CAO NGUYỄN MINH THƯ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của CAO NGUYỄN MINH THƯ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh là một lát cắt xúc động về thân phận người phụ nữ nghèo trong xã hội. Qua hình ảnh những người đàn bà bày “số phận mình bên đường”, bài thơ thể hiện nỗi nhọc nhằn và sự hy sinh thầm lặng của họ để nuôi con, giữ lửa cho gia đình. Họ bán không chỉ những bắp ngô nóng hổi mà còn “bán dần từng mảnh đời mình” – một ẩn dụ đầy ám ảnh cho sự cạn kiệt về thể xác, tinh thần của người mẹ vì con. Bài thơ cũng lên án sự vô cảm của xã hội qua hình ảnh “tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” – đồng tiền nhỏ bé nhưng lại làm lu mờ giá trị lao động chân chính. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, giọng điệu trữ tình sâu lắng, kết hợp với các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, đối lập để làm nổi bật hình ảnh người mẹ tảo tần. Những kỷ niệm tuổi thơ xen vào dòng cảm xúc khiến bài thơ thêm phần chân thực và lay động. Qua đó, nhà thơ gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc: hãy biết yêu thương, trân trọng những con người lao động âm thầm nhưng giàu tình yêu thương và nghị lực sống.

Câu 2:

I. Mở bài:

- Giới thiệu câu nói: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua…”.

- Nêu vấn đề: Câu nói mang thông điệp sâu sắc về thái độ sống tích cực, nghị lực và bản lĩnh đối mặt với nghịch cảnh trong cuộc sống.

II. Thân bài:

1. Giải thích câu nói:

- “Cơn bão” là ẩn dụ cho khó khăn, thử thách, đau khổ trong cuộc đời.

- “Khiêu vũ trong mưa” là hình ảnh biểu tượng cho thái độ sống lạc quan, kiên cường, biết tìm niềm vui, nghị lực ngay cả trong nghịch cảnh.
→ Ý nghĩa: Cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận lợi, quan trọng là ta biết thích nghi và sống tích cực giữa những gian nan.

2. Bàn luận:

a. Vì sao không nên chờ cơn bão đi qua?

- Thử thách là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.

- Chờ đợi là thụ động, dễ bỏ lỡ cơ hội, thời gian và đánh mất niềm tin.

- Cuộc sống là hành trình liên tục, không có thời điểm “hoàn hảo” để bắt đầu hay sống hạnh phúc.

b. Giá trị của việc “khiêu vũ trong mưa”:

- Thể hiện bản lĩnh, sức mạnh tinh thần, sự trưởng thành.

- Giúp con người vượt qua nghịch cảnh, sống trọn vẹn dù trong khó khăn.

- Tìm được ý nghĩa trong từng khoảnh khắc, không để nỗi buồn làm tê liệt cuộc sống.

c. Dẫn chứng: Người khuyết tật vượt khó (Nick Vujicic,…).

d. Phản đề:

- Một số người chọn cách than vãn, bỏ cuộc, sống tiêu cực trước khó khăn → dẫn đến thất bại, khổ đau, đánh mất chính mình.
→ Cần thay đổi nhận thức để có thái độ sống đúng đắn.


3. Bài học nhận thức và hành động:

- Rèn luyện bản lĩnh, tinh thần lạc quan, kiên trì vượt qua nghịch cảnh.

- Biết chấp nhận thử thách như một phần của cuộc sống.

- Tận hưởng từng khoảnh khắc, ngay cả trong gian khó.

III. Kết bài:

- Khẳng định lại ý nghĩa sâu sắc của câu nói.

- Cuộc sống không đợi ta ổn mới bắt đầu, hãy sống có niềm tin, biết “khiêu vũ trong mưa” để trưởng thành và hạnh phúc hơn.


Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2.

Từ ngữ thể hiện thái độ người đi đường: “thờ ơ”, “rẻ rúng”, “tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”.

→ Tất cả gợi ra sự vô tâm, thiếu cảm thông của người đời trước nỗi vất vả và tấm lòng của người đàn bà nghèo.

Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn thơ:

Biện pháp tu từ:

- Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” → hình ảnh ẩn dụ cho việc người phụ nữ hy sinh cả cuộc đời, sức lực để kiếm sống, nuôi con.

- Nhân hóa: “tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” → đồng tiền phủ lên giá trị tinh thần, thể hiện sự rẻ rúng, coi thường.

Tác dụng:

- Làm nổi bật nỗi vất vả, hy sinh âm thầm và cao cả của người mẹ nghèo.

- Gợi sự xót xa cho thân phận nhỏ bé, bị xã hội coi nhẹ. Đồng thời, lên án thái độ thờ ơ, vô cảm của con người trong xã hội hiện đại.

- Tăng sức gợi hình, gợi cảm, sức diễn đạt và nhịp điệu, sự liên kết trong văn bản.

Câu 4.

Mạch cảm xúc:

Từ cảm nhận hình ảnh người đàn bà bán ngô → suy nghĩ về thân phận, sự hi sinh âm thầm của họ → trở về kí ức tuổi thơ nghèo khó → kết thúc bằng sự trân trọng vẻ đẹp ấm áp, bền bỉ của họ.

Câu 5.

Thông điệp: Hãy biết trân trọng, yêu thương những con người bình dị, nhất là những người mẹ, người lao động nghèo thầm lặng. Bài thơ khắc họa chân thực hình ảnh người đàn bà nghèo hy sinh từng chút một để nuôi con, đối lập với sự vô tâm của xã hội. Qua đó, nhà thơ gửi gắm thông điệp nhân văn: Dù trong hoàn cảnh nào, tình mẫu tử, sự hy sinh âm thầm luôn là thứ thiêng liêng và cao quý. Đồng thời nhắc nhở chúng ta sống cần có lòng yêu thương, đồng cảm và biết ơn với những con người âm thầm giữ lửa cho đời.






Câu 1.

Văn bản được kể theo ngôi thứ ba (người kể không xưng “tôi” mà gọi nhân vật là “y” – Thứ).


Câu 2. 

Các từ ngữ, hình ảnh như:

sống rụt rè hơn, sẻn so hơn,

sống còm rom,

chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện nuôi sống vợ con,

đời y sẽ mốc lên, gỉ đi, mòn, mục ra ở một xó nhà quê,

=> thể hiện một cuộc sống tù túng, chật hẹp, bế tắc, mất phương hướng.


Câu 3:

Biện pháp tu từ: So sánh – “y thấy mình gần như là một phế nhân.”.

Tác dụng:

- Nhấn mạnh cảm giác vô dụng, mất phương hướng của Thứ sau khi ra trường.

- Cho thấy bi kịch của người trí thức có học nhưng không được xã hội trọng dụng, bị cuộc sống đè nặng đến mức mất niềm tin, mất lý tưởng.

- Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu.


Câu 4: 

 Ở Sài Gòn: Thứ còn nhiều khát vọng, say mê, yêu ghét rõ ràng, sống nhiệt huyết, đầy hi vọng.

 Ở Hà Nội: Thứ sống co cụm, nhút nhát, thực dụng, chỉ lo toan cơm áo; tinh thần ngày càng mòn mỏi, u uất.

 Nhận xét: Từ một người đầy lý tưởng, Thứ dần trở nên bất lực, buông xuôi trước hoàn cảnh, thể hiện bi kịch tha hóa của trí thức nghèo trong xã hội cũ.


Câu 5:

Thông điệp được rút ra từ đoạn trích là: Con người phải dũng cảm vượt qua sợ hãi, dám thay đổi để sống đúng nghĩa. Thứ sống mòn mỏi, u uất vì không dám bước ra khỏi vòng an toàn. Cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi con người dám đấu tranh, dám sống khác đi để theo đuổi lý tưởng và khát vọng của mình.

