viết 1 đoạn văn nêu cảm nhận về tác giả Đỗ Cận
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Phân tích vẻ đẹp khu vườn An Hiên và cái “tôi” của Hoàng Phủ Ngọc Tường được thể hiện qua đoạn trích trong “Hoa trái quanh tôi”
Trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại, Hoàng Phủ Ngọc Tường là một trong những cây bút tiêu biểu với phong cách bút kí đậm chất trữ tình, giàu suy tưởng và mang đậm dấu ấn cá nhân. Một trong những tác phẩm thể hiện rõ nét đặc trưng ấy là "Hoa trái quanh tôi". Đặc biệt, đoạn trích viết về khu vườn An Hiên vào mùa hạ không chỉ phác họa vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của thiên nhiên Huế mà còn cho thấy một cái tôi nghệ sĩ đầy tinh tế, chan chứa tình yêu thiên nhiên, con người và cuộc sống.
Vẻ đẹp khu vườn An Hiên trong đoạn trích hiện lên không phải bằng vẻ rực rỡ, lộng lẫy, mà là vẻ đẹp trầm mặc, sâu lắng của sự sống.
Ngay từ đầu đoạn trích, tác giả đã mở ra một không gian đặc trưng của mùa hạ bằng cảm nhận tinh tế: “sự chuyển dịch của trời đất như chùng lại trên cây cối”. Cảnh vật như lắng đọng, yên bình, màu sắc cũng chuyển mình từ sắc xuân bay bướm sang sắc “lục trầm trầm của lá già”. Đó là màu của thời gian, của sự từng trải, bình ổn, mang vẻ đẹp rất riêng, đậm chất Huế – mộc mạc mà thâm trầm.
Dưới cái nhìn của Hoàng Phủ Ngọc Tường, vườn An Hiên không đẹp theo lối phô trương, mà cái đẹp đến từ sức sống âm thầm bên trong. Dưới những tán lá rậm rạp là “các loại trái đang lớn lên dưới sức nóng hun đúc”. Đó là sự sống căng đầy, mãnh liệt và mạnh mẽ của thiên nhiên. Vườn cây mang vẻ đẹp của sức sinh sôi, của sự tiếp nối.
Không dừng lại ở việc tả cảnh, tác giả còn dành những trang viết đẹp đẽ và đầy cảm xúc cho từng loại quả. Mỗi loại quả được miêu tả bằng hình ảnh cụ thể, sống động, với liên tưởng phong phú, cho thấy sự quan sát tinh tế và tình yêu thiên nhiên nồng nàn của tác giả.
Quả thơm Nguyệt Biều được ví như một chiếc “bánh kem sinh nhật” do “cô gái nào đó ở trong cây đã làm sẵn”, vừa bất ngờ, vừa gợi cảm giác ngọt ngào, dịu dàng, như chứa đựng linh hồn của cây trái. Hay hình ảnh cây dâu Truồi “tán lá khum khum úp sát mặt đất”, trái “vàng hươm từng chuỗi dài đổ úp thành đống quanh gốc cây” mang đến một khung cảnh trù phú, đầy quyến rũ. Những liên tưởng này không chỉ thể hiện sự giàu có của thiên nhiên, mà còn là sự giao cảm sâu sắc giữa con người và vạn vật.
Đặc biệt, hình ảnh cây thanh long – “giống cây hiền lành nhất trong vườn” – được mô tả với sự trìu mến, gợi lên vẻ đẹp thầm lặng, khiêm nhường. Dù thân cây xấu xí như “đống dây chão”, nhưng hoa lại đẹp tuyệt diệu, “hoàn toàn giống hoa quỳnh, cũng nở và tàn trong một đêm”. Cây thanh long hiện lên như một người hiền từ, sống âm thầm, giản dị nhưng lại biết cho đi – đó cũng là biểu tượng cho vẻ đẹp nhân hậu, bền bỉ của con người Huế.
Thông qua những dòng miêu tả ấy, cái tôi trữ tình và nghệ sĩ của Hoàng Phủ Ngọc Tường hiện lên rõ nét.
Trước hết, đó là cái tôi của một người yêu thiên nhiên, gắn bó mật thiết với quê hương, đất nước. Từng hình ảnh cây trái, từng chuyển động nhỏ của mùa hạ đều được ông cảm nhận bằng sự rung động sâu sắc. Cái tôi ấy không chỉ nhìn mà còn “cảm”, không chỉ tả mà còn suy tưởng và giao cảm.
