LÊ MINH HIỀN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ MINH HIỀN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.
Thể thơ của văn bản là thơ tự do.


Câu 2.
Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng là:
"thờ ơ"
"rẻ rúng"
"cầm lên vứt xuống"
Những từ này cho thấy sự lạnh nhạt, thiếu tôn trọng, thậm chí coi thường của người đi đường đối với người đàn bà bán hàng.

Câu 3.
Biện pháp tu từ trong khổ thơ:
Ẩn dụ: "bán dần từng mảnh đời mình"
Hình ảnh đối lập: Sự đối lập giữa "Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm"
Tác dụng:
- tạo sức gợi hình gợi cảm và sinh động hấp dẫn cho câu thơ, thu hút sự chú ý của người đọc
- Biện pháp tu từ qua câu thơ dùng để nói người đàn bà không chỉ bán ngô mà còn bán cả sự vất vả, hi sinh của cuộc đời để nuôi con mình khôn lớn. Và phép đối tạo nên sự tương phản giữa vật chất nhỏ bé và giá trị tinh thần, tình cảm ấm áp, thiêng liêng của người mẹ. Những biện pháp tu từ này giúp làm nổi bật sự lạnh lùng, thờ ơ của người đi đường đối với người đàn bà bán ngô, đồng thời thể hiện sâu sắc sự khổ cực, hy sinh thầm lặng của người phụ nữ guồng gánh số phận nuôi con qua ngày.
- tác giả bày tỏ thái độ cảm thương sâu sắc, trân trọng đối với những người lao động nghèo khổ và cảnh báo xã hội về thái độ cần phải thay đổi để biết trân quý những người lao động chân chính.

Câu 4.
Mạch cảm xúc của bài thơ:
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh người đàn bà bán ngô trong cuộc sống lam lũ, vất vả; tiếp đến là sự thờ ơ, coi thường của người đi đường với người đàn bà ấy; rồi chuyển sang cảm xúc xúc động, thương cảm sâu sắc của người nói thơ khi ngồi lại, nhớ về tuổi thơ lam lũ, những ký ức thân thương gắn liền với hạt ngô và những người thân; cuối cùng là cảm nhận về sự kiên cường, bền bỉ và tấm lòng ấm áp của người đàn bà trong cảnh đời khó khăn.

Câu 5.
Thông điệp rút ra sau khi đọc bài thơ:
Bài thơ nhắc nhở chúng ta phải trân trọng và thấu hiểu những người lao động vất vả, những người mẹ, người phụ nữ âm thầm hy sinh vì gia đình và con cái. Dù cuộc sống có khó khăn, họ vẫn giữ được phẩm giá và tình yêu thương vô bờ bến. Đồng thời, bài thơ lên án thái độ vô cảm, thiếu tôn trọng của xã hội đối với người lao động nghèo, kêu gọi mỗi người nên biết cảm thông, sẻ chia và trân trọng những giá trị giản dị nhưng cao quý ấy

Câu 1:

Bài thơ "Ban mai" được viết theo thể thơ tự do. Thể thơ này không bị ràng buộc về số chữ, số dòng, cũng như các quy tắc về vần, nhịp. Điều này giúp tác giả dễ dàng diễn tả cảm xúc và tạo ra những hình ảnh thơ độc đáo.

Câu 2:

Trong bài thơ, có nhiều từ ngữ và hình ảnh gợi tả âm thanh đặc sắc, góp phần tạo nên bức tranh ban mai sống động:"Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm";"Ơi… ơi…ơi" (tiếng gọi)"ai đang cười khúc khích";"người cất lên trầm trầm giọng hát";"Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót";"tiếng huầy ơ*"

Câu 3:

Trong dòng thơ "Tôi cựa mình như búp non mở lá", biện pháp tu từ so sánh được sử dụng. Tác dụng của biện pháp này là:

-Tăng tính hình tượng, gợi cảm: So sánh "tôi" với "búp non mở lá" tạo ra một hình ảnh sinh động, cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hình dung sự thức dậy của nhân vật trữ tình trong khoảnh khắc ban mai.

-Thể hiện sự sống: "Búp non mở lá" là hình ảnh tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển. Việc so sánh với hình ảnh này gợi tả sự vươn dậy của sức sống trong cơ thể và tâm hồn con người.

