Đàm Thị Minh Phương
Giới thiệu về bản thân
🤗🤗🤗
Câu 1: Tình huống kịch trong văn bản là sự tranh luận giữa các nhân vật về vấn đề hồi môn, khi nhân vật Ác-pa-gông khẳng định rằng hôn nhân không cần hồi môn và những người khác lại đặt nặng vấn đề này, tạo ra sự mâu thuẫn và hài hước.
Câu 2: Một lời độc thoại có trong văn bản là lời của Va-le-rơ khi anh bày tỏ ý kiến về vấn đề hồi môn, thể hiện suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và cá nhân.
Câu 3: Mục đích giao tiếp của Va-le-rơ là để khẳng định quan điểm của mình về tình yêu và hôn nhân, nhấn mạnh rằng giá trị con người không phụ thuộc vào của hồi môn phục người khác về cách nhìn nhận mới mẻ này.
Câu 4: Việc lặp lại câu "Không của hồi môn" trong lời thoại của nhân vật Ác-pa-gông tạo hiệu quả nghệ thuật nổi bật, nhấn mạnh quan điểm cương quyết của nhân vật về sự không cần thiết của hồi môn trong hôn nhân, đồng thời tạo ra sự hài hước và khôi hài trong tình huống kịch.
Câu 5: Nội dung của văn bản phản ánh quan niệm về hôn nhân và giá trị của của hồi môn trong xã hội. Qua đó, tác giả thể hiện sự châm biếm và chỉ trích những tư tưởng lỗi thời, đồng thời nhấn mạnh giá trị của tình yêu và sự chân thành trong mối quan hệ hôn nhân.
😘😘
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc hồi ký.
Câu 2: Văn bản ghi chép về cuộc sống khổ cực của những người làm nghề cu-li xe kéo, phản ánh nỗi vất vả, thiếu thốn và sự ngắn ngủi của cuộc đời họ.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu là so sánh. Câu "Ruột thì như vặn từ dưới rốn đưa lên, cổ thì nóng như cái ống gang" sử dụng hình ảnh cụ thể để khắc họa sự đau đớn, mệt mỏi tột độ của nhân vật. Tác dụng của biện pháp này là giúp người đọc hình dung rõ nét cảm giác khó chịu và cực khổ của những người làm nghề này, từ đó tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về nỗi khổ của họ.
Câu 4: Chi tiết gây ấn tượng nhất là câu nói: "Người làm cu-li xe kéo, người chết non!" Câu này phản ánh một cách mạnh mẽ sự thật tàn nhẫn về cuộc sống ngắn ngủi, khổ cực của những người lao động, gợi lên cảm giác thương xót và sự bất công trong xã hội.
Câu 5: Qua văn bản, tác giả thể hiện nỗi trăn trở về cuộc sống khổ cực của người lao động, đồng thời phản ánh sự bất công và áp bức trong xã hội. Tác giả thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người làm nghề cu-li, nhấn mạnh giá trị con người và khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn cho họ.
Câu 1
Nhân vật Thủy Tinh trong "Sự tích những ngày đẹp trời" và truyền thuyết "Sơn Tinh - Thủy Tinh" đều là những hình tượng đặc sắc thể hiện khát vọng và mâu thuẫn trong tình yêu. Trong "Sơn Tinh - Thủy Tinh", Thủy Tinh được mô tả như một người yêu si tình, sẵn sàng chiến đấu với Sơn Tinh để giành lại Mỵ Nương. Hình ảnh này thể hiện sức mạnh và quyết tâm, nhưng cũng mang tính bi kịch khi thất bại trước sự kiên cường của Sơn Tinh. Ngược lại, trong "Sự tích những ngày đẹp trời", Thủy Tinh hiện lên một cách hài hước và tự sự, với những nỗi lòng đơn giản và đáng thương về việc được Mẹ Đất ban cho những ngày đẹp trời. Nhân vật này thể hiện sự thấu hiểu và châm biếm nhẹ nhàng đối với cuộc sống, không chỉ là tình yêu mà còn là sự chấp nhận thực tại. Cả hai hình ảnh đều phản ánh khát vọng của con người trong tình yêu, nhưng mỗi nhân vật lại mang sắc thái riêng, từ bi tráng đến hài hước, tạo nên sự phong phú trong văn hóa dân gian.
Câu 2
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn hoặc tác phẩm thơ.
Câu 2: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất.
