Đinh Phạm Dung Hòa

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đinh Phạm Dung Hòa
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc hồi ký.

Câu 2: Văn bản ghi chép về cuộc sống khổ cực của những người làm nghề cu-li xe kéo, phản ánh nỗi vất vả, thiếu thốn và sự ngắn ngủi của cuộc đời họ.

Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu là so sánh. Câu "Ruột thì như vặn từ dưới rốn đưa lên, cổ thì nóng như cái ống gang" sử dụng hình ảnh cụ thể để khắc họa sự đau đớn, mệt mỏi tột độ của nhân vật. Tác dụng của biện pháp này là giúp người đọc hình dung rõ nét cảm giác khó chịu và cực khổ của những người làm nghề này, từ đó tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về nỗi khổ của họ.

Câu 4: Chi tiết gây ấn tượng nhất là câu nói: "Người làm cu-li xe kéo, người chết non!" Câu này phản ánh một cách mạnh mẽ sự thật tàn nhẫn về cuộc sống ngắn ngủi, khổ cực của những người lao động, gợi lên cảm giác thương xót và sự bất công trong xã hội.

Câu 5: Qua văn bản, tác giả thể hiện nỗi trăn trở về cuộc sống khổ cực của người lao động, đồng thời phản ánh sự bất công và áp bức trong xã hội. Tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người làm nghề cu-li, nhấn mạnh giá trị con người và khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn cho họ.


Câu 1: Tình huống kịch trong văn bản là sự tranh luận giữa các nhân vật về vấn đề hồi môn, khi nhân vật Ác-pa-gông khẳng định rằng hôn nhân không cần hồi môn và những người khác lại đặt nặng vấn đề này, tạo ra sự mâu thuẫn và hài hước.

Câu 2: Một lời độc thoại có trong văn bản là lời của Va-le-rơ khi anh bày tỏ ý kiến về vấn đề hồi môn, thể hiện suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và cá nhân.

Câu 3: Mục đích giao tiếp của Va-le-rơ là để khẳng định quan điểm của mình về tình yêu và hôn nhân, nhấn mạnh rằng giá trị con người không phụ thuộc vào của hồi môn phục người khác về cách nhìn nhận mới mẻ này.

Câu 4: Việc lặp lại câu "Không của hồi môn" trong lời thoại của nhân vật Ác-pa-gông tạo hiệu quả nghệ thuật nổi bật, nhấn mạnh quan điểm cương quyết của nhân vật về sự không cần thiết của hồi môn trong hôn nhân, đồng thời tạo ra sự hài hước và khôi hài trong tình huống kịch.

Câu 5: Nội dung của văn bản phản ánh quan niệm về hôn nhân và giá trị của của hồi môn trong xã hội. Qua đó, tác giả thể hiện sự châm biếm và chỉ trích những tư tưởng lỗi thời, đồng thời nhấn mạnh giá trị của tình yêu và sự chân thành trong mối quan hệ hôn nhân.

Câu 1: 

Tuy cùng mang tên Thủy Tinh, nhưng hình tượng nhân vật này trong "Sự tích những ngày đẹp trời" và "Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh" lại có những nét tương đồng và khác biệt đáng chú ý. Trong truyền thuyết, Thủy Tinh là một vị thần hung dữ, đại diện cho sức mạnh tàn phá của thiên nhiên. Ông ta là biểu tượng cho những cơn lũ lụt hàng năm, gây ra bao đau khổ cho nhân dân. Hình ảnh Thủy Tinh hiện lên với sức mạnh vô biên, sự oán hận sâu sắc và mong muốn trả thù Sơn Tinh.Tuy nhiên, trong "Sự tích những ngày đẹp trời", Thủy Tinh lại được khắc họa một cách khác. Ông không còn là một vị thần hung dữ mà trở thành một người đàn ông bình thường, mang trong mình nỗi buồn và sự cô đơn. Thủy Tinh trong truyện ngắn này là một nạn nhân của chiến tranh, của sự mất mát và đau khổ. Ông không còn muốn gây ra những trận lụt như trước nữa mà chỉ mong muốn được sống một cuộc sống bình yên bên gia đình.Có thể thấy, qua hai tác phẩm, hình tượng Thủy Tinh đã được các tác giả khai thác theo những góc độ khác nhau. Nếu như trong truyền thuyết, Thủy Tinh là biểu tượng cho thiên nhiên hoang dã và sức mạnh tàn phá thì trong truyện ngắn, ông lại là biểu tượng cho những con người bị tổn thương và khao khát hạnh phúc. Sự so sánh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của văn hóa dân gian Việt Nam.

