Cường Đinh
Giới thiệu về bản thân
Cuốn nhật ký "Mãi tuổi hai mươi" của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc là một tác phẩm đặc biệt, không chỉ ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc của một người lính trẻ trong kháng chiến chống Mỹ mà còn là tiếng nói của một thế hệ đầy lý tưởng và khát khao cống hiến. Tác phẩm để lại cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về tình yêu quê hương, lý tưởng sống cao đẹp, và sự hy sinh lớn lao của thế hệ trẻ Việt Nam.
Trước hết, qua từng trang nhật ký, ta cảm nhận được tấm lòng yêu nước cháy bỏng của Nguyễn Văn Thạc. Với anh, đất nước không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là lý tưởng để sống và chiến đấu. Anh hiểu rõ giá trị của hòa bình, và chính điều đó thúc đẩy anh dấn thân vào cuộc chiến đầy gian khổ. Những dòng tâm sự chân thành của anh, viết trong những khoảnh khắc ngắn ngủi giữa chiến trường, thể hiện một tinh thần trách nhiệm lớn lao với dân tộc, luôn đặt lợi ích của đất nước lên trên hết.
Bên cạnh tình yêu nước, "Mãi tuổi hai mươi" còn khắc họa rõ nét những khát vọng rất đỗi đời thường nhưng sâu sắc của một chàng trai trẻ. Anh yêu cuộc sống, yêu gia đình, trân trọng những điều giản dị nhất. Nguyễn Văn Thạc luôn giữ niềm tin mãnh liệt vào tương lai, vào ngày mai hòa bình dù anh biết rằng con đường phía trước đầy rẫy hiểm nguy. Những tâm tư ấy không chỉ là nỗi lòng của riêng anh mà còn là tâm trạng chung của cả thế hệ trẻ thời bấy giờ – những con người mang trong mình khát vọng sống đẹp, sống có ý nghĩa.
Điều đáng trân trọng hơn cả là sự hy sinh cao cả của Nguyễn Văn Thạc. Anh bước vào cuộc chiến với tâm thế sẵn sàng đối mặt với cái chết, nhưng trong anh không hề có sự bi lụy hay tiếc nuối. Thay vào đó, anh tin rằng sự hy sinh của mình sẽ góp phần mang lại độc lập, tự do cho dân tộc. Chính sự hy sinh ấy đã làm nên vẻ đẹp bất tử cho anh – một tuổi hai mươi mãi mãi dừng lại để đất nước trường tồn.
Tóm lại, cảm nhận của tác giả trong "Mãi tuổi hai mươi" là sự kết hợp của tình yêu, lý tưởng và sự hy sinh cao đẹp. Cuốn nhật ký không chỉ là câu chuyện của một người mà còn là tiếng nói của cả một thế hệ anh hùng. Đọc tác phẩm, mỗi chúng ta không chỉ cảm phục mà còn cảm thấy trách nhiệm gìn giữ hòa bình và tiếp tục những lý tưởng cao đẹp mà thế hệ đi trước đã gửi gắm.
Phong tục tập quán của dân tộc Việt Nam là nét đẹp văn hóa truyền thống, phản ánh tinh thần đoàn kết và bản sắc dân tộc. Trong giai đoạn hiện nay, nhiều phong tục như Tết Nguyên Đán, giỗ tổ, và lễ hội dân gian vẫn được giữ gìn và phát huy, thể hiện lòng tôn kính tổ tiên và giá trị cộng đồng. Tuy nhiên, một số phong tục đang mai một hoặc bị biến tướng do ảnh hưởng của lối sống hiện đại và hội nhập quốc tế. Vì vậy, mỗi người cần ý thức giữ gìn và truyền lại những giá trị tốt đẹp, đồng thời điều chỉnh những tập quán không còn phù hợp, để bản sắc văn hóa Việt Nam luôn trường tồn.
Mình sẽ nói với bạn A: "Nếu khai thác tối đa mà không bảo vệ, tài nguyên cạn kiệt và môi trường ô nhiễm sẽ làm hại lâu dài đến con người và kinh tế. Phát triển bền vững là vừa khai thác vừa bảo vệ để giữ cân bằng cho tương lai."
