Lê Diệp Chi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Diệp Chi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 * Nồng độ NaCl ban đầu: 300 g/L

 * Nồng độ NaCl còn lại: 220 g/L

 * Lượng NaCl đã phản ứng: 300 g/L - 220 g/L = 80 g/L

 * 2NaCl + 2H₂O → 2NaOH + Cl₂ + H₂

 * Khối lượng mol của NaCl: 23 + 35.5 = 58.5 g/mol

 * Số mol NaCl đã phản ứng: 80 g / 58.5 g/mol ≈ 1.368 mol

 * Theo phương trình phản ứng, số mol NaOH tạo thành bằng số mol NaCl đã phản ứng.

 * Số mol NaOH: 1.368 mol

 * Khối lượng mol của NaOH: 23 + 16 + 1 = 40 g/mol

 * Khối lượng NaOH (lý thuyết): 1.368 mol * 40 g/mol ≈ 54.72 g

 * Hiệu suất phản ứng: 80%

 * Khối lượng NaOH (thực tế): 54.72 g * 80% ≈ 43.78 g

Vậy, với mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu, có thể sản xuất được khoảng 43.78 gam NaOH.

 

Vỏ tàu biển làm bằng thép tiếp xúc lâu ngày với nước biển sẽ bị ăn mòn do quá trình ăn mòn điện hóa. Để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn, ta có thể áp dụng các biện pháp sau:

1. Sơn phủ bề mặt vỏ tàu:

 * Nguyên lý: Sơn tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn cách thép với môi trường nước biển, từ đó ngăn chặn quá trình ăn mòn.

 * Giải thích: Nước biển là môi trường điện ly mạnh, chứa nhiều ion Cl-, SO42-,... các ion này dễ dàng xâm nhập vào bề mặt thép, gây ra quá trình ăn mòn. Lớp sơn phủ đóng vai trò như một rào cản, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa thép và nước biển.

 * Lưu ý: Cần sử dụng loại sơn chuyên dụng cho tàu biển, có khả năng chống thấm nước, chống ăn mòn và chịu được tác động của môi trường biển.

2. Phương pháp điện hóa:

 * Nguyên lý: Sử dụng một kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn thép (ví dụ: kẽm) làm vật liệu hy sinh.

 * Giải thích: Khi gắn kẽm vào vỏ tàu, kẽm sẽ bị ăn mòn trước thép, bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn. Kẽm đóng vai trò là cực âm (anot) trong pin điện hóa, còn thép là cực dương (catot). Các electron sẽ di chuyển từ kẽm sang thép, làm cho thép không bị mất electron và không bị ăn mòn.

 * Lưu ý: Cần định kỳ thay thế các tấm kẽm khi chúng bị ăn mòn hết.

3. Hợp kim hóa thép chế tạo vỏ tàu:

 * Nguyên lý: chế tạo loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

 * Giải thích: Bằng cách thêm các nguyên tố hợp kim như crom, niken,... vào thép, ta có thể tạo ra loại thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn cao hơn thép thông thường. Crom tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc với nước biển.

 * Lưu ý: Chi phí chế tạo thép không gỉ cao hơn thép thông thường.

4. Vệ sinh và bảo trì thường xuyên:

 * Nguyên lý: Loại bỏ các chất bẩn, rong rêu bám trên vỏ tàu.

 * Giải thích: Các chất bẩn, rong rêu có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho quá trình ăn mòn. Vệ sinh và bảo trì thường xuyên giúp loại bỏ các tác nhân gây ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của vỏ tàu.

 * Lưu ý: Cần thực hiện vệ sinh và bảo trì định kỳ, đặc biệt là sau khi tàu hoạt động trong môi trường biển khắc nghiệt.

 

1. Dung dịch AlCl3:

 * Sắt không phản ứng với AlCl3 vì Al đứng trước Fe trong dãy hoạt động hóa học.

 * Phương trình: Không có phản ứng.

2. Dung dịch CuSO4:

 * Sắt phản ứng với CuSO4, đẩy Cu ra khỏi dung dịch.

 * Phương trình: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

3. Dung dịch Fe2(SO4)3:

 * Sắt phản ứng với Fe2(SO4)3, chuyển Fe3+ thành Fe2+.

 * Phương trình: Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4

4. Dung dịch AgNO3:

 * Sắt phản ứng với AgNO3, đẩy Ag ra khỏi dung dịch.

 * Phương trình: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag

5. Dung dịch KCl:

 * Sắt không phản ứng với KCl vì K đứng trước Fe trong dãy hoạt động hóa học.

 * Phương trình: Không có phản ứng.

6. Dung dịch Pb(NO3)2:

 * Sắt phản ứng với Pb(NO3)2, đẩy Pb ra khỏi dung dịch.

 * Phương trình: Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb

 

Gang

 * Sắt (Fe): Chiếm phần lớn, khoảng 92-96%.

 * Cacbon (C): Chiếm từ 2-5%, làm cho gang cứng và giòn.

 * Silic (Si): Chiếm từ 1-3%, ảnh hưởng đến độ chảy loãng của gang.

 * Mangan (Mn): Chiếm từ 0,1-1%, tăng độ bền và độ cứng của gang.

 * Lưu huỳnh (S): Chiếm từ 0,02-0,25%, làm giảm độ bền và độ dẻo của gang.

 * Phốt pho (P): Chiếm từ 0,1-0,9%, làm tăng độ cứng và độ giòn của gang.

Thép

 * Sắt (Fe): Chiếm phần lớn, khoảng 98-99%.

 * Cacbon (C): Chiếm từ 0,02-2%, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép.

 * Silic (Si): Thường dưới 0,5%, khử oxy trong quá trình luyện thép.

 * Mangan (Mn): Chiếm từ 0,3-1%, tăng độ bền và độ cứng của thép.

 * Lưu huỳnh (S): Thường dưới 0,05%, giảm thiểu ảnh hưởng xấu đến tính chất của thép.

 * Phốt pho (P): Thường dưới 0,04%, giảm thiểu ảnh hưởng xấu đến tính chất của thép.

 * Ngoài ra, thép còn có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như:

   * Crôm (Cr): Tăng độ chống ăn mòn (thép không gỉ).

   * Niken (Ni): Tăng độ bền và độ dẻo.

   * Molybden (Mo), Vanadi (V): tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt.