Nguyễn Đặng Bảo Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đặng Bảo Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.
Bài làm
  Mua sắm trực tuyến mang đến sự tiện lợi vô cùng, nhưng nếu không kiểm soát, nó có thể trở thành một thói quen tiêu dùng tiêu cực. Việc mua sắm quá đà không chỉ ảnh hưởng đến tài chính cá nhân mà còn gây ra nhiều hệ lụy khác. Khi ta "click" mua hàng một cách hấp tấp, ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của những đợt giảm giá, khuyến mãi, dẫn đến việc mua sắm vượt quá khả năng chi tiêu. Hậu quả là nợ nần chồng chất, cuộc sống trở nên khó khăn. Hơn nữa, việc tích trữ quá nhiều đồ đạc không cần thiết sẽ làm ngôi nhà trở nên chật chội, mất mỹ quan và gây lãng phí. Thay vì thả mình vào những cuộc "lùng sục" trên các sàn thương mại điện tử, hãy dành thời gian để lập kế hoạch chi tiêu hợp lý, cân nhắc kỹ trước khi mua hàng và tập trung vào những nhu cầu thực sự của bản thân. Chỉ khi đó, ta mới có thể tận hưởng cuộc sống một cách thoải mái và tiết kiệm.
Câu 2.
Bài làm
  Thị Phương, nhân vật trung tâm trong đoạn trích, hiện lên như một hình tượng người phụ nữ Việt Nam truyền thống với những phẩm chất cao đẹp. Tình mẫu tử thiêng liêng đã thôi thúc nàng làm ra một hành động hy sinh cao cả: dâng đôi mắt cho thần linh để cứu mẹ.
  Tình cảm dành cho mẹ chồng là động lực chính thôi thúc Thị Phương đưa ra quyết định hy sinh. Nàng sẵn sàng từ bỏ ánh sáng, từ bỏ cuộc sống bình thường để cứu mẹ khỏi bệnh tật.
  Thị Phương thể hiện lòng hiếu thảo cao cả khi không màng đến bản thân, chỉ mong mẹ được bình an.
  Hành động dâng mắt của Thị Phương là một hành động vô cùng dũng cảm, vượt lên trên nỗi sợ hãi và đau đớn. Nàng sẵn sàng đối mặt với những khó khăn để cứu mẹ.
  Thị Phương là một người phụ nữ lương thiện, nhân hậu. Nàng sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không cần đền đáp.
Nghệ thuật xây dựng nhân vật:
  Ngôn ngữ của Thị Phương mộc mạc, chân thành, thể hiện sự đau khổ, tuyệt vọng nhưng cũng tràn đầy hy vọng.
  Hành động dâng mắt của Thị Phương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, gây ấn tượng mạnh với người đọc.
  Sự tương phản giữa vẻ đẹp của tâm hồn Thị Phương với hoàn cảnh sống khó khăn, đau khổ càng làm nổi bật phẩm chất cao quý của nhân vật.
  Việc kết hợp yếu tố thần thoại (thần linh, thổ địa) với hiện thực cuộc sống tạo nên một không gian nghệ thuật vừa quen thuộc vừa huyền ảo.
  Hình tượng Thị Phương là biểu tượng cho người phụ nữ Việt Nam truyền thống với những phẩm chất cao đẹp: hiếu thảo, nhân hậu, dũng cảm. Qua nhân vật Thị Phương, tác giả muốn ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, đồng thời phê phán những hủ tục lạc hậu.
  Thị Phương là một nhân vật điển hình cho người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Nàng là biểu tượng của tình mẫu tử, của lòng hiếu thảo và của sự hy sinh cao cả. Hình ảnh của Thị Phương sẽ mãi in sâu trong lòng người đọc, gợi lên những cảm xúc sâu sắc về tình người.

Câu 1. Văn bản trên giới thiệu về Cột cờ Hà Nội. Đây là một di tích lịch sử và kiến trúc có giá trị quan trọng, gắn liền với lịch sử hình thành và phát triển của Thủ đô Hà Nội.
