Phạm Tiến Đạt
Giới thiệu về bản thân
$analysis$: Bài toán yêu cầu tính tổng của một dãy phân số có mẫu số tăng dần từ 2 đến 200.
$step_1$: Ta nhận thấy rằng mỗi phân số trong dãy đều nhỏ hơn 1/2.
$step_2$: Do đó, tổng của dãy phân số sẽ nhỏ hơn tổng của 199 số hạng bằng 1/2.
$step_3$: Tổng của 199 số hạng bằng 1/2 là 199/2.
$answer$: Vậy, tổng của dãy phân số 1/2 + 1/3 + 1/4 + ... + 1/199 + 1/200 nhỏ hơn 199/2.
Bạn nhầm rồi! Cất thịt vào ngăn mát của tủ lạnh là cách bảo quản thịt hiệu quả nhất để giữ cho thịt tươi ngon và an toàn.
**Ngăn mát của tủ lạnh có nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thịt:**
* Giúp kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn gây hại, giúp thịt tươi lâu hơn.
* Giúp giữ được độ ẩm và hương vị của thịt.
**Tuy nhiên, có một số lưu ý khi cất thịt vào ngăn mát:**
* **Không nên để thịt quá lâu trong ngăn mát:** Thịt nên được sử dụng trong vòng 3-5 ngày để đảm bảo chất lượng.
* **Bảo quản thịt đúng cách:** Thịt nên được bọc kín trong màng bọc thực phẩm hoặc hộp kín để tránh bị khô và nhiễm khuẩn.
* **Không nên để thịt tiếp xúc trực tiếp với các thực phẩm khác:** Để tránh lây nhiễm chéo, nên để thịt riêng biệt trong ngăn mát.
**Ngăn đông của tủ lạnh là nơi thích hợp để bảo quản thịt lâu dài:**
* Nhiệt độ thấp hơn ngăn mát giúp đông cứng thịt, kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn và giữ được thịt trong thời gian dài hơn.
**Tóm lại, cất thịt vào ngăn mát của tủ lạnh là cách bảo quản thịt hiệu quả và an toàn. Hãy lưu ý bảo quản thịt đúng cách để giữ cho thịt tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.**
## 2 lí do giải thích cho việc chúng ta CẦN tích lũy kiến thức từ đời sống:
1. **Kiến thức từ đời sống giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh:** Thay vì học lý thuyết suông, việc tiếp thu kiến thức từ thực tế giúp chúng ta nắm bắt được cách vận dụng kiến thức vào đời sống, giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, học về lịch sử trong sách giáo khoa có thể khô khan, nhưng khi đến thăm di tích lịch sử, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về quá khứ, về những con người, sự kiện đã góp phần tạo nên lịch sử.
2. **Kiến thức từ đời sống giúp chúng ta phát triển bản thân:** Tích lũy kiến thức từ đời sống giúp chúng ta trau dồi kỹ năng giao tiếp, ứng xử, giải quyết vấn đề, đồng thời phát triển tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và thích nghi với môi trường xung quanh.
## 3 cách giúp em tích lũy được kiến thức từ đời sống:
1. **Quan sát và đặt câu hỏi:** Hãy chú ý đến những điều xảy ra xung quanh, đặt câu hỏi về nguyên nhân, kết quả, cách thức hoạt động của mọi thứ. Ví dụ, khi đi trên đường, hãy quan sát biển báo giao thông, tìm hiểu ý nghĩa của chúng, hoặc khi xem một bộ phim, hãy suy nghĩ về thông điệp mà bộ phim muốn truyền tải.
2. **Tham gia các hoạt động xã hội:** Tham gia các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, hội nhóm giúp em tiếp xúc với nhiều người, học hỏi kinh nghiệm, kiến thức từ những người đi trước.
3. **Đọc sách, báo, tạp chí:** Đọc sách, báo, tạp chí về các lĩnh vực mà em quan tâm giúp em mở rộng kiến thức, cập nhật thông tin mới, đồng thời trau dồi kỹ năng đọc hiểu, viết lách.
Hãy nhớ rằng, kiến thức từ đời sống là vô giá, hãy chủ động tìm kiếm và tích lũy kiến thức để bản thân ngày càng phát triển!
**Bước 1: Đổi đơn vị**
* 3 tấn = 30 tạ
**Bước 2: Tính số tạ thịt chuyến sau chở được**
* Chuyến sau chở được: 30 tạ - 12 tạ = 18 tạ
**Bước 3: Tính tổng số tạ thịt cả hai chuyến chở được**
* Cả hai chuyến chở được: 30 tạ + 18 tạ = 48 tạ
**Đáp án:** Cả hai chuyến chở được 48 tạ thịt.
## Giải chi tiết:
**1. Tính số mol các chất ban đầu:**
* n(K2SO3) = 0,25 L * 1,2 mol/L = 0,3 mol
* n(HNO3) = 0,2 L * CM(HNO3) (mol)
**2. Viết phương trình phản ứng:**
K2SO3 + 2HNO3 → K2SO4 + SO2 + H2O
**3. Xác định chất phản ứng hết và chất dư:**
* Từ phương trình phản ứng, ta thấy: 1 mol K2SO3 phản ứng với 2 mol HNO3.
* Tỉ lệ mol K2SO3 : HNO3 = 0,3 : [2 * CM(HNO3)]
* Nếu tỉ lệ này nhỏ hơn 1/2 thì HNO3 dư, ngược lại K2SO3 dư.
