

Lê Đình Thiên Khánh
Giới thiệu về bản thân



































Bài văn nghị luận: Suy nghĩ về lối sống vô trách nhiệm của một bộ phận giới trẻ hiện nay Trong xã hội hiện đại, giới trẻ là lực lượng đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo và phát triển đất nước. Họ là những người năng động, sáng tạo và có nhiều cơ hội để khẳng định bản thân. Tuy nhiên, bên cạnh những bạn trẻ sống có lý tưởng, tích cực học tập, lao động và cống hiến, vẫn còn một bộ phận không nhỏ thanh niên đang thể hiện lối sống vô trách nhiệm, gây nên nhiều hệ lụy đáng lo ngại cho chính họ, gia đình và xã hội. Lối sống vô trách nhiệm là biểu hiện của thái độ sống thiếu ý thức với bản thân, người khác và cộng đồng. Nó thể hiện qua việc không nghiêm túc trong học tập, lười biếng, đổ lỗi cho hoàn cảnh; không giữ lời hứa; thờ ơ trước những vấn đề chung như ô nhiễm môi trường, an toàn giao thông, luật pháp hay các hoạt động thiện nguyện; thậm chí là những hành vi vô cảm trước nỗi đau của người khác. Thực tế hiện nay, không khó để bắt gặp những biểu hiện của sự vô trách nhiệm trong đời sống hằng ngày: có bạn trẻ thiếu ý thức trong học tập, gian lận thi cử, sao chép bài làm của người khác nhưng lại đòi hỏi kết quả cao; có người vô trách nhiệm với chính sức khỏe bản thân, lao vào các tệ nạn như rượu bia, cờ bạc, ma túy...; có người bỏ bê gia đình, không quan tâm đến cha mẹ, người thân; hoặc thờ ơ với xã hội, thấy việc xấu không ngăn, thấy việc đúng không làm. Lối sống ấy dần hình thành thói quen xấu, làm mai một nhân cách và khiến người trẻ trở nên mờ nhạt, lệch lạc trong suy nghĩ và hành động. Nguyên nhân của tình trạng này xuất phát từ nhiều phía. Một phần là do giới trẻ thiếu sự định hướng đúng đắn về mục tiêu sống, thiếu kỹ năng sống và ý thức tự chịu trách nhiệm. Một phần khác là do sự tác động tiêu cực của môi trường sống, từ gia đình thiếu quan tâm đến ảnh hưởng của mạng xã hội, truyền thông lệch chuẩn. Ngoài ra, sự dễ dãi của xã hội, thiếu cơ chế giáo dục và kiểm soát hiệu quả cũng góp phần khiến một bộ phận người trẻ sa vào lối sống buông thả, thiếu trách nhiệm. Lối sống vô trách nhiệm nếu không được nhận diện và thay đổi kịp thời sẽ để lại hậu quả nặng nề: bản thân người trẻ sẽ đánh mất cơ hội phát triển, sống một cuộc đời tẻ nhạt, vô ích; gia đình mất đi chỗ dựa, xã hội chịu thiệt hại về nguồn nhân lực và gặp khó khăn trong quá trình xây dựng nền văn minh, tiến bộ. Vì vậy, mỗi bạn trẻ cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong mọi hành động. Hãy bắt đầu từ những việc nhỏ nhất: sống có kế hoạch, trung thực, giữ lời hứa, biết chia sẻ và giúp đỡ người khác, tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng. Đồng thời, nhà trường, gia đình và xã hội cũng cần phối hợp để giáo dục lối sống tích cực, trách nhiệm cho thế hệ trẻ. Tóm lại, lối sống vô trách nhiệm là một hiện tượng đáng lo ngại, cần được nhìn nhận nghiêm túc. Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất để học tập, rèn luyện và cống hiến. Chỉ khi sống có trách nhiệm, người trẻ mới thực sự phát triển toàn diện và đóng góp tích cực cho tương lai đất nước.
Câu 1. Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật Câu 2. Đối tượng trào phúng trong bài thơ là chính tác giả – Nguyễn Khuyến tự trào phúng bản thân. Câu 3. Từ “làng nhàng” có nghĩa là tầm thường, không nổi bật, không giàu sang cũng chẳng nghèo khổ. Từ này góp phần thể hiện thái độ tự giễu, chua chát và tự ý thức về sự tầm thường của bản thân, đồng thời phản ánh nỗi buồn và bất lực trước thời cuộc. Câu 4. Nghệ thuật trào phúng thể hiện qua lối ẩn dụ và đối lập châm biếm: “Cờ đương dở cuộc không còn nước” → ẩn dụ cho cuộc đời bế tắc, không có lối thoát. “Bạc chửa thâu canh đã chạy làng” → châm biếm sự thất bại, thua cuộc quá sớm. Tác dụng: Làm nổi bật tâm trạng bất lực, chán nản và giọng điệu giễu cợt chính mình, từ đó phản ánh hiện thực xã hội đương thời đầy rối ren và mất phương hướng. Câu 5. Hai câu thơ thể hiện nỗi ngán ngẩm, thất vọng của tác giả với chính mình: dù từng đạt danh vọng "bia xanh, bảng vàng", nhưng cuộc đời lại không như mong đợi. Điều đó phản ánh sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và hiện thực, giữa danh tiếng bên ngoài và giá trị thực sự bên trong. Câu 6. Từ nội dung bài thơ, giới trẻ ngày nay cần: Không chạy theo hư danh, sống thật với chính mình. Rèn luyện bản lĩnh, tri thức và đạo đức, để có thể đối mặt và vượt qua khó khăn của thời đại. Hành động thiết thực, cụ thể: học tập tốt, sống có trách nhiệm, tham gia các hoạt động xã hội, xây dựng quê hương bằng sức trẻ và trí tuệ của mình.
Phân tích bài thơ “Giễu ông đồ Bốn ở phố Hàng Sắt” – Trần Tế Xương Bài thơ “Giễu ông đồ Bốn ở phố Hàng Sắt” của Trần Tế Xương là một tác phẩm trào phúng sắc sảo, thể hiện tài năng châm biếm và cái nhìn tinh tế của ông về hiện thực xã hội nửa thực dân – nửa phong kiến thời cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX. Qua hình tượng ông đồ Bốn, nhà thơ đã phơi bày một lớp người mạo danh trí thức, thể hiện sự xuống cấp đạo đức và giá trị thật – giả lẫn lộn trong xã hội đương thời. Ngay từ nhan đề “Giễu ông đồ Bốn ở phố Hàng Sắt”, người đọc đã có thể cảm nhận được thái độ trào phúng nhẹ nhàng nhưng đầy ẩn ý của nhà thơ. Từ “giễu” cho thấy đây không đơn thuần là một bài thơ miêu tả hay kể chuyện, mà là một tác phẩm phê phán, chế giễu đầy tính châm biếm. Mở đầu bài thơ, Trần Tế Xương đặt một câu hỏi rất tự nhiên nhưng lại mang nhiều ẩn ý: “Hỏi thăm quê quán ở nơi mô? / Không học mà sao cũng gọi đồ?” Trong xã hội xưa, “ông đồ” là danh xưng cao quý dành cho người có học, biết chữ Nho, thường được kính trọng. Tuy nhiên, nhân vật “ông đồ Bốn” lại không có học thức thực sự nhưng vẫn được gọi là “đồ”. Tác giả đặt nghi vấn một cách hài hước và sâu cay: Phải chăng người yêu gọi đùa, hay mẹ đặt tên như vậy? Đây rõ ràng là một cách châm biếm nhẹ nhàng nhưng thâm thúy, nhằm vạch trần sự thật: ông đồ Bốn không xứng đáng với danh xưng trí thức mà ông đang mang. Hai câu thơ tiếp theo tiếp tục lột tả ngoại hình và cách ứng xử của nhân vật: “Áo quần đĩnh đạc trông ra cậu, / Ăn nói nhè nhàng nhác giọng Ngô.” Bề ngoài ông Bốn có vẻ “đĩnh đạc”, ăn mặc như người có địa vị, phong thái giống “cậu” – tầng lớp thị dân giàu có thời đó. Nhưng giọng nói lại “nhè nhàng nhác giọng