Lưu Tiến Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lưu Tiến Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Gabriel Garcia Marquez từng viết: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ.” Câu nói ấy đã khơi gợi một chân lý sâu sắc về giá trị của ước mơ trong cuộc sống, đặc biệt là với tuổi trẻ.

 

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất để con người dám ước mơ và hành động. Những ước mơ lớn lao giúp chúng ta có mục tiêu, định hướng, đồng thời trở thành động lực mạnh mẽ để vượt qua khó khăn, thử thách. Tuổi trẻ không chỉ được định nghĩa bằng số tuổi mà còn bằng tinh thần nhiệt huyết, khát vọng sống. Khi con người ngừng mơ ước, họ không chỉ mất đi động lực sống mà còn tự già nua trong tâm hồn.

 

Tuy nhiên, theo đuổi ước mơ không phải là con đường trải đầy hoa hồng. Thực tế có thể đầy rẫy khó khăn, cám dỗ và những thất bại. Nhưng tuổi trẻ cần đủ dũng cảm để đối diện và vượt qua chúng. Những tấm gương như Nick Vujicic - người khuyết tật vượt lên số phận, hay Elon Musk - người không ngừng sáng tạo để thay đổi thế giới, chính là minh chứng cho sức mạnh của ước mơ và nghị lực.

 

Ngừng theo đuổi ước mơ là tự đánh mất chính mình. Vì thế, mỗi người, đặc biệt là tuổi trẻ, hãy không ngừng ước mơ và hành động. Dù khó khăn, hãy nhớ rằng “đường đi khó không phải vì ngăn sông cách núi, mà khó vì lòng người ngại núi e sông.” Ở mỗi giai đoạn của cuộc đời, ước mơ chính là ánh sáng dẫn lối giúp chúng ta sống trọn vẹn và ý nghĩa.

 

Câu 1. Điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản là điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, có khả năng thấu hiểu tâm trạng, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật Thứ. Người kể chuyện vừa miêu tả thế giới bên ngoài vừa đi sâu vào tâm trạng nội tâm nhân vật.

 

Câu 2. Ước mơ của nhân vật Thứ khi ngồi trên ghế nhà trường là trở thành một người tài giỏi, có ích cho đất nước: “y sẽ đỗ tú tài, y sẽ vào đại học đường, y sang Tây,… Y sẽ thành một vĩ nhân đem những sự thay đổi lớn lao đến cho xứ sở mình.”

 

Câu 3.

Trong đoạn: “Nhưng nay mai, mới thật buồn. Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ! Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê…”, biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng.

        Tác dụng: Biện pháp liệt kê nhấn mạnh sự bế tắc, mòn mỏi của nhân vật Thứ. Các cụm từ “mốc lên”, “gỉ đi”, “mòn”, “mục” diễn tả một cuộc sống tẻ nhạt, dần lụi tàn, không còn giá trị. Qua đó, nhà văn khắc họa sâu sắc bi kịch của nhân vật, đồng thời bộc lộ nỗi đau, sự tiếc nuối về những ước mơ dang dở của tầng lớp trí thức trong xã hội cũ.

 

Câu 4.

Cuộc sống và con người của nhân vật Thứ trong đoạn trích được thể hiện qua:

        Cuộc sống: Thứ đang lâm vào cảnh bế tắc, không công việc, không phương hướng, phải trở về quê trong sự cam chịu và tuyệt vọng. Cuộc sống của Thứ là biểu tượng cho sự “sống mòn” - một kiếp sống nhạt nhẽo, vô nghĩa của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội thuộc địa nửa phong kiến.

        Con người: Thứ mang trong mình nhiều mâu thuẫn. Anh từng có hoài bão lớn lao, nhưng lại nhu nhược, không đủ sức vượt qua nghịch cảnh. Thứ vừa căm ghét sự cam chịu, vừa bị chính sự yếu đuối, lệ thuộc cản bước.

 

Câu 5.

Triết lý nhân sinh rút ra từ văn bản là: Sống là phải thay đổi, phải không ngừng vượt qua giới hạn của bản thân và hoàn cảnh. Thói quen và nỗi sợ hãi trước sự đổi thay chính là sợi dây trói buộc con người trong một cuộc sống tù

Câu 1. Điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản là điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, có khả năng thấu hiểu tâm trạng, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật Thứ. Người kể chuyện vừa miêu tả thế giới bên ngoài vừa đi sâu vào tâm trạng nội tâm nhân vật.

Câu 2. Ước mơ của nhân vật Thứ khi ngồi trên ghế nhà trường là trở thành một người tài giỏi, có ích cho đất nước: “y sẽ đỗ tú tài, y sẽ vào đại học đường, y sang Tây,… Y sẽ thành một vĩ nhân đem những sự thay đổi lớn lao đến cho xứ sở mình.”

Câu 3.
Trong đoạn: “Nhưng nay mai, mới thật buồn. Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ! Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê…”, biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng.
    •    Tác dụng: Biện pháp liệt kê nhấn mạnh sự bế tắc, mòn mỏi của nhân vật Thứ. Các cụm từ “mốc lên”, “gỉ đi”, “mòn”, “mục” diễn tả một cuộc sống tẻ nhạt, dần lụi tàn, không còn giá trị. Qua đó, nhà văn khắc họa sâu sắc bi kịch của nhân vật, đồng thời bộc lộ nỗi đau, sự tiếc nuối về những ước mơ dang dở của tầng lớp trí thức trong xã hội cũ.

Câu 4.
Cuộc sống và con người của nhân vật Thứ trong đoạn trích được thể hiện qua:
    •    Cuộc sống: Thứ đang lâm vào cảnh bế tắc, không công việc, không phương hướng, phải trở về quê trong sự cam chịu và tuyệt vọng. Cuộc sống của Thứ là biểu tượng cho sự “sống mòn” - một kiếp sống nhạt nhẽo, vô nghĩa của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội thuộc địa nửa phong kiến.
    •    Con người: Thứ mang trong mình nhiều mâu thuẫn. Anh từng có hoài bão lớn lao, nhưng lại nhu nhược, không đủ sức vượt qua nghịch cảnh. Thứ vừa căm ghét sự cam chịu, vừa bị chính sự yếu đuối, lệ thuộc cản bước.

Câu 5.
Triết lý nhân sinh rút ra từ văn bản là: Sống là phải thay đổi, phải không ngừng vượt qua giới hạn của bản thân và hoàn cảnh. Thói quen và nỗi sợ hãi trước sự đổi thay chính là sợi dây trói buộc con người trong một cuộc sống tù túng, vô nghĩa.

túng, vô nghĩa.