Bùi Thị Linh Chi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Thị Linh Chi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Hình tượng đất nước trong đoạn trích được khắc họa một cách giản dị mà sâu sắc, gắn liền với những điều bình thường nhất trong cuộc sống: em bé đến lớp, cô gái may áo cưới.Đất nước không chỉ là một không gian địa lý, mà còn là những con người bình dị, những giá trị văn hóa và truyền thống thiêng liêngĐất nước còn hiện lên trong sự hy sinh thầm lặng, trong lòng kiên cường của nhân dân. Từ đó, khơi gợi tình yêu và trách nhiệm với quê hương của mỗi người đọc.

 

câu2

Lịch sử là dòng chảy bất tận của thời gian, ghi dấu những thăng trầm của nhân loại.  Nó không chỉ là những sự kiện khô khan, những con số thống kê vô hồn mà còn là câu chuyện về những con người bằng xương bằng thịt, với những khát vọng, nỗ lực và cả những hy sinh cao cả. Chính vì vậy, ý kiến cho rằng “Chúng ta không xúc động trước những bài giảng lịch sử. Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử” là hoàn toàn có cơ sở.

 

Một bài giảng lịch sử, dù được chuẩn bị công phu và truyền tải một cách lôi cuốn đến đâu, thì về bản chất vẫn chỉ là sự tái hiện lại quá khứ thông qua ngôn ngữ, hình ảnh, hay các phương tiện trực quan khác. Nó mang tính khái quát, cô đọng và đôi khi khó tránh khỏi sự khô khan, hàn lâm.  Người nghe, dù có thể hiểu và ghi nhớ nội dung bài giảng, nhưng chưa chắc đã cảm nhận được hết những gì đã diễn ra trong quá khứ, những mất mát, hy sinh, những nỗ lực phi thường của cha ông.

 

Ngược lại, khi ta tiếp cận lịch sử thông qua những câu chuyện về con người, về những số phận cụ thể, ta sẽ dễ dàng đồng cảm và xúc động hơn.  Đó có thể là câu chuyện về một người lính trẻ tuổi, rời xa gia đình, quê hương để ra trận, chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Đó có thể là câu chuyện về một người mẹ tần tảo nuôi con trong những năm tháng chiến tranh gian khổ. Đó cũng có thể là câu chuyện về một nhà khoa học miệt mài nghiên cứu, cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp khoa học.  Những câu chuyện ấy, với những chi tiết chân thực, sống động, sẽ chạm đến trái tim người đọc, người nghe, khơi gợi trong họ những cảm xúc sâu sắc, giúp họ hiểu hơn về lịch sử, về những giá trị nhân văn cao đẹp.

 

Hình ảnh người chiến sĩ Nguyễn Văn Thạc lấy thân mình lấp lỗ châu mai để đồng đội tiến lên trong chiến dịch Điện Biên Phủ, hay hình ảnh anh hùng Tô Vĩnh Diện lấy thân mình chèn pháo trong chiến dịch Đông Khê đã trở thành biểu tượng bất tử về lòng dũng cảm, tinh thần hy sinh cao cả vì Tổ quốc.  Những câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh, về tấm gương đạo đức sáng ngời của Người đã lay động hàng triệu trái tim Việt Nam và bạn bè quốc tế.  Đó chính là sức mạnh của những con người làm nên lịch sử.

 

Tuy nhiên, không thể phủ nhận vai trò quan trọng của những bài giảng lịch sử.  Bài giảng lịch sử cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan, hệ thống về quá khứ, giúp ta hiểu được bối cảnh lịch sử, nguyên nhân, diễn biến và kết quả của các sự kiện.  Nó là nền tảng kiến thức cần thiết để ta có thể tiếp cận và cảm nhận sâu sắc hơn về những con người làm nên lịch sử.

 

Tóm lại, lịch sử không chỉ là những sự kiện khô khan mà còn là câu chuyện về con người.  Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử bởi họ là hiện thân của những giá trị nhân văn cao đẹp, là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ mai sau.  Và để hiểu rõ hơn về những con người ấy, chúng ta cần có một nền tảng kiến thức lịch sử vững chắc, được xây dựng từ những bài giảng lịch sử.