Ngô” – ám chỉ cách nói bắt chước người khác, không thật, không đúng chất trí thức, phản ánh sự giả tạo trong cách ông thể hiện bản thân. Cao trào bài thơ nằm ở hai câu cuối, khi tác giả hé lộ chân tướng của “ông đồ”: “Hỏi mãi mới ra thằng bán sắt, / Mũi nó gồ gồ, trán nó giô.” Cái gọi là “ông đồ” thực chất chỉ là một người buôn bán sắt ở phố Hàng Sắt – một ngành nghề lao động chân tay, không liên quan gì đến học vấn. Hình ảnh “mũi gồ gồ, trán giô” càng khắc họa rõ ràng hình dáng thô kệch, hoàn toàn không giống với vẻ ngoài “trí thức” mà ông cố gắng xây dựng. Bằng lối thơ lục bát giản dị, lời thơ đậm tính dân gian, kết hợp với nghệ thuật trào phúng sâu sắc, Trần Tế Xương đã vẽ nên bức chân dung biếm họa của một lớp người sống giả dối, mượn danh trí thức để tô vẽ cho bản thân. Qua đó, ông lên án tình trạng đạo đức xã hội sa sút, con người lẫn lộn giá trị thật – giả, và phần nào thể hiện nỗi thất vọng, chua chát trước sự đổi thay của thời cuộc. Tóm lại, bài thơ là minh chứng cho tài năng châm biếm đặc sắc của Trần Tế Xương, đồng thời thể hiện thái độ phê phán rõ ràng của ông đối với những kẻ mượn danh học thức để làm màu. Đằng sau tiếng cười giễu cợt ấy là nỗi đau đáu về sự suy vong của nền văn hóa truyền thống và nỗi trăn trở trước sự biến chất của xã hội đương thời.
Em luôn cố gắng học tập chăm chỉ để trở thành người có ích cho đất nước. Em tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường như trồng cây, nhặt rác và tuyên truyền ý thức giữ gìn cảnh quan sạch đẹp. Em cũng luôn yêu quý, kính trọng thầy cô, ông bà, cha mẹ và sống đoàn kết với bạn bè. Trong tương lai, em sẽ không ngừng rèn luyện bản thân, tích cực tham gia các hoạt động xã hội và góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp.
Bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu gửi gắm một thông điệp sâu sắc về nỗi đau mất nước, tình yêu thương nhân dân và tinh thần trách nhiệm đối với vận mệnh dân tộc. Cụ thể, thông điệp có thể hiểu như sau: --- 1. Lên án chiến tranh xâm lược, xót thương cho số phận người dân vô tội: Qua hình ảnh "bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, mất ổ bầy chim dáo dác bay", nhà thơ thể hiện sự thương xót sâu sắc cho những người dân phải ly tán, mất mát, sống trong cảnh lầm than, tang tóc do chiến tranh gây ra. --- 2. Thể hiện nỗi đau mất nước, mất chủ quyền: Hai câu thơ “Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây” nói lên sự tan hoang của quê hương, khiến người đọc cảm nhận được nỗi xót xa trước cảnh tượng đất nước bị xâm lăng, tài sản nhân dân bị cướp phá, đốt cháy. --- 3. Lời trách móc và thức tỉnh tầng lớp cầm quyền, người có trách nhiệm bảo vệ đất nước: Câu hỏi tu từ “Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này?” vừa là tiếng than, vừa là lời trách, cũng là lời kêu gọi những người có trách nhiệm hãy đứng lên bảo vệ nhân dân, bảo vệ đất nước. --- Tóm lại, bài thơ là lời kêu gọi yêu nước và thức tỉnh tinh thần trách nhiệm đối với nhân dân và non sông, đặc biệt trong bối cảnh đất nước bị xâm lược. Qua đó, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện một tấm lòng son sắt với dân tộc và một nhân cách lớn của một nhà thơ - nhà yêu nước.
