Võ Thịnh Vượng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Võ Thịnh Vượng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. *AlCl3 (Nhôm clorua)*: - Không có phản ứng xảy ra vì Fe không mạnh hơn Al trong dãy hoạt động hóa học.

2. *CuSO4 (Đồng sunfat)*: - Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.

- Sắt sẽ đẩy đồng ra khỏi dung dịch CuSO4. - Phương trình: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.

3. *Fe2(SO4)3 (Sắt (III) sunfat)*: - Fe không phản ứng với Fe2(SO4)3 vì cả hai đều chứa sắt.

4. *AgNO3 (Bạc nitrat)*: - Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag.

- Sắt sẽ đẩy bạc ra khỏi dung dịch AgNO3. - Phương trình: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)+ 2Ag.

5. *KCl (Kali clorua)*: - Không có phản ứng xảy ra vì Fe không mạnh hơn K trong dãy hoạt động hóa học.

6. *Pb(NO3)2 (Chì (II) nitrat)*: - Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)+ Pb. - Sắt sẽ đẩy chì ra khỏi dung dịch Pb(NO3)2.

- Phương trình: Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)+ Pb.

 

Gang* là hợp kim của sắt (Fe) với cacbon (C) và thường chứa một số nguyên tố khác.

Thành phần chính của gang bao gồm:

*Sắt (Fe)*: thành phần chính, chiếm phần lớn khối lượng.

*Cacbon (C)*: chiếm khoảng 2-4%, cao hơn so với thép.

*Silic (Si)*: thường chiếm khoảng 1-3%, giúp cải thiện tính chất đúc.

*Mangan (Mn)*: chiếm khoảng 0,5-1%, giúp loại bỏ tạp chất lưu huỳnh và oxy.

*Lưu huỳnh (S)*: thường là tạp chất, lượng càng ít càng tốt vì nó làm giòn gang.

*Photpho (P)*: cũng là tạp chất, lượng cao gây giòn gang.

Có hai loại gang chính: 1.

*Gang trắng*: chứa nhiều cacbon ở dạng cacbit (Fe3C), rất cứng và giòn.

2. *Gang xám*: chứa cacbon ở dạng graphit, có màu xám và có tính chất đúc tốt hơn gang trắng.

*Thép* là hợp kim của sắt với cacbon và có thể chứa một số nguyên tố khác.

Thành phần chính của thép bao gồm:

*Sắt (Fe)*: thành phần chính, chiếm phần lớn khối lượng.

*Cacbon (C)*: chiếm khoảng 0,02-2%, thấp hơn so với gang.

*Mangan (Mn)*: thường chiếm khoảng 0,3-1%, giúp cải thiện độ cứng và độ bền.

*Silic (Si)*: thường chiếm khoảng 0,1-0,5%, giúp cải thiện tính chất đúc.

*Lưu huỳnh (S)*: là tạp chất, lượng càng ít càng tốt để tránh làm giòn thép.

*Photpho (P)*: cũng là tạp chất, lượng cao gây giòn thép.

Ngoài ra, thép còn có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như: - *Crôm (Cr)*: giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn. - *Niken (Ni)*: giúp tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. - *Molypden (Mo)*: giúp tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt.

 

Ăn mòn kim loại là sự phá huỷ kim loại hoặc hợp kim dưới tác dụng của các chất trong môi trường, trong đó kim loại bị oxi hoá.

Có hai phương pháp phổ biến để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn là: phương pháp điện hoá và phương pháp phủ bề mặt.

Ăn mòn kim loại là sự phá huỷ kim loại hoặc hợp kim dưới tác dụng của các chất trong môi trường, trong đó kim loại bị oxi hoá.

Có hai phương pháp phổ biến để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn là: phương pháp điện hoá và phương pháp phủ bề mặt.

1. *AlCl3 (Nhôm clorua)*: - Không có phản ứng xảy ra vì Fe không mạnh hơn Al trong dãy hoạt động hóa học.

2. *CuSO4 (Đồng sunfat)*: - Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.

- Sắt sẽ đẩy đồng ra khỏi dung dịch CuSO4. - Phương trình: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.

3. *Fe2(SO4)3 (Sắt (III) sunfat)*: - Fe không phản ứng với Fe2(SO4)3 vì cả hai đều chứa sắt.

4. *AgNO3 (Bạc nitrat)*: - Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag.

- Sắt sẽ đẩy bạc ra khỏi dung dịch AgNO3. - Phương trình: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag.

5. *KCl (Kali clorua)*: - Không có phản ứng xảy ra vì Fe không mạnh hơn K trong dãy hoạt động hóa học.

6. *Pb(NO3)2 (Chì (II) nitrat)*: - Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb. - Sắt sẽ đẩy chì ra khỏi dung dịch Pb(NO3)2.

- Phương trình: Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb.

Gang* là hợp kim của sắt (Fe) với cacbon (C) và thường chứa một số nguyên tố khác.

Thành phần chính của gang bao gồm:

- *Sắt (Fe)*: thành phần chính, chiếm phần lớn khối lượng.

- *Cacbon (C)*: chiếm khoảng 2-4%, cao hơn so với thép.

- *Silic (Si)*: thường chiếm khoảng 1-3%, giúp cải thiện tính chất đúc.

- *Mangan (Mn)*: chiếm khoảng 0,5-1%, giúp loại bỏ tạp chất lưu huỳnh và oxy.

- *Lưu huỳnh (S)*: thường là tạp chất, lượng càng ít càng tốt vì nó làm giòn gang.

- *Photpho (P)*: cũng là tạp chất, lượng cao gây giòn gang.

Có hai loại gang chính: 1.

*Gang trắng*: chứa nhiều cacbon ở dạng cacbit (Fe3C), rất cứng và giòn.

2. *Gang xám*: chứa cacbon ở dạng graphit, có màu xám và có tính chất đúc tốt hơn gang trắng.

*Thép* là hợp kim của sắt với cacbon và có thể chứa một số nguyên tố khác.

Thành phần chính của thép bao gồm:

- *Sắt (Fe)*: thành phần chính, chiếm phần lớn khối lượng.

- *Cacbon (C)*: chiếm khoảng 0,02-2%, thấp hơn so với gang.

- *Mangan (Mn)*: thường chiếm khoảng 0,3-1%, giúp cải thiện độ cứng và độ bền.

- *Silic (Si)*: thường chiếm khoảng 0,1-0,5%, giúp cải thiện tính chất đúc.

- *Lưu huỳnh (S)*: là tạp chất, lượng càng ít càng tốt để tránh làm giòn thép.

- *Photpho (P)*: cũng là tạp chất, lượng cao gây giòn thép.

Ngoài ra, thép còn có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như: - *Crôm (Cr)*: giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn. - *Niken (Ni)*: giúp tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. - *Molypden (Mo)*: giúp tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt.