Trần Thị Lan Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Lan Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.

Câu 2:

Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3:

Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.

Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.

Câu 4:

Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.

Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.

Câu 5:

Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:

- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.

Câu 1:

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.

Câu 2:

Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3:

Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.

Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.

Câu 4:

Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.

Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.

Câu 5:

Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:

- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.

Câu 1:

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.

Câu 2:

Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3:

Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.

Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.

Câu 4:

Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.

Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.

Câu 5:

Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:

- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.

Câu 1:

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức nghị luận.

Câu 2:

Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).

Câu 3:

Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và người dân tiến cử người hiền tài để giúp cho đất nước.

Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:

- Mỗi quan lại từ tam phẩm trở lên phải cử một người hiền tài.
- Người hiền tài có thể là người đã xuất sĩ hoặc chưa xuất sĩ.
- Người hiền tài sẽ được trao chức vụ phù hợp với tài năng của họ.
- Người tiến cử người hiền tài sẽ được thưởng và thăng chức.

Câu 4:

Để minh chứng cho luận điểm rằng khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các quan lại dưới thời Hán và Đường như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri, Địch Nhân Kiệt, Tiêu Tung.

Cách nêu dẫn chứng của người viết là nêu các ví dụ cụ thể về các quan lại đã tiến cử người hiền tài và đã được thưởng và thăng chức. Điều này giúp làm rõ và củng cố luận điểm của người viết.

Câu 5:

Thông qua văn bản trên, chúng ta có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:

- Vua Lê Thái Tổ là một người lãnh đạo có tầm nhìn xa và hiểu biết sâu sắc về việc xây dựng và phát triển đất nước.
- Ông là một người công bằng và muốn tạo cơ hội cho tất cả mọi người có tài năng và nhiệt huyết để đóng góp cho đất nước.
- Ông cũng là một người có lòng khát khao tìm kiếm và phát triển nhân tài để giúp cho đất nước trở nên giàu mạnh và phát triển.

Câu 1:

Lối sống chủ động là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Sống chủ động giúp chúng ta có khả năng tự quyết định và tự chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình. Chúng ta sẽ không còn cảm thấy bị động, bị chi phối bởi hoàn cảnh và những người xung quanh.

Sống chủ động giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy, sáng tạo và giải quyết vấn đề. Chúng ta sẽ có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, tìm ra nguyên nhân và giải pháp để giải quyết vấn đề. Điều này giúp chúng ta trở nên tự tin và độc lập hơn.

Tuy nhiên, sống chủ động không phải là một điều dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải có sự quyết tâm, kiên trì và nỗ lực không ngừng. Chúng ta phải sẵn sàng đối mặt với những khó khăn và thách thức, và không ngừng học hỏi và cải thiện bản thân.

Tóm lại, lối sống chủ động là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Sống chủ động giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy, sáng tạo và giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và công việc một cách hiệu quả, và trở nên tự tin và độc lập hơn.

Câu 2:

Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, thể hiện sâu sắc chủ đề về tình yêu thiên nhiên, tình yêu cuộc sống và giá trị của sự tĩnh lặng. Qua bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện tài năng nghệ thuật của mình thông qua việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh và biện pháp nghệ thuật một cách tài tình.

Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ được miêu tả một cách sống động và chi tiết. Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh như "hóng mát thuở ngày trường", "hoè lục đùn đùn tán rợp trương", "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "hồng liên trì đã tịn mùi hương" để tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ và yên bình.

Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ cũng rất phong phú và đa dạng. Nguyễn Trãi đã sử dụng những biện pháp như ẩn dụ, hoán dụ, đối lập để tạo nên những hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ và sống động.

Tác dụng của bài thơ là tạo nên một không gian tĩnh lặng và yên bình, giúp người đọc cảm nhận được giá trị của sự tĩnh lặng và yên bình trong cuộc sống. Bài thơ cũng giúp người đọc cảm nhận được tình yêu thiên nhiên và tình yêu cuộc sống của Nguyễn Trãi.

Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, thể hiện sâu sắc chủ đề về tình yêu thiên nhiên, tình yêu cuộc sống và giá trị của sự tĩnh lặng. Qua bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện tài năng nghệ thuật của mình thông qua việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh và biện pháp nghệ thuật một cách tài tình.

Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là thể thơ bát cú Đường luật.

Câu 2:
Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:

- Một mai, một cuốc, một cần câu
- Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
- Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao

Câu 3:
Biện pháp tu từ liệt kê có trong hai câu thơ trên:

- Một mai, một cuốc, một cần câu
- Thơ thẩn dầu ai vui thú nào

Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:

- Tạo ra hình ảnh sinh hoạt đạm bạc, thanh cao của tác giả.
- Tạo ra cảm giác bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn tác giả.

Câu 4:
Quan niệm dại – khôn của tác giả:

- Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
- Người khôn, người đến chốn lao xao

Đặc biệt:

- Quan niệm về sự "dại" và "khôn" của tác giả không giống với quan niệm thông thường.
- "Dại" ở đây là sự lựa chọn chủ động, là sự tìm kiếm sự tĩnh lặng và bình yên.
- "Khôn" ở đây là sự lựa chọn theo đám đông, là sự chạy theo danh lợi và địa vị.

Câu 5:
Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm:

- Tác giả là một người có tâm hồn thanh cao, yêu thích sự tĩnh lặng và bình yên.
- Tác giả là một người có quan niệm sống độc lập, không chạy theo đám đông.
- Tác giả là một người có lòng khát khao tìm kiếm sự thật và sự hoàn thiện.


# Câu 1 (Đoạn văn nghị luận 200 chữ)
Hình tượng đất nước trong văn bản "Đất nước" của Bằng Việt là biểu tượng của sự đoàn kết, kiên cường và hy vọng. Đất nước không chỉ là một không gian địa lý mà còn là nơi chứa đựng lịch sử, văn hóa và tình yêu của con người.Hình tượng này thể hiện sự tự hào và biết ơn của nhân vật trữ tình đối với những thế hệ đã chiến đấu và xây dựng đất nước. Qua hình tượng đất nước, tác giả muốn truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của lòng yêu nước, sự đoàn kết và kiên cường trong cuộc chiến đấu vì độc lập và tự do.Hình tượng đất nước còn là biểu tượng của sự phát triển và tiến bộ. Tác giả mô tả đất nước đang thay đổi, phát triển sau chiến tranh, thể hiện sự hy vọng và tương lai tươi sáng.Vì vậy, hình tượng đất nước trong văn bản có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình yêu quê hương, sự tự hào về lịch sử và hy vọng về tương lai.

# Câu 2 (Bài văn nghị luận 600 chữ)
Chúng ta không xúc động trước những bài giảng lịch sử. Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử.

Lịch sử là nguồn cảm hứng và bài học quý giá cho mỗi thế hệ. Tuy nhiên, không phải là những bài giảng lịch sử khô khan mà là những con người làm nên lịch sử, những anh hùng dân tộc, những người đã hy sinh vì độc lập và tự do.

Những người làm nên lịch sử là biểu tượng của sự kiên cường, hy sinh và tình yêu nước. Họ là nguồn cảm hứng cho chúng ta học tập, lao động và cống hiến cho đất nước. Sự hy sinh và đấu tranh của họ đã tạo nên lịch sử, tạo nên đất nước chúng ta ngày hôm nay.

Chúng ta cần học hỏi từ những kinh nghiệm và bài học của lịch sử để xây dựng và phát triển đất nước. Chúng ta cần nhớ đến và tôn vinh những người đã làm nên lịch sử, để tiếp tục truyền tải tinh thần yêu nước và đoàn kết cho các thế hệ mai sau.