Dưới đây là bài văn nghị luận mẫu với đề tài: "Thói quen trì hoãn ở người trẻ thời nay": --- THÓI QUEN TRÌ HOÃN Ở NGƯỜI TRẺ THỜI NAY Trong xã hội hiện đại với nhịp sống hối hả và nhiều áp lực, có một “chứng bệnh” tâm lí âm thầm nhưng ngày càng phổ biến trong giới trẻ, đó là sự trì hoãn. Nhiều chuyên gia nhận định rằng, trì hoãn không đơn thuần là thói quen xấu, mà đang trở thành một căn bệnh tâm lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển cá nhân và xã hội. Bàn về thói quen này là cần thiết để mỗi người trẻ ý thức hơn trong việc sống và làm việc có trách nhiệm. Trì hoãn là hành động chần chừ, kéo dài thời gian thực hiện một công việc hoặc quyết định, dù bản thân biết rõ việc đó quan trọng. Thay vì bắt tay vào hành động, nhiều người trẻ thường chọn cách lẩn tránh, tự cho phép bản thân “để mai làm cũng được”. Điều đáng lo ngại là khi trì hoãn trở thành thói quen, nó dễ khiến con người mất động lực, bỏ lỡ cơ hội, và dần trở nên thụ động trong cuộc sống. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự trì hoãn ở giới trẻ. Trước hết, đó là do tâm lý sợ thất bại, lo
Tác phẩm gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc về trách nhiệm và hành động của tầng lớp học sinh, sinh viên, trí thức đối với đất nước trong thời đại ngày nay. Nếu như ngày xưa, con đường khoa cử là cách để người trí thức góp phần xây dựng đất nước, thì ngày nay, trách nhiệm đó càng lớn hơn khi đất nước đang trên con đường phát triển và hội nhập. Là học sinh, sinh viên – những người sẽ trở thành lực lượng nòng cốt trong tương lai – chúng em cần học tập nghiêm túc, rèn luyện đạo đức, kỹ năng và tư duy sáng tạo. Không nên học vì hình thức hay bằng cấp, mà phải học để cống hiến, học để làm người có ích. Đồng thời, giới trí thức ngày nay cần phát huy vai trò dẫn dắt, định hướng tư tưởng, lan tỏa tri thức và giá trị tốt đẹp, góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ, văn minh. Tóm lại, tác phẩm nhắc nhở mỗi học sinh, sinh viên hôm nay không chỉ học để vươn lên cho bản thân, mà còn phải gắn việc học với lý tưởng phụng sự đất nước, sống có trách nhiệm, có hoài bão lớn và dám hành động vì cộng đồng, dân tộc.
Hai câu thơ: > “Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng, Nét son điểm rõ mặt văn khôi.” là hai câu thơ mang ý nghĩa sâu sắc, trong đó bao gồm cả nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. --- 🔹 1. Nghĩa tường minh: “Mảnh giấy”: chỉ giấy báo đỗ trong các kỳ thi thời xưa (thi Hương, thi Hội...). “Thân giáp bảng”: chỉ người đỗ cao trong kỳ thi (Giáp bảng là bảng tên những người đỗ Tiến sĩ loại khá trong thi Hội). → Nghĩa tường minh: Chỉ cần một tờ giấy báo đỗ là đã có thể thay đổi thân phận, trở thành người đỗ đạt, được vinh danh. “Nét son điểm rõ mặt văn khôi”: “Nét son” chỉ sự ghi nhận công trạng, vinh danh (thường viết tên người đỗ bằng mực son). “Văn khôi” là người đứng đầu về văn chương, người có tài học xuất sắc. → Nghĩa tường minh: Một nét son ghi danh khiến người học trò trở nên nổi bật, được mọi người biết đến như người tài giỏi nhất. --- 🔹 2. Nghĩa hàm ẩn: Hai câu thơ ngợi ca giá trị của học vấn, sự đỗ đạt trong khoa cử – con đường giúp người học trò thay đổi số phận, đạt được danh vọng, địa vị trong xã hội phong kiến. Đồng thời, câu thơ hàm ý phê phán nhẹ nhàng hiện thực xã hội, nơi mà danh vọng và giá trị con người đôi khi chỉ dựa vào một tờ giấy thi đỗ, một hình thức đánh giá đầy hình thức và hư danh. Cũng có thể thấy trong đó nỗi trăn trở về lý tưởng học tập: học vì trí tuệ, vì nhân nghĩa hay chỉ vì danh lợi? --- ✅ Tóm lại: Nghĩa tường minh: Nói về sự đỗ đạt làm thay đổi thân phận và giúp người ta được vinh danh, nổi bật. Nghĩa hàm ẩn: Gợi suy ngẫm về con đường khoa cử – vừa ca ngợi vai trò của học vấn, vừa kín đáo phê phán tư tưởng chạy theo danh lợi, hư vinh trong xã hội xưa.
BÀI VĂN PHÂN TÍCH MỘT TÁC PHẨM THƠ TRÀO PHÚNG: "THUẾ MÁU" – NGUYỄN ÁI QUỐC Trong kho tàng văn học trào phúng Việt Nam, tác phẩm “Thuế máu” của Nguyễn Ái Quốc là một trong những áng văn chính luận mang đậm chất trào phúng sâu sắc và mạnh mẽ. Tác phẩm được viết bằng văn xuôi nhưng có những đoạn gần như thơ trào phúng, nổi bật là phần nói về việc thực dân Pháp lừa bịp người dân thuộc địa đi lính. Thông qua giọng điệu mỉa mai chua cay và hình ảnh giàu tính đối lập, Nguyễn Ái Quốc đã lật tẩy bản chất tàn ác, dối trá của chủ nghĩa thực dân. Ngay ở nhan đề “Thuế máu”, tác giả đã dùng hình ảnh đầy ám ảnh để phơi bày một loại thuế vô nhân đạo: không phải tiền bạc, của cải, mà là chính máu thịt, mạng sống của người dân thuộc địa. Người dân An Nam bị lừa bịp bằng những lời dụ dỗ “vinh quang”, “tổ quốc”, “bảo vệ công lý”, trong khi thực chất họ chỉ là những “con vật hiến sinh” trong những cuộc chiến tranh phi nghĩa của thực dân Pháp. Ngòi bút trào phúng của Nguyễn Ái Quốc đặc biệt sắc bén ở chỗ ông giả giọng kẻ thực dân, dùng lời lẽ mơn trớn, dụ dỗ như: “Này các người An Nam, các người thật là may mắn! Các người sẽ có vinh dự được chết cho tổ quốc chúng tôi...” Cách nói này đầy mỉa mai và phản cảm, thể hiện sự phi lý đến tột độ: người Việt phải hi sinh mạng sống để bảo vệ "tổ quốc" của kẻ xâm lược. Tác giả như cười vào sự giả dối ấy bằng giọng điệu vừa châm biếm vừa đầy phẫn nộ. Bằng lối viết sinh động, Nguyễn Ái Quốc còn tái hiện cảnh người dân thuộc địa bị bắt đi lính, bị đối xử như công cụ chiến tranh. Trong mắt thực dân, họ không phải con người mà chỉ là những “tấm bia đỡ đạn”. Chất trào phúng trong tác phẩm không chỉ để cười, mà để vạch trần tội ác, khơi dậy ý thức đấu tranh và lòng căm thù trong quần chúng. “Thuế máu” là minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật trào phúng trong văn học cách mạng. Qua đó, Nguyễn Ái Quốc không chỉ cho thấy tài năng ngôn ngữ sắc sảo mà còn thể hiện trái tim yêu nước thiết tha, tinh thần chiến đấu vì dân tộc. Chính tiếng cười trào phúng trong tác phẩm đã trở thành vũ khí đấu tranh sắc bén, góp phần thức tỉnh người dân bị áp bức đứng lên giành lại độc lập, tự do. --- Nếu bạn muốn phân tích một bài thơ trào phúng khác như “Hồng nhan” (Hồ Xuân Hương), “Vịnh khoa thi Hương” (Trần Tế Xương), mình có thể viết bài văn khác theo yêu cầu.
