Nguyễn Đức Anh
Giới thiệu về bản thân
gày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai tên là Thạch Xanh. Chàng nổi tiếng không chỉ vì sức mạnh phi thường mà còn bởi tấm lòng nhân hậu và dũng cảm. Mọi người trong làng đều rất yêu quý chàng.
Một ngày, có tin báo rằng một con rồng độc ác đang làm khổ dân làng, bắt trộm gia súc và hoành hành khắp nơi. Ai cũng lo sợ, nhưng Thạch Xanh không hề chùn bước. Chàng quyết định sẽ đi đánh rồng để bảo vệ làng.
Với sức mạnh và trí thông minh, Thạch Xanh tìm đến hang rồng. Chàng đã dùng mưu kế để dụ rồng ra ngoài, rồi cùng với sức mạnh của mình, chàng đã chiến đấu với rồng. Cuộc chiến diễn ra rất quyết liệt, nhưng cuối cùng, nhờ lòng dũng cảm, Thạch Xanh đã đánh bại con rồng và cứu được dân làng.
Sau khi tiêu diệt rồng, Thạch Xanh trở về trong sự chào đón nồng nhiệt của mọi người. Họ cảm ơn chàng và tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng chiến thắng. Thạch Xanh không chỉ là một anh hùng, mà còn là niềm tự hào của cả làng.
Từ đó, cuộc sống của dân làng trở lại bình yên, và Thạch Xanh tiếp tục sống với những hành động đẹp và lòng tốt của mình. Chuyện của Thạch Xanh được mọi người kể lại qua bao thế hệ, trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm và sự chính nghĩa.
4o miniTừ lấy là từ được hình thành bằng cách lấy một phần của từ khác. Có nhiều loại từ lấy, dưới đây là hai loại:
-
Từ lấy nguyên:
- Ví dụ: "mẹ" trong "mẹ mưa".
- Giải thích: Từ này được lấy nguyên từ từ gốc.
-
Từ lấy biến thể:
- Ví dụ: "trời" trong "trời tối".
- Giải thích: Từ này có thể được biến đổi đôi chút nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ ghép là từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ độc lập. Có hai loại từ ghép chính:
-
Từ ghép thuần Việt:
- Ví dụ: "bàn tay" (bàn + tay).
- Đặc điểm: Cả hai thành phần đều có nguồn gốc từ tiếng Việt.
-
Từ ghép Hán-Việt:
- Ví dụ: "thầy giáo" (thầy + giáo).
- Đặc điểm: Một trong các thành phần có nguồn gốc từ tiếng Hán.
Quan hệ từ là từ dùng để liên kết các mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Các quan hệ từ bạn đã nêu:
-
Bằng: "Cái bàn này bằng gỗ."
- Chủ từ: cái bàn; Vị ngữ: bằng gỗ.
-
Vì... nên: "Vì trời mưa nên tôi ở nhà."
- Chủ từ: tôi; Vị ngữ: ở nhà.
-
Về: "Tôi về nhà."
- Chủ từ: tôi; Vị ngữ: về nhà.
-
Như: "Cô ấy nhảy như một vũ công."
- Chủ từ: cô ấy; Vị ngữ: nhảy như một vũ công.
-
Tuy... nhưng: "Tuy trời mưa nhưng tôi vẫn đi."
- Chủ từ: tôi; Vị ngữ: vẫn đi.
-
Và: "Tôi và bạn cùng học."
- Chủ từ: tôi và bạn; Vị ngữ: cùng học.
-
Số... vì: "Số điện thoại này vì không liên lạc được."
- Chủ từ: số điện thoại này; Vị ngữ: không liên lạc được.
-
Nếu... thì: "Nếu trời đẹp thì chúng ta đi chơi."
- Chủ từ: chúng ta; Vị ngữ: đi chơi.
-
Không những... mà còn: "Không những tôi mà còn bạn cũng đi."
- Chủ từ: tôi và bạn; Vị ngữ: cũng đi.
Chủ đề: Vườn rau
Trong buổi sáng tươi đẹp, tôi ra vườn rau. Vườn đầy những cây xanh mơn mởn, nhìn thật hấp dẫn. Tôi và mẹ cùng nhau chăm sóc các loại rau như rau muống, cà chua. Không những rau tươi mà còn rất sạch. Tôi thích thú vì công việc này không chỉ giúp gia đình mà còn mang lại niềm vui. Như vậy, vườn rau không chỉ là nơi sản xuất thực phẩm mà còn là nơi gắn kết tình cảm giữa mọi người.
Đoạn văn trên có sử dụng từ ghép (rau muống, cà chua), từ lấy (vườn), từ trái nghĩa (sạch - bẩn), và các quan hệ từ (không những... mà còn, như).
Câu "Buổi sáng nó, một chủ đề đứng lặng vang đứng ngoài vườn rau, chúng ta muốn ăn cái trong vườn" có thể được phân tích như sau:
- Câu ghép: Câu này có thể coi là câu ghép vì nó chứa nhiều mệnh đề.
- Mệnh đề độc lập: "Buổi sáng nó" và "chúng ta muốn ăn cái trong vườn" là những mệnh đề có thể đứng độc lập.
- Mệnh đề phụ: "Một chủ đề đứng lặng vang đứng ngoài vườn rau" có thể coi là mệnh đề bổ sung cho ý tưởng chính.
Vậy tổng cộng, câu này có hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ, tạo thành câu ghép.
4o miningon
mình fan nè
ok bé ơi
a) Nam thích đá bóng
b) Nam 10 tuổi