Câu 3: Cốt truyện của văn bản xoay quanh mối quan hệ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ giữa họ. Sự gặp gỡ hàng năm qua những giọt mưa mang theo hồn biển tạo ra không khí lãng mạn nhưng cũng đầy u buồn.
Câu 4: Một chi tiết hoang đường, kỳ ảo trong văn bản là hình ảnh Thủy Tinh và Mỵ Nương gặp nhau qua những giọt mưa. Tác dụng của chi tiết này không chỉ tạo ra sự kết nối giữa hai nhân vật mà còn biểu trưng cho tình yêu vượt thời gian và không gian, đồng thời mang đến cảm giác lãng mạn và chất thơ cho mối quan hệ của họ.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết "những giọt mưa đầu trong vắt thả như buông rèm trước mặt." Chi tiết này tạo ra hình ảnh đẹp, vừa gợi cảm xúc vừa thể hiện sự mỏng manh của cuộc gặp gỡ giữa Thủy Tinh và Mỵ Nương, thể hiện nỗi nhớ và khao khát của nhân vật.
Câu 1
Nhân vật bé Gái trong văn bản "Nhà nghèo" của Nam Cao là hình ảnh tiêu biểu cho sự khổ cực và lòng kiên cường của trẻ em trong hoàn cảnh khó khăn. Dù sống trong cảnh nghèo túng, bé Gái vẫn hiện lên với vẻ đẹp hồn nhiên, ngây thơ và sự nhạy cảm. Em không chỉ là nạn nhân của nghèo khổ mà còn là biểu tượng cho những ước mơ giản dị và khát vọng sống mãnh liệt. Qua việc miêu tả những mong ước giản đơn của bé Gái, như ước muốn có một chiếc bánh hay niềm vui trong từng khoảnh khắc nhỏ, tác giả khắc họa rõ nét tâm hồn trong sáng của trẻ em. Sự ham học hỏi, ý thức trách nhiệm với gia đình, và lòng tự trọng của em trong việc không muốn trở thành gánh nặng cho cha mẹ khiến người đọc cảm động. Nhân vật bé Gái không chỉ gợi lên nỗi xót xa về hoàn cảnh sống mà còn thể hiện sức mạnh tinh thần và niềm hy vọng vượt lên trên nghịch cảnh. Qua hình ảnh này, Nam Cao đã gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình thương và khát vọngsống của con người, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Câu 2
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng và nhức nhối trong xã hội hiện đại, đặc biệt khi nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của trẻ em. Thực tế cho thấy, bạo lực gia đình không chỉ gây tổn hại về thể chất mà còn để lại những vết thương tâm lý sâu sắc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự hình thành nhân cách và tương lai của trẻ.
Trước hết, bạo lực gia đình gây ra những tổn thương về thể chất. Trẻ em lớn lên trong môi trường có bạo lực thường xuyên sẽ phải chứng kiến những trận đánh đập, la mắng, thậm chí là lạm dụng thể chất. Những hành động này không chỉ làm trẻ bị thương mà còn tạo ra sự sợ hãi thường trực. Theo nhiều nghiên cứu, trẻ em trải qua bạo lực gia đình có nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như rối loạn lo âu, trầm cảm và các vấn đề về hành vi. Hệ lụy của việc này không chỉ dừng lại ở tuổi thơ mà còn kéo dài suốt cuộc đời, ảnh hưởng đến khả năng học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội của trẻ.
Thứ hai, bạo lực gia đình còn ảnh hưởng đến tâm lý và sự phát triển tinh thần của trẻ em. Trẻ sống trong môi trường bạo lực thường cảm thấy bất an, thiếu an toàn và tin tưởng. Chúng có xu hướng hình thành những nhận thức sai lệch về tình yêu, sự chấp nhận và sự hòa hợp trong các mối quan hệ. Thay vì học được cách giao tiếp và giải quyết xung đột một cách hòa bình, trẻ em có thể phát triển hành vi bạo lực, coi đó là phương thức ứng xử bình thường. Hơn nữa, sự thiếu hụt tình cảm từ cha mẹ hoặc người bảo hộ do mâu thuẫn và bạo lực có thể dẫn đến việc trẻ thiếu tự tin, dễ bị tổn thương và khó hòa nhập với bạn bè.
Thêm vào đó, bạo lực gia đình cũng ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức của trẻ. Nhiều trẻ em sống trong môi trường bạo lực phải tập trung vào việc bảo vệ bản thân và người thân hơn là tập trung vào việc học hành. Điều này dẫn đến việc học sinh giảm sút thành tích, không có hứng thú với việc học và có thể bỏ học. Trẻ em lớn lên trong hoàn cảnh này sẽ rất khó để đạt được tiềm năng học tập của mình và dễ dàng rơi vào vòng luẩn quẩn của nghèo đói và bạo lực trong tương lai.
Một khía cạnh khác không thể bỏ qua là ảnh hưởng của bạo lực gia đình đến sự phát triển xã hội. Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực có nguy cơ trở thành những người lớn bạo lực. Chúng có thể tiếp tục chu kỳ bạo lực trong chính gia đình của mình hoặc trong xã hội, góp phần tạo nên một cộng đồng bất ổn, dễ bùng nổ xung đột. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến gia đình mà còn đến toàn xã hội, tạo ra một thế hệ sống trong sợ hãi và thiếu vắng sự yêu thương.
Để giảm thiểu ảnh hưởng của bạo lực gia đình đối với sự phát triển của trẻ em, cần có sự can thiệp từ cộng đồng và các cơ quan chức năng. Việc nâng cao nhận thức về bạo lực gia đình, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho nạn nhân, và xây dựng môi trường giáo dục an toàn cho trẻ em là vô cùng cần thiết. Các chương trình giáo dục về kỹ năng sống, kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột cũng cần được triển khai rộng rãi để giúp trẻ em phát triển một cách toàn diện và lành mạnh.
Tóm lại, bạo lực gia đình có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến sự phát triển của trẻ em. Để ngăn chặn những tác động tiêu cực này, cần sự chung tay của toàn xã hội trong việc bảo vệ trẻ em và xây dựng môi trường sống an toàn, yêu thương. Chỉ khi nào trẻ em được sống trong tình yêu thương và sự bảo vệ, chúng mới có thể phát triển một cách khỏe mạnh và trở thành những công dân có ích cho xã hội.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả và biểu cảm.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu văn thể hiện sự đối lập giữa thời điểm gặp gỡ và hoàn cảnh hiện tại. Câu "cảnh xế muộn chợ chiều" gợi lên sự tĩnh lặng, buồn bã, thể hiện tâm trạng trĩu nặng của nhân vật khi nhìn lại quá khứ. Sự "dư dãi" trong tình cảm cho thấy một mối quan hệ tự nhiên nhưng lại không trọn vẹn, làm nổi bật nỗi tiếc nuối và sự trôi chảy của thời gian.
Câu 4: Nội dung của văn bản này xoay quanh sự mất mát và nỗi đau trong cuộc sống, đặc biệt là khi một đứa trẻ ra đi. Nó thể hiện tình yêu thương của cha dành cho con và những kỷ niệm đau thương khi chứng kiến cái chết.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết miêu tả cái chết của đứa bé. Hình ảnh "hai tay ôm khư khư cái giỏ nhái" và "lưng nó trần xám ngắt" tạo ra cảm giác xót xa, thể hiện nỗi đau của người cha và sự bi thương trong cuộc sống. Chi tiết này gợi lên cảm giác mất mát sâu sắc và phản ánh tính chất mong manh của sự sống.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là miêu tả và biểu cảm.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong câu văn thể hiện sự đối lập giữa thời điểm gặp gỡ và hoàn cảnh hiện tại. Câu "cảnh xế muộn chợ chiều" gợi lên sự tĩnh lặng, buồn bã, thể hiện tâm trạng trĩu nặng của nhân vật khi nhìn lại quá khứ. Sự "dư dãi" trong tình cảm cho thấy một mối quan hệ tự nhiên nhưng lại không trọn vẹn, làm nổi bật nỗi tiếc nuối và sự trôi chảy của thời gian.
Câu 4: Nội dung của văn bản này xoay quanh sự mất mát và nỗi đau trong cuộc sống, đặc biệt là khi một đứa trẻ ra đi. Nó thể hiện tình yêu thương của cha dành cho con và những kỷ niệm đau thương khi chứng kiến cái chết.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết miêu tả cái chết của đứa bé. Hình ảnh "hai tay ôm khư khư cái giỏ nhái" và "lưng nó trần xám ngắt" tạo ra cảm giác xót xa, thể hiện nỗi đau của người cha và sự bi thương trong cuộc sống. Chi tiết này gợi lên cảm giác mất mát sâu sắc và phản ánh tính chất mong manh của sự sống.