Trong tác phẩm "Người sót lại của rừng cười" của tác giả Võ Thị Hảo, nhân vật Thảo để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc bởi sự mạnh mẽ, can đảm nhưng cũng đầy đau đớn và bi kịch. Thảo là một cô gái trẻ sống sót sau những mất mát to lớn, là hình ảnh tiêu biểu của một thế hệ trẻ phải gánh chịu hậu quả của chiến tranh. Cô không chỉ là một người chứng kiến, mà còn là người đối diện với sự thật tàn khốc của cuộc sống. Thông qua nhân vật Thảo, tác giả đã gửi gắm thông điệp về sự sống sót, sự vươn lên sau những mất mát và sự tha thứ, hàn gắn những vết thương trong tâm hồn.
Thảo là nhân vật mang trong mình một nỗi đau lớn lao khi mất đi gia đình và bạn bè trong chiến tranh. Cô là một trong những người "sót lại", sống sót sau một trận chiến tàn khốc, khi mà cả thế giới xung quanh cô đều đã bị hủy hoại. Nỗi đau của Thảo không chỉ đến từ sự mất mát người thân mà còn từ cảm giác cô đơn, bơ vơ giữa một thế giới không còn những người mình yêu thương. Tuy nhiên, trái ngược với sự yếu đuối mà người ta thường nghĩ về những người chịu quá nhiều tổn thương, Thảo lại tỏ ra rất mạnh mẽ. Cô không gục ngã trước những đau thương mà số phận đã đẩy đưa, mà ngược lại, cô tìm cách sống, tìm cách đối mặt với quá khứ, xây dựng lại cuộc đời từ những mảnh vỡ.
Sự mạnh mẽ của Thảo còn thể hiện qua khả năng đứng vững trước thử thách của chính bản thân và xã hội. Cô không cam chịu, không đầu hàng trước những đau đớn của chiến tranh. Mặc dù cô phải đối diện với nhiều khó khăn, sự tàn nhẫn của chiến tranh và những nỗi ám ảnh không thể xóa nhòa, Thảo vẫn cố gắng tìm thấy những giá trị sống trong một thế giới đầy những tàn tích của chiến tranh. Thảo hiểu rằng, để tiếp tục sống, cô cần phải đối diện với quá khứ, phải tha thứ cho những người đã làm tổn thương mình và cố gắng tìm lại niềm tin vào cuộc sống.
Một đặc điểm nổi bật của Thảo là sự tha thứ và lòng trắc ẩn đối với người khác. Dù đã phải trải qua những tổn thương sâu sắc, Thảo không mang trong lòng sự căm ghét hay hận thù. Cô hiểu rằng, sự hận thù chỉ khiến con người ta thêm đau khổ và không thể tìm được bình yên. Cái nhìn của Thảo về cuộc đời là một cái nhìn lạc quan, luôn hướng tới sự hàn gắn, sự đoàn kết và tha thứ. Chính nhờ sự tha thứ đó, Thảo đã có thể giải phóng được chính mình khỏi gánh nặng của quá khứ, giúp cô tìm thấy một lối đi cho tương lai.
Tuy nhiên, Thảo cũng không phải là một nhân vật hoàn hảo. Cô có những lúc yếu đuối, những lúc đau khổ và mất niềm tin vào cuộc sống. Nhưng đó chính là điều làm cho nhân vật Thảo trở nên gần gũi, chân thực và dễ đồng cảm. Thảo là hình ảnh của những con người trong thực tế, những người vừa phải đấu tranh với quá khứ, vừa phải tìm cách đứng vững trong hiện tại, và đồng thời không ngừng tìm kiếm hy vọng cho tương lai.
Tóm lại, nhân vật Thảo trong "Người sót lại của rừng cười" là hình mẫu của những con người mạnh mẽ, dũng cảm, và đầy hy vọng trong cuộc sống. Cô là biểu tượng của sự sống sót sau chiến tranh, là minh chứng cho sức mạnh của con người khi phải đối diện với đau khổ, mất mát và chiến tranh. Qua nhân vật Thảo, tác giả Võ Thị Hảo muốn nhắn nhủ rằng, dù cuộc đời có bao nhiêu đau thương, chỉ khi chúng ta biết tha thứ, đối diện với quá khứ và mở lòng đón nhận tương lai, thì mới có thể tìm thấy sự bình yên đích thực trong tâm hồn.