-Diễn tả tinh tế sự chuyển động: Động từ "cựa mình" kết hợp với hình ảnh "búp non mở lá" diễn tả một cách nhẹ nhàng, tinh tế sự chuyển động của nhân vật trữ tình khi đón nhận những tia nắng ban mai đầu tiên.

Câu 4:

Khi nghe "tiếng bánh xe trâu lặng lẽ", nhân vật trữ tình cảm thấy tâm trạng yên bình, tĩnh lặng. Âm thanh này gợi lên một không gian làng quê yên ả, thanh bình, mang đến cảm giác thư thái, dễ chịu.

Khi nghe tiếng gọi "ơi… ơi…ơi" và tiếng cười khúc khích, nhân vật trữ tình cảm thấy vui tươi, phấn khởi và có chút xao xuyến. Những âm thanh này thể hiện sự sống động, rộn ràng của cuộc sống đang thức dậy, đồng thời gợi lên sự thân thuộc, ấm áp của tình người.

Câu 5:

Bài thơ "Ban mai" gửi đến người đọc thông điệp về tình yêu và sự gắn bó với quê hương. Tác giả đã cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của ban mai ở làng quê bằng tất cả các giác quan, từ ánh sáng, âm thanh đến hương vị, hơi thở của cuộc sống. Qua đó, bài thơ thể hiện một tình yêu quê hương sâu sắc, thiết tha và khẳng định sự gắn bó giữa con người với nơi chôn rau cắt rốn của mình. Đó là một thứ tình cảm thiêng liêng, là nguồn sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 1:
Bài thơ Ban mai của tác giả Trần Nhuận Minh là một bức tranh nhẹ nhàng, sâu lắng về vẻ đẹp của làng quê trong khoảnh khắc sớm mai. Trong đoạn thơ, khi nghe giọng hát của người nông dân, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng đầy xúc động. Giọng hát ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”, “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – những hình ảnh gần gũi, mộc mạc mà thấm đẫm tình quê. Âm thanh ấy không chỉ là nhịp điệu của lao động mà còn là hơi thở của ruộng đồng, là sức sống âm thầm mà mãnh liệt của đất đai. Những liên tưởng giàu chất thơ này thể hiện sự cảm nhận tinh tế, sâu sắc của nhân vật trữ tình, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp bình dị mà cao quý của người nông dân. Qua đó, bài thơ khơi gợi tình yêu quê hương và niềm trân trọng cuộc sống lao động yên bình, góp phần làm nên chiều sâu nhân văn của tác phẩm.

Câu 2:

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, vấn đề định hướng cuộc sống của giới trẻ trở nên đặc biệt quan trọng. Nhiều ý kiến cho rằng tuổi trẻ ngày nay cần sống có ước mơ, hoài bão lớn lao, nhưng cũng không ít người lại đề cao việc sống thực tế, phù hợp với hoàn cảnh. Vậy, người trẻ nên lựa chọn như thế nào để có một cuộc đời ý nghĩa và thành công?

Trước hết, chúng ta cần khẳng định rằng ước mơ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là với những người trẻ. Ước mơ là ngọn hải đăng soi đường, là động lực thúc đẩy chúng ta không ngừng nỗ lực, vươn lên. Khi có ước mơ, chúng ta sẽ xác định được mục tiêu rõ ràng, có kế hoạch hành động cụ thể và có thêm niềm tin, sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Ước mơ không chỉ mang lại ý nghĩa cho cuộc sống cá nhân mà còn góp phần tạo nên những giá trị tốt đẹp cho xã hội. Những phát minh vĩ đại, những công trình kỳ vĩ hay những tác phẩm nghệ thuật bất hủ đều bắt nguồn từ những ước mơ táo bạo của con người. Tuy nhiên, trong thời đại ngày nay, khi thế giới trở nên phẳng hơn và cạnh tranh gay gắt hơn, việc sống thực tế cũng trở nên vô cùng cần thiết. Sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ ước mơ, mà là nhìn nhận cuộc sống một cách khách quan, đánh giá đúng khả năng của bản thân và đưa ra những quyết định phù hợp với hoàn cảnh. Sống thực tế giúp chúng ta tránh xa những ảo tưởng, những mục tiêu quá xa vời, đồng thời giúp chúng ta tập trung vào những việc làm cụ thể, thiết thực để xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