Thứ hai, đó là cái tôi của một người nghệ sĩ tinh tế, có đời sống nội tâm phong phú, giàu trí tưởng tượng và chất thơ. Những so sánh như dứa Nguyệt Biều với bánh kem, dâu chín như đã được hái sẵn, thanh long như vật bị bỏ quên nhưng lại hiến dâng hoa trái… đều cho thấy tâm hồn nhạy cảm và óc quan sát đầy nghệ thuật của tác giả.
Cuối cùng, đó là cái tôi yêu cuộc sống, yêu sự an nhiên, thanh thản. Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ miêu tả thiên nhiên, mà qua thiên nhiên, ông thể hiện một triết lí sống rất đẹp: sống chậm, sống sâu, sống chan hòa với thiên nhiên. Ước mơ “trải một tấm chiếu nhỏ dưới vòm lá kín đáo kia, nằm đó đọc sách ăn dâu” là ước mơ giản dị mà đầy chất thơ – một lối sống mà biết bao người hằng mơ ước trong nhịp sống hiện đại hôm nay.
Kết luận:
Đoạn trích trong “Hoa trái quanh tôi” không chỉ là một bức tranh sinh động về khu vườn An Hiên vào mùa hạ, mà còn là bức chân dung tâm hồn của Hoàng Phủ Ngọc Tường – một con người nhạy cảm, yêu thiên nhiên, trân quý từng vẻ đẹp bình dị của cuộc sống. Qua đó, ta càng thêm yêu mến mảnh đất Huế thơ mộng và thấm thía thông điệp nhẹ nhàng mà sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên: sống chậm lại, yêu nhiều hơn và cảm nhận cuộc đời bằng tất cả trái tim.
Bạn có muốn mình giúp tóm tắt hoặc trích dẫn lại các ý chính để ôn tập nhanh không?

A. Đề nghị 1: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá đoạn trích “Yêu tháng chạp…” (Vũ Bằng)
Đề bài:
“Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá đoạn văn sau:“Yêu tháng chạp không biết bao nhiêu, nhưng yêu nhất là những ngày giáp tết, thời tiết sao mà đĩ thế,… (đến hết) …chỉ có thế mà nghĩ mãi không biết làm ăn ra thế nào.”
(Trích “Thương nhớ mười hai”, Vũ Bằng)
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả – tác phẩm: Vũ Bằng (1913–1984) là một trong những cây bút bậc thầy về bút ký và truyện ngắn miền Bắc trước 1954. Tác phẩm “Thương nhớ mười hai” là tập bút ký ca ngợi trọn vẹn không khí cuối năm, đặc biệt là Tết cổ truyền.
- Dẫn dắt nội dung đoạn trích: Đoạn trích “Yêu tháng chạp…” thể hiện nỗi nhớ, niềm yêu tháng Chạp của người viết, qua đó gợi lên cả một bức tranh phong phú về tâm trí và văn hóa Tết.
- Luận điểm: Bài nghị luận sẽ phân tích ngôn từ giàu hình ảnh, tình cảm thiết tha; đồng thời đánh giá giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc mà đoạn trích đem lại.
II. Thân bài
- Phong cách ngôn ngữ và cú pháp
- Ngôn từ giàu hình tượng, đối lập tinh tế:
- “Tháng chạp” được nhân hóa: “thời tiết sao mà dị thế, con mắt tấm lòng sao mà đong đưa thế… lời nói, tiếng chào sao mà duyên dáng tơ mơ thế.” → gợi lên cảm giác “ngày giáp tết” sinh động, ấm áp.
- Hàng loạt các hình ảnh đối lập: “ngọn cỏ gió đùa” – “ngọn núi đồi sim/ nhựa cây mạch đất”, “con sâu cái kiến nằm co ro trong tổ bấy giờ trỗi lên tìm lá mới hoa non” → thiên nhiên đang hồi sinh, như thôi thúc lòng người.
- Câu văn dài, liền mạch, dùng dấu phẩy nối liên tiếp: Lối liệt kê liên tục (enumeration) giúp thể hiện đủ mọi góc nhìn về Tháng Chạp: thiên nhiên, con người, phong tục, thực phẩm, quà biếu.