Câu 1:

Bài thơ Ban mai của tác giả Trần Nhuận Minh là một bức tranh nhẹ nhàng, sâu lắng về vẻ đẹp của làng quê trong khoảnh khắc sớm mai. Trong đoạn thơ, khi nghe giọng hát của người nông dân, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng đầy xúc động. Giọng hát ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”, “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – những hình ảnh gần gũi, mộc mạc mà thấm đẫm tình quê. Âm thanh ấy không chỉ là nhịp điệu của lao động mà còn là hơi thở của ruộng đồng, là sức sống âm thầm mà mãnh liệt của đất đai. Những liên tưởng giàu chất thơ này thể hiện sự cảm nhận tinh tế, sâu sắc của nhân vật trữ tình, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp bình dị mà cao quý của người nông dân. Qua đó, bài thơ khơi gợi tình yêu quê hương và niềm trân trọng cuộc sống lao động yên bình, góp phần làm nên chiều sâu nhân văn của tác phẩm.


Câu 1.

Thể thơ: Thơ tự do.


Câu 2.

Từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh:

  • “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”
  • “Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”
  • “Người cất lên trầm trầm giọng hát”
  • "Tiếng lúa khô chảy vào trong cót"
  • “Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”


Câu 3.

- Biện pháp tu từ: So sánh: “Tôi cựa mình như búp non mở lá”.

- Tác dụng:

Biện pháp so sánh giúp diễn tả sự thức dậy nhẹ nhàng, tinh khôi của nhân vật trữ tình. Hình ảnh “búp non mở lá” gợi cảm giác mềm mại, non tơ, đầy sức sống – từ đó nhấn mạnh sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc ban mai dịu dàng. Hình ảnh thơ mộng này giúp thơ trở nên giàu nhạc điệu, tăng thêm sức gợi hình gợi cảm cho câu thơ.


Câu 4.

Khi nghe âm thanh “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai”, nhân vật trữ tình như bừng tỉnh sau giấc ngủ, đón nhận sự sống đang trỗi dậy. Tâm trạng của nhân vật là sự xúc động, say mê, đầy rung cảm và thấm đẫm tình yêu quê hương. Những âm thanh ấy gợi lên sự thân thuộc, gần gũi, khiến nhân vật cảm nhận được vẻ đẹp giản dị mà sâu lắng của cuộc sống thôn quê lúc ban mai.


Câu 5.

Bài thơ gửi gắm thông điệp về sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc ban mai yên bình. Tác giả khơi gợi vẻ đẹp nhẹ nhàng, đầy sức sống của làng quê và cuộc sống lao động. Qua đó, bài thơ nhắc nhở mỗi người hãy trân trọng những điều giản dị quanh mình và lắng nghe những rung động tinh tế của cuộc sống thường ngày.




 

Câu 1:

Nhân vật lão Goriot trong đoạn trích là hình ảnh của một người cha yêu thương con cái đến cùng, nhưng lại phải chịu đựng sự vô tâm, phản bội của chính những người con của mình. Lão Goriot không ngại hy sinh tất cả cho hạnh phúc của các con, dù đã từng gả chúng cho những người quý tộc nhằm giúp chúng bước vào giới thượng lưu, nhưng rồi khi cuộc sống đổ vỡ và số phận nghiệt ngã ập đến, tình yêu thương chân thành của lão vẫn không được đáp lại. Lão luôn dâng hiến tình cảm trọn vẹn, khát khao được gặp lại, được sờ vào dấu vết của các con ngay trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời. Lời nói dồn dập, xen lẫn giữa sự nguyền rủa và lời dặn dò của lão Goriot thể hiện nỗi đau, thất vọng trào dâng khi nhận ra rằng những gì lão đã hi sinh, cho đi dẫu chẳng được đền đáp bằng một tình cảm chân thành nào. Hình ảnh lão Goriot vừa bi tráng, vừa bi kịch, mở ra những suy ngẫm sâu sắc về giá trị của tình phụ tử, về cái giá của lòng hiếu thảo trong một xã hội mà tình cảm gia đình dần trở nên xa cách, lạnh nhạt.