Vậy, người trẻ nên sống như thế nào để dung hòa được ước mơ và thực tế? Theo tôi, điều quan trọng là chúng ta cần có một cái nhìn biện chứng về vấn đề này. Ước mơ và thực tế không phải là hai khái niệm đối lập, loại trừ nhau, mà chúng có mối quan hệ mật thiết, bổ sung cho nhau. Chúng ta cần có ước mơ để định hướng cuộc đời, nhưng cũng cần sống thực tế để biến ước mơ thành hiện thực. Để làm được điều này, người trẻ cần xác định ước mơ phù hợp với đam mê, sở thích và năng lực thực tế của bản thân; lập kế hoạch cụ thể với những mục tiêu ngắn hạn và dài hạn rõ ràng; không ngừng học hỏi và trau dồi kiến thức, kỹ năng; chấp nhận khó khăn, thử thách và có tinh thần lạc quan, kiên trì; linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với những thay đổi của xã hội.

Tóm lại, tuổi trẻ ngày nay cần có cả ước mơ và sự thực tế. Ước mơ cho chúng ta động lực và phương hướng, trong khi thực tế giúp chúng ta đi những bước đi vững chắc trên con đường chinh phục ước mơ. Việc kết hợp hài hòa hai yếu tố này sẽ giúp người trẻ có một cuộc sống trọn vẹn, ý nghĩa và thành công trong thời đại hội nhập đầy thách thức nhưng cũng đầy cơ hội này.

Câu2: Văn hóa truyền thống là hồn cốt của dân tộc, là bản sắc riêng biệt làm nên sự khác biệt giữa các quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đặc biệt, giới trẻ - thế hệ tương lai của đất nước - đóng vai trò then chốt trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa ấy.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của một bộ phận giới trẻ hiện nay còn nhiều hạn chế. Một số bạn trẻ có xu hướng chạy theo những trào lưu văn hóa ngoại lai, coi nhẹ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Họ thích thú với nhạc K-pop, phim Hollywood, thời trang phương Tây hơn là những làn điệu dân ca, những bộ phim lịch sử, những trang phục truyền thống của Việt Nam. Thậm chí, một số bạn trẻ còn có những hành vi lệch lạc, đi ngược lại với những chuẩn mực đạo đức truyền thống như sống thử, yêu đương quá sớm, sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát.
Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đáng báo động này? Trước hết, sự du nhập ồ ạt của văn hóa ngoại lai, đặc biệt là văn hóa phương Tây, đã tác động mạnh mẽ đến lối sống và suy nghĩ của giới trẻ. Sự hấp dẫn của những trào lưu văn hóa mới mẻ, hiện đại khiến một số bạn trẻ quên đi những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Thứ hai, sự thiếu hụt về kiến thức và nhận thức về văn hóa truyền thống cũng là một yếu tố quan trọng. Nhiều bạn trẻ không được trang bị đầy đủ kiến thức về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của dân tộc, dẫn đến việc thiếu trân trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa ấy.
Bên cạnh đó, sự thiếu quan tâm của gia đình và nhà trường cũng góp phần không nhỏ vào việc hình thành ý thức của giới trẻ. Nhiều bậc phụ huynh quá bận rộn với công việc, không có thời gian để giáo dục con cái về văn hóa truyền thống. Nhà trường cũng chưa chú trọng đến việc giảng dạy và truyền bá văn hóa truyền thống cho học sinh, sinh viên.
Tuy nhiên, bên cạnh những hạn chế, chúng ta cũng thấy được những tín hiệu tích cực từ một bộ phận giới trẻ. Nhiều bạn trẻ đã có ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Họ tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật truyền thống, tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của dân tộc, và lan tỏa những giá trị văn hóa ấy đến cộng đồng.
Để nâng cao ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của giới trẻ, chúng ta cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, gia đình và nhà trường cần tăng cường giáo dục và trang bị kiến thức về văn hóa truyền thống cho giới trẻ. Hãy tạo ra những sân chơi, những hoạt động văn hóa, nghệ thuật truyền thống để các bạn trẻ có cơ hội trải nghiệm và khám phá những giá trị văn hóa của dân tộc.
Bên cạnh đó, cần có những chính sách và chương trình hỗ trợ cho các hoạt động bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống. Hãy tạo ra những sản phẩm văn hóa, nghệ thuật truyền thống mang hơi thở hiện đại để thu hút sự quan tâm của giới trẻ. Đồng thời, cần tăng cường quảng bá và giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam ra thế giới.
Văn hóa truyền thống là tài sản vô giá của dân tộc, là nguồn sức mạnh nội sinh giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Hãy cùng nhau chung tay giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa ấy để xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, văn minh.