Câu 2. Nhan đề "Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến" đã khẳng định được vai trò, ý nghĩa đặc biệt của Cột cờ Hà Nội đối với Thủ đô. Từ "biểu tượng" cho thấy cột cờ không chỉ là một công trình kiến trúc đơn thuần mà còn là hình ảnh đại diện, biểu trưng cho lịch sử, văn hóa và tinh thần của Hà Nội.
Câu 3. Các đề mục nhỏ và nội dung trong văn bản đã triển khai vấn đề một cách hệ thống và rõ ràng. Văn bản đã lần lượt giới thiệu:
   - Lịch sử hình thành và phát triển: Từ khi xây dựng đến những lần trùng tu, những sự kiện lịch sử gắn liền.
   - Kiến trúc độc đáo: Mô tả chi tiết về cấu trúc, vật liệu xây dựng, những nét đặc trưng của kiến trúc.
   - Ý nghĩa lịch sử và văn hóa: Khẳng định vai trò của cột cờ trong các sự kiện lịch sử quan trọng, đặc biệt là trong cuộc kháng chiến chống Pháp và sau ngày giải phóng Thủ đô.
   - Giá trị hiện tại: Cột cờ là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút đông đảo khách tham quan.
Câu 4. Văn bản được coi là văn bản thông tin tổng hợp vì:
   - Mục đích: Truyền đạt những thông tin khách quan, chính xác về Cột cờ Hà Nội đến người đọc.
   - Nội dung: Cung cấp đầy đủ các thông tin về lịch sử, kiến trúc, ý nghĩa và giá trị của cột cờ.
   - Hình thức: Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan, kết hợp với hình ảnh minh họa để tăng tính trực quan.
   - Cấu trúc: Các thông tin được sắp xếp theo một trình tự logic, rõ ràng, từ khái quát đến chi tiết.
Câu 5. Trong văn bản, hình ảnh "Cột cờ Hà Nội" đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ chính. Hình ảnh này có tác dụng:
   - Minh họa trực quan: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về kiến trúc, vẻ đẹp của cột cờ.
   - Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh sinh động, chân thực thu hút sự chú ý của người đọc.
   - Củng cố thông tin: Hình ảnh kết hợp với văn bản chữ giúp người đọc hiểu sâu hơn về nội dung.
   - Tạo ấn tượng mạnh: Hình ảnh cột cờ tung bay lá cờ đỏ sao vàng gợi lên niềm tự hào dân tộc.

Câu 1.
Bài làm
  Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, những giá trị truyền thống của dân tộc ta như những viên ngọc quý cần được gìn giữ và phát huy. Đó không chỉ là những phong tục tập quán, lễ hội, mà còn là cả những đức tính tốt đẹp như lòng nhân ái, sự bao dung, tinh thần đoàn kết. Việc gìn giữ những giá trị này không chỉ giúp chúng ta khẳng định bản sắc dân tộc, tạo nên sự khác biệt và tự hào, mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Tuy nhiên, trong thời kỳ hội nhập, chúng ta cũng đang đối mặt với nguy cơ mai một những giá trị truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai và sự phát triển quá nhanh của công nghệ. Vì vậy, mỗi người dân cần có ý thức hơn trong việc bảo tồn và phát huy những tinh hoa văn hóa của dân tộc, để thế hệ mai sau luôn tự hào về cội nguồn của mình.
Câu 2.
                        Bài làm
  Hồ Xuân Hương, "Bà chúa thơ Nữ", đã để lại cho đời sau một kho tàng thơ ca phong phú, đặc sắc. Trong đó, bài thơ "Mời trầu" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tài năng và cá tính độc đáo của nữ sĩ.