- Những chi tiết rất đời thường, giàu chất bút ký: từ “cây sim”, “mây trôi lãng đãng”, “cô gái mặc quần lĩnh hoa chanh”… cho đến “một chai Mai Quế Lộ hay Sử Quốc Công”, “hộp trà Thiết Quan Âm”, “chai rượu nếp cẩm hạ thổ từ tháng tám”… → gợi đủ giác quan: thị giác, khứu giác, vị giác…
- Những tầng ý nghĩa hiện lên trong đoạn trích
- Tình yêu đất trời, người và vạn vật:
- Người viết tỏ ra yêu “ngọn cỏ gió đùa, mây trôi”, “cây sim”, “con sâu cái kiến” … cho thấy một tình yêu hết thảy mọi vật nhỏ bé. Đó là tình yêu “vạn vật đồng cảm” của bút ký.
- Khi nhắc đến “cô gái mặc quần lĩnh hoa chanh rải trên mái tóc” hay “con bướm đa tình bay lượn” lại là tình yêu con người, tình yêu cuộc sống đậm vị xuân.
- Nỗi nhớ quê cũ, khát vọng sum họp, hướng về cội nguồn:
- Dù “Tết ở đây thiếu gì vải lụa của Thái Lan, Đại Hàn, thiếu gì đồ ăn thức uống của Nhật, của Mỹ…” nhưng tâm hồn vẫn luôn “hướng về quê cũ xa xưa”.
- Hình ảnh “đi mua đôi ba chậu cúc vàng, quất đỏ, rồi về ăn quấy quá cho xong” thể hiện phong tục Tết Bắc Bộ mộc mạc, đượm tình.
- “Mua mấy cánh mẫu đơn cắm bình, không quên vài tấm giấy đỏ để gói tiền mở hàng cho trẻ, một chai Mai Quế Lộ hay Sử Quốc Công, hai vợ chồng đi dưới mưa riêu riêu…” → đều là những kỷ niệm không thể nào quên giữa “đời sống đô thị” và “chút xưa”.
- Thói biếu xén, lễ nghĩa ngày Tết:
- Tâm điểm là cuộc tính toán những món quà biếu: “hộp trà Thiết Quan Âm biếu ông Long… ông Luận đã cho rượu, chả lẽ lại biếu rượu nữa? Hay biếu cân mứt, chục cam Xã Đoài?”
- “Đến Nguyễn Dân Giám thì quả là khó nghĩ…” cho thấy cả một mạng lưới lễ nghĩa phức tạp, dẫu người viết biết rằng một phần chỉ là “giao tiễn đôi mùa” nhưng vẫn không thể nào giản tiện.
- Qua đó, vừa châm biếm, đồng thời thấu hiểu “văn hóa biếu tặng” trong những ngày Tết – vừa tự hào vừa rơm rớm khó xử.
- Giá trị nghệ thuật
- Giọng văn thành thật, mộc mạc mà sâu sắc: Dường như tác giả chỉ chép lại tường tận những gì mắt thấy, tai nghe, mùi ngửi, mùi vị… mà không tô vẽ cầu kỳ, một “dòng bút ký” đúng nghĩa.
- Nhịp điệu cảm xúc nhịp nhàng: Đoạn mở đầu là niềm yêu vô tận với “tháng chạp” và thiên nhiên, chuyển dần sang ký ức nhớ quê, cuối cùng lắng xuống với những trăn trở lễ nghĩa. Nhịp cảm xúc ấy như bản hòa ca của tâm hồn nhà văn, biểu cảm rất linh hoạt.
- Hình ảnh giàu chất tạo hình, giàu tính gợi: Từng chi tiết “quan trọng” cho đến “nhỏ xíu” đều được khắc họa tỉ mỉ: “giấy đỏ”, “hộp trà Thiết Quan Âm vỏ thiếc”, “chai rượu nếp cẩm hạ thổ”... Chỉ cần đọc tên món ăn, món quà, người Hà Nội đủ “cảm” ra cái không khí sắp Tết thân thuộc.
- Đánh giá
- Tác phẩm có sức gợi mạnh về tâm thái con người cuối năm: Đọc đến đâu, người ta như ngửi được mùi gió lạnh, nghe được tiếng rao quất, tiếng cười bà con.