Câu1:

Bài thơ "Khán "Thiên gia thi" hữu cảm" của Nguyễn Ái Quốc là một tác phẩm thể hiện rõ tư duy tiến bộ và tinh thần cách mạng của người chiến sĩ yêu nước. Bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt hàm súc, tác giả đã khéo léo so sánh giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại. Thơ xưa thường tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, trong khi thơ nay cần phải phản ánh được hiện thực xã hội, mang "chất thép" của thời đại. Hình ảnh "thép" ở đây mang tính biểu tượng cao, thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất, sẵn sàng chiến đấu của người chiến sĩ cách mạng. Đồng thời, tác giả cũng khẳng định vai trò của nhà thơ trong thời đại mới: không chỉ là người nghệ sĩ rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là người chiến sĩ xung phong trên mặt trận văn hóa, tư tưởng. Bài thơ là một tuyên ngôn nghệ thuật, thể hiện quan điểm của Nguyễn Ái Quốc về vai trò của văn học trong sự nghiệp cách mạng.

  Câu2:
Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, khi mà công nghệ phát triển như vũ bão và con người phải đối mặt với vô vàn áp lực từ công việc, học tập, một vấn đề nhức nhối đang dần trở thành mối quan tâm của toàn xã hội, đó chính là sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Khoảng cách ấy không chỉ được đo bằng không gian địa lý mà còn là sự khác biệt trong tư duy, lối sống, và đặc biệt là sự thiếu hụt về mặt tinh thần.
Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đáng báo động này? Trước hết, sự bận rộn của cha mẹ trong công việc khiến họ không có đủ thời gian để quan tâm, chia sẻ với con cái. Khi mà cơm áo gạo tiền trở thành gánh nặng, nhiều bậc phụ huynh phải làm việc quá sức, về đến nhà đã muộn màng và mệt mỏi, không còn tâm trí nào để trò chuyện cùng con. Thứ hai, sự khác biệt về thế hệ cũng là một yếu tố quan trọng. Khoảng cách thế hệ tạo ra những rào cản vô hình, khiến cha mẹ và con cái khó lòng tìm được tiếng nói chung. Con cái lớn lên trong thời đại công nghệ, tiếp xúc với những trào lưu, xu hướng mới, trong khi cha mẹ vẫn giữ những quan điểm truyền thống. Sự khác biệt này nếu không được dung hòa sẽ dẫn đến những mâu thuẫn, xung đột không đáng có.
Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ cũng góp phần không nhỏ vào việc tạo ra sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Thay vì trò chuyện, tâm sự với nhau, các thành viên trong gia đình lại vùi đầu vào những thiết bị điện tử. Con cái đắm chìm trong thế giới ảo, còn cha mẹ bận rộn với công việc trên mạng xã hội. Sự giao tiếp trực tiếp bị hạn chế, thay vào đó là những tin nhắn, bình luận vô hồn.
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của con cái. Khi thiếu đi sự quan tâm, yêu thương từ cha mẹ, con cái dễ cảm thấy cô đơn, lạc lõng, thậm chí là rơi vào những tệ nạn xã hội. Ngược lại, cha mẹ cũng sẽ cảm thấy hối tiếc, day dứt khi nhận ra mình đã bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá bên con.
Để giải quyết vấn đề này, trước hết, cha mẹ cần dành thời gian cho con cái, lắng nghe và chia sẻ với con. Hãy tạo ra những khoảng thời gian chất lượng bên nhau, cùng nhau ăn tối, xem phim, hoặc đơn giản là trò chuyện về những điều diễn ra trong ngày. Cha mẹ cũng cần học cách chấp nhận sự khác biệt thế hệ, tôn trọng ý kiến và sở thích của con cái. Về phía con cái, hãy chủ động trò chuyện với cha mẹ, chia sẻ những tâm tư, tình cảm của mình. Hãy để cha mẹ hiểu rằng bạn luôn yêu thương và trân trọng họ.
Ngoài ra, việc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử cũng là một giải pháp hữu hiệu. Hãy dành thời gian cho những hoạt động ngoài trời, những trò chơi vận động, hoặc đơn giản là cùng nhau đọc sách, nghe nhạc.
Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi nuôi dưỡng và hình thành nhân cách của mỗi con người. Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là nền tảng vững chắc cho một gia đình hạnh phúc. Hãy cùng nhau xây dựng một gia đình tràn ngập yêu thương và tiếng cười, nơi mà khoảng cách thế hệ không còn là rào cản, nơi mà sự xa cách chỉ còn là một khái niệm xa lạ.
Câu1: 