Câu 1: 

Thể thơ: thơ tự do.

 

Dấu hiệu nhận biết: Số câu thơ không cố định, cách ngắt nhịp linh hoạt, không tuân theo khuôn mẫu nhất định về vần và luật thơ.

Câu 2: Đoạn thơ trên thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

Đoạn thơ thể hiện cảm xúc tự hào và trân trọng về sự hy sinh thầm lặng của thế hệ trẻ Việt Nam trong thời chiến.

Nhân vật trữ tình ca ngợi sự kiên cường, dũng cảm của các em nhỏ và những cô gái trẻ, những người đã đứng lên bảo vệ quê hương, bất chấp hiểm nguy từ bom đạn

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau.

Mỗi em bé phút này tung tăng vào lớp Một

Đều sinh trong thời có triệu tấn bom rơi,

Mỗi cô gái thu nay bắt đầu may áo cưới

Đều đã đứng lên từ cổng sự bom vùi!

Biện pháp tu từ: Điệp ngữ (cụm từ “Mỗi… đều”).

Ý nghĩa:

Nhấn mạnh sự hiện diện phổ biến của những con người bình dị nhưng phi thường trong hoàn cảnh chiến tranh.

Làm nổi bật sự kiên cường của cả dân tộc, từ trẻ em đến người lớn, từ việc nhỏ như đi học đến việc trọng đại như chuẩn bị cho hạnh phúc tương lai.

Gợi sự tự hào về sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam dù sống trong thời kỳ gian khổ.

Câu 4: “Vị ngọt” trong câu thơ cuối của đoạn trích là vị của điều gì? Vị ngọt đó có được từ đâu?

“Vị ngọt”: Là vị ngọt của lòng yêu nước, của tình cảm thiêng liêng dành cho đất nước và con người Việt Nam.

Nguồn gốc:

Được hun đúc từ những hy sinh thầm lặng của các thế hệ, từ những gian khổ, mất mát trong chiến tranh.

Đó là vị ngọt của thành quả hòa bình và tự do, được xây dựng từ máu, mồ hôi và nước mắt của dân tộc.

câu5:

Lòng yêu nước là một tình cảm thiêng liêng và cao quý, là nguồn động lực mạnh mẽ để con người vượt qua mọi khó khăn, gian khổ. Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, lòng yêu nước không chỉ được thể hiện qua những chiến công vĩ đại mà còn qua những hành động bình dị, âm thầm của mỗi con người. Họ có thể là những em bé đến lớp, những cô gái may áo cưới, nhưng trong trái tim họ luôn rực cháy tình yêu quê hương. Lòng yêu nước không chỉ là sự tự hào về quá khứ mà còn là trách nhiệm gìn giữ và phát triển đất nước trong hiện tại và tương lai. Mỗi người trẻ hôm nay cần trân trọng những hy sinh của cha ông, sống có lý tưởng và đóng góp cho đất nước bằng những hành động cụ thể.

Trong đoạn trích, tâm lý của Chi-hon được miêu tả một cách chân thực và sâu sắc, thể hiện qua cảm giác day dứt và tiếc nuối khi nhớ về mẹ. Khoảnh khắc nhớ lại cảnh mẹ bị lạc đã khiến Chi-hon nhận ra sự vô tâm của mình trước tình yêu thương của mẹ. Sự hồi tưởng này gợi lên nỗi đau âm ỉ, bởi Chi-hon nhận ra rằng mình đã không trân trọng đủ những gì mẹ làm cho gia đình. Qua đó, tác giả khắc họa một hành trình tự vấn lương tâm, để nhân vật tự nhận thức giá trị của tình mẫu tử. Tâm lý Chi-hon chuyển từ sự bàng quan sang nỗi ân hận sâu sắc, đánh thức lòng biết ơn trong cô đối với người mẹ đã hy sinh cả đời vì con cái.