- Đoạn trích vừa ca ngợi vừa phê phán tinh tế:
- Ca ngợi vẻ đẹp nhịp sống Tết, tình yêu thiên nhiên, tình người.
- Phê phán nhẹ nhàng những lề thói biếu xén, tốn kém vô ích, khiến người ta cảm thấy “không biết làm ăn ra sao”.
- Chính sự giao thoa giữa ca ngợi và châm biếm tinh tế đã làm nên sức sống lâu bền cho bút ký của Vũ Bằng.
III. Kết bài
- Khẳng định giá trị nghệ thuật và tư tưởng: Đoạn trích cho thấy tình yêu thiên nhiên, nỗi nhớ gia đình và cách nhìn tinh tế, hài hước về phong tục Tết.
- Nêu cảm nhận của bản thân: “Với tôi, đọc Vũ Bằng là cảm nhận được một không khí Tết rất ấm áp, vừa hoài cổ, vừa thức tỉnh về những giá trị truyền thống.”

I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả: Hoàng Phủ Ngọc Tường (1936–2022) là cây bút bút ký – du ký nổi tiếng, dành nhiều tình cảm cho vùng đất Huế, đặc biệt các khu vườn xứ Huế.
- Giới thiệu tác phẩm – đoạn trích: “Hoa trái quanh tôi” là bút ký ghi lại cảm nhận của tác giả về khu vườn An Hiên ở Huế, nơi bà Lan Hữu trồng nhiều cây trái quý hiếm. Đoạn trích trân trọng vẻ đẹp mùa hạ: “Vườn lá không đẹp… nhưng toát ra khí mạnh của nhựa cây…”, “Hạ chí trở đi, vườn An Hiên vào mùa quả…”.
- Luận điểm: Bài nghị luận sẽ phân tích hai nội dung chính:
- Vẻ đẹp riêng biệt, trầm mặc của khu vườn An Hiên khi vào mùa hạ.
- Cái “tôi” nhà văn – giàu tình yêu thiên nhiên, tinh tế, đồng cảm và chở che cho vườn cây.
II. Thân bài
- Vẻ đẹp khu vườn An Hiên vào mùa hạ
- Không khí “chùng lại” của trời đất
- Đầu đoạn, tác giả viết: “Vào hạ, sự chuyển dịch của trời đất như chùng lại trên cây cối; vẻ bay bướm xuân thì đã qua đi, thiên nhiên ổn định hẳn trong màu lục trầm trầm của lá già.”
- Hình ảnh “chùng lại” gợi ra nhịp sống chậm rãi của mùa hè xứ Huế; màu “lục trầm trầm” của lá già không còn rực rỡ mùa xuân, nhưng toát lên sự trầm tĩnh, khoáng đạt.
- Sức sống mạnh mẽ của nhựa cây
- “Vườn lá không đẹp, dù vậy, nó chưa bao giờ làm cho tôi chán mắt; bởi nó toát ra khí mạnh của nhựa cây…”
- Diễn đạt tuy thẳng thắn (“không đẹp”), nhưng tác giả luôn tìm thấy sự “mạnh mẽ” ẩn chứa trong “nhựa cây”: đây là vẻ đẹp không nhìn thấy ngay bề ngoài mà phải cảm nhận bằng lòng say mê thiên nhiên.
- Sự đa dạng của trái chín trong vườn
- “Hạ chí trở đi, vườn An Hiên vào mùa quả, khởi đầu là mùa thơm (dứa):… Giống thơm Nguyệt Biều vỏ chín đỏ như lửa, vàng rượu màu mật ong… như một chiếc bánh kem sinh nhật.”
- Hình ảnh so sánh rất sáng tạo: “dứa đỏ như lửa, vàng rượu như mật ong”, “chiếc bánh kem sinh nhật” gợi liên tưởng tới sự ngọt ngào, sung túc.
- “Dâu chín vào tháng năm, tháng sáu… cây dâu Truồi… trái chín vàng hươm từng chuỗi dài đổ úp thành đống quanh gốc cây.”
- Màu vàng “hươm” của dâu Truồi là nét độc đáo ở Huế. Hình ảnh “đổ úp thành đống” nhấn mạnh độ no đủ, cho người xem cảm giác ấm no, sung túc.
