ĐỖ THANH BÌNH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐỖ THANH BÌNH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 

Để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Phương pháp bảo vệ
1.  Sơn phủ bảo vệ: Sử dụng sơn phủ bảo vệ có chứa các chất chống ăn mòn như kẽm, crôm, hoặc các hợp chất hữu cơ. Sơn phủ này sẽ tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt vỏ tàu, ngăn chặn nước biển và oxy tiếp xúc với thép.
2.  Mạ kẽm: Mạ kẽm lên bề mặt vỏ tàu để tạo một lớp bảo vệ chống ăn mòn. Kẽm sẽ bị oxy hóa trước, bảo vệ thép bên dưới.
3.  Sử dụng vật liệu chống ăn mòn: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ, thép mạ kẽm, hoặc các vật liệu composite để chế tạo vỏ tàu.
4.  Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì định kỳ để kiểm tra và sửa chữa các vết ăn mòn trên vỏ tàu.

Giải thích
Ăn mòn vỏ tàu biển là quá trình phá hủy bề mặt thép do tiếp xúc với nước biển và oxy. Nước biển chứa nhiều ion clorua, sunfat, và các chất khác có thể gây ăn mòn thép.

Khi áp dụng các biện pháp bảo vệ trên, chúng sẽ tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt vỏ tàu, ngăn chặn nước biển và oxy tiếp xúc với thép. Điều này sẽ giúp giảm thiểu quá trình ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của vỏ tàu.

Ngoài ra, việc bảo trì định kỳ cũng giúp phát hiện và sửa chữa các vết ăn mòn sớm, ngăn chặn chúng phát triển thành các vấn đề nghiêm trọng hơn.

- Gắn các khối kẽm vào phía ngoài vỏ tàu ở phần chìm trong nước biển. Khi đó, có sự tạo thành pin điện Zn – Fe; trong đó Zn là anode, Fe là cathode. Do đó, khối kẽm bị ăn mòn trước, vỏ tàu biển được bảo vệ.

 

1.  AlCl3: Không xảy ra phản ứng.

2.  CuSO4: Fe (s) + CuSO4 (dd) → FeSO4 (dd) + Cu (s)

3.  Fe2(SO4)3: Không xảy ra phản ứng.

4.  AgNO3: 2Fe (s) + 2AgNO3 (dd) → 2Ag (s) + 2Fe(NO3)2 (dd)

5.  KCl: Không xảy ra phản ứng.

6.  Pb(NO3)2: Không xảy ra phản ứng.

01. Gang là hợp kim của sắt với cacbon, trong đó hàm lượng cacbon chiếm từ 2-5%, ngoài ra còn có một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Si, Mn, S,... 

- Gang cứng và giòn hơn sắt.

Thành phần nguyên tố của gang:

•  Sắt (Fe): 85-95%

•  Cacbon (C): 2,5-5%

•  Silic (Si): 1-3%

•  Mangan (Mn): 0,5-2%

•  Photpho (P): 0,5-1,5%

•  Lưu huỳnh (S): 0,05-0,2%

02. Thép là hợp kim của sắt với cacbon và một số nguyên tố khác, trong đó hàm lượng cacbon chiếm dưới 2%.

Thành phần nguyên tố của thép:

•  Sắt (Fe): 85-98%

•  Cacbon (C): 0,1-2,1%

•  Mangan (Mn): 0,2-1,5%

•  Silic (Si): 0,1-1%

•  Photpho (P): 0,01-0,5%

•  Lưu huỳnh (S): 0,01-0,3%

•  Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo),...: tùy theo loại thép