---

Câu 2 

Ký ức là dòng chảy không ngừng trong tâm trí con người, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhân cách và cảm xúc. Đoạn trích từ "Hãy chăm sóc mẹ" đã khơi gợi giá trị sâu sắc của ký ức về gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử. Qua hành trình hồi tưởng của Chi-hon, người đọc cảm nhận rõ tầm quan trọng của việc lưu giữ và trân trọng những ký ức đẹp đẽ. Ký ức không chỉ là những hình ảnh của quá khứ, mà còn là sợi dây nối liền hiện tại và tương lai, giúp con người trưởng thành từ những bài học đã qua.

Tình yêu thương của mẹ, dù thầm lặng, luôn hiện diện trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời con cái. Đáng tiếc, đôi khi những ký ức này chỉ được nhớ lại khi mọi thứ đã muộn màng. Chi-hon nhận ra nỗi ân hận khi nhớ về mẹ - người đã hy sinh cả cuộc đời cho gia đình. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng ký ức không chỉ để nhớ, mà còn là lời nhắc nhở về sự trân trọng hiện tại. Nếu con người biết sống chậm lại, yêu thương và bày tỏ lòng biết ơn, những ký ức về gia đình sẽ trở thành hành trang quý giá để đối diện với cuộc đời.

Ký ức về mẹ không chỉ là sự gợi nhắc về tình yêu thương, mà còn là lời kêu gọi hãy sống một cách ý nghĩa. Tình cảm gia đình là giá trị cốt lõi, nuôi dưỡng tâm hồn con người. Bởi vậy, hãy trân trọng những ký ức và tình yêu thương khi ta còn cơ hội, để không bao giờ phải hối tiếc khi nhìn lại.

 

Câu 1: Xác định ngôi kể của văn bản trên.

Ngôi kể: Ngôi thứ nhất.

Dấu hiệu: Nhân vật “tôi” xuất hiện trong đoạn trích, người kể chuyện nhập vai vào nhân vật Chi-hon, con gái thứ ba của bà Park So Nyo.

Câu 2: Xác định điểm nhìn trong đoạn trích.

Điểm nhìn: Điểm nhìn từ nhân vật Chi-hon (người kể chuyện).

Dấu hiệu: Toàn bộ cảm xúc, suy nghĩ, và hành động trong đoạn văn đều được miêu tả từ góc nhìn của Chi-hon.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trong đoạn văn trích và tác dụng.

Biện pháp nghệ thuật:

Hồi tưởng: Chi-hon nhớ lại khoảnh khắc khi mẹ lạc mất.

Miêu tả chi tiết: Tình huống mẹ bị lạc được kể một cách cụ thể.

Sử dụng ngôn ngữ chân thực: Tâm trạng hoang mang, day dứt của Chi-hon được thể hiện rõ ràng.

Tác dụng:

Gợi cảm giác tiếc nuối và đau xót của Chi-hon khi nhớ về mẹ.

Tạo chiều sâu cảm xúc, giúp người đọc đồng cảm với tâm trạng của nhân vật.

Câu 4: Những phẩm chất nào của người mẹ đã được thể hiện qua lời kể của người con gái?

Phẩm chất của người mẹ:

Sự hy sinh: Mẹ luôn dành mọi điều tốt đẹp nhất cho con cái.

Sự tận tụy: Dù khó khăn, bà luôn quan tâm, chăm sóc gia đình.

Tình yêu thương bao la: Dành trọn trái tim cho các con.

Tác dụng:

Những phẩm chất này làm nổi bật hình tượng người mẹ mẫu mực, người đã sống vì gia đình nhưng thường bị con cái vô tình xem nhẹ.

Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc điều gì khi nhớ về mẹ?

Chi-hon hối tiếc:

Không thể hiện đủ tình cảm và sự quan tâm với mẹ.

Không nhận ra những hy sinh thầm lặng của mẹ sớm hơn.

Viết đoạn 4-5 câu suy nghĩ:

"Những hành động vô tâm đôi khi chỉ được nhận ra khi đã muộn màng. Người mẹ trong câu chuyện luôn hy sinh thầm lặng vì con, nhưng con cái thường không nhận ra điều đó cho đến khi mất đi sự hiện diện của mẹ. Đoạn trích khơi gợi sự trân trọng đối với tình cảm gia đình và nhắc nhở chúng ta phải biết yêu thương, bày tỏ lòng biết ơn khi còn có thể