Nguyễn Đức Phúc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đức Phúc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích trên.

Trong đoạn trích, các phương thức biểu đạt chủ yếu bao gồm:

  • Miêu tả: Miêu tả các hoàn cảnh sống và số phận đau khổ của những kiếp người qua từng câu thơ, như "Nước khe cơm vắt gian nan", "Thương thay cũng một kiếp người".
  • Tự sự: Tác giả kể lại những số phận của những kiếp người khác nhau, thể hiện qua việc mô tả hành trình, công việc hay sự chịu đựng của họ, như "Cũng có kẻ mắc vào khóa lính" hay "Cũng có kẻ nằm cầu gối đất".
  • Biểu cảm: Các câu thơ thể hiện cảm xúc thương cảm, đau xót trước số phận con người, ví dụ như "Đau đớn thay phận đàn bà" hay "Tiếng oan văng vẳng tối trời càng thương".
  • Hỏi đáp: Tạo ra những câu hỏi tu từ để thể hiện sự bức xúc, trăn trở về số phận con người như "Kiếp sinh ra thế biết là tại đâu?".

Câu 2. Liệt kê những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích.

Trong đoạn trích, các kiếp người xuất hiện gồm:

  1. Kiếp lính: "Cũng có kẻ mắc vào khóa lính"
  2. Kiếp quan lại: "Bỏ cửa nhà gồng gánh việc quan"
  3. Kiếp người sống trong cảnh nghèo khổ, cơ cực: "Nước khe cơm vắt gian nan"
  4. Kiếp chiến binh trong chiến tranh: "Buổi chiến trận mạng người như rác"
  5. Kiếp người bán hoa, buôn nguyệt: "Liều tuổi xanh buôn nguyệt bán hoa"
  6. Kiếp người không chồng con: "Ai chồng con tá biết là cậy ai?"
  7. Kiếp người hành khất: "Cũng có kẻ nằm cầu gối đất, Dõi tháng ngày hành khất ngược xuôi"
  8. Kiếp người sống nhờ người khác: "Sống nhờ hàng xứ, chết vùi đường quan"

Câu 3. Trình bày hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ dưới đây:

  • Lập lòe ngọn lửa ma trơi
  • Tiếng oan văng vẳng tối trời càng thương!

Việc sử dụng từ láy "lập lòe""văng vẳng" có tác dụng tạo ra một âm thanh mơ hồ, xa vắng, gợi lên sự huyền bí và nỗi đau xót, bi thương. "Lập lòe" gợi lên hình ảnh ngọn lửa nhỏ, yếu ớt, le lói trong đêm tối, tượng trưng cho nỗi oan khuất chưa được giải tỏa. "Văng vẳng" tạo nên cảm giác tiếng kêu, lời thỉnh cầu từ rất xa, mang vẻ không dứt, day dứt, như nỗi oán hận của những linh hồn chưa siêu thoát. Sự kết hợp của hai từ láy này làm nổi bật sự cô đơn, bơ vơ, tăm tối của số phận con người.

Câu 4. Phát biểu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích.

  • Chủ đề: Đoạn trích nói về những số phận đau khổ, bất hạnh của con người trong xã hội, thể hiện sự thương cảm, xót xa trước những kiếp người bất hạnh.
  • Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng chủ đạo là sự thương cảm, xót xa đối với những phận đời khổ cực, từ những người lính, người hành khất đến những người đàn bà chịu đựng đau thương. Cảm hứng này cũng thể hiện sự phê phán những bất công xã hội, những số phận không may mắn trong cuộc sống.

Câu 5. Từ cảm hứng chủ đạo của đoạn trích, anh/chị hãy bày tỏ suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta.

Từ cảm hứng chủ đạo của đoạn trích, ta có thể thấy truyền thống nhân đạo của dân tộc ta luôn coi trọng và trân trọng con người, đặc biệt là những số phận khổ đau, bất hạnh. Truyền thống này được thể hiện qua sự cảm thông, chia sẻ, và khát khao giải thoát cho những linh hồn, những con người đang sống trong cảnh nghèo khó, đau đớn. Đoạn văn không chỉ phản ánh sự bất công của xã hội mà còn bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với những người sống trong cảnh nghèo khổ, đơn độc. Đây là nét đẹp trong truyền thống nhân văn của dân tộc, thể hiện qua những giá trị về tình người, sự tử tế và lòng nhân ái, luôn hướng về những điều tốt đẹp, công bằng và nhân đạo cho mọi người, bất kể là số phận của họ như thế nào

Câu 1. (2 điểm)

Đoạn văn nghị luận phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.

