Lê Lan Ly
Giới thiệu về bản thân
Câu 1. Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.
Đoạn trích trong Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du là một tác phẩm có những nét đặc sắc cả về nội dung và nghệ thuật. Về nội dung, tác phẩm thể hiện sự thương cảm sâu sắc của tác giả đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội. Các nhân vật trong đoạn trích đều mang trong mình những số phận đau khổ: lính chiến vất vả, phụ nữ lầm than trong nghề buôn bán, người hành khất sống nhờ vào sự thương hại của xã hội. Nguyễn Du không chỉ miêu tả những hoàn cảnh sống khó khăn mà còn đi sâu vào tâm trạng và nỗi khổ của từng kiếp người, từ đó khắc họa sự bất công và oan trái trong xã hội.
Về nghệ thuật, tác giả sử dụng các phương thức biểu đạt như miêu tả, tự sự và biểu cảm để làm nổi bật sự bi thương của các số phận. Các từ ngữ như "lập lòe", "văng vẳng", "càng thương" không chỉ có giá trị tạo hình mà còn góp phần khắc sâu cảm xúc buồn thương, đau đớn trong lòng người đọc. Việc sử dụng câu hỏi tu từ, như "Kiếp sinh ra thế biết là tại đâu?", không chỉ mang tính chất chiêm nghiệm mà còn tạo nên một không gian đầy tâm sự, khiến người đọc suy ngẫm về sự bất công trong cuộc đời.
Câu 2. Suy nghĩ về vấn đề thế hệ Gen Z bị gắn mác và quy chụp bằng nhiều định kiến tiêu cực.
Thế hệ Gen Z, tức những người sinh từ năm 1997 đến 2012, hiện nay đang bị gắn mác và quy chụp bởi nhiều định kiến tiêu cực về lối sống và cách làm việc. Họ thường bị cho là "lười biếng", "ích kỷ", "chỉ biết sống ảo", "không nghiêm túc với công việc" và thiếu các giá trị truyền thống như sự kiên nhẫn hay lòng trung thành. Tuy nhiên, từ góc nhìn của người trẻ, tôi nhận thấy rằng những định kiến này không hoàn toàn đúng, và thực tế có rất nhiều yếu tố cần được xem xét lại.
Trước hết, Gen Z là thế hệ trưởng thành trong một thời đại công nghệ số, nơi thông tin được truyền tải nhanh chóng và rộng rãi. Chính vì vậy, Gen Z có xu hướng học hỏi và làm việc một cách nhanh chóng, hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường kỹ thuật số. Họ không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn biết cách làm việc thông minh, tận dụng công nghệ để tối ưu hóa năng suất lao động. Việc cho rằng Gen Z là "lười biếng" chỉ vì họ không theo những chuẩn mực cũ là một cách nhìn phiến diện.
Thứ hai, Gen Z có xu hướng tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống, họ quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe tinh thần và các vấn đề xã hội. Trong khi thế hệ trước tập trung vào việc kiếm tiền và xây dựng sự nghiệp, thì Gen Z lại ưu tiên phát triển bản thân và tìm kiếm các giá trị sống bền vững. Điều này không có nghĩa là họ không có trách nhiệm hay không nghiêm túc với công việc, mà là họ đang tìm cách làm việc và sống một cách có ý nghĩa hơn.
Bên cạnh đó, việc "sống ảo" mà Gen Z thường xuyên bị chê bai thực chất là một phần của sự giao tiếp xã hội trong thời đại số. Họ xây dựng các mối quan hệ, chia sẻ cảm xúc và khám phá thế giới qua các nền tảng trực tuyến, điều này không có nghĩa là họ thiếu thực tế, mà chỉ đơn giản là cách họ thể hiện bản thân và kết nối với xã hội đã thay đổi.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Gen Z cũng có những vấn đề riêng cần phải đối mặt. Chúng ta có thể thấy rằng nhiều bạn trẻ đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự kiên nhẫn và lòng kiên trì trong công việc dài hạn, do sự thay đổi nhanh chóng của xã hội và công nghệ. Tuy vậy, thay vì chỉ trích, chúng ta nên có cái nhìn bao dung hơn, và cùng nhau tìm cách giúp đỡ thế hệ này phát triển những kỹ năng mềm cần thiết để đối phó với những thử thách trong cuộc sống.
Tóm lại, việc gắn mác và quy chụp Gen Z bằng những định kiến tiêu cực là không công bằng và thiếu khách quan. Mỗi thế hệ có những đặc điểm và cách tiếp cận cuộc sống khác nhau, và điều quan trọng là chúng ta phải hiểu và tôn trọng những khác biệt đó. Gen Z không phải là thế hệ "xấu", mà là thế hệ có tiềm năng lớn nếu được định hướng đúng đắn và có môi trường phát triển phù hợp.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích trên.