Câu 2:

Trong xã hội hiện đại, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái dần trở nên xa cách, phản ánh những biến chuyển sâu sắc của thời cuộc. Trước những áp lực công việc, cuộc sống hối hả và sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, khoảng cách giữa các thế hệ ngày càng trở nên rõ rệt. Cha mẹ thường phải đối mặt với guồng quay bận rộn, khiến cho họ không có đủ thời gian để dành cho gia đình, để lắng nghe và chia sẻ cùng con cái. Đồng thời, thế hệ trẻ lại cuốn hút bởi thế giới ảo của mạng xã hội, điện thoại thông minh và các thiết bị giải trí, từ đó bỏ qua những khoảnh khắc quý giá bên gia đình.

 

Sự xa cách này không chỉ là vấn đề về thời gian mà còn nằm ở chỗ khác biệt trong lối sống, quan điểm và giá trị sống giữa hai thế hệ. Cha mẹ thường mong muốn truyền đạt kinh nghiệm sống, những bài học về lòng nhân ái, sự kiên trì và truyền thống gia đình, trong khi đó, con trẻ lại có xu hướng tìm kiếm sự tự do, khám phá cá tính riêng và chú trọng vào sự phát triển bản thân theo những cách hiện đại. Điều này tạo ra sự mâu thuẫn, thiếu thốn sự thấu hiểu lẫn nhau. Khi không có sự giao tiếp chân thành, các thành viên trong gia đình dần trở nên xa cách, dẫn đến những cảm giác cô đơn, bất an và thiếu vắng sự gắn kết.

 

Hậu quả của khoảng cách này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý cá nhân mà còn tác động đến chất lượng cuộc sống gia đình. Khi không được chia sẻ và cảm nhận tình thương, con trẻ dễ rơi vào trạng thái cô đơn, lo âu và thậm chí là trầm cảm. Tâm lý bất ổn của con cái không chỉ làm ảnh hưởng đến quá trình học tập, phát triển nhân cách mà còn có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực, gây ra nhiều hệ lụy cho xã hội. Đồng thời, mối quan hệ cha mẹ – con cái không được cải thiện cũng khiến cho gia đình trở nên thiếu vắng sự ấm áp, tình cảm, từ đó hình thành những mâu thuẫn, xung đột gia đình gia tăng, tạo ra một bầu không khí căng thẳng, khó chịu.

 

Để khắc phục tình trạng này, cả cha mẹ và con cái cần có những nỗ lực nhằm hàn gắn và thu hẹp khoảng cách tình cảm. Cha mẹ nên cố gắng dành thời gian cho gia đình, không chỉ trong những dịp lễ hội mà trong cuộc sống hằng ngày, bằng cách tạo ra những khoảnh khắc giao lưu chân thành như những bữa ăn chung, những buổi trò chuyện sau giờ làm việc. Họ cần lắng nghe và thấu hiểu tâm tư, nguyện vọng của con trẻ, không nên áp đặt những giá trị hay quan điểm cũ kỹ mà quên đi sự thay đổi của thời đại. Ngược lại, con cái cũng cần nhận thức được giá trị của tình cảm gia đình, biết trân trọng những nỗ lực của cha mẹ, không chỉ bằng lời nói mà còn qua hành động cụ thể như cùng chung tay giải quyết công việc nhà, chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống.

 

Ngoài ra, nhà trường và các tổ chức xã hội cũng có vai trò quan trọng trong việc giáo dục kỹ năng giao tiếp, tạo môi trường cho các em học cách thấu hiểu và tôn trọng người lớn. Những chương trình giao lưu, hoạt động ngoại khóa có thể giúp tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình, góp phần làm giảm bớt sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Sự kết hợp giữa giáo dục truyền thống và hiện đại sẽ giúp xây dựng một nền tảng vững chắc cho các mối quan hệ gia đình, từ đó tạo ra một xã hội gắn kết, ấm áp và nhân văn.