  Bài thơ "Mời trầu" không đơn thuần là một lời mời trầu thông thường mà ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Qua hình ảnh quả cau, miếng trầu, tác giả đã vẽ nên một bức tranh sinh động về cuộc sống thường ngày của người phụ nữ Việt Nam thời xưa. Việc "quệt trầu" không chỉ là một thói quen mà còn là một nghi thức giao tiếp, thể hiện sự thân mật, gần gũi giữa con người với nhau. Tuy nhiên, đằng sau lớp vỏ bên ngoài giản dị ấy, bài thơ còn bộc lộ những tâm tư, tình cảm sâu kín của người phụ nữ. Câu thơ "Có phải duyên nhau thì thắm lại, / Đừng xanh như lá, bạc như vôi" là một lời nhắn nhủ đầy ẩn ý. Người phụ nữ muốn gửi gắm đến người mình yêu một thông điệp: tình yêu phải bền chặt, thủy chung, đừng để nó phai nhạt như màu lá, bạc như vôi. Qua đó, ta thấy được khát vọng về một tình yêu chân thành, mãnh liệt của người phụ nữ.
  Bài thơ "Mời trầu" thể hiện những nét đặc sắc về nghệ thuật:
  Ngôn ngữ của bài thơ rất gần gũi với đời sống thường ngày, sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh quen thuộc như "quả cau", "miếng trầu", "lá", "vôi". Điều này tạo nên sự gần gũi, chân thực cho bài thơ. Hình ảnh quả cau, miếng trầu được sử dụng như những ẩn dụ để nói về tình yêu, về cuộc đời. Màu đỏ của miếng trầu tượng trưng cho tình yêu nồng nàn, màu xanh của lá tượng trưng cho sự tươi trẻ, còn màu trắng của vôi lại gợi lên sự phai tàn. Mỗi câu thơ chỉ có bốn chữ nhưng lại mang nhiều ý nghĩa, tạo nên sự cô đọng, hàm súc. Câu thơ "Đừng xanh như lá, bạc như vôi" sử dụng một thành ngữ quen thuộc, góp phần tăng thêm tính dân gian cho bài thơ.
  Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn. Qua bài thơ, ta cảm nhận được tài năng quan sát tinh tế, ngôn ngữ giàu hình ảnh và tấm lòng sâu sắc của nữ sĩ. Bài thơ không chỉ là một lời mời trầu đơn thuần mà còn là một bức thông điệp về tình yêu, cuộc sống, gửi gắm những tâm tư, tình cảm sâu kín của người phụ nữ.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin tổng hợp.
Câu 2. Văn bản sử dụng chủ yếu các phương thức biểu đạt: thuyết minh, nghị luận, miêu tả
Câu 3. Mục đích của tác giả là:
   - Truyền đạt thông tin: Giới thiệu đến người đọc những kiến thức về nguồn gốc của người thổ dân châu Úc, một vấn đề lịch sử và nhân học thú vị.
   - Khơi gợi sự tò mò: Đặt ra những câu hỏi, những bí ẩn chưa có lời giải đáp để kích thích sự tìm hiểu của người đọc.
   - Gợi suy nghĩ: Đưa ra những quan điểm khác nhau về vấn đề này để người đọc tự rút ra kết luận.
Câu 4. Trong văn bản này, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ chính là hình ảnh người thổ dân châu Úc.
   - Tác dụng:
     + Minh họa trực quan: Hình ảnh giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng đang được nói đến, tăng tính hấp dẫn cho bài viết.
     + Tạo ấn tượng mạnh: Hình ảnh người thổ dân với vẻ ngoài đặc trưng gợi lên sự tò mò, đồng thời cũng thể hiện sự đa dạng văn hóa của nhân loại.
     + Khơi gợi cảm xúc: Hình ảnh người thổ dân có thể gợi lên sự đồng cảm, trân trọng đối với một nền văn hóa lâu đời.
Câu 5.
   - Cách trình bày thông tin: Tác giả trình bày thông tin một cách khoa học, rõ ràng, dựa trên các bằng chứng khảo cổ và nghiên cứu. Lối viết mạch lạc, dễ hiểu, giúp người đọc tiếp cận thông tin một cách dễ dàng.
   - Quan điểm của tác giả: Tác giả đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về nguồn gốc của người thổ dân châu Úc, không đưa ra một kết luận khẳng định. Điều này thể hiện sự khách quan, cẩn trọng của tác giả trong việc tiếp cận vấn đề. Tuy nhiên, có thể thấy tác giả nghiêng về giả thuyết cho rằng tổ tiên của người thổ dân châu Úc đến từ châu Á.