Câu 2 😚😚

Câu 1: 

Tuy cùng mang tên Thủy Tinh, nhưng hình tượng nhân vật này trong "Sự tích những ngày đẹp trời" và "Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh" lại có những nét tương đồng và khác biệt đáng chú ý. Trong truyền thuyết, Thủy Tinh là một vị thần hung dữ, đại diện cho sức mạnh tàn phá của thiên nhiên. Ông ta là biểu tượng cho những cơn lũ lụt hàng năm, gây ra bao đau khổ cho nhân dân. Hình ảnh Thủy Tinh hiện lên với sức mạnh vô biên, sự oán hận sâu sắc và mong muốn trả thù Sơn Tinh.Tuy nhiên, trong "Sự tích những ngày đẹp trời", Thủy Tinh lại được khắc họa một cách khác. Ông không còn là một vị thần hung dữ mà trở thành một người đàn ông bình thường, mang trong mình nỗi buồn và sự cô đơn. Thủy Tinh trong truyện ngắn này là một nạn nhân của chiến tranh, của sự mất mát và đau khổ. Ông không còn muốn gây ra những trận lụt như trước nữa mà chỉ mong muốn được sống một cuộc sống bình yên bên gia đình.Có thể thấy, qua hai tác phẩm, hình tượng Thủy Tinh đã được các tác giả khai thác theo những góc độ khác nhau. Nếu như trong truyền thuyết, Thủy Tinh là biểu tượng cho thiên nhiên hoang dã và sức mạnh tàn phá thì trong truyện ngắn, ông lại là biểu tượng cho những con người bị tổn thương và khao khát hạnh phúc. Sự so sánh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của văn hóa dân gian Việt Nam.

Câu 2 😚😚

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc tác phẩm thơ.

Câu 2: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất.

Câu 3: Cốt truyện của văn bản xoay quanh mối quan hệ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ giữa họ. Sự gặp gỡ hàng năm qua những giọt mưa mang theo hồn biển tạo ra không khí lãng mạn nhưng cũng đầy u buồn.

Câu 4: Một chi tiết hoang đường, kỳ ảo trong văn bản là hình ảnh Thủy Tinh và Mỵ Nương gặp nhau qua những giọt mưa. Tác dụng của chi tiết này không chỉ tạo ra sự kết nối giữa hai nhân vật mà còn biểu trưng cho tình yêu vượt thời gian và không gian, đồng thời mang đến cảm giác lãng mạn và chất thơ cho mối quan hệ của họ.

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết "những giọt mưa đầu trong vắt thả như buông rèm trước mặt." Chi tiết này tạo ra hình ảnh đẹp, vừa gợi cảm xúc vừa thể hiện sự mỏng manh của cuộc gặp gỡ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện nỗi nhớ và khao khát của nhân vật.

Câu 1 :

Bé Gái là một hình ảnh tiêu biểu cho những đứa trẻ nghèo khổ, bất hạnh trong xã hội cũ. Em là nạn nhân của hoàn cảnh sống khắc nghiệt, phải chứng kiến những cuộc cãi vã, xung đột gia đình. Dù còn nhỏ nhưng bé Gái đã sớm phải đối mặt với những nỗi lo toan thường ngày, thiếu thốn tình yêu thương.Hình ảnh bé Gái hiện lên qua những chi tiết giản dị nhưng đầy ám ảnh. Em sợ hãi khi chứng kiến cha mẹ cãi nhau, đôi mắt tròn xoe, ngây thơ chứa đựng nỗi kinh hoàng. Em cũng thể hiện tình yêu thương với mẹ và các em, cố gắng giúp đỡ gia đình bằng cách đi bắt nhái. Tuy nhiên, số phận nghiệt ngã đã cướp đi sinh mạng của em một cách quá đỗi oan nghiệt.Cái chết của bé Gái không chỉ là một bi kịch cá nhân mà còn là một sự phản ánh sâu sắc về xã hội. Nó tố cáo một xã hội bất công, tàn bạo, nơi mà những người vô tội phải chịu nhiều đau khổ. Cái chết của em cũng là lời tố cáo mạnh mẽ đối với những người có quyền lực, những kẻ đã gây ra bao đau khổ cho người dân.Nhân vật bé Gái không chỉ là một nạn nhân mà còn là một biểu tượng. Em đại diện cho hàng triệu trẻ em nghèo khổ khác trong xã hội cũ, những người đã phải chịu đựng những đau khổ tột cùng. Hình ảnh của em mãi mãi khắc sâu trong lòng người đọc, gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống, về con người và về xã hội.Bé Gái là một nhân vật đầy tính nhân văn, gợi lên sự cảm thông và xót xa của người đọc. Qua hình ảnh của em, nhà văn Nam Cao đã thành công trong việc phơi bày những góc khuất của xã hội, đồng thời khẳng định giá trị của con người.

