xúc.
Câu 2. Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh và cảm xúc, góp phần khắc họa sinh động thế giới nội tâm nhân vật và vẻ đẹp nhân văn của câu chuyện.
Câu 3. Một đặc điểm tiêu biểu của truyện ngắn được thể hiện trong văn bản là: xoay quanh một tình huống nhỏ đời thường nhưng mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, qua đó thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức, tình cảm của nhân vật “tôi” đối với thiên nhiên và cuộc sống
Câu 4. Những lời “thầm kêu” của Hoài vang lên như một khúc hát dịu dàng, chất chứa ân hận và yêu thương. Qua đó, ta thấy được trái tim cậu bé đã thực sự thức tỉnh, từ nông nổi, hiếu kỳ đến biết thấu cảm với những sinh linh bé nhỏ. Hoài không chỉ xót xa cho đôi chim bồng chanh phải tha tổ đi nơi khác, mà còn mong chúng quay về, được sống yên bình trên cánh đồng quen thuộc. Tác giả Đỗ Chu đã nhẹ nhàng gửi gắm vào đó một thông điệp đầy nhân văn: hãy biết yêu thương, trân trọng thiên nhiên như một phần máu thịt của cuộc sống, bởi chỉ khi biết sẻ chia với muôn loài, con người mới thật sự trưởng thành.
câu 5:Từ câu chuyện cảm động về đôi chim bồng chanh, ta hiểu rằng: mỗi sinh linh đều khao khát được sống yên lành trong thế giới của riêng mình. Bởi vậy, bảo vệ động vật hoang dã không chỉ là trách nhiệm, mà còn là biểu hiện của một tâm hồn đẹp, biết yêu thương và sẻ chia. Để làm được điều đó, chúng ta cần nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ, về giá trị của sự sống tự nhiên; tuyệt đối không săn bắt, nuôi nhốt hay mua bán động vật hoang dã vì mục đích cá nhân. Hãy giữ gìn rừng xanh, đầm nước, mái nhà thiên nhiên – nơi nuôi dưỡng sự sống muôn loài. Mỗi hành động nhỏ hôm nay chính là cách ta viết tiếp những khúc hát dịu êm giữa con người và thiên nhiên, để không còn ai phải “tha tổ đi nơi khác” vì lỗi lầm của chúng ta.
To: The Wildlife Magazine
From: Trần Thị Ánh Hằng
Subject: Threats to Tigers and Solutions
Date: 17/2/2025
Introduction
This report highlights the key threats to tigers and proposes solutions. As one of the world’s most endangered species, tigers face a sharp population decline due to human activities.
Threats
Habitat loss is a major threat. Large forest areas have been cleared for farming, cities, and roads, leaving tigers with little space to hunt and breed.
Another critical issue is poaching. Tigers are hunted for their fur and body parts, which are used in traditional medicine and luxury goods. This illegal trade severely impacts their numbers.
Solutions
Stronger laws and enforcement are needed to stop poaching. Harsher penalties should be applied to those involved in illegal wildlife trade.
Protecting and restoring habitats is also crucial. Expanding national parks and reforestation efforts can provide tigers with safe environments.
Additionally, educating communities about tiger conservation can help reduce demand for illegal products and promote sustainable practices.
Conclusion
Tigers face serious threats from habitat loss and poaching. Governments, conservation groups, and individuals must act now to protect them and ensure their survival.