H. Balzac là nhà văn hiện thực Pháp lớn nhất nửa đầu thế kỷ 19. Một trong số những tiểu thuyết xuất sắc của ông phải kể đến “Lão Goriot”. Nhân vật lão Goriot trong đoạn trích hiện lên là người cha yêu thương con sâu sắc nhưng có phần lầm lạc, mù quáng. Lão Goriot là một nhân vật đầy phức tạp và sâu sắc, phản ánh sự đau đớn của tình yêu cha mẹ và sự thờ ơ của con cái trong xã hội thực dân Pháp thời bấy giờ. Trong đoạn trích, lão Goriot thể hiện một tình yêu vô điều kiện và sự hy sinh tột cùng dành cho các con gái của mình. Mặc dù là người đàn ông giàu có, ông đã phải chịu đựng sự cô đơn, khổ sở vì những đứa con mà ông đã hi sinh tất cả. Ông đã dùng hết tài sản của mình để nuôi dưỡng, bảo vệ và giúp chúng có cuộc sống đầy đủ, nhưng cuối cùng lại nhận lại sự phản bội và bỏ rơi. Cảm xúc của lão Goriot trong đoạn trích rất mãnh liệt và trái ngược nhau. Ông vừa nguyền rủa, phẫn nộ các con gái vì sự vô ơn, nhưng lại khao khát gặp chúng lần cuối, dù chỉ để vuốt ve những chiếc áo mà chúng mặc. Đó là sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm: mặc dù nhận thức rõ sự thờ ơ của các con, ông vẫn không thể tách rời tình yêu vô bờ bến dành cho chúng. Hành động này của ông cho thấy lòng yêu thương của cha mẹ là vô điều kiện, không đòi hỏi sự đáp lại, và một phần cũng là sự mong mỏi được cảm nhận sự tồn tại của các con trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời. Hình ảnh lão Goriot không chỉ là biểu tượng của người cha, mà còn là một sự phê phán sâu sắc về xã hội tàn nhẫn, nơi mà tình yêu thương, lòng hiếu thảo dần bị thay thế bởi sự ích kỷ và tham vọng cá nhân. Mối quan hệ giữa ông và các con gái là một minh chứng cho sự lừa dối, vô ơn trong các mối quan hệ gia đình, đồng thời phản ánh một xã hội đầy rẫy những mối quan hệ giả tạo, nơi giá trị con người bị đánh đổi bằng vật chất. Lão Goriot, dù là người cha yêu thương, cuối cùng cũng phải trả giá cho tình yêu của mình bằng sự cô đơn và cái chết đầy bi kịch, khi không thể nhìn thấy các con mình lần cuối.

 

 

Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản: Ngôi thứ ba
Câu 2. Đề tài của văn bản trên là: Tình phụ tử
Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac gợi cho em suy nghĩ: 
-    Câu nói như một lời dặn dò, một lời nhắn nhủ chân thành từ đáy lòng của người cha già, lão dặn dò Rastignac phải hiếu thảo với cha mẹ chàng vì lão hiểu được sự bất hạnh của người làm cha, làm mẹ khi không được con cái yêu thương, kề cận.
-    Cho thấy sự cô đơn, khát khao tình cảm gia đình cháy bỏng của lão Goriot, sự tủi thân, nỗi buồn thảm của lão khi thiếu sự yêu thương, quan tâm của các con trong suốt mười năm ròng rã.
-    Là lời cảnh tỉnh về giá trị của tình thân, tuy lão yêu thương con sâu sắc nhưng thứ nhận được là sự thờ ơ, vô tâm của những người con.
Câu 4. Lão Goriot khát khao được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì: Dù chua xót nhận ra sự thật rằng các con không hề yêu thương mình thật lòng, chúng chỉ yêu thương ông, tìm đến ông để bòn rút tiền của, đến khi ông không còn gì nữa, chúng bỏ mặc ông không màng sống chết, nhưng ông vẫn khát khao được gặp các con vì tình yêu thương, lòng bao dung của ông dành cho hai cô con gái rất rộng lớn. Đó chính là tình cảm đáng quý của người cha già này. Ông yêu con, sẵn sàng hi sinh vì con, bao dung với con cái mình mà không cầu các con hồi đáp lại những gì ông đã trao cho chúng.
Câu 5. Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot:
-    Lão phải đối mặt với cái chết trong sự cô độc, không có người thân bên cạnh.
-    Lão ở cùng chàng sinh viên Rastignac và Biachon trong những giây phút cuối đời.
-    Lão luôn khát khao, mong muốn được gặp các con lần cuối nhưng cuối cùng vẫn ra đi khi chưa hoàn thành được tâm nguyện.
-    Cái chết của lão Goriot là một lời tố cáo đanh thép về sự tha hóa của các giá trị đạo đức trong xã hội.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
  -Thể thơ của văn bản là thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
  -Vần: Các câu 1, 2 và 4 hiệp vần với nhau ở chữ cuối cùng (mỹ - phong - phong).
   -Luật bằng trắc: Tuân theo luật bằng trắc của thơ Đường luật.
   -Đối: Có sự đối thanh, đối ý giữa các câu 3 và 4.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
 -Biện pháp tu từ ấn tượng nhất trong bài thơ là đối giữa quá khứ và hiện tại:
  -Quá khứ: "Thiên ái thiên nhiên mỹ" (Yêu vẻ đẹp thiên nhiên) với những hình ảnh ước lệ như "sơn thủy", "yên hoa", "tuyết nguyệt phong".
   -Hiện tại: "Thi trung ưng hữu thiết" (Trong thơ nên có thép) thể hiện tinh thần chiến đấu, xung phong.
   -Tác dụng: Biện pháp đối làm nổi bật sự thay đổi trong quan niệm thẩm mỹ và chức năng của thơ ca qua các thời đại, đồng thời thể hiện khát vọng của nhà thơ trước hiện thực đất nước.
Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong"?
   -Hoàn cảnh sáng tác: Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh, cần tinh thần đấu tranh mạnh mẽ.
   -Quan niệm của tác giả: Thơ ca không chỉ là công cụ thẩm mỹ mà còn là vũ khí chiến đấu, phản ánh hiện thực và khích lệ tinh thần yêu nước.
   -"Ưng hữu thiết": Thể hiện ý chí quyết tâm, sẵn sàng chiến đấu của người cầm bút.
   * "Thi gia dã yếu hội xung phong": Khẳng định trách nhiệm của nhà thơ đối với vận mệnh đất nước.
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
   -Cấu tứ chặt chẽ, logic: Mở đầu bằng cảm hứng từ "Thiên gia thi", sau đó thể hiện quan niệm về thơ ca hiện đại, cuối cùng là lời khẳng định trách nhiệm của nhà thơ.
   -Sử dụng hình ảnh tương phản: Quá khứ - hiện tại, thiên nhiên - chiến đấu, tạo nên sự hấp dẫn cho bài thơ.
   -Ngôn ngữ hàm súc, giàu ý nghĩa: Chỉ với 4 câu thơ ngắn gọn, tác giả đã thể hiện được tư tưởng và tình cảm sâu sắc.

Họ và tên: Lê Minh Hiền

Câu 1

 a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân

+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.

+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân

+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.

+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.

+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.

- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..

+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa

b) Những việc em có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:

+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.

+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.

+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;

+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”… 

Câu 2.

Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

* Thành tựu về chính trị:

- Đổi mới tư duy chính trị

- Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị-xã hội được tăng cường theo quy định của Hiến pháp.

- Nền hành chính được cải cách; Bộ máy hành chính các cấp được sắp xếp theo hướng tinh gọn và hiệu quả.

* Thành tựu về kinh tế:

- Cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lí của nhà nước.

- Hệ thống pháp luật về kinh tế hình thành và hoàn thiện.

- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ngày càng tăng.

* Thành tựu về xã hội

- Chỉ số phát triển con người (HDI) tăng đều đặn và liên tục.

- Chính sách lao động, việc làm có nhiều chuyển biến theo hướng ngày càng phù hợp hơn.

- Công tác xoá đói giảm nghèo đạt nhiều kết quả ấn tượng.

* Thành tựu về văn hóa:

- Giáo dục và đào tạo phát triển về quy mô và cơ sở vật chất. Trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực được nâng lên.

- Văn hoá truyền thống được bảo tồn và phát huy. Các giá trị văn hoá vật thể và phi vật thể được xác định và đánh giá theo chuẩn quốc tế.

