

Đặng Phúc Minh
Giới thiệu về bản thân



































a) Phương trình nhiệt hoá học của phản ứng tạo thành Al2O3 từ các đơn chất bền nhất là:
4Al (r) + 3O2 (k) → 2Al2O3 (r) ; ΔH = -1676 kJ/mol
b) Số mol O2 tham gia phản ứng là:
nO2 = VO2 / 22,4 = 7,437 / 22,4 = 0,332 mol
Theo phương trình phản ứng, 3 mol O2 tạo ra 2 mol Al2O3 và tỏa ra 1676 kJ nhiệt.
Lượng nhiệt phản ứng tỏa ra khi tham gia 0,332 mol O2 là:
Q = (1676 x 2/3) x 0,332 = 371,85 kJ
Vậy lượng nhiệt phản ứng tỏa ra là 371,85 kJ.
a) Khi ở nơi đông người trong không gian kín, không khí trong phòng sẽ bị thiếu oxy (O2) do nhiều người hít thở cùng một lúc. Điều này làm giảm nồng độ oxy trong không khí, dẫn đến việc các tế bào trong cơ thể không nhận đủ oxy để thực hiện các chức năng bình thường.
Khi cơ thể cảm nhận được sự thiếu oxy, hệ hô hấp sẽ tự động điều chỉnh để tăng cường cung cấp oxy cho các tế bào. Điều này dẫn đến việc ta cảm thấy khó thở và phải thở nhanh hơn để compens cho sự thiếu oxy.
b) Tàn đóm đỏ bùng lên khi cho vào bình oxygen nguyên chất vì oxy nguyên chất cung cấp một lượng oxy dồi dào cho quá trình đốt cháy. Khi tàn đóm được cho vào bình oxygen, oxy nguyên chất sẽ phản ứng với các chất cháy còn lại trong tàn đóm, làm cho quá trình đốt cháy diễn ra mạnh mẽ hơn và tạo ra ngọn lửa bùng lên.
Trong không khí thông thường, oxy chỉ chiếm khoảng 21% và có nhiều chất khác như nitơ, carbon dioxide,... có thể ức chế quá trình đốt cháy. Tuy nhiên, trong bình oxygen nguyên chất, nồng độ oxy lên đến 100%, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đốt cháy diễn ra mạnh mẽ.
Quá trình oxi hóa: Fe → Fe3+ + 3e
Quá trình khử: 2H+ + SO42- + 2e → SO2 + H2O
Phản ứng tổng thể: 2Fe + 6H+ + 3SO42- → 2Fe3+ + 3SO2 + 3H2O
Số mol SO2 tạo ra là: nSO2 = VSO2 / 22,4 = 3,36 / 22,4 = 0,15 mol
Theo phương trình phản ứng, 2 mol Fe tạo ra 3 mol SO2, nên số mol Fe cần dùng là: nFe = (2/3) x nSO2 = (2/3) x 0,15 = 0,1 mol
Khối lượng Fe cần dùng là: mFe = nFe x MFe = 0,1 x 56 = 5,6 gam
Vậy m = 5,6 gam.
b. Theo phương trình phản ứng, 2 mol Fe tạo ra 2 mol Fe2(SO4)3
Số mol Fe2(SO4)3 tạo ra là: nFe2(SO4)3 = nFe = 0,1 mol
Khối lượng Fe2(SO4)3 tạo ra là: mFe2(SO4)3 = nFe2(SO4)3 x MFe2(SO4)3 = 0,1 x 400 = 40 gam
Vậy khối lượng muối thu được là 40 gam.
1. NH3 + O2 → NO + H2O
• Chất oxi hóa: O2
• Chất khử: NH3
• Quá trình oxi hóa: NH3 → NO + 3H+ + 3e
• Quá trình khử: O2 + 4H+ + 4e → 2H2O
Cân bằng phản ứng:
4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O
2. Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2O
• Chất oxi hóa: HNO3
• Chất khử: Cu
• Quá trình oxi hóa: Cu → Cu2+ + 2e
• Quá trình khử: 2HNO3 + 2H+ + 2e → 2NO + 2H2O
Cân bằng phản ứng:
Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO + 2H2O
3. Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
• Chất oxi hóa: HNO3
• Chất khử: Mg
• Quá trình oxi hóa: Mg → Mg2+ + 2e
• Quá trình khử: 2HNO3 + 2H+ + 2e → NH4NO3 + H2O
Cân bằng phản ứng:
Mg + 4HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
4. Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
• Chất oxi hóa: H2SO4
• Chất khử: Zn
• Quá trình oxi hóa: Zn → Zn2+ + 2e
• Quá trình khử: H2SO4 + 8H+ + 8e → H2S + 4H2O
Cân bằng phản ứng:
Zn + 2H2SO4 → ZnSO4 + H2S + 2H2O
(a) Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng trên:
CaC2O4 + 2KMnO4 + 4H2SO4 → CaSO4 + 2MnSO4 + K2SO4 + 2CO2↑ + 4H2O
(b) Xác định nồng độ ion calcium trong máu người đó:
Số mol KMnO4 phản ứng là:
nKMnO4 = C x V = 4,88.10-4 M x 2,05 mL = 4,88.10-4 x 2,05.10-3 = 1,00.10-6 mol
Theo phương trình hóa học, 1 mol CaC2O4 phản ứng với 2 mol KMnO4, nên số mol CaC2O4 là:
nCaC2O4 = nKMnO4 / 2 = 1,00.10-6 / 2 = 0,50.10-6 mol
Khối lượng mol của CaC2O4 là 128 g/mol, nên khối lượng CaC2O4 là:
mCaC2O4 = n x M = 0,50.10-6 x 128 = 64.10-6 g
Khối lượng mol của Ca là 40 g/mol, nên khối lượng Ca là:
mCa = (40/128) x mCaC2O4 = (40/128) x 64.10-6 = 20.10-6 g
Nồng độ ion calcium trong máu người đó là:
C = (m / V) x 100 = (20.10-6 g / 1 mL) x 100 = 20.10-6 x 100 = 2.10-3 g/100 mL = 2 mg/100 mL
Vậy nồng độ ion calcium trong máu người đó là 2 mg Ca2+/100 mL máu.
Bước 1: Xác định chất oxi hóa và chất khử
• Chất oxi hóa là chất nhận electron, thường là chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
• Chất khử là chất cho electron, thường là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Bước 2: Xác định quá trình oxi hóa và quá trình khử
• Quá trình oxi hóa là quá trình chất khử cho electron.
• Quá trình khử là quá trình chất oxi hóa nhận electron.
Bước 3: Cân bằng số electron cho và nhận
• Đảm bảo số electron cho bằng số electron nhận.
Bước 4: Cân bằng các nguyên tử còn lại
• Cân bằng các nguyên tử còn lại (trừ electron) để hoàn thành phản ứng.
a. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
• Chất oxi hóa: HNO3
• Chất khử: Fe
• Quá trình oxi hóa: Fe → Fe3+ + 3e
• Quá trình khử: NO3- + 4H+ + 3e → NO + 2H2O
Cân bằng phản ứng:
8H+ + Fe + 3NO3- → Fe3+ + 3NO + 4H2O
b. KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
• Chất oxi hóa: KMnO4
• Chất khử: FeSO4
• Quá trình oxi hóa: Fe2+ → Fe3+ + e
• Quá trình khử: MnO4- + 8H+ + 5e → Mn2+ + 4H2O
Cân bằng phản ứng:
5FeSO4 + 8H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O
Để cân bằng các phản ứng hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron, ta cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định chất oxi hóa và chất khử
• Chất oxi hóa là chất nhận electron, thường là chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
• Chất khử là chất cho electron, thường là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Bước 2: Xác định quá trình oxi hóa và quá trình khử
• Quá trình oxi hóa là quá trình chất khử cho electron.
• Quá trình khử là quá trình chất oxi hóa nhận electron.
Bước 3: Cân bằng số electron cho và nhận
• Đảm bảo số electron cho bằng số electron nhận.
Bước 4: Cân bằng các nguyên tử còn lại
• Cân bằng các nguyên tử còn lại (trừ electron) để hoàn thành phản ứng.
a. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
• Chất oxi hóa: HNO3
• Chất khử: Fe
• Quá trình oxi hóa: Fe → Fe3+ + 3e
• Quá trình khử: NO3- + 4H+ + 3e → NO + 2H2O
Cân bằng phản ứng:
8H+ + Fe + 3NO3- → Fe3+ + 3NO + 4H2O
b. KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
• Chất oxi hóa: KMnO4
• Chất khử: FeSO4
• Quá trình oxi hóa: Fe2+ → Fe3+ + e
• Quá trình khử: MnO4- + 8H+ + 5e → Mn2+ + 4H2O
Cân bằng phản ứng:
5FeSO4 + 8H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O
Bước 1: Xác định chất oxi hóa và chất khử
• Chất oxi hóa là chất nhận electron, thường là chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
• Chất khử là chất cho electron, thường là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Bước 2: Xác định quá trình oxi hóa và quá trình khử
• Quá trình oxi hóa là quá trình chất khử cho electron.
• Quá trình khử là quá trình chất oxi hóa nhận electron.
Bước 3: Cân bằng số electron cho và nhận
• Đảm bảo số electron cho bằng số electron nhận.
Bước 4: Cân bằng các nguyên tử còn lại
• Cân bằng các nguyên tử còn lại (trừ electron) để hoàn thành phản ứng.
a. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
• Chất oxi hóa: HNO3
• Chất khử: Fe
• Quá trình oxi hóa: Fe → Fe3+ + 3e
• Quá trình khử: NO3- + 4H+ + 3e → NO + 2H2O
Cân bằng phản ứng:
8H+ + Fe + 3NO3- → Fe3+ + 3NO + 4H2O
b. KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
• Chất oxi hóa: KMnO4
• Chất khử: FeSO4
• Quá trình oxi hóa: Fe2+ → Fe3+ + e
• Quá trình khử: MnO4- + 8H+ + 5e → Mn2+ + 4H2O
Cân bằng phản ứng:
5FeSO4 + 8H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O