- “Cây thanh long đặc sản nổi tiếng vùng Nha Trang, có lẽ là giống cây hiền lành nhất trong vườn… đến mùa lại cho con người hoa trái.”
- Dù “thân nhánh dài ngoằng nằm úp dưới gốc cây”, “cây xấu xí mà hoa đẹp thế” rồi “trái thanh long… màu cánh sen… ruột trong như bột lọc, mát và khỏe người” → thiên nhiên cung cấp “món quà hảo tâm” cho người vườn.
- Cảm giác “tôi” muốn hòa vào vườn
- “Nhìn đống quả đầy ứ như là ai đã hái sẵn đổ ra kia, tôi chợt mỉm cười với một ý nghĩ lạ lùng: giả như đời chẳng còn nhiệm vụ gì, tôi sẽ trải một tấm chiếu nhỏ dưới vòm lá… nằm đó đọc sách ăn dâu. Suốt mùa hè.”
- Khát khao “đóng băng thời gian” để tận hưởng khoảnh khắc thiên nhiên ban tặng, thể hiện tâm hồn nhà văn hoàn toàn hòa nhập, an nhiên, thư thái.
- Cái “tôi” của Hoàng Phủ Ngọc Tường
- Cái “tôi” biết thưởng thức và đồng cảm sâu sắc
- Dù anh khẳng định “vườn lá không đẹp” nhưng ngay lập tức cho thấy mình vẫn say mê: “nó chưa bao giờ làm cho tôi chán mắt; bởi nó toát ra khí mạnh…” → thể hiện thái độ “nhìn sâu hơn vẻ bề ngoài”, rất giàu cảm xúc và thẩm mỹ.
- Anh tìm thấy “thơm Nguyệt Biều”… “cây dâu Truồi”… “cây thanh long” không chỉ là trái ngon mà còn là biểu tượng của văn hóa và phong tục địa phương. Cái “tôi” trân trọng giá trị bản địa.
- Cái “tôi” giàu tưởng tượng, lãng mạn
- Gợi lên hình ảnh “chiếc bánh kem sinh nhật” giữa vườn dứa, hay tưởng tượng “nằm đó đọc sách ăn dâu suốt mùa hè”.
- Dùng liên tưởng lãng mạn để mô tả mùi vị, màu sắc, không ngại “bẻ khung” thực tại để gợi ra ước vọng ít lo toan.
- Cái “tôi” biết trân trọng thiên nhiên như người bạn
- Cách gọi “món quà hảo tâm của thiên nhiên dành cho người làm vườn” cho thấy tác giả xem thiên nhiên là đối tượng quan tâm, trân trọng và “quà tặng” thật sự.
- Tình cảm gắn bó lâu dài với khu vườn An Hiên (qua bút ký đăng trên “Sông Hương” 1983) chứng tỏ đây không phải “nhất thời” mà là “món khoái khẩu” của tâm hồn anh.
- Cái “tôi” bình dị, chân thành
- Không khoa trương, không tô vẽ quá mức mà tả từng chi tiết: “thân nhánh dài ngoằng nằm ún đống”, “trồng một lần rồi chẳng cần ngó lại”…
- Cách kể chân chất, như chia sẻ với bạn bè chứ không phải “viết để khoe”.
III. Kết bài
- Khẳng định: Đoạn trích đã khắc họa chân thực vẻ đẹp trầm mặc, phong phú của khu vườn An Hiên vào mùa hạ, và đồng thời làm nổi bật cái “tôi” giàu tình yêu thiên nhiên, nhạy cảm và giàu tưởng tượng của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
- Cảm nhận cuối cùng: Qua bút ký này, người đọc không chỉ thấy một bức tranh thực vật mỹ miều mà còn cảm nhận được tiếng lòng người viết – tiếng lòng của một kẻ yêu vườn cây, yêu đời sống thuần khiết miền Trung.

1. Giới thiệu về đoạn trích và khu vườn An Hiên
Đoạn trích trong bài bút ký "Hoa trái quanh tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường khắc họa vẻ đẹp của khu vườn An Hiên vào mùa hạ. Đây là một khu vườn nổi tiếng ở Huế, được bà Lan Hữu chăm sóc tỉ mỉ và là nơi tác giả thường xuyên lui tới, cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên và ghi lại những suy tư, cảm xúc về vườn tược, về sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Qua đó, Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ mô tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện cái "tôi" – cái nhìn riêng biệt, đầy chất thơ và trữ tình của tác giả đối với cảnh vật.
2. Vẻ đẹp khu vườn An Hiên qua sự miêu tả của tác giả
Ngay từ câu đầu tiên, tác giả đã sử dụng hình ảnh thiên nhiên mùa hạ để đưa người đọc vào không gian của khu vườn An Hiên. Mùa hạ được mô tả với sự chuyển dịch của trời đất "chùng lại trên cây cối", không còn sự tươi mới, rộn ràng của mùa xuân mà thay vào đó là sắc xanh trầm của lá già, tạo nên một không gian yên tĩnh, đằm thắm. Tác giả nhận xét rằng "vườn lá không đẹp", nhưng lại không khiến người đọc cảm thấy chán ngán. Điều này thể hiện sự gần gũi của tác giả với thiên nhiên, dù có sự thay đổi trong màu sắc của lá cây, nhưng cái "hồn" của vườn vẫn ẩn chứa trong đó – khí mạnh của nhựa cây, sức sống mãnh liệt dù không được khoác lên mình lớp áo rực rỡ.
Khi mùa quả đến, khu vườn An Hiên lại khoác lên mình những màu sắc tươi mới. Đặc biệt là dứa, loại quả đầu tiên được nhắc đến trong đoạn trích. Tác giả mô tả quả dứa Nguyệt Biều với vỏ "chín đỏ như lửa", màu sắc rực rỡ của quả như một chiếc bánh kem sinh nhật do "cô gái nào đó" đã chuẩn bị sẵn trong cây, làm nổi bật sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Vẻ đẹp của quả dứa không chỉ là ở hình thức mà còn là sự liên tưởng tinh tế của tác giả, khi mà hình ảnh chiếc bánh kem sinh nhật gợi lên sự ngọt ngào và ấm áp.
Cùng với dứa, cây dâu cũng được mô tả với vẻ đẹp mộc mạc nhưng rất ấn tượng. Cây dâu Truồi có tán lá "khum khum úp sát mặt đất", trái dâu "chín vàng hươm" tạo thành những "chuỗi dài đổ úp thành đống quanh gốc cây", giống như những quả dâu đã được hái sẵn, tạo nên một khung cảnh bình yên, tĩnh lặng. Sự miêu tả về cây dâu không chỉ là sự thể hiện vẻ đẹp của nó mà còn là sự liên tưởng của tác giả tới những kỷ niệm, những ước mơ nhỏ nhặt: "giả như đời chẳng còn nhiệm vụ gì, tôi sẽ trải một tấm chiếu nhỏ dưới vòm lá kín đáo kia, nằm đó đọc sách ăn dâu". Đây là khoảnh khắc tác giả thả mình vào thiên nhiên, tận hưởng sự bình yên mà vườn tược đem lại.
Cây thanh long – đặc sản của Nha Trang – là loài cây "xấu xí" nhưng lại có hoa đẹp, nở vào đêm, giống như hoa quỳnh. Sự miêu tả về thanh long cũng đầy ẩn dụ, khi tác giả nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài "xấu xí" của cây và vẻ đẹp lạ lùng của hoa. Điều này có thể được hiểu như một sự khẳng định rằng vẻ đẹp thật sự đôi khi không nằm ở ngoại hình, mà là ở nội dung bên trong – một triết lý sống sâu sắc của tác giả.
3. Cái "tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường thể hiện qua đoạn trích
Cái "tôi" trong đoạn trích của Hoàng Phủ Ngọc Tường là cái tôi của một người yêu thiên nhiên, một người sống nhạy cảm với những thay đổi của vườn tược. Cái "tôi" ấy không chỉ dừng lại ở sự mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, giữa cái tôi cá nhân với thế giới xung quanh. Sự liên tưởng của tác giả với cảnh vật, với những trái cây trong vườn không chỉ là sự miêu tả đơn thuần mà còn chứa đựng những suy tư, những cảm xúc riêng biệt.