Câu 2:

Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và thể chất của mỗi con người, đặc biệt là trẻ em. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, vấn nạn bạo lực gia đình vẫn đang diễn ra một cách phức tạp và gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đối với sự phát triển của trẻ em.

Bạo lực gia đình, dù ở hình thức nào, đều để lại những vết thương sâu sắc trong tâm hồn trẻ thơ. Trẻ em chứng kiến hoặc trực tiếp trở thành nạn nhân của bạo lực sẽ chịu những tổn thương tâm lý nặng nề. Chúng thường sống trong sợ hãi, lo lắng, mất đi cảm giác an toàn. Điều này có thể dẫn đến những rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu, thậm chí là tự kỷ. Trẻ em bị bạo hành thường có xu hướng rút lui, cô lập bản thân, không muốn giao tiếp với người khác.

Bên cạnh đó, bạo lực gia đình còn ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức và hành vi của trẻ. Trẻ em lớn lên trong môi trường bạo lực thường có xu hướng bắt chước hành vi của người lớn, trở nên hung hăng, bạo lực. Chúng có thể khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, dễ nổi nóng và gây gổ với bạn bè. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ của trẻ với người xung quanh mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng trong tương lai.

Bạo lực gia đình cũng tác động tiêu cực đến sự phát triển thể chất của trẻ. Trẻ em bị bạo hành thường có sức khỏe yếu, dễ mắc bệnh tật. Chúng có thể bị suy dinh dưỡng, chậm lớn do tâm lý lo lắng, sợ hãi ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, bạo lực vật lý còn gây ra những tổn thương về thể chất, để lại những di chứng suốt đời.

Hậu quả của bạo lực gia đình không chỉ dừng lại ở cá nhân trẻ em mà còn ảnh hưởng đến cả xã hội. Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực có thể trở thành những người trưởng thành mang trong mình những tổn thương sâu sắc, khó hòa nhập với cộng đồng. Chúng có thể trở thành những kẻ gây tội phạm, hoặc lặp lại vòng luẩn quẩn của bạo lực.

Để giải quyết vấn nạn bạo lực gia đình, cần có sự chung tay của toàn xã hội. Gia đình cần xây dựng một môi trường sống lành mạnh, ấm áp, nơi mà trẻ em được yêu thương và bảo vệ. Nhà trường cần tăng cường giáo dục về giới tính, về phòng chống bạo lực gia đình để trang bị cho trẻ em những kiến thức cần thiết. Các cơ quan chức năng cần có những chính sách, pháp luật nghiêm minh để xử lý nghiêm các hành vi bạo lực gia đình.

Bạo lực gia đình là một vấn nạn xã hội nghiêm trọng, gây ra những hậu quả khôn lường đối với sự phát triển của trẻ em. Để bảo vệ trẻ em, chúng ta cần chung tay xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, nơi mà mọi trẻ em đều được sống trong tình yêu thương và hạnh phúc.

   

đề 1 
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả và biểu cảm.

Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu văn thể hiện sự đối lập giữa thời điểm gặp gỡ và hoàn cảnh hiện tại. Câu "cảnh xế muộn chợ chiều" gợi lên sự tĩnh lặng, buồn bã, thể hiện tâm trạng trĩu nặng của nhân vật khi nhìn lại quá khứ. Sự "dư dãi" trong tình cảm cho thấy một mối quan hệ tự nhiên nhưng lại không trọn vẹn, làm nổi bật nỗi tiếc nuối và sự trôi chảy của thời gian.
Câu 4: Nội dung của văn bản này xoay quanh sự mất mát và nỗi đau trong cuộc sống, đặc biệt là khi một đứa trẻ ra đi. Nó thể hiện tình yêu thương của cha dành cho con và những kỷ niệm đau thương khi chứng kiến cái chết.

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết miêu tả cái chết của đứa bé. Hình ảnh "hai tay ôm khư khư cái giỏ nhái" và "lưng nó trần xám ngắt" tạo ra cảm giác xót xa, thể hiện nỗi đau của người cha và sự bi thương trong cuộc sống. Chi tiết này gợi lên cảm giác mất mát sâu sắc và phản ánh tính chất mong manh của sự sống.