Đoạn trích trong Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du thể hiện một cái nhìn sâu sắc và đầy nhân văn về những số phận bất hạnh trong xã hội. Về nội dung, tác phẩm phản ánh sự đau khổ của những kiếp người nghèo khó, đau đớn trong những hoàn cảnh éo le như kiếp lính, người bán hoa, người hành khất, hay phận đàn bà bất hạnh. Những hình ảnh này được mô tả một cách chân thực, cảm động, qua đó bày tỏ sự thương cảm và kêu gọi sự giải thoát cho những linh hồn lầm than. Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự thấu hiểu, đồng cảm mà còn lên án những bất công, vô lý trong xã hội.

Về nghệ thuật, tác giả sử dụng các biện pháp tu từ, đặc biệt là lối miêu tả sinh độngso sánh độc đáo. Từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” tạo ra những âm thanh, hình ảnh huyền bí, ám ảnh. Ngoài ra, các câu hỏi tu từ “Kiếp sinh ra thế biết là tại đâu?” hay "Ai chồng con tá biết là cậy ai?" không chỉ thể hiện sự trăn trở mà còn thể hiện sự bức xúc về sự bất công và phận mệnh con người. Tất cả tạo nên một tác phẩm sâu sắc về mặt nội dung và giàu tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người đọc

Câu 2. (4 điểm)

Bài văn nghị luận về vấn đề định kiến với thế hệ Gen Z.

Trong xã hội hiện đại, thế hệ Gen Z (những người sinh từ giữa những năm 1990 đến đầu 2010) đang phải đối mặt với nhiều định kiến tiêu cực về lối sống và cách làm việc. Những người lớn tuổi, đặc biệt là các thế hệ trước, thường cho rằng Gen Z thiếu kiên nhẫn, không có trách nhiệm và chỉ biết đến công nghệ, lười biếng và không có khả năng làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, từ góc nhìn của người trẻ, những định kiến này cần phải được xem xét lại một cách công bằng và khách quan.

Trước hết, Gen Z trưởng thành trong một môi trường sống đầy thay đổi, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ. Họ được sinh ra và lớn lên trong thời đại Internet, mạng xã hội và các công cụ số hóa. Chính vì vậy, sự nhanh nhạy trong việc tiếp nhận và áp dụng công nghệ là một ưu điểm, chứ không phải là sự lười biếng. Ngược lại, họ có thể tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, cải thiện hiệu suất công việc và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Các kỹ năng như lập trình, thiết kế đồ họa, marketing trực tuyến... trở thành điểm mạnh của thế hệ này.

Ngoài ra, Gen Z có tư duy độc lập và sáng tạo, họ không chỉ làm việc theo lối mòn mà còn tìm cách sáng tạo, đổi mới trong công việc. Họ sẵn sàng thử nghiệm và dám thay đổi để đạt được kết quả tốt nhất. Chính sự sáng tạo và tư duy phản biện này giúp Gen Z phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực khởi nghiệp, công nghệ, truyền thông, nghệ thuật... Những người trẻ này cũng chú trọng đến công việc có ý nghĩa, họ không chỉ làm việc để kiếm tiền mà còn muốn đóng góp vào những vấn đề xã hội như bảo vệ môi trường, quyền bình đẳng và phát triển bền vững.

Mặt khác, Gen Z cũng phải đối diện với một áp lực xã hội rất lớn khi phải duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Mặc dù bị cho là “lười biếng” khi không muốn làm việc quá nhiều giờ hoặc chấp nhận những công việc không phù hợp với giá trị cá nhân, nhưng thực tế, họ đang tìm kiếm một công việc mang lại sự hài hòa, không chỉ về mặt tài chính mà còn về tinh thần. Họ không muốn sống trong một thế giới chỉ chạy theo đồng tiền và sự thành công vật chất mà thiếu đi những giá trị nhân văn.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Gen Z không có những thách thức riêng của mình. Họ cũng phải đối mặt với những khó khăn trong việc phát triển sự nghiệp, vì nhiều người có thể chưa tích lũy đủ kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết để vững vàng trong công việc. Nhưng chính trong những thử thách này, họ sẽ trưởng thành và khẳng định được giá trị của mình.

Tóm lại, những định kiến về Gen Z là thiếu công bằng và chưa phản ánh đúng bản chất của thế hệ này. Gen Z không chỉ là những người trẻ đam mê công nghệ mà còn là những người có tư duy sáng tạo, đầy nhiệt huyết và khát khao thay đổi thế giới. Chính sự hiểu biết và sự tôn trọng giữa các thế hệ sẽ giúp chúng ta xóa bỏ những rào cản, xây dựng một xã hội phát triển bền vững và công bằng hơn.