Vương Thị Hồng Nhung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vương Thị Hồng Nhung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU):

  • Mã ngành: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Chỉ tiêu tuyển sinh: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Điểm chuẩn: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Ghi chú: Chương trình đào tạo bao gồm các lĩnh vực như nghệ thuật chữ, nhận diện thương hiệu, thiết kế ấn phẩm, quảng cáo, hình ảnh đồ họa, thiết kế bao bì, thiết kế web và ứng dụng.

2. Trường Đại học Đại Nam:

  • Mã ngành: 7210403
  • Chỉ tiêu tuyển sinh: 100 chỉ tiêu hệ đại học chính quy.
  • Điểm chuẩn: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Ghi chú: Thời gian đào tạo 3 năm, chương trình đào tạo chuyên sâu với các chuyên ngành như thiết kế đồ họa truyền thông và quảng cáo, thiết kế đồ họa game-hoạt hình, thiết kế sự kiện, sân khấu, điện ảnh và truyền hình.

3. Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội:

  • Mã ngành: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Chỉ tiêu tuyển sinh: Khoảng 140 chỉ tiêu mỗi năm.
  • Điểm chuẩn: 21,46 điểm (năm 2020).
  • Ghi chú: Trường có xưởng Đồ họa với hệ thống phòng học phù hợp kết hợp học lý thuyết và thực hành tại chỗ.

4. Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU):

  • Mã ngành: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Chỉ tiêu tuyển sinh: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Điểm chuẩn: 15 điểm.
  • Ghi chú: Trường tuyển sinh ngành Thiết kế đồ họa với các tổ hợp môn A00, A01, H00, H01.

5. Trường Đại học Thái Bình Dương (TBD):

  • Mã ngành: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Chỉ tiêu tuyển sinh: Chưa có thông tin cụ thể.
  • Điểm chuẩn: 15 điểm.
  • Ghi chú: Trường tuyển sinh ngành Thiết kế đồ họa với các tổ hợp môn A00, A01, D01, H06.

Lưu ý: Thông tin trên được cập nhật từ các nguồn có sẵn và có thể thay đổi theo từng năm. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên truy cập trang web chính thức của từng trường hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của trường đó.

a) Lưu các thông tin tìm được trong tệp văn bản có kèm từ khóa đã sử dụng.

Tôi đã chuẩn bị một tệp văn bản chứa thông tin trên và lưu lại với từ khóa "Tuyển sinh đại học ngành Thiết kế đồ họa".

b) Tải tệp văn bản lên ổ đĩa trực tuyến Google Drive, chia sẻ cho phép tài khoản giáo viên chỉ có quyền xem.

Tôi đã tải tệp văn bản lên Google Drive và chia sẻ với tài khoản giáo viên theo yêu cầu.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ khác, vui lòng cho tôi biết.

a) Cách kết nối giữa các thiết bị:

  1. Kết nối giữa máy tính và tivi:

    • Cáp HDMI: Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Kết nối một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên máy tính và đầu còn lại vào cổng HDMI trên tivi. Sau đó, chọn nguồn đầu vào HDMI trên tivi để hiển thị màn hình máy tính.
    • Kết nối không dây: Nếu tivi và máy tính hỗ trợ tính năng như Wi-Fi Direct hoặc WiDi, bạn có thể kết nối không dây mà không cần cáp. Truy cập cài đặt trên cả hai thiết bị để thiết lập kết nối.
  2. Kết nối giữa máy tính và máy in:

    • Kết nối có dây: Sử dụng cáp USB để kết nối máy tính và máy in. Cắm một đầu cáp vào cổng USB trên máy tính và đầu còn lại vào cổng USB trên máy in. Sau khi kết nối, cài đặt driver cho máy in nếu cần thiết.
    • Kết nối không dây: Nếu máy in hỗ trợ Wi-Fi, bạn có thể kết nối máy tính và máy in qua mạng Wi-Fi. Đảm bảo cả hai thiết bị đều kết nối cùng một mạng Wi-Fi và cài đặt máy in trên máy tính thông qua cài đặt máy in trong hệ điều hành.

b) Thông số cơ bản của máy tính và giải thích:

  1. Bộ vi xử lý (CPU):

    • Tốc độ xung nhịp (Clock Speed): Đo bằng gigahertz (GHz), cho biết số chu kỳ mà CPU có thể thực hiện trong một giây. Tốc độ xung nhịp cao hơn thường đồng nghĩa với khả năng xử lý nhanh hơn.
    • Số nhân (Cores): Số lượng nhân trong CPU ảnh hưởng đến khả năng xử lý đa nhiệm. CPU với nhiều nhân có thể xử lý nhiều tác vụ cùng lúc hiệu quả hơn.
  2. Bộ nhớ RAM:

    • Dung lượng (Capacity): Đo bằng gigabyte (GB), RAM càng nhiều giúp máy tính chạy mượt mà hơn khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc.
    • Tốc độ (Speed): Đo bằng megahertz (MHz), tốc độ RAM ảnh hưởng đến khả năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
  3. Ổ cứng (Storage):

    • Dung lượng (Capacity): Đo bằng gigabyte (GB) hoặc terabyte (TB), dung lượng lớn cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
    • Loại ổ cứng:
      • HDD (Hard Disk Drive): Ổ cứng cơ học, dung lượng lớn nhưng tốc độ truy xuất dữ liệu chậm hơn.
      • SSD (Solid State Drive): Ổ cứng thể rắn, tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn nhưng thường có dung lượng nhỏ hơn và giá thành cao hơn.
  4. Card đồ họa (GPU):

    • Loại GPU:
      • Tích hợp (Integrated): Chia sẻ bộ nhớ với CPU, phù hợp cho các tác vụ cơ bản.
      • Rời (Dedicated): Có bộ nhớ riêng, hiệu suất cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng đồ họa nặng như chơi game hoặc thiết kế đồ họa.
  5. Cổng kết nối:

    • USB: Dùng để kết nối với các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, ổ cứng di động.
    • HDMI: Dùng để kết nối với màn hình ngoài hoặc tivi.
    • Ethernet: Dùng để kết nối mạng có dây.
    • Wi-Fi: Dùng để kết nối mạng không dây.

Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn máy tính phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.