

Bùi Ngọc Diệp
Giới thiệu về bản thân



































Hình ảnh cơm cháy giòn và thơm, mang theo hương đồng gió nội và mùi khói bếp gợi nhắc về những kỉ niệm của tuổi thơ vừa mộc mạc, giản dị, lại vừa thân thương. Tuổi thơ chính là khoảng thời gian trong sáng, hồn nhiên để mỗi người sau này khi lớn lên vẫn nhớ lại và thấy ấm lòng. Những kỉ niệm ấy như hành trang quý báu, giúp ta vượt qua khó khăn bằng niềm tin,sức mạnh của tình yêu với những ngày thơ ấu. Dù đi đâu, làm gì, ta vẫn không thể nào quên được dư vị tuổi thơ mà ta đã gắn bó với gia đình và quê hương. Chính vì vậy, tuổi thơ có ý nghĩa mang lại sự tự tin và làm giàu thêm cho cuộc sống của mỗi người trong chúng ta.
Pháp có nhiều múi giờ nhất ( 12 múi giờ)
Kinh tuyến 0 độ đi qua Greenwich, London (Anh)
Không biết có đúng không nữa.
A. technology — /tɛkˈnɒlədʒi/ — danh từ (tec-NOL-o-gy)
B. experience — /ɪkˈspɪəriəns/ (BrE) ~ /ɪkˈspɪriəns/ (AmE) — danh từ/động từ (ex-PEER-ience)
C. activity — /ækˈtɪvɪti/ — danh từ (ac-TIV-i-ty)
D. interaction — /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ — danh từ (in-ter-AC-tion)
Đáp án: D.
Giải thích: A, B, C đều có trọng âm chính ở âm tiết thứ 2; interaction có trọng âm chính ở âm tiết thứ 3 (ký hiệu ˈ trước âm tiết đó), nên D khác.
A. restaurant — /ˈrɛst(ə)rɒnt/ — danh từ (RES-taur-ant)
B. equipment — /ɪˈkwɪpmənt/ — danh từ (e-QUIP-ment)
C. difference — /ˈdɪfrəns/ — danh từ (DIF-fer-ence)
D. similar — /ˈsɪmɪlə(r)/ — tính từ (SIM-i-lar)
Đáp án: B.
Giải thích: A, C, D trọng âm ở âm tiết 1; equipment trọng âm ở âm tiết 2 → B khác.
A. improve — /ɪmˈpruːv/ — động từ (im-PROVE)
B. common — /ˈkɒmən/ — tính từ (COM-mon)
C. tribal — /ˈtraɪbəl/ — tính từ (TRI-bal)
D. leisure — /ˈlɛʒə/ (BrE) ~ /ˈliːʒər/ (AmE) — danh từ (LEI-sure)
Đáp án: A.
Giải thích: B, C, D trọng âm âm tiết 1; improve trọng âm âm tiết 2 → A khác.
A. interesting — /ˈɪn.trə.stɪŋ/ — tính từ (IN-ter-est-ing)
B. usually — /ˈjuːʒʊəli/ — trạng từ (US-u-al-ly)
C. delicious — /dɪˈlɪʃəs/ — tính từ (di-LISH-ous)
D. February — /ˈfɛbrʊəri/ or /ˈfɛbrəri/ — danh từ (FEB-ru-ary)
Đáp án: C.
Giải thích: A, B, D trọng âm âm tiết 1; delicious trọng âm âm tiết 2 → C khác.
A. harmful — /ˈhɑːm.fəl/ — tính từ (HARM-ful)
B. hurry — /ˈhʌr.i/ — động từ/danh từ (HUR-ry)
C. transport — danh từ /ˈtræn.spɔːt/ (N) ; động từ /trænˈspɔːt/ (V) — (N: TRANS-port; V: trans-PORT)
D. cartoon — /kɑːˈtuːn/ — danh từ/ngoại động từ (car-TOON)
Đáp án: D.
Giải thích: A, B (và nếu coi transport ở dạng danh từ C) đều có trọng âm âm tiết 1; cartoon có trọng âm âm tiết 2 → D khác. (Lưu ý: “transport” thay đổi trọng âm nếu là động từ — khi là động từ nó cùng dạng trọng âm với “cartoon”.)
A. prepare — /prɪˈpeə(r)/ — động từ (pre-PARE)
B. balanced — /ˈbæl.ənst/ — tính từ/động từ phân từ (BAL-anced)
C. coffee — /ˈkɒf.i/ — danh từ (COF-fee)
D. dinner — /ˈdɪn.ə/ — danh từ (DIN-ner)
Đáp án: A.
Giải thích: B, C, D trọng âm âm tiết 1; prepare trọng âm âm tiết 2 → A khác.
7
A. morning — /ˈmɔː.nɪŋ/ — danh từ (MORN-ing)
B. attend — /əˈtɛnd/ — động từ (a-TEND)
C. practice — /ˈpræk.tɪs/ — danh từ/động từ (PRAC-tice)
D. order — /ˈɔː.dər/ — danh từ/động từ (OR-der)
Đáp án: B.
Giải thích: A, C, D trọng âm âm tiết 1; attend trọng âm âm tiết 2 → B khác.
A. together — /təˈɡɛð.ər/ — trạng từ/giới từ (to-GETH-er)
B. normally — /ˈnɔː.mə.li/ — trạng từ (NOR-mal-ly)
C. beautiful — /ˈbjuː.tɪ.fəl/ — tính từ (BEAU-ti-ful)
D. gallery — /ˈɡæl.ər.i/ — danh từ (GAL-le-ry)
Đáp án: A.
Giải thích: B, C, D trọng âm âm tiết 1; together trọng âm âm tiết 2 → A khác.
A. always — /ˈɔːl.weɪz/ — trạng từ (AL-ways)
B. kitchen — /ˈkɪtʃ.ən/ — danh từ (KIT-chen)
C. collect — /kəˈlɛkt/ — động từ (co-LECT)
D. simple — /ˈsɪm.pəl/ — tính từ (SIM-ple)
Đáp án: C.
Giải thích: A, B, D trọng âm âm tiết 1; collect trọng âm âm tiết 2 → C khác.
A. title — /ˈtaɪ.təl/ — danh từ/động từ (TIT-le)
B. complete — /kəmˈpliːt/ — động từ/tính từ (com-PLETE)
C. table — /ˈteɪ.bəl/ — danh từ/động từ (TA-ble)
D. often — /ˈɒf(ə)n/ (BrE) ~ /ˈɔːfən/ (AmE) — trạng từ (OF-ten)
Đáp án: B.
Giải thích: A, C, D trọng âm âm tiết 1; complete trọng âm âm tiết 2 → B khác.
Trung bình số xe cả 3 bạn làm được là: ( 46 + 38 - 3 ) : 2 = 40(chiếc)
Số xe Mai làm được là: 40 - 4 = 36 ( chiếc )
ĐS: 36 chiếc xe.