BÀI VĂN PHÂN TÍCH MỘT TÁC PHẨM THƠ TRÀO PHÚNG: "THUẾ MÁU" – NGUYỄN ÁI QUỐC Trong kho tàng văn học trào phúng Việt Nam, tác phẩm “Thuế máu” của Nguyễn Ái Quốc là một trong những áng văn chính luận mang đậm chất trào phúng sâu sắc và mạnh mẽ. Tác phẩm được viết bằng văn xuôi nhưng có những đoạn gần như thơ trào phúng, nổi bật là phần nói về việc thực dân Pháp lừa bịp người dân thuộc địa đi lính. Thông qua giọng điệu mỉa mai chua cay và hình ảnh giàu tính đối lập, Nguyễn Ái Quốc đã lật tẩy bản chất tàn ác, dối trá của chủ nghĩa thực dân. Ngay ở nhan đề “Thuế máu”, tác giả đã dùng hình ảnh đầy ám ảnh để phơi bày một loại thuế vô nhân đạo: không phải tiền bạc, của cải, mà là chính máu thịt, mạng sống của người dân thuộc địa. Người dân An Nam bị lừa bịp bằng những lời dụ dỗ “vinh quang”, “tổ quốc”, “bảo vệ công lý”, trong khi thực chất họ chỉ là những “con vật hiến sinh” trong những cuộc chiến tranh phi nghĩa của thực dân Pháp. Ngòi bút trào phúng của Nguyễn Ái Quốc đặc biệt sắc bén ở chỗ ông giả giọng kẻ thực dân, dùng lời lẽ mơn trớn, dụ dỗ như: “Này các người An Nam, các người thật là may mắn! Các người sẽ có vinh dự được chết cho tổ quốc chúng tôi...” Cách nói này đầy mỉa mai và phản cảm, thể hiện sự phi lý đến tột độ: người Việt phải hi sinh mạng sống để bảo vệ "tổ quốc" của kẻ xâm lược. Tác giả như cười vào sự giả dối ấy bằng giọng điệu vừa châm biếm vừa đầy phẫn nộ. Bằng lối viết sinh động, Nguyễn Ái Quốc còn tái hiện cảnh người dân thuộc địa bị bắt đi lính, bị đối xử như công cụ chiến tranh. Trong mắt thực dân, họ không phải con người mà chỉ là những “tấm bia đỡ đạn”. Chất trào phúng trong tác phẩm không chỉ để cười, mà để vạch trần tội ác, khơi dậy ý thức đấu tranh và lòng căm thù trong quần chúng. “Thuế máu” là minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật trào phúng trong văn học cách mạng. Qua đó, Nguyễn Ái Quốc không chỉ cho thấy tài năng ngôn ngữ sắc sảo mà còn thể hiện trái tim yêu nước thiết tha, tinh thần chiến đấu vì dân tộc. Chính tiếng cười trào phúng trong tác phẩm đã trở thành vũ khí đấu tranh sắc bén, góp phần thức tỉnh người dân bị áp bức đứng lên giành lại độc lập, tự do. --- Nếu bạn muốn phân tích một bài thơ trào phúng khác như “Hồng nhan” (Hồ Xuân Hương), “Vịnh khoa thi Hương” (Trần Tế Xương), mình có thể viết bài văn khác theo yêu cầu.