 

Như vậy, mặc dù xã hội hiện đại mang đến nhiều cơ hội mới nhưng cũng không tránh khỏi những hệ lụy khi mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái bị xói mòn theo thời gian. Việc khôi phục và vun đắp tình cảm gia đình không chỉ giúp mỗi thành viên phát triển toàn diện mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng bền vững, nơi mà tình yêu thương, sự lắng nghe và thấu hiểu là những giá trị cốt lõi. Khi mỗi người trong gia đình biết dành thời gian cho nhau và trân trọng những giá trị tinh thần, thì khoảng cách giữa các thế hệ sẽ được thu hẹp, giúp gia đình trở nên hạnh phúc và xã hội phát triển theo hướng tích cực hơn.

 

Câu 1.

Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.

 

Câu 2.

Đề tài của văn bản là tình phụ tử.

 

Câu 3.

Lời nói của lão Goriot với Rastignac “Con phải yêu quý cha mẹ con…” gợi cho em cảm nhận rằng lời dặn dò của lão không chỉ là yêu cầu hiếu thảo mà còn là tiếng kêu cứu của một người cha đang chịu đựng nỗi cô đơn, đau đớn khi không được con cái đền đáp tình yêu thương của mình. Lão vừa dặn dò vừa thể hiện nỗi thất vọng, sự bi thương sâu sắc khi nhận ra rằng, dù lão đã hy sinh tất cả cho các con, thì các con lại chỉ đến khi cần lợi ích. Từ đó, lời nói của lão không chỉ phản ánh sự tủi thân, bất lực mà còn là bài học nhắc nhở về giá trị của lòng hiếu thảo, khuyến khích mỗi người con hãy trân trọng và yêu thương cha mẹ của mình.

 

Câu 4.

Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng bởi lẽ dù đã nhận ra sự thật đau lòng rằng các con không thật lòng yêu thương mình mà chỉ đến khi cần lợi ích, tình yêu thương của lão dành cho chúng vẫn chưa bao giờ phai nhạt. Lời nguyền, mắng chửi chỉ là cách lão thể hiện nỗi đau, thất vọng trào dâng, nhưng bên trong đó vẫn là khát khao, là niềm mong mỏi được một lần gặp lại, sờ vào dấu vết của con cái – vì đối với lão, sự hiện diện của các con chính là nguồn an ủi cuối cùng trước giờ phút chia ly.

 

Câu 5.

Tình cảnh cuối đời của lão Goriot thật đáng thương và bi tráng. Trong những giây phút cuối cùng, lão khát khao, mong chờ được gặp lại các con nhưng kết cục là ra đi trong cô đơn và nỗi đau khôn tả. Sự hiện diện duy nhất bên cạnh lão chỉ là Rastignac và Bianchon – những người không phải là con ruột – càng làm nổi bật sự phản bội và bất hiếu của các con. Hình ảnh lão Goriot, một người cha đã hi sinh tất cả cho tình yêu thương của mình mà không được đền đáp, mở ra một suy ngẫm sâu sắc về giá trị của tình phụ tử. Tình cảnh này là lời cảnh tỉnh về hậu quả của sự vô tâm, bất hiếu, đồng thời cũng là minh chứng bi tráng cho cái giá của tình yêu thương không được trân trọng trong cuộc sống.

 

Câu 1:

Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm sâu sắc về vai trò của thơ ca trong thời đại mới. Hai câu thơ đầu nhận định về đặc trưng của thơ ca xưa: tập trung vào việc miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên như “Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong”. Điều này phản ánh tư tưởng nghệ thuật truyền thống, xem thiên nhiên là nguồn cảm hứng chủ đạo. Bác Hồ trân trọng giá trị thẩm mỹ ấy nhưng cũng nhận thấy rằng trong bối cảnh lịch sử đương thời, thơ ca cần có sự đổi mới. Hai câu thơ sau thể hiện quan điểm cách tân: “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, Thi gia dã yếu hội xung phong”. Ở đây, “thiết” (thép) tượng trưng cho tinh thần chiến đấu, sự kiên cường của cách mạng, nhấn mạnh rằng thơ ca không chỉ để thưởng thức mà còn phải có sức mạnh cổ vũ tinh thần dân tộc. Tác giả cũng khẳng định trách nhiệm của người làm thơ, họ phải là những chiến sĩ trên mặt trận văn hóa, dùng ngòi bút để đấu tranh vì lý tưởng cách mạng. Với cấu trúc đối lập chặt chẽ, bài thơ vừa thể hiện sự trân trọng với thơ xưa, vừa nhấn mạnh yêu cầu đổi mới, làm nổi bật tư tưởng nghệ thuật gắn liền với thực tiễn đấu tranh của dân tộc.

 

Câu 2:

 

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, khi những trào lưu văn hóa phương Tây tràn ngập và tác động mạnh mẽ đến cuộc sống, việc giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống càng trở nên cần thiết. Giới trẻ – lực lượng nòng cốt của xã hội – cần nhận thức sâu sắc về cội nguồn, từ đó tự giác bảo vệ và làm mới di sản quý báu của dân tộc.

 

Văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam là kho tàng quý giá chứa đựng tinh hoa của tổ tiên, là nguồn cảm hứng bất tận giúp khẳng định bản sắc và niềm tự hào dân tộc. 

 

Hiện nay, nhiều bạn trẻ đã cho thấy những biểu hiện tích cực trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa truyền thống. Họ chủ động tham gia các dịp lễ hội như Tết Nguyên đán, Tết Hàn thực, lễ hội làng quê,… qua đó không chỉ duy trì các phong tục tập quán mà còn gắn kết mối quan hệ giữa các thế hệ. Bên cạnh đó, trang phục truyền thống như áo dài, áo tứ thân luôn được ưu tiên sử dụng trong các dịp trọng đại, thể hiện niềm tự hào về giá trị văn hóa của dân tộc. Các sản phẩm thủ công truyền thống như gốm sứ, mây tre đan, lụa tơ tằm cũng ngày càng được giới trẻ ủng hộ và quảng bá, góp phần giữ gìn những làng nghề truyền thống vốn dĩ chứa đựng bao câu chuyện lịch sử và nghệ thuật tinh tế.

 

Đặc biệt, với sự bùng nổ của công nghệ và mạng xã hội, giới trẻ hiện nay đã biết tận dụng các phương tiện truyền thông để giới thiệu và quảng bá văn hóa dân tộc một cách sáng tạo, hiện đại. Không ít tiktoker, youtuber hay blogger đã chia sẻ những video, hình ảnh về trang phục, ẩm thực, nghệ thuật dân gian, qua đó giúp những giá trị truyền thống trở nên sống động, gần gũi và dễ tiếp cận với đông đảo bạn trẻ. Những nội dung này không chỉ khơi gợi niềm tự hào dân tộc mà còn truyền đạt kiến thức, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về cội nguồn lịch sử và bản sắc riêng của đất nước.

 

Việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống mang lại nhiều ý nghĩa to lớn. Trước hết, nó giúp giới trẻ hiểu rõ về cội nguồn của mình, từ đó nâng cao tinh thần tự hào dân tộc và ý thức trách nhiệm với cộng đồng. Khi biết trân trọng những giá trị truyền thống, mỗi cá nhân sẽ có động lực sáng tạo, phát huy những nét đẹp đó trong cuộc sống hiện đại, góp phần xây dựng xã hội phát triển bền vững. Hơn nữa, việc gìn giữ văn hóa còn giúp khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, khi những lễ hội truyền thống, sản phẩm nghệ thuật và làng nghề độc đáo trở thành những “biểu tượng” văn hóa thu hút du khách và tạo ấn tượng sâu sắc với bạn bè quốc tế.