Đoạn trích sử dụng chủ yếu các phương thức biểu đạt sau:
Biểu đạt tự sự: Mô tả các kiếp người khác nhau, kể lại số phận, cuộc đời của những con người sống trong cảnh nghèo khó, khổ cực.
Biểu đạt miêu tả: Miêu tả hình ảnh đau khổ, bi thương của những con người trong xã hội, qua đó làm nổi bật số phận bất hạnh của họ. Ví dụ, hình ảnh “ngọn lửa ma trơi” hay “tiếng oan văng vẳng” thể hiện sự u ám, oan khuất của các kiếp người.
Biểu đạt biểu cảm: Từ ngữ như “đau đớn thay”, “càng thương”, “biết là tại đâu” thể hiện sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với nỗi khổ của những số phận trong xã hội.
Biểu đạt lập luận: Tác giả đưa ra những câu hỏi tu từ (ví dụ: "Kiếp sinh ra thế biết là tại đâu?") nhằm tạo nên sự chiêm nghiệm và suy ngẫm về sự bất công trong cuộc đời.
Câu 2. Liệt kê những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích.
Trong đoạn trích, những kiếp người xuất hiện bao gồm:
Kiếp lính chiến, sống trong cảnh gian khổ, “mạng người như rác”, phận đã đành đạn lạc tên rơi.
Kiếp phụ nữ bán hoa, “liều tuổi xanh buôn nguyệt bán hoa”, sống lầm than, khi trở về già không có chồng con.
Kiếp người hành khất, sống lang thang, phải nhờ vào lòng thương của người khác, "sống nhờ hàng xứ, chết vùi đường quan".
Câu 3. Trình bày hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ dưới đây:
Lập lòe ngọn lửa ma trơi
Tiếng oan văng vẳng tối trời càng thương!
Việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ trên có hiệu quả rõ rệt trong việc tạo nên âm hưởng và hình ảnh sinh động, sâu sắc:
Từ "lập lòe" gợi ra một ánh sáng chập chờn, yếu ớt, giống như ngọn lửa ma trơi, một hình ảnh hoang đường và đầy u ám. Điều này làm nổi bật sự mông lung, bất định của số phận và sự oan uổng.
Từ "văng vẳng" tạo ra âm thanh lẻ loi, xa xăm, như tiếng gọi từ cõi âm, ám chỉ những oan khiên chưa được giải quyết. Âm vang của tiếng oan như còn đọng lại trong không gian tối tăm, càng làm nổi bật sự đau đớn, thương cảm.
Cả hai từ láy này đều mang lại một cảm giác vừa mơ hồ, vừa sâu sắc, giúp tăng cường cảm xúc bi thương, đau đớn trong bài thơ.
Câu 4. Phát biểu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích.
Chủ đề của đoạn trích là nỗi đau, số phận bất hạnh của con người trong xã hội xưa, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị áp bức, oan khuất. Tác giả phản ánh những kiếp sống lầm than, xót xa và bi thương.
Cảm hứng chủ đạo của đoạn trích là cảm hứng thương cảm, xót xa trước những số phận đau khổ, bất hạnh của con người. Từ đó, tác giả bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với các kiếp người, và lên án những bất công trong xã hội.
Câu 5. Từ cảm hứng chủ đạo của đoạn trích, anh/chị hãy bày tỏ suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta.
Truyền thống nhân đạo của dân tộc ta là một giá trị văn hóa cao đẹp, thể hiện qua sự đồng cảm, chia sẻ và quan tâm đến những kiếp người bất hạnh, nghèo khổ trong xã hội. Trong suốt chiều dài lịch sử, dân tộc Việt Nam luôn coi trọng giá trị của tình yêu thương, lòng nhân ái và sự tôn trọng đối với con người, bất kể địa vị xã hội hay hoàn cảnh sống.
Từ xa xưa, qua các tác phẩm văn học như trong đoạn trích "Văn tế thập loại chúng sinh", ta có thể thấy rõ được truyền thống ấy. Nguyễn Du, qua những lời văn đau xót, đã vẽ nên những số phận nghèo khổ, oan trái của con người, từ đó khơi dậy lòng thương xót, đồng cảm của mọi người. Sự nhân đạo không chỉ là những hành động cụ thể giúp đỡ người nghèo, mà còn là sự thấu hiểu và chia sẻ những nỗi đau, khó khăn của họ.
Ngày nay, truyền thống này vẫn được tiếp nối trong đời sống xã hội qua các phong trào thiện nguyện, giúp đỡ những mảnh đời khó khăn. Dù trong hoàn cảnh nào, dân tộc Việt Nam vẫn luôn coi trọng sự nhân ái, sự giúp đỡ lẫn nhau, tạo dựng một xã hội đoàn kết và yêu thương. Truyền thống nhân đạo là một phần không thể thiếu trong văn hóa dân tộc, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp và công bằng hơn.