**4. Tính số mol các chất sau phản ứng:**
* **Trường hợp HNO3 dư:**
* n(K2SO4) = n(K2SO3) = 0,3 mol
* n(SO2) = n(K2SO3) = 0,3 mol
* n(HNO3 dư) = n(HNO3 ban đầu) - 2 * n(K2SO3) = 0,2 * CM(HNO3) - 0,6 mol
* **Trường hợp K2SO3 dư:**
* n(K2SO4) = 0,5 * n(HNO3) = 0,1 * CM(HNO3) mol
* n(SO2) = 0,5 * n(HNO3) = 0,1 * CM(HNO3) mol
* n(K2SO3 dư) = n(K2SO3 ban đầu) - 0,5 * n(HNO3) = 0,3 - 0,1 * CM(HNO3) mol
**5. Tính nồng độ mol của dung dịch tạo thành sau phản ứng:**
* **Thể tích dung dịch sau phản ứng:** V = 0,25 L + 0,2 L = 0,45 L
* **Nồng độ mol của K2SO4:**
* CM(K2SO4) = n(K2SO4) / V
* **Nồng độ mol của SO2:**
* CM(SO2) = n(SO2) / V
* **Nồng độ mol của HNO3 dư (nếu có):**
* CM(HNO3 dư) = n(HNO3 dư) / V
* **Nồng độ mol của K2SO3 dư (nếu có):**
* CM(K2SO3 dư) = n(K2SO3 dư) / V
**Lưu ý:**
* Bạn cần biết nồng độ mol của dung dịch HNO3 ban đầu để tính toán cụ thể.
* Nồng độ mol của các chất sau phản ứng sẽ phụ thuộc vào chất phản ứng hết và chất dư.
**Ví dụ:**
Giả sử nồng độ mol của dung dịch HNO3 ban đầu là 2M.
* Tỉ lệ mol K2SO3 : HNO3 = 0,3 : (2 * 2) = 0,3 : 4 = 0,075 < 1/2
* HNO3 dư.
* n(HNO3 dư) = 0,2 * 2 - 0,6 = 0,4 - 0,6 = -0,2 mol (không hợp lý, HNO3 không thể có số mol âm)
* Điều này cho thấy nồng độ mol của HNO3 ban đầu phải lớn hơn 1,5M để HNO3 dư.
**Kết luận:**
Để tính toán cụ thể nồng độ mol của dung dịch tạo thành sau phản ứng, bạn cần biết nồng độ mol của dung dịch HNO3 ban đầu.
Bạn cần bổ sung thêm thông tin về lượng nhôm (Al) và axit clohidric (HCl) đã phản ứng để có thể tính toán khối lượng HCl, khối lượng ZnCl2 và thể tích H2 thu được.
Ví dụ:
* Cho biết khối lượng nhôm (Al) đã phản ứng.
* Cho biết khối lượng axit clohidric (HCl) đã phản ứng.
Sau khi bạn cung cấp thêm thông tin, tôi sẽ giải chi tiết cho bạn.
a) Cần thêm bao nhiêu gam MgCl2 khan vào X để được dung dịch bão hòa ở nhiệt độ 60 độ C?**
* **Bước 1: Tính khối lượng MgCl2 trong dung dịch bão hòa ở 10 độ C.**
* Độ tan của MgCl2 ở 10 độ C là 53,6 gam, nghĩa là 100 gam nước hòa tan được 53,6 gam MgCl2.
* Khối lượng nước trong 614,4 gam dung dịch bão hòa ở 10 độ C là: 614,4 - 53,6 = 560,8 gam.
* Khối lượng MgCl2 trong 614,4 gam dung dịch bão hòa ở 10 độ C là: (53,6/100) * 560,8 = 301,12 gam.
* **Bước 2: Tính khối lượng MgCl2 cần thêm vào để đạt độ bão hòa ở 60 độ C.**
* Độ tan của MgCl2 ở 60 độ C là 61 gam, nghĩa là 100 gam nước hòa tan được 61 gam MgCl2.
* Khối lượng MgCl2 cần thêm vào để đạt độ bão hòa ở 60 độ C là: (61/100) * 560,8 - 301,12 = 36,48 gam.
**b) Cần thêm bao nhiêu gam MgCl2.6H2O vào X để được dung dịch bão hòa ở nhiệt độ 60 độ C?**
* **Bước 1: Tính khối lượng MgCl2 cần thêm vào để đạt độ bão hòa ở 60 độ C (tương tự câu a).**
* Khối lượng MgCl2 cần thêm vào để đạt độ bão hòa ở 60 độ C là: 36,48 gam.
* **Bước 2: Tính khối lượng MgCl2.6H2O cần thêm vào.**
* Khối lượng mol của MgCl2.6H2O là: 203,3 g/mol.
* Khối lượng MgCl2 trong 1 mol MgCl2.6H2O là: 95 g/mol.
* Tỉ lệ khối lượng MgCl2 : MgCl2.6H2O là 95 : 203,3.
* Khối lượng MgCl2.6H2O cần thêm vào là: (203,3/95) * 36,48 = 82,44 gam.
**Kết luận:**
a) Cần thêm 36,48 gam MgCl2 khan vào X để được dung dịch bão hòa ở nhiệt độ 60 độ C.
b) Cần thêm 82,44 gam MgCl2.6H2O vào X để được dung dịch bão hòa ở nhiệt độ 60 độ C.