Trong giai đoạn hiện nay, tình đoàn kết của dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nét qua sự đồng lòng vượt qua khó khăn và thử thách. Trước những biến động của thế giới và những ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch COVID-19, người dân Việt Nam đã thể hiện tinh thần đoàn kết vô cùng mạnh mẽ. Từ các cán bộ, chiến sĩ nơi tuyến đầu, đến các tổ chức xã hội, cộng đồng, mỗi cá nhân đều đóng góp công sức để đẩy lùi dịch bệnh, ổn định cuộc sống. Không chỉ trong công cuộc phòng chống dịch, tinh thần đoàn kết còn được thể hiện trong công cuộc phát triển đất nước, khi mỗi người dân đều ý thức được trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một xã hội vững mạnh, văn minh. Tình đoàn kết ấy không phân biệt vùng miền, dân tộc, hay tôn giáo, tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là xây dựng một Việt Nam độc lập, tự cường và thịnh vượng.
Các ước chung của 30 và 42 là: -6; -3; -2; -1; 1; 2; 3; 6.
Các ước chung của 30 và 42 là: -6; -3; -2; -1; 1; 2; 3; 6.
Sự khác biệt giữa Trung Á và Tây Á về địa hình và khí hậu:
1. Địa hình:-
Trung Á:
- Cao nguyên và núi: Khu vực chủ yếu là cao nguyên, với các dãy núi như Altai và Tien Shan, tạo nên địa hình cao, hiểm trở.
- Sa mạc: Trung Á có những sa mạc lớn như Karakum và Kyzylkum, với đất đai khô cằn và ít mưa.
- Thảo nguyên: Các khu vực như Kazakhstan có các thảo nguyên rộng lớn, thích hợp cho chăn nuôi và sinh hoạt du mục.
- Hồ: Trung Á cũng có một số hồ lớn như hồ Aral, dù hiện nay đang bị thu hẹp.
-
Tây Á:
- Dãy núi và cao nguyên: Tây Á có các dãy núi như Zagros (Iran), Taurus (Thổ Nhĩ Kỳ), và Alborz (Iran), tạo thành các vùng núi cao.
- Sa mạc: Khu vực này cũng có nhiều sa mạc nổi tiếng như sa mạc Ả Rập, sa mạc Syria, với địa hình khô cằn và ít nước.
- Cao nguyên: Tây Á có các cao nguyên lớn, như Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ), nơi có địa hình đồi núi và đồng bằng rộng lớn.
- Đồng bằng ven biển: Ở phía Đông của Tây Á, đặc biệt là xung quanh Vịnh Ba Tư, có những đồng bằng ven biển phì nhiêu, thuận lợi cho nông nghiệp.
-
Trung Á:
- Khí hậu lục địa khô hạn: Trung Á có khí hậu lục địa điển hình, mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá. Nền nhiệt độ có sự chênh lệch rõ rệt giữa mùa hè và mùa đông, đặc biệt ở các khu vực trong nội địa.
- Khí hậu sa mạc và bán sa mạc: Các khu vực như Karakum và Kyzylkum có khí hậu sa mạc, rất ít mưa và khô cằn, chỉ có một số khu vực nhỏ hơn với điều kiện khí hậu bán sa mạc.
- Khí hậu núi cao: Các dãy núi như Tien Shan có khí hậu núi cao, lạnh quanh năm, với tuyết vào mùa đông và nhiệt độ mát mẻ vào mùa hè.
-
Tây Á:
- Khí hậu Địa Trung Hải: Khu vực ven biển phía Tây (Thổ Nhĩ Kỳ, Lebanon) có khí hậu Địa Trung Hải, với mùa hè khô và nóng, mùa đông mưa và mát mẻ. Đây là khí hậu ôn hòa, với lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa đông.
- Khí hậu sa mạc và bán sa mạc: Phần lớn Tây Á có khí hậu sa mạc (ví dụ như sa mạc Ả Rập), với mùa hè nóng và khô, mùa đông lạnh hơn, ít mưa.
- Khí hậu núi cao: Các vùng núi cao ở Iran và Afghanistan có khí hậu lạnh vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.