 

Tuy nhiên, bên cạnh những xu hướng tích cực, vẫn tồn tại một bộ phận giới trẻ có khuynh hướng sính ngoại, cho rằng những phong tục, tập quán truyền thống đã lỗi thời và không phù hợp với nhịp sống hiện đại. Điều này phần lớn xuất phát từ sự thiếu hiểu biết sâu sắc về giá trị của truyền thống cũng như ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây. Nếu không có sự quan tâm, giáo dục đúng đắn từ gia đình, nhà trường và xã hội, những giá trị văn hóa độc đáo của dân tộc có nguy cơ dần mai một giữa dòng chảy hiện đại.

 

Do vậy, mỗi người trẻ cần tự giác tìm hiểu và học hỏi về lịch sử, văn hóa của dân tộc, từ đó phát huy sáng tạo trong việc bảo tồn và làm mới các giá trị truyền thống. Việc này không chỉ góp phần giữ gìn di sản của tổ tiên mà còn tạo động lực để phát triển bản sắc dân tộc, đưa văn hóa Việt Nam tỏa sáng trên bản đồ thế giới. Sự chung tay của mỗi cá nhân sẽ giúp cho nền văn hóa truyền thống được gìn giữ và phát huy, góp phần xây dựng một xã hội giàu bản sắc và tự hào dân tộc bền vững.

Câu 1.

Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.

 

Câu 2.

Bài thơ được triển khai theo luật bằng, dựa vào chữ thứ hai của câu đầu tiên là “thi” (thuộc thanh bằng).

 

Câu 3.

Biện pháp tu từ ấn tượng: Phép liệt kê.

Tác dụng: Phép liệt kê trong câu “Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong” liệt kê các yếu tố thiên nhiên thường xuất hiện trong thơ cổ, làm nổi bật đặc trưng của thơ xưa – tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên. Điều này giúp tác giả đối lập với nội dung thơ hiện đại mà Bác muốn hướng đến.

 

Câu 4.

Hai câu thơ cuối thể hiện quan điểm của tác giả về thơ ca hiện đại. Bác cho rằng, trong bối cảnh đất nước bị áp bức, xã hội đầy biến động, thơ ca không chỉ đơn thuần là để ca ngợi thiên nhiên mà còn phải có tinh thần chiến đấu, trở thành vũ khí trong sự nghiệp cách mạng. Nhà thơ không chỉ là người nghệ sĩ mà còn phải biết “xung phong”, cống hiến sức mình cho đất nước.

 

Câu 5.

Cấu tứ bài thơ:

Bố cục gồm hai phần: Hai câu đầu nói về thơ xưa, hai câu sau bàn về thơ nay.

Mạch cảm xúc: Mở đầu bằng sự trân trọng thơ cổ, nhưng sau đó đưa ra quan điểm đổi mới, nhấn mạnh chức năng chiến đấu của thơ hiện đại.

Bài thơ có kết cấu chặt chẽ, sử dụng đối lập giữa thơ xưa và thơ nay để làm nổi bật quan điểm sáng tác của tác giả. Tuy đề cao sự đổi mới, nhưng Bác vẫn trân trọng giá trị nghệ thuật của thơ xưa.

Câu 1.

a) Bài học từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945 - nay):

-Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng.

-Phát huy sức mạnh toàn dân, tinh thần yêu nước.

-Chủ động, sáng tạo trong chiến lược, chiến thuật.

-Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh.

-Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh quốc tế.

b) Học sinh góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo:

-Học tập, nâng cao hiểu biết về biển đảo.

-Tuyên truyền, lan tỏa thông tin đúng đắn.

-Ủng hộ, tôn vinh lực lượng bảo vệ chủ quyền.

-Tham gia các hoạt động hướng về biển đảo.

 

Câu 2. Thành tựu kinh tế trong công cuộc Đổi mới (1986 - nay):

-Tăng trưởng kinh tế ổn định, GDP tăng mạnh.

-Chuyển đổi từ kinh tế bao cấp sang kinh tế thị trường.

-Xuất khẩu tăng, Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế

-Công nghiệp, dịch vụ phát triển, đời sống nhân dân cải thiện.