Odd one out.
pants shorts dress socksHãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


- Trong đoạn văn trên, biện pháp tu từ điệp ngữ "độc lập" được sử dụng một cách có chủ đích để nhấn mạnh và làm nổi bật vai trò, tầm quan trọng của sự độc lập trong quá trình trưởng thành và phát triển của trẻ.
- Tác dụng của điệp ngữ "độc lập":
- 1. Nhấn mạnh ý nghĩa: Việc lặp lại từ "độc lập" nhiều lần giúp người đọc (hoặc người nghe) tập trung vào giá trị cốt lõi này. Nó cho thấy rằng, độc lập không chỉ là một phẩm chất đơn lẻ mà là yếu tố then chốt, có khả năng tạo ra nhiều tác động tích cực khác nhau đến sự phát triển của trẻ.
- 2. Tăng tính biểu cảm: Điệp ngữ tạo ra một nhịp điệu, một âm hưởng đặc biệt cho câu văn, làm tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục. Đoạn văn trở nên sinh động và dễ nhớ hơn, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về những lợi ích mà sự độc lập mang lại.
- 3. Liệt kê và mở rộng ý: Mỗi lần từ "độc lập" được lặp lại, nó lại được kết hợp với một khía cạnh khác nhau của sự phát triển cá nhân, từ việc tự đứng lên sau vấp ngã, không lùi bước trước khó khăn, đến việc mạnh dạn thực hiện ước mơ và vươn tới thành công. Điều này giúp mở rộng và làm phong phú thêm ý nghĩa của sự độc lập.
- 4. Tạo sự liên kết: Điệp ngữ tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các ý trong đoạn văn, cho thấy mối quan hệ nhân quả giữa sự độc lập và những phẩm chất tích cực khác. Nó cho thấy rằng, sự độc lập là nền tảng để trẻ phát triển những kỹ năng và phẩm chất cần thiết để đối mặt với cuộc sống.
- Tóm lại, việc sử dụng điệp ngữ "độc lập" trong đoạn văn không chỉ có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa mà còn tạo ra tính biểu cảm, mở rộng ý và tạo sự liên kết giữa các ý, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sự độc lập đối với sự phát triển toàn diện của trẻ.


1. Sao:
🌟 Tự phát sáng (như Mặt Trời).
🔥 Rất nóng, là khối khí khổng lồ.
2. Hành tinh:
🪐 Quay quanh sao (như Trái Đất quay quanh Mặt Trời).
🚫 Không tự phát sáng.
3. Vệ tinh:
🌕 Quay quanh hành tinh (như Mặt Trăng quay quanh Trái Đất).
🚫 Không phát sáng.
4. Tiểu hành tinh:
🪨 Nhỏ hơn hành tinh, quay quanh Mặt Trời.
📍 Thường nằm giữa sao Hỏa và sao Mộc.
5. Sao chổi:
☄️ Có đuôi sáng khi lại gần Mặt Trời.
🌀 Quỹ đạo dài, hình elip.
6. Thiên thạch:
💥 Mảnh đá rơi vào khí quyển Trái Đất.
🔥 Bốc cháy khi lao xuống — gọi là sao băng.
Thiên thể | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Mặt Trời (ngôi sao) | - Là ngôi sao gần Trái Đất nhất - Tự phát sáng và tỏa nhiệt | Mặt Trời |
Hành tinh | - Không tự phát sáng - Chuyển động quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình elip | Trái Đất, Sao Kim, Sao Hỏa,... |
Vệ tinh | - Quay quanh hành tinh - Không tự phát sáng | Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất |
Sao chổi | - Có đuôi sáng dài khi đến gần Mặt Trời - Chuyển động theo quỹ đạo dài | Sao chổi Halley |
Tiểu hành tinh | - Nhỏ hơn hành tinh - Chuyển động quanh Mặt Trời | Vesta, Ceres |
Sao băng | - Thiên thạch nhỏ bay vào khí quyển Trái Đất bị cháy sáng do ma sát | Các vệt sáng trên trời vào đêm |
Thiên thạch | - Mảnh đá từ vũ trụ rơi xuống mặt đất | Mảnh thiên thạch rơi ở Nga (2013) |
🧠 Mẹo học nhanh:
- Mặt Trời: ngôi sao – tự phát sáng
- Hành tinh: quay quanh Mặt Trời
- Vệ tinh: quay quanh hành tinh
- Sao chổi: có đuôi, quay quanh Mặt Trời
- Sao băng: cháy sáng trên trời
- Thiên thạch: rơi xuống mặt đất
socks