Vì vậy, chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận lịch sử, từ việc học thuộc lòng những sự kiện, ngày tháng đến việc hiểu sâu sắc về những con người làm nên lịch sử. Chúng ta cần cảm nhận được tình yêu nước, sự hy sinh và kiên cường của những người đã chiến đấu vì độc lập và tự do.

Khi chúng ta hiểu và cảm nhận được điều đó, chúng ta sẽ thực sự xúc động trước những người làm nên lịch sử, và từ đó sẽ có động lực để tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước trong hiện tại và tương lai.

 

# Câu 1: Dấu hiệu xác định thể thơ
Dấu hiệu chính để xác định thể thơ của đoạn trích là:

- Cấu trúc thơ tự do, không vần, không nhịp cố định.
- Ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
- Sử dụng biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.

Thể thơ này thuộc thể loại thơ tự do, tập trung vào cảm xúc và ý tưởng hơn là hình thức ¹.

# Câu 2: Cảm xúc của nhân vật trữ tình
Đoạn thơ thể hiện cảm xúc yêu nước sâu sắc, tự hào về lịch sử đấu tranh và hy sinh của dân tộc. Nhân vật trữ tình cũng cảm thấy biết ơn và tự hào về những thế hệ đã chiến đấu và xây dựng đất nước.

# Câu 3: Phân tích biện pháp tu từ
Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ:

"Mỗi em bé phút này tung tăng vào lớp Một
Deu sinh trong thời có triệu tấn bom rơi,
Mỗi cô gái thu này bắt đầu may áo cưới
Deu đã đứng lên từ công sự bom vùi!"

là sự đối lập giữa hai hoàn cảnh:

- Hoàn cảnh chiến tranh: "triệu tấn bom rơi", "công sự bom vùi".
- Hoàn cảnh hòa bình: "tung tăng vào lớp Một", "bắt đầu may áo cưới".

Biện pháp này nhấn mạnh sự chuyển biến mạnh mẽ của đất nước từ chiến tranh đến hòa bình, thể hiện sự kiên cường và hy vọng của nhân dân.

# Câu 4: "Vị ngọt" trong câu thơ cuối
"Vị ngọt" trong câu thơ cuối là vị ngọt của độc lập, tự do và hòa bình. Vị ngọt này có được từ:

- Sự hy sinh và đấu tranh của các thế hệ trước.
- Sự kiên cường và đoàn kết của nhân dân.
- Sự phát triển và xây dựng đất nước sau chiến tranh.

# Câu 5: Ý nghĩ của lòng yêu nước
Lòng yêu nước trong đoạn thơ được thể hiện qua:

- Sự tự hào về lịch sử đấu tranh và hy sinh của dân tộc.
- Sự biết ơn và tự hào về những thế hệ đã chiến đấu và xây dựng đất nước.
- Sự khát khao hòa bình, độc lập và tự do.

Lòng yêu nước là động lực thúc đẩy con người chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do và hạnh phúc của dân tộc.

 

# Câu 1: Phân tích diễn biến tâm lý nhân vật Chi-hon
Diễn biến tâm lý của nhân vật Chi-hon trong đoạn trích "Hãy chăm sóc mẹ" của Shin Kyung Sook phản ánh sự chuyển biến sâu sắc từ sự bực tức, bất mãn đến sự hối tiếc và tự vấn.Ban đầu, Chi-hon cảm thấy bực tức khi biết mẹ bị lạc mà không ai trong gia đình ra ga đón. Cô đổ lỗi cho gia đình và tự hỏi tại sao không ai chăm sóc mẹ tốt hơn. Điều này cho thấy sự thiếu hiểu biết và thiếu quan tâm của Chi-hon đối với mẹ.Khi tìm hiểu thêm về sự việc, Chi-hon bắt đầu cảm thấy day dứt và tự vấn. Cô nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ với mẹ, đặc biệt là lần mẹ chọn váy cho cô. Cô nhận ra mình đã thiếu hiểu biết và thiếu quan tâm đến mẹ.Sự chuyển biến tâm lý của Chi-hon thể hiện sự trưởng thành và nhận thức về tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình. Cô bắt đầu hiểu được giá trị của tình yêu và sự hy sinh của mẹ.

# Câu 2: Tầm quan trọng của kỷ niệm về những người thân yêu
Kỷ niệm về những người thân yêu là một phần không thể thiếu trong cuộc đời mỗi người. Những kỷ niệm này không chỉ giúp chúng ta nhớ đến quá khứ mà còn định hình bản sắc và giá trị của chúng ta.

Trước hết, kỷ niệm về những người thân yêu giúp chúng ta hiểu được giá trị của tình yêu và sự hy sinh. Những người thân yêu đã dành cho chúng ta sự quan tâm, chăm sóc và hy sinh không điều kiện. Nhớ lại những kỷ niệm này giúp chúng ta đánh giá cao hơn những mối quan hệ trong cuộc đời.

Thứ hai, kỷ niệm về những người thân yêu giúp chúng ta học hỏi từ kinh nghiệm và rút ra bài học quý giá. Những kỷ niệm này có thể giúp chúng ta nhận ra sai lầm, hiểu được tầm quan trọng của sự đồng cảm và chia sẻ.

Cuối cùng, kỷ niệm về những người thân yêu giúp chúng ta tìm thấy ý nghĩa và mục đích trong cuộc đời. Nhớ lại những kỷ niệm này giúp chúng ta hiểu được giá trị của cuộc sống và tìm thấy động lực để sống tốt hơn.

Vì vậy, chúng ta cần trân trọng và giữ gìn những kỷ niệm về những người thân yêu. Hãy dành thời gian để nhớ lại, chia sẻ và học hỏi từ những kỷ niệm này. Điều này sẽ giúp chúng ta trở thành những người tốt hơn, hiểu biết hơn và trân trọng cuộc sống hơn.

Tôi sẽ trả lời từng câu hỏi của bạn:

# Câu trả lời
1. *Ngôi kể*: Ngôi kể thứ nhất. Nhân vật "tôi" (Chi-hon) trực tiếp tham gia và kể lại câu chuyện.

2. *Điểm nhìn*: Điểm nhìn nội quán. Nhân vật Chi-hon quan sát và đánh giá sự việc từ góc nhìn của bản thân.

1. *Biện pháp nghệ thuật*: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là đối lập (nhất là trong không gian và thời gian).
Tác dụng: Tạo ra sự tương phản giữa không gian, thời gian và tâm trạng của nhân vật, nhấn mạnh sự bất ngờ và lo lắng của Chi-hon khi nhận tin mẹ bị lạc.

2. *Phẩm chất người mẹ*:
- Tình yêu thương, sự hy sinh
- Sự mạnh mẽ, tự lập
- Tình cảm sâu sắc

Câu văn thể hiện:
- "Mẹ nắm chặt tay cô, bước đi giữa biển người với phong thái có thể đe dọa cả những tòa nhà lừng lững đang từ trên cao nhìn thẳng xuống..."
- "Mẹ lúc đó còn trẻ, mở to mắt ngạc nhiên không hiểu."
- "Nếu là con thì mẹ đã thử cái váy này."

1. *Hối tiếc*: Chi-hon hối tiếc vì đã không quan tâm, hiểu và đáp lại tình yêu của mẹ đúng lúc.

Đoạn văn suy nghĩ:

"Những hành động vô tâm, thiếu quan tâm và hiểu biết có thể khiến những người thân yêu tổn thương sâu sắc. Chúng ta thường không nhận ra giá trị của những mối quan hệ cho đến khi mất đi hoặc đối mặt với nguy cơ mất mát. Hãy trân trọng và thể hiện tình yêu, sự quan tâm đến những người thân yêu mỗi ngày."