* Thành tựu về hội nhập quốc tế:

- Hội nhập quốc tế được thực hiện thiết thực và hiệu quả.

- Vị thế và uy tín của Việt Nam ngày càng được nâng cao trên thế giới.

 

Câu 1: Ngôi kể: Ngôi thứ nhất, qua lời kể của nhân vật "tôi" (Chi-hon).

Câu 2: Điểm nhìn: Điểm nhìn trần thuật và điểm nhìn tâm trạng của người con gái (Chi-hon). Cô vừa là người kể lại sự việc, vừa là người trực tiếp trải nghiệm và suy tư về những ký ức, nỗi ân hận của bản thân.

Câu 3:

  • “Lúc mẹ bị xô tuột khỏi tay bố, cô đang cùng đồng nghiệp tham dự triển lãm sách tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Lúc mẹ cô bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul, cô đang cầm trên tay bản dịch tiếng Trung cuốn sách của cô tại một quầy sách ở triển lãm.""
  •     -Biện pháp nghệ thuật: Điệp ngữ (điệp cấu trúc câu).
    • Tác dụng: Nhấn mạnh sự trùng hợp đầy xót xa, thể hiện sự day dứt, ân hận của người con khi không thể ở bên cạnh mẹ trong những khoảnh khắc quan trọng. Đồng thời, nó cũng cho thấy sự xa cách, vô tâm của người con đối với mẹ.

Câu 4:

  • Tình yêu thương con vô bờ bến: Mẹ luôn quan tâm đến con, muốn dành cho con những điều tốt đẹp nhất (mua váy đẹp cho con)
  • -Sự hy sinh thầm lặng: Mẹ chấp nhận những thiệt thòi về bản thân để con được vui vẻ, hạnh phúc.--Sự lạc lõng, cô đơn: Trong đám đông, mẹ bị lạc mất phương hướng, không ai giúp đỡ.

Câu 5: 

- Chi-hon hối tiếc vì đã từ chối chiếc váy mẹ chọn, vì đã không quan tâm đến cảm xúc của mẹ, và vì đã không ở bên cạnh mẹ khi mẹ cần cô nhất.

- Những hành động vô tâm có thể gây ra những tổn thương sâu sắc cho người thân. Một lời nói cộc cằn, một hành động thờ ơ, hay sự vô tâm lãng quên đều có thể khiến họ cảm thấy buồn bã, cô đơn. Đôi khi, sự vô tâm còn khiến chúng ta bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá bên cạnh người thân. Vì vậy, hãy trân trọng những người thân yêu, dành thời gian quan tâm và thể hiện tình cảm của mình.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên: tự sự

Câu 2: Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để đối phó với những trận đòn trừng phạt của ba mình khi mỗi lần phạm lỗi và hễ thấy ba dợm rút cây roi mây ra khỏi vách

Câu 3: Dấu ba chấm trong câu" Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với... mẹ tôi và bà nội tôi." có tác dụng:

- Tăng sức gợi cảm cho câu văn, gây tò mò, bất ngờ, tạo sự chú ý cho đọc giả, tạo nhịp điệu tự nhiên, giống lời nói thật.

- Dấu ba chấm "..." tạo cho câu văn một khoảng lặng, khiến đọc giả có thể tưởng rằng nhân vật sắp kể ra một người bạn thân thiết, nhưng cuối cùng chỉ có "mẹ tôi và bà nội tôi", nhấn mạnh sự cô dơn cua rnhận vật lúc nhỏ. Hay thể hiện sự gắn bó, thân thiết với với bà với mẹ với những người thân nhất trong gia đình, cho thấy tuổi thơ Ngạn xoay quanh bên người thân, góp phần xây dựng tính cách nhân vật với tính cách trậm lặng

. Câu 4: Nhân vật người bà trong văn bản:

- Người và luôn che chở Ngạn trước những trận đòn roi của bố Ngạn

- "Bà thường năm trên cái sập gỗ lim đen bóng,... miệng bóp bép nhai trầu, tay phe phẩy chiếc quạt mo cau với một dáng điệu thong thả."

-"Bà tôi dịu dàng trấn an tôi,..."

-"điển hình của người phụ nữ Việt Nam đôn hậu, hiền lành, yêu thương con cháu luôn bao bọc che chơ cho Ngạn mỗi khi Ngạn sắp phải chịu đòn roi từ bố mình