Khi tác giả mỉm cười với "ý nghĩ lạ lùng" về việc nằm dưới gốc cây dâu ăn quả, đó là một sự thể hiện cái "tôi" khát khao tìm lại sự bình yên trong tâm hồn, thoát khỏi những bộn bề của cuộc sống. Cái "tôi" ấy không cần những ồn ào, vội vã, mà chỉ muốn "trải một tấm chiếu nhỏ", một hình ảnh rất gần gũi, mộc mạc nhưng cũng rất thơ mộng. Qua đó, cái "tôi" của tác giả không chỉ yêu thiên nhiên mà còn khao khát sự thanh thản, một không gian riêng để thư giãn và tận hưởng cuộc sống.
Cái "tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường còn thể hiện qua cách tác giả sử dụng ngôn từ, hình ảnh để khắc họa sự sống động của thiên nhiên. Những từ ngữ như "khí mạnh của nhựa cây", "vàng rệu màu mật ong", "bánh kem sinh nhật" không chỉ là sự mô tả cụ thể về sự vật mà còn là cách tác giả gợi lên cảm xúc, sự tưởng tượng phong phú của mình. Đó là cái "tôi" của một con người tinh tế, đầy cảm hứng nghệ thuật và có khả năng nhìn nhận vẻ đẹp trong những chi tiết nhỏ bé nhất.
4. Kết luận
Qua đoạn trích trên, Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ miêu tả vẻ đẹp của khu vườn An Hiên mà còn thể hiện cái "tôi" của mình qua sự nhạy cảm với thiên nhiên, sự hòa quyện giữa con người và cảnh vật. Cái "tôi" ấy không chỉ tìm thấy vẻ đẹp trong những loài cây trái mà còn gửi gắm những suy tư về cuộc sống, về sự bình yên và niềm vui trong những khoảnh khắc giản dị. Cách tác giả nhìn nhận vườn tược không chỉ là cái nhìn của một người yêu thiên nhiên mà còn là cái nhìn của một người có tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc, luôn tìm kiếm vẻ đẹp ở những chi tiết bình thường nhất của cuộc sống.

Gợi ý trả lời:
Trong đoạn trích Biển người mênh mông, điểm nhìn trần thuật được sử dụng là ngôi thứ nhất, người kể chuyện là một nhân vật trực tiếp chứng kiến cảnh biển người đông đúc. Điểm nhìn này giúp tạo sự chân thực, sinh động và gần gũi cho người đọc, thể hiện rõ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật về sự huy hoàng, náo nhiệt của chợ phiên. Qua đó, tác giả thể hiện được sự phong phú, tấp nập của cuộc sống vùng quê qua góc nhìn riêng biệt.

Bánh chứng kiến là một loại bánh truyền thống, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội và có ý nghĩa tượng trưng. Cái tên "chứng kiến" có thể ám chỉ sự chứng thực hoặc là minh chứng cho một sự kiện quan trọng nào đó trong cuộc sống. Việc gọi là bánh chứng kiến có thể phản ánh sự gắn kết giữa bánh và những dịp đặc biệt mà chúng xuất hiện.

HCl→CH3CH2Cl
\(\left(\right. 2 \left.\right) \left(C H\right)_{3} \left(C H\right)_{2} C l + N a O H \left(C H\right)_{3} \left(C H\right)_{2} O H + N a C l\)
\(\left(\right. 3 \left.\right) \left(C H\right)_{3} \left(C H\right)_{2} O H + C u O \left(C H\right)_{3} C H O + C u + H_{2} O\)
\(\left(\right. 4 \left.\right) \left(C H\right)_{3} C H O + \left(B r\right)_{2} + H_{2} O \rightarrow \left(C H\right)_{3} C O O H + 2 H B r\)
Đỗ Cận là một nhà thơ mang đậm phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và sâu lắng. Thơ ông thường giản dị, không cầu kỳ về hình thức nhưng lại giàu cảm xúc và gần gũi với tâm hồn người đọc. Đỗ Cận có một cách nhìn rất riêng về thiên nhiên và cuộc sống – đầy yêu thương, tinh tế và thấm đượm chất nhân văn. Qua từng câu chữ, người đọc dễ dàng cảm nhận được một tâm hồn nhạy cảm, chan chứa tình yêu quê hương, con người và những điều bình dị nhất trong cuộc sống. Chính sự chân thành và lắng sâu ấy đã làm nên sức sống lâu bền cho thơ Đỗ Cận trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Nếu bạn cần đoạn dài hơn hoặc dùng để làm mở bài trong bài văn cụ thể, mình